Hạng Nhất QG, vòng 3
FT
01/11 | Phù Đổng | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
03/08 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | Phù Đổng |
23/06 | Phù Đổng | 1 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
16/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 1 | Phù Đổng |
16/03 | Phù Đổng | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
05/04 | Phú Thọ | 0 - 0 | Phù Đổng |
30/03 | PVF CAND | 2 - 1 | Phù Đổng |
12/03 | Thanh Hóa | 3 - 0 | Phù Đổng |
01/03 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | Phù Đổng |
25/02 | Phù Đổng | 2 - 1 | Phú Thọ |
04/04 | ĐT Long An | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Bình Phước |
08/03 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
02/03 | PVF CAND | 3 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Bà Rịa Vũng Tàu | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 19 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | 11 | 16 |
7. | Phù Đổng | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 12 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 14 |