Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT    3 - 1 Bournemouth4 vs Fulham14 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.940.832 1/40.87-0.991-0.940.822.003.404.00K+SPORT1
FT    1 - 2 Leeds Utd15 vs Tottenham3 0 : 0-0.990.870 : 0-0.990.882 1/20.960.9310.890.992.733.402.58K+SPORT1
FT    2 - 0 Arsenal1 vs West Ham Utd19 0 : 20.84-0.960 : 1-0.880.773 1/21.000.881 1/2-0.970.851.187.8015.00K+SPORT2
FT    2 - 0 Man Utd10 vs Sunderland9 0 : 1-0.930.810 : 1/40.77-0.882 3/40.81-0.931 1/4-0.930.801.614.355.20K+SPORT1
FT    2 - 1 Chelsea7 vs Liverpool2 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.920.8030.920.961 1/40.900.982.903.752.31K+SPORT1
FT    2 - 1 Aston Villa13 vs Burnley18 0 : 10.960.920 : 1/40.72-0.832 1/20.920.9610.881.001.554.156.30K+ACTION
FT    2 - 1 Everton8 vs Crystal Palace6 0 : 00.881.000 : 00.910.982 1/4-0.940.821-0.860.742.633.202.85K+CINE
FT    1 - 1 Wolves20 vs Brighton12 1/2 : 00.890.941/4 : 00.77-0.962 1/20.78-0.9710.840.953.453.601.94K+Live 1
FT    2 - 0 Newcastle11 vs Nottingham Forest17 0 : 10.83-0.950 : 1/2-0.990.882 3/40.900.981 1/4-0.930.801.494.606.40K+SPORT1
FT    0 - 1 Brentford16 vs Man City5 1 : 00.84-0.961/2 : 00.81-0.933-0.970.851 1/4-0.990.875.104.401.61K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arsenal 7 5 1 1 14 3 3 1 0 11 1 2 0 1 3 2 11 16
2. Liverpool 7 5 0 2 13 9 3 0 0 7 3 2 0 2 6 6 4 15
3. Tottenham 7 4 2 1 13 5 1 1 1 4 2 3 1 0 9 3 8 14
4. Bournemouth 7 4 2 1 11 8 3 1 0 6 2 1 1 1 5 6 3 14
5. Man City 7 4 1 2 15 6 2 0 1 8 3 2 1 1 7 3 9 13
6. Crystal Palace 7 3 3 1 9 5 1 2 0 3 2 2 1 1 6 3 4 12
7. Chelsea 7 3 2 2 13 9 2 1 1 5 4 1 1 1 8 5 4 11
8. Everton 7 3 2 2 9 7 2 2 0 5 2 1 0 2 4 5 2 11
9. Sunderland 7 3 2 2 7 6 2 1 0 6 2 1 1 2 1 4 1 11
10. Man Utd 7 3 1 3 9 11 3 0 1 7 4 0 1 2 2 7 -2 10
11. Newcastle 7 2 3 2 6 5 2 0 2 6 5 0 3 0 0 0 1 9
12. Brighton 7 2 3 2 10 10 1 2 0 5 4 1 1 2 5 6 0 9
13. Aston Villa 7 2 3 2 6 7 2 1 1 5 5 0 2 1 1 2 -1 9
14. Fulham 7 2 2 3 8 11 2 1 0 5 2 0 1 3 3 9 -3 8
15. Leeds Utd 7 2 2 3 7 11 1 2 1 4 4 1 0 2 3 7 -4 8
16. Brentford 7 2 1 4 9 12 2 1 1 6 4 0 0 3 3 8 -3 7
17. Nottingham Forest 7 1 2 4 5 12 1 0 2 3 5 0 2 2 2 7 -7 5
18. Burnley 7 1 1 5 7 15 1 1 1 3 2 0 0 4 4 13 -8 4
19. West Ham Utd 7 1 1 5 6 16 0 0 3 2 10 1 1 2 4 6 -10 4
20. Wolves 7 0 2 5 5 14 0 1 3 4 11 0 1 2 1 3 -9 2
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Sunderland 7 5 0 2 71.4% 3 0 0 100.0% 2 0 2 50.0% L W W W W
2. Tottenham 7 5 0 2 71.4% 1 0 2 33.3% 4 0 0 100.0% W L L W W
3. Fulham 7 4 0 3 57.1% 3 0 0 100.0% 1 0 3 25.0% L L L W W
4. Leeds Utd 7 4 0 3 57.1% 3 0 1 75.0% 1 0 2 33.3% L W W L W
5. Arsenal 7 4 1 2 57.1% 2 1 1 50.0% 2 0 1 66.7% D D W L L
6. Burnley 7 4 1 2 57.1% 3 0 0 100.0% 1 1 2 25.0% D L L W W
7. Bournemouth 7 4 0 3 57.1% 3 0 1 75.0% 1 0 2 33.3% W L L W W
8. Man City 7 4 1 2 57.1% 2 0 1 66.7% 2 1 1 50.0% D L W D W
9. Crystal Palace 7 4 0 3 57.1% 1 0 2 33.3% 3 0 1 75.0% L W W W L
10. Everton 7 4 1 2 57.1% 2 1 1 50.0% 2 0 1 66.7% W L L W D
11. Brentford 7 3 1 3 42.9% 3 1 0 75.0% 0 0 3 0% D W L W W
12. Liverpool 7 3 0 4 42.9% 2 0 1 66.7% 1 0 3 25.0% L L L L L
13. Chelsea 7 3 0 4 42.9% 2 0 2 50.0% 1 0 2 33.3% W W L L L
14. Wolves 7 3 0 4 42.9% 1 0 3 25.0% 2 0 1 66.7% W W W L W
15. Newcastle 7 3 0 4 42.9% 1 0 3 25.0% 2 0 1 66.7% W W L W W
16. West Ham Utd 7 2 1 4 28.6% 0 0 3 0% 2 1 1 50.0% D W L L W
17. Man Utd 7 2 0 5 28.6% 2 0 2 50.0% 0 0 3 0% W L W L L
18. Nottingham Forest 7 2 0 5 28.6% 1 0 2 33.3% 1 0 3 25.0% L L L D L
19. Brighton 7 2 0 5 28.6% 1 0 2 33.3% 1 0 3 25.0% L W W L L
20. Aston Villa 7 1 2 4 14.3% 1 1 2 25.0% 0 1 2 0% D W W W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Newcastle 4 2 1 0 57.0% 42.0% 1 2 1 0 25.0% 75.0% 3 0 0 0 100.0% .0%
2. Leeds Utd 3 1 3 0 42.0% 57.0% 2 1 1 0 50.0% 50.0% 1 0 2 0 33.0% 66.0%
3. Aston Villa 3 3 1 0 57.0% 42.0% 1 2 1 0 50.0% 50.0% 2 1 0 0 66.0% 33.0%
4. Bournemouth 3 1 3 0 57.0% 42.0% 2 1 1 0 50.0% 50.0% 1 0 2 0 66.0% 33.0%
5. Brentford 2 1 4 0 57.0% 42.0% 2 0 2 0 50.0% 50.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0%
6. Liverpool 2 3 2 0 14.0% 85.0% 1 1 1 0 33.0% 66.0% 1 2 1 0 .0% 100.0%
7. Arsenal 2 4 1 0 28.0% 71.0% 0 3 1 0 50.0% 50.0% 2 1 0 0 .0% 100.0%
8. Sunderland 2 5 0 0 57.0% 42.0% 0 3 0 0 33.0% 66.0% 2 2 0 0 75.0% 25.0%
9. Wolves 2 2 3 0 57.0% 42.0% 0 1 3 0 75.0% 25.0% 2 1 0 0 33.0% 66.0%
10. Crystal Palace 2 5 0 0 42.0% 57.0% 1 2 0 0 66.0% 33.0% 1 3 0 0 25.0% 75.0%
11. Everton 2 4 1 0 42.0% 57.0% 1 3 0 0 75.0% 25.0% 1 1 1 0 .0% 100.0%
12. Fulham 1 3 3 0 85.0% 14.0% 1 1 1 0 66.0% 33.0% 0 2 2 0 100.0% .0%
13. Chelsea 1 3 3 0 71.0% 28.0% 1 2 1 0 75.0% 25.0% 0 1 2 0 66.0% 33.0%
14. Burnley 1 4 2 0 42.0% 57.0% 1 2 0 0 66.0% 33.0% 0 2 2 0 25.0% 75.0%
15. Man Utd 1 4 2 0 42.0% 57.0% 1 2 1 0 25.0% 75.0% 0 2 1 0 66.0% 33.0%
16. Nottingham Forest 1 5 1 0 57.0% 42.0% 1 1 1 0 33.0% 66.0% 0 4 0 0 75.0% 25.0%
17. Tottenham 1 5 1 0 42.0% 57.0% 1 2 0 0 33.0% 66.0% 0 3 1 0 50.0% 50.0%
18. Man City 1 4 2 0 57.0% 42.0% 0 2 1 0 66.0% 33.0% 1 2 1 0 50.0% 50.0%
19. West Ham Utd 0 6 1 0 42.0% 57.0% 0 2 1 0 33.0% 66.0% 0 4 0 0 50.0% 50.0%
20. Brighton 0 5 2 0 71.0% 28.0% 0 2 1 0 66.0% 33.0% 0 3 1 0 75.0% 25.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 5 2 6 1 2 2 4 0 3 0 2 1
2. Liverpool 5 2 5 2 2 1 2 1 3 1 3 1
3. Chelsea 5 2 6 1 2 2 3 1 3 0 3 0
4. West Ham Utd 5 2 4 3 3 0 2 1 2 2 2 2
5. Leeds Utd 4 3 4 3 2 2 2 2 2 1 2 1
6. Bournemouth 4 3 5 2 2 2 2 2 2 1 3 0
7. Crystal Palace 4 3 5 2 1 2 2 1 3 1 3 1
8. Burnley 4 3 5 2 0 3 1 2 4 0 4 0
9. Man Utd 4 3 6 1 2 2 4 0 2 1 2 1
10. Tottenham 4 3 5 2 1 2 2 1 3 1 3 1
11. Man City 4 3 7 0 2 1 3 0 2 2 4 0
12. Brighton 4 3 6 1 2 1 2 1 2 2 4 0
13. Aston Villa 3 4 4 3 3 1 3 1 0 3 1 2
14. Arsenal 3 4 6 1 2 2 4 0 1 2 2 1
15. Wolves 3 4 6 1 3 1 4 0 0 3 2 1
16. Everton 3 4 5 2 1 3 3 1 2 1 2 1
17. Fulham 3 4 3 4 1 2 1 2 2 2 2 2
18. Nottingham Forest 3 4 5 2 2 1 2 1 1 3 3 1
19. Newcastle 2 5 3 4 2 2 3 1 0 3 0 3
20. Sunderland 2 5 2 5 2 1 0 3 0 4 2 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: