Lịch thi đấu VĐQG Bắc Ai Len - Lịch giải IFA Premiership

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bắc Ai Len

FT    1 - 1 Glentoran1 vs Linfield5 0 : 0-0.990.690 : 00.980.7220.840.863/40.770.932.702.922.28
FT    1 - 0 Larne3 vs Glenavon12 0 : 1 1/40.900.800 : 1/20.930.772 1/20.870.8310.840.861.383.955.80
FT    3 - 2 Cliftonville4 vs Ballymena Utd6 0 : 1/20.850.850 : 1/4-0.970.672 1/20.830.8710.790.911.983.302.94
13/09  Hoãn Carrick Rangers7 vs Bangor9 0 : 3/40.810.890 : 1/40.730.972 3/40.850.851 1/41.000.701.543.854.20
FT    0 - 3 Dungannon Swi.11 vs Crusaders Belfast8 0 : 00.730.970 : 00.760.942 1/20.760.9410.730.972.223.352.51
FT    1 - 4 Portadown FC10 vs Coleraine2 1 : 01.000.701/2 : 00.750.952 1/20.701.0010.68-0.985.003.951.44
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BẮC AI LEN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Glentoran 7 5 2 0 10 2 2 2 0 5 2 3 0 0 5 0 8 17
2. Coleraine 6 5 1 0 13 2 2 0 0 3 0 3 1 0 10 2 11 16
3. Larne 6 4 1 1 10 2 3 0 0 7 0 1 1 1 3 2 8 13
4. Cliftonville 7 3 2 2 10 9 2 2 0 7 4 1 0 2 3 5 1 11
5. Linfield 4 3 1 0 8 1 3 0 0 7 0 0 1 0 1 1 7 10
6. Ballymena Utd 6 3 0 3 10 7 1 0 1 4 2 2 0 2 6 5 3 9
7. Carrick Rangers 4 2 1 1 8 6 0 0 1 1 2 2 1 0 7 4 2 7
8. Crusaders Belfast 6 2 0 4 10 13 0 0 3 3 10 2 0 1 7 3 -3 6
9. Bangor 6 2 0 4 6 12 2 0 2 6 7 0 0 2 0 5 -6 6
10. Portadown FC 7 2 0 5 7 16 1 0 3 3 8 1 0 2 4 8 -9 6
11. Dungannon Swi. 7 1 0 6 4 16 0 0 3 1 9 1 0 3 3 7 -12 3
12. Glenavon 6 0 0 6 2 12 0 0 3 1 6 0 0 3 1 6 -10 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: