x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BẮC AI LEN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT    2 - 1 Loughgall12 vs Ballymena Utd9 1/2 : 00.980.721/4 : 00.820.882 1/20.750.9510.730.973.603.451.72
FT    0 - 1 Glenavon10 vs Larne2 1/4 : 00.720.980 : 00.980.722 1/40.780.9210.970.732.653.102.21
FT    3 - 0 Cliftonville7 vs Carrick Rangers11 0 : 10.910.790 : 1/40.69-0.992 1/40.750.9510.940.761.473.655.00
FT    0 - 1 Glentoran3 vs Crusaders Belfast5 0 : 1/20.950.750 : 1/4-0.950.652 1/20.940.7610.900.801.953.203.10
FT    1 - 0 Coleraine6 vs Portadown FC8 0 : 10.940.760 : 1/40.710.992 1/40.740.9610.940.761.493.604.90
FT    0 - 3 Dungannon Swi.4 vs Linfield1 3/4 : 00.960.741/4 : 00.950.752 3/41.000.7010.750.954.303.651.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BẮC AI LEN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Linfield 33 24 4 5 61 23 13 0 4 30 13 11 4 1 31 10 38 76
2. Larne 33 15 9 9 39 28 5 6 5 15 14 10 3 4 24 14 11 54
3. Glentoran 33 15 9 9 40 31 6 6 4 14 12 9 3 5 26 19 9 54
4. Dungannon Swi. 33 15 5 13 44 40 8 2 7 22 22 7 3 6 22 18 4 50
5. Crusaders Belfast 33 15 5 13 41 43 7 3 7 25 30 8 2 6 16 13 -2 50
6. Coleraine 33 13 10 10 49 41 7 4 5 25 21 6 6 5 24 20 8 49
7. Cliftonville 33 13 7 13 44 37 9 3 4 23 11 4 4 9 21 26 7 46
8. Portadown FC 33 13 7 13 39 38 8 4 4 20 16 5 3 9 19 22 1 46
9. Ballymena Utd 33 13 4 16 40 42 6 2 8 19 21 7 2 8 21 21 -2 43
10. Glenavon 33 10 9 14 35 43 5 5 7 20 23 5 4 7 15 20 -8 39
11. Carrick Rangers 33 6 9 18 24 48 5 5 7 15 16 1 4 11 9 32 -24 27
12. Loughgall 33 4 6 23 29 71 3 2 12 19 39 1 4 11 10 32 -42 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: