x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ VIỆT NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam

FT    1 - 1 CLB TPHCM II Nữ6 vs Hà Nội II Nữ7 0 : 00.740.960 : 00.770.932 1/20.880.8210.77-0.972.233.302.50
FT    1 - 2 PP Hà Nam Nữ5 vs Thái Nguyên T&T Nữ4 1 : 00.950.751/2 : 00.720.982 3/40.900.8010.68-0.985.104.001.42
FT    4 - 1 Hà Nội I Nữ1 vs CLB TPHCM Nữ2                
FT    0 - 10 Sơn La Nữ8 vs Than Khoáng Sản Nữ3                

Lịch Thi Đấu VCK U19 Việt Nam

FT    4 - 0 PVF Việt Nam U19  vs Đồng Tháp U19                 
FT    0 - 2 Bà Rịa VT U19  vs SL Nghệ An U19                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT    2 - 1 Hải Phòng6 vs ĐA Thanh Hóa7 0 : 1/20.841.000 : 1/41.000.842 1/40.81-0.9910.920.901.823.453.80FPT Play
FT    1 - 0 1 SHB Đà Nẵng14 vs Quảng Nam12 0 : 1/40.80-0.960 : 1/4-0.850.692 1/40.840.981-0.960.782.053.203.10FPT Play
FT    0 - 1 HL Hà Tĩnh4 vs SL Nghệ An11 0 : 1/40.950.890 : 00.63-0.792-0.950.773/40.910.912.192.893.15FPT Play
FT    2 - 2 QN Bình Định13 vs Thể Công - Viettel3 3/4 : 00.790.911/4 : 00.830.872 1/40.900.803/40.64-0.944.103.251.68
FT    6 - 1 TX Nam Định1 vs HA Gia Lai8 0 : 20.60-0.900 : 10.990.7130.780.921 1/40.810.891.077.0014.00
FT    5 - 1 Hà Nội FC2 vs TP.HCM10 0 : 1 1/20.750.950 : 3/40.940.762 3/40.860.841 1/40.990.711.204.958.50
29/05   18h00 BCM Bình Dương9 vs CA Hà Nội5                FPT Play

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT    2 - 2 Hòa Bình9 vs Đồng Nai5 0 : 1/40.780.980 : 1/4-0.810.571 1/20.770.991/20.74-0.982.072.753.65
FT    0 - 0 PVF CAND3 vs TT Bình Phước2 0 : 00.890.810 : 00.880.821 3/40.840.923/40.970.792.672.832.56
FT    3 - 0 PĐ Ninh Bình1 vs TP.HCM 24 0 : 1 1/20.70-0.940 : 3/41.000.762 1/20.970.7910.910.791.165.1015.00
FT    1 - 1 ĐT Long An10 vs Khánh Hòa6                
FT    1 - 1 Bà Rịa Vũng Tàu7 vs Thừa Thiên Huế11                

Lịch Thi Đấu Cúp Việt Nam

FT    2 - 1 Hà Nội FC  vs SHB Đà Nẵng                 
FT    1 - 1 ĐA Thanh Hóa  vs Hải Phòng                 FPT Play, TV360
FT    1 - 1 TX Nam Định  vs BCM Bình Dương  0 : 1 1/40.770.990 : 1/20.770.9930.75-0.991 1/40.850.911.295.006.90FPT Play, TV 360, HTV1
FT    2 - 2 1 Thể Công - Viettel  vs PVF CAND  0 : 1 1/40.900.79   20.790.90      FPT Play, TV 360
FT    2 - 2 BCM Bình Dương  vs PĐ Ninh Bình  0 : 1/20.970.790 : 1/4-0.930.682 1/40.850.9110.940.761.953.303.25
FT    2 - 1 SL Nghệ An  vs Đồng Tháp  0 : 10.820.880 : 1/40.64-0.9420.810.893/40.750.951.413.556.20
FT    2 - 0 Thể Công - Viettel  vs HA Gia Lai  0 : 3/40.68-0.980 : 1/40.720.982 1/40.950.753/40.67-0.971.493.505.20
FT    1 - 3 1 Hải Phòng  vs CA Hà Nội  1/4 : 00.760.941/4 : 00.56-0.8620.780.923/40.710.993.053.002.04FPT Play

Lịch Thi Đấu VFF Cup

FT    2 - 4 Lào  vs Turkmenistan  2 1/4 : 01.170.69   3 3/40.671.17      VTV6
FT    1 - 1 Việt Nam  vs Hàn Quốc U23  1 1/4 : 00.791.05   3 1/41.070.75      VTV6

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Việt Nam

FT    1 - 3 1 CA Hà Nội  vs ĐA Thanh Hóa  0 : 1 1/40.980.840 : 1/20.900.9230.79-0.991 1/40.860.941.394.305.00SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 0 TX Nam Định  vs ĐA Thanh Hóa                 

Lịch Thi Đấu U17 Việt Nam

FT    7 - 2 U17 SLNA  vs U17 DTLA                 

Lịch Thi Đấu U21 Quốc tế

FT    2 - 4 Thái Lan U214 vs Myanmar U213 0 : 3/40.80-0.98 0.821.002 3/40.74-0.94   1.593.954.15SSPORT 2, VTV6 HD
FT    0 - 2 Việt Nam U212 vs Yokohama FC U211 3/4 : 00.930.911/4 : 00.990.8530.910.911 1/40.930.893.803.801.69SSPORT 2, VTV6 HD

Lịch Thi Đấu U21 Viet Nam

FT    0 - 0 HA Gia Lai U21C-1 vs PVF Việt Nam U21B-5                

Lịch Thi Đấu Vòng Loại U19 Việt Nam

FT    1 - 0 CA Hà Nội U19A-5 vs Nam Định U19A-7 0 : 00.800.960 : 00.910.911 1/2-0.660.4210.75-0.952.23.352.70
FT    2 - 2 Đồng Tháp U19C-4 vs Tây Ninh U19C-6                
FT    4 - 2 Hà Nội FC U19A-2 vs Huế U19A-4                
FT    5 - 0 Viettel U19A-1 vs Thanh Hóa U19A-3                
FT    0 - 1 Quảng Ngãi U19B-4 vs Bình Định U19B-2 1 1/2 : 00.970.851/4 : 00.900.922 1/40.79-0.991-0.990.793.403.501.85
FT    3 - 0 Bình Dương U19C-2 vs Long An U19C-7 0 : 2 1/4-0.890.700 : 1-0.830.624 1/40.820.981 3/40.840.961.226.506.85
FT    0 - 0 Hồ Chí Minh U19C-5 vs PVF Việt Nam U19C-1 2 : 00.840.981 : 00.74-0.933 3/40.990.811 1/20.900.909.106.301.17
FT    2 - 0 Thái Bình U19B-7 vs Đà Nẵng U19B-6 0 : 0-0.980.800 : 00.980.842 3/40.900.9010.71-0.922.453.552.30
FT    0 - 0 Lâm Đồng U19B-5 vs Khánh Hòa U19B-1                
BÌNH LUẬN: