Hạng Nhất QG, vòng 3
FT
10/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
29/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 2 | PĐ Ninh Bình |
01/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
03/08 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | PĐ Ninh Bình |
23/06 | PĐ Ninh Bình | 1 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
19/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 1 | TP.HCM 2 |
14/11 | TT Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
10/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
27/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 1 | Đồng Nai |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
19/11 | PVF CAND | 0 - 3 | PĐ Ninh Bình |
15/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
10/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
03/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 0 | ĐT Long An |
26/10 | Khánh Hòa | 0 - 1 | PĐ Ninh Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | PĐ Ninh Bình | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 10 | 15 |
5. | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 6 |