NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 1 - 1 | CLB TPHCM II Nữ6 vs Hà Nội II Nữ7 | 0 : 0 | 0.74 | 0.96 | 0 : 0 | 0.77 | 0.93 | 2 1/2 | 0.88 | 0.82 | 1 | 0.77 | -0.97 | 2.23 | 3.30 | 2.50 | ||
FT 1 - 2 | PP Hà Nam Nữ5 vs Thái Nguyên T&T Nữ4 | 1 : 0 | 0.95 | 0.75 | 1/2 : 0 | 0.72 | 0.98 | 2 3/4 | 0.90 | 0.80 | 1 | 0.68 | -0.98 | 5.10 | 4.00 | 1.42 | ||
FT 4 - 1 | Hà Nội I Nữ1 vs CLB TPHCM Nữ2 | |||||||||||||||||
FT 0 - 10 | Sơn La Nữ8 vs Than Khoáng Sản Nữ3 |
Lịch Thi Đấu VCK U19 Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 4 - 0 | PVF Việt Nam U19 vs Đồng Tháp U19 | |||||||||||||||||
FT 0 - 2 | Bà Rịa VT U19 vs SL Nghệ An U19 |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 1 - 1 | 1 HL Hà Tĩnh7 vs Hà Nội FC3 | 1/4 : 0 | 0.90 | 0.94 | 0 : 0 | -0.83 | 0.67 | 2 | 0.79 | -0.97 | 3/4 | 0.67 | -0.85 | 3.10 | 3.15 | 2.00 | FPT Play | |
FT 1 - 2 | BCM Bình Dương5 vs Thể Công - Viettel2 | 0 : 0 | -0.90 | 0.74 | 0 : 0 | -0.91 | 0.74 | 2 1/4 | -0.93 | 0.75 | 3/4 | 0.80 | -0.98 | 3.15 | 2.74 | 2.41 | ||
FT 1 - 0 | SL Nghệ An12 vs QN Bình Định13 | 0 : 1/4 | 0.80 | -0.96 | 0 : 1/4 | -0.83 | 0.66 | 2 | 0.83 | 0.99 | 3/4 | 0.78 | -0.96 | 2.07 | 3.10 | 3.40 | ||
FT 1 - 1 | CA Hà Nội6 vs TX Nam Định1 | 0 : 1/4 | 0.88 | 0.96 | 0 : 0 | 0.68 | -0.84 | 2 1/2 | -0.98 | 0.80 | 1 | 0.90 | 0.90 | 2.17 | 3.25 | 3.00 | ||
FT 3 - 1 | Quảng Nam9 vs TP.HCM10 | 0 : 1/4 | -0.98 | 0.82 | 0 : 0 | 0.75 | -0.92 | 2 | -0.94 | 0.76 | 3/4 | 0.97 | 0.85 | 2.30 | 2.98 | 3.05 | ||
FT 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa4 vs HA Gia Lai11 | 0 : 3/4 | 0.80 | -0.96 | 0 : 1/4 | 0.77 | -0.93 | 2 | 0.90 | 0.92 | 3/4 | 0.83 | 0.99 | 1.57 | 3.50 | 5.60 | ||
FT 1 - 0 | Hải Phòng8 vs SHB Đà Nẵng14 | 0 : 1/2 | 0.98 | 0.86 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.73 | 2 | 0.75 | -0.93 | 3/4 | 0.76 | -0.94 | 1.98 | 3.05 | 3.70 |
Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG | ||||||||||||||||||
FT 0 - 2 | PVF CAND3 vs TP.HCM 25 | |||||||||||||||||
FT 0 - 0 | ĐT Long An6 vs Đồng Nai11 | |||||||||||||||||
FT 0 - 3 | 1 Bà Rịa Vũng Tàu4 vs TT Bình Phước2 | |||||||||||||||||
FT 0 - 2 | Thừa Thiên Huế10 vs PĐ Ninh Bình1 | |||||||||||||||||
FT 0 - 0 | Hòa Bình9 vs Đồng Tháp8 |
Lịch Thi Đấu Cúp Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 2 - 1 | Hà Nội FC vs SHB Đà Nẵng | |||||||||||||||||
FT 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa vs Hải Phòng | FPT Play, TV360 | ||||||||||||||||
FT 1 - 1 | TX Nam Định vs BCM Bình Dương | 0 : 1 1/4 | 0.77 | 0.99 | 0 : 1/2 | 0.77 | 0.99 | 3 | 0.75 | -0.99 | 1 1/4 | 0.85 | 0.91 | 1.29 | 5.00 | 6.90 | FPT Play, TV 360, HTV1 | |
FT 2 - 2 | 1 Thể Công - Viettel vs PVF CAND | 0 : 1 1/4 | 0.90 | 0.79 | 2 | 0.79 | 0.90 | FPT Play, TV 360 | ||||||||||
FT 2 - 2 | BCM Bình Dương vs PĐ Ninh Bình | 0 : 1/2 | 0.97 | 0.79 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.68 | 2 1/4 | 0.85 | 0.91 | 1 | 0.94 | 0.76 | 1.95 | 3.30 | 3.25 | ||
30/03 18h00 | SL Nghệ An vs Đồng Tháp | 0 : 3/4 | 0.80 | 0.90 | 0 : 1/4 | 0.74 | 0.96 | 2 1/4 | 0.99 | 0.71 | 3/4 | 0.66 | -0.96 | 1.56 | 3.35 | 4.75 | ||
30/03 19h15 | Thể Công - Viettel vs HA Gia Lai | 0 : 3/4 | 0.75 | 0.95 | 0 : 1/4 | 0.72 | 0.98 | 2 | 0.75 | 0.95 | 3/4 | 0.70 | 1.00 | 1.53 | 3.35 | 5.00 | ||
22/04 19h15 | Hải Phòng vs CA Hà Nội |
Lịch Thi Đấu VFF Cup | ||||||||||||||||||
FT 2 - 4 | Lào vs Turkmenistan | 2 1/4 : 0 | 1.17 | 0.69 | 3 3/4 | 0.67 | 1.17 | VTV6 | ||||||||||
FT 1 - 1 | Việt Nam vs Hàn Quốc U23 | 1 1/4 : 0 | 0.79 | 1.05 | 3 1/4 | 1.07 | 0.75 | VTV6 |
Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 1 - 3 | 1 CA Hà Nội vs ĐA Thanh Hóa | 0 : 1 1/4 | 0.98 | 0.84 | 0 : 1/2 | 0.90 | 0.92 | 3 | 0.79 | -0.99 | 1 1/4 | 0.86 | 0.94 | 1.39 | 4.30 | 5.00 | SSPORT2 (SCTV15) | |
FT 3 - 0 | TX Nam Định vs ĐA Thanh Hóa |
Lịch Thi Đấu U17 Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 7 - 2 | U17 SLNA vs U17 DTLA |
Lịch Thi Đấu U21 Quốc tế | ||||||||||||||||||
FT 2 - 4 | Thái Lan U214 vs Myanmar U213 | 0 : 3/4 | 0.80 | -0.98 | 0.82 | 1.00 | 2 3/4 | 0.74 | -0.94 | 1.59 | 3.95 | 4.15 | SSPORT 2, VTV6 HD | |||||
FT 0 - 2 | Việt Nam U212 vs Yokohama FC U211 | 3/4 : 0 | 0.93 | 0.91 | 1/4 : 0 | 0.99 | 0.85 | 3 | 0.91 | 0.91 | 1 1/4 | 0.93 | 0.89 | 3.80 | 3.80 | 1.69 | SSPORT 2, VTV6 HD |
Lịch Thi Đấu U21 Viet Nam | ||||||||||||||||||
FT 0 - 0 | HA Gia Lai U21C-1 vs PVF Việt Nam U21B-5 |
Lịch Thi Đấu Vòng Loại U19 Việt Nam | ||||||||||||||||||
FT 1 - 0 | CA Hà Nội U19A-5 vs Nam Định U19A-7 | 0 : 0 | 0.80 | 0.96 | 0 : 0 | 0.91 | 0.91 | 1 1/2 | -0.66 | 0.42 | 1 | 0.75 | -0.95 | 2.2 | 3.35 | 2.70 | ||
FT 2 - 2 | Đồng Tháp U19C-4 vs Tây Ninh U19C-6 | |||||||||||||||||
FT 4 - 2 | Hà Nội FC U19A-2 vs Huế U19A-4 | |||||||||||||||||
FT 5 - 0 | Viettel U19A-1 vs Thanh Hóa U19A-3 | |||||||||||||||||
FT 0 - 1 | Quảng Ngãi U19B-4 vs Bình Định U19B-2 1 | 1/2 : 0 | 0.97 | 0.85 | 1/4 : 0 | 0.90 | 0.92 | 2 1/4 | 0.79 | -0.99 | 1 | -0.99 | 0.79 | 3.40 | 3.50 | 1.85 | ||
FT 3 - 0 | Bình Dương U19C-2 vs Long An U19C-7 | 0 : 2 1/4 | -0.89 | 0.70 | 0 : 1 | -0.83 | 0.62 | 4 1/4 | 0.82 | 0.98 | 1 3/4 | 0.84 | 0.96 | 1.22 | 6.50 | 6.85 | ||
FT 0 - 0 | Hồ Chí Minh U19C-5 vs PVF Việt Nam U19C-1 | 2 : 0 | 0.84 | 0.98 | 1 : 0 | 0.74 | -0.93 | 3 3/4 | 0.99 | 0.81 | 1 1/2 | 0.90 | 0.90 | 9.10 | 6.30 | 1.17 | ||
FT 2 - 0 | Thái Bình U19B-7 vs Đà Nẵng U19B-6 | 0 : 0 | -0.98 | 0.80 | 0 : 0 | 0.98 | 0.84 | 2 3/4 | 0.90 | 0.90 | 1 | 0.71 | -0.92 | 2.45 | 3.55 | 2.30 | ||
FT 0 - 0 | Lâm Đồng U19B-5 vs Khánh Hòa U19B-1 |