NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch Thi Đấu VCK U19 Việt Nam | ||||||||||||||||||
06/04 Hoãn | Viettel U19 vs Hà Nội FC U19 |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 1 - 2 | BCM Bình Dương13 vs TP.HCM12 | 0 : 1/2 | 0.80 | -0.96 | 0 : 1/4 | 0.93 | 0.91 | 2 1/4 | 0.80 | -0.98 | 1 | -0.98 | 0.80 | 1.80 | 3.30 | 3.80 | FPT Play, HTV Thể thao | |
FT 2 - 2 | Khánh Hòa11 vs SL Nghệ An10 | 0 : 0 | -0.94 | 0.78 | 0 : 0 | -0.96 | 0.80 | 2 | 0.93 | 0.89 | 3/4 | 0.81 | 0.95 | 2.75 | 2.99 | 2.37 | FPT Play | |
FT 0 - 0 | Hà Nội FC2 vs Thanh Hóa4 | 0 : 1 1/4 | -0.93 | 0.77 | 0 : 1/2 | -0.94 | 0.78 | 2 1/2 | 0.96 | 0.86 | 1 | 0.98 | 0.84 | 1.41 | 3.90 | 6.30 | FPT Play | |
FT 2 - 3 | SHB Đà Nẵng14 vs Bình Định1 | 1/2 : 0 | 0.86 | 0.98 | 1/4 : 0 | 0.72 | -0.89 | 2 1/4 | -0.97 | 0.79 | 3/4 | 0.75 | -0.93 | 3.70 | 3.10 | 1.98 | FPT Play | |
FT 2 - 3 | Hải Phòng6 vs HL Hà Tĩnh7 | 0 : 3/4 | -0.87 | 0.69 | 0 : 1/4 | -0.95 | 0.79 | 2 1/2 | -0.92 | 0.73 | 1 | -0.94 | 0.76 | 1.89 | 3.35 | 3.70 | FPT Play, VTV5 | |
FT 1 - 1 | HA Gia Lai9 vs CA Hà Nội8 | 0 : 0 | -0.93 | 0.77 | 0 : 0 | -0.96 | 0.80 | 2 1/4 | 0.93 | 0.89 | 1 | -0.93 | 0.75 | 2.78 | 3.15 | 2.38 | FPT Play, VTV5, VTV5TN | |
FT 0 - 0 | Viettel5 vs Nam Định3 | 0 : 3/4 | 0.93 | 0.91 | 0 : 1/4 | 0.90 | 0.94 | 2 1/4 | 0.98 | 0.84 | 3/4 | 0.71 | -0.90 | 1.70 | 3.40 | 4.55 | FPT Play, HTV Thể thao |
Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG | ||||||||||||||||||
FT 2 - 1 | Phố Hiến4 vs Phù Đổng12 | |||||||||||||||||
FT 3 - 0 | Quảng Nam3 vs Phú Thọ9 | 0 : 1 3/4 | 0.68 | -0.93 | 0 : 3/4 | 0.83 | 0.93 | 3 | 0.48 | -0.78 | 1 1/4 | 0.46 | -0.77 | 1.18 | 5.70 | 10.00 | ||
FT 1 - 1 | Bình Phước10 vs Thừa Thiên Huế7 | |||||||||||||||||
FT 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu5 vs ĐT Long An6 | 0 : 3/4 | 0.80 | 0.96 | 0 : 1/4 | 0.87 | 0.89 | 2 1/2 | 0.79 | 0.97 | 1 | 0.76 | 1.00 | 1.71 | 3.75 | 3.70 | ||
FT 3 - 1 | Khánh Hòa2 vs Cần Thơ8 | |||||||||||||||||
FT 0 - 2 | Đăk Lăk11 vs CA Hà Nội1 | 3/4 : 0 | -0.94 | 0.70 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.85 | 2 1/2 | 0.86 | 0.90 | 1 | 0.82 | 0.94 | 4.10 | 3.60 | 1.67 |
Lịch Thi Đấu Cúp Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 2 - 0 | Hà Nội FC vs Bình Định | ON FOOTBALL |
Lịch Thi Đấu VFF Cup | ||||||||||||||||||
FT 2 - 4 | Lào vs Turkmenistan | 2 1/4 : 0 | 1.17 | 0.69 | 3 3/4 | 0.67 | 1.17 | VTV6 | ||||||||||
FT 1 - 1 | Việt Nam vs Hàn Quốc U23 | 1 1/4 : 0 | 0.79 | 1.05 | 3 1/4 | 1.07 | 0.75 | VTV6 |
Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 2 - 0 | Hà Nội FC vs Hải Phòng | 0 : 1/2 | 0.82 | 1.00 | 0 : 1/4 | 1.00 | 0.82 | 2 3/4 | -0.98 | 0.78 | 1 | 0.76 | -0.96 | 1.82 | 3.50 | 3.50 |
Lịch Thi Đấu U17 Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 7 - 2 | U17 SLNA vs U17 DTLA |
Lịch Thi Đấu U21 Quốc tế | ||||||||||||||||||
FT 2 - 4 | Thái Lan U214 vs Myanmar U213 | 0 : 3/4 | 0.80 | -0.98 | 0.82 | 1.00 | 2 3/4 | 0.74 | -0.94 | 1.59 | 3.95 | 4.15 | SSPORT 2, VTV6 HD | |||||
FT 0 - 2 | Việt Nam U212 vs Yokohama FC U211 | 3/4 : 0 | 0.93 | 0.91 | 1/4 : 0 | 0.99 | 0.85 | 3 | 0.91 | 0.91 | 1 1/4 | 0.93 | 0.89 | 3.80 | 3.80 | 1.69 | SSPORT 2, VTV6 HD |
Lịch Thi Đấu U21 Viet Nam | ||||||||||||||||||
FT 1 - 0 | Hà Nội FC U21A-1 vs Bình Dương U21C-1 |
Lịch Thi Đấu Vòng Loại U19 Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 1 - 0 | CA Hà Nội U19A-5 vs Nam Định U19A-7 | 0 : 0 | 0.80 | 0.96 | 0 : 0 | 0.91 | 0.91 | 1 1/2 | -0.66 | 0.42 | 1 | 0.75 | -0.95 | 2.2 | 3.35 | 2.70 | ||
FT 2 - 2 | Đồng Tháp U19C-4 vs Tây Ninh U19C-6 | |||||||||||||||||
FT 4 - 2 | Hà Nội FC U19A-2 vs Huế U19A-4 | |||||||||||||||||
FT 5 - 0 | Viettel U19A-1 vs Thanh Hóa U19A-3 | |||||||||||||||||
FT 0 - 1 | Quảng Ngãi U19B-4 vs Bình Định U19B-2 1 | 1/2 : 0 | 0.97 | 0.85 | 1/4 : 0 | 0.90 | 0.92 | 2 1/4 | 0.79 | -0.99 | 1 | -0.99 | 0.79 | 3.40 | 3.50 | 1.85 | ||
FT 3 - 0 | Bình Dương U19C-2 vs Long An U19C-7 | 0 : 2 1/4 | -0.89 | 0.70 | 0 : 1 | -0.83 | 0.62 | 4 1/4 | 0.82 | 0.98 | 1 3/4 | 0.84 | 0.96 | 1.22 | 6.50 | 6.85 | ||
FT 0 - 0 | Hồ Chí Minh U19C-5 vs PVF Việt Nam U19C-1 | 2 : 0 | 0.84 | 0.98 | 1 : 0 | 0.74 | -0.93 | 3 3/4 | 0.99 | 0.81 | 1 1/2 | 0.90 | 0.90 | 9.10 | 6.30 | 1.17 | ||
FT 2 - 0 | Thái Bình U19B-7 vs Đà Nẵng U19B-6 | 0 : 0 | -0.98 | 0.80 | 0 : 0 | 0.98 | 0.84 | 2 3/4 | 0.90 | 0.90 | 1 | 0.71 | -0.92 | 2.45 | 3.55 | 2.30 | ||
FT 0 - 0 | Lâm Đồng U19B-5 vs Khánh Hòa U19B-1 |