Hạng Nhất QG, vòng 3
FT
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
24/12 | PVF CAND | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
30/07 | PVF CAND | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | PVF CAND |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
02/11 | Đồng Nai | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
26/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
29/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Hòa Bình |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
03/11 | PVF CAND | 2 - 1 | Hòa Bình |
27/10 | ĐT Long An | 0 - 0 | PVF CAND |
20/10 | Khánh Hòa | 2 - 3 | PVF CAND |
06/07 | HL Hà Tĩnh | 3 - 2 | PVF CAND |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | PVF CAND | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 5 | 7 |
4. | Thừa Thiên Huế | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 |