Lịch thi đấu VĐQG Bắc Ai Len - Lịch giải IFA Premiership

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bắc Ai Len

FT    2 - 2 Glentoran4 vs Cliftonville6 0 : 1/20.960.740 : 1/4-0.940.642 1/40.780.9210.970.731.963.153.10
FT    0 - 4 Crusaders Belfast10 vs Portadown FC8 0 : 1/40.820.880 : 00.62-0.932 3/40.900.8010.68-0.982.033.352.78
FT    1 - 2 Glenavon12 vs Bangor7 0 : 00.980.720 : 00.950.752 1/20.770.9310.750.972.403.302.32
FT    1 - 2 Ballymena Utd9 vs Dungannon Swi.5 0 : 00.950.750 : 00.950.752 1/20.930.7710.890.812.533.202.26
FT    3 - 1 Coleraine1 vs Carrick Rangers11 0 : 1 1/20.880.820 : 1/20.750.952 3/40.740.961 1/40.950.751.264.657.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BẮC AI LEN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coleraine 19 12 3 4 40 16 6 1 2 21 9 6 2 2 19 7 24 39
2. Larne 17 12 3 2 30 8 7 2 0 19 2 5 1 2 11 6 22 39
3. Linfield 16 9 5 2 23 9 7 1 0 16 3 2 4 2 7 6 14 32
4. Glentoran 16 9 4 3 24 16 4 3 1 11 6 5 1 2 13 10 8 31
5. Dungannon Swi. 18 9 0 9 20 27 5 0 4 12 13 4 0 5 8 14 -7 27
6. Cliftonville 16 7 4 5 21 19 4 3 2 11 8 3 1 3 10 11 2 25
7. Bangor 18 7 3 8 24 27 4 1 6 13 18 3 2 2 11 9 -3 24
8. Portadown FC 19 7 1 11 25 35 3 1 6 12 19 4 0 5 13 16 -10 22
9. Ballymena Utd 18 6 2 10 23 29 2 1 5 9 13 4 1 5 14 16 -6 20
10. Crusaders Belfast 18 5 2 11 24 36 1 1 6 10 21 4 1 5 14 15 -12 17
11. Carrick Rangers 15 4 1 10 16 24 1 0 5 5 9 3 1 5 11 15 -8 13
12. Glenavon 18 3 0 15 14 38 3 0 6 9 15 0 0 9 5 23 -24 9
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: