Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    0 - 0 2 Real Oviedo19 vs Mallorca15 0 : 00.77-0.890 : 00.80-0.9220.900.983/40.83-0.952.563.053.10SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 0 Villarreal3 vs Getafe8 1 0 : 3/40.83-0.950 : 1/40.84-0.952 1/40.950.931-0.920.791.643.706.20SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Alaves9 vs Real Sociedad12 0 : 00.86-0.980 : 00.891.002-0.950.833/40.910.972.732.962.95SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 5 Real Betis5 vs Barcelona1 1/2 : 00.990.891/4 : 00.940.953 1/20.87-0.991 1/20.85-0.973.554.301.89SSPORT1 (SCTV22)
FT    1 - 0 Athletic Bilbao7 vs Atletico Madrid4 0 : 0-0.950.830 : 00.990.902 1/40.910.971-0.880.752.813.252.60SSPORT2 (SCTV15)
07/12   20h00 Elche11 vs Girona18 0 : 1/40.950.94   2 1/2-0.980.86   2.233.453.30SSPORT2 (SCTV15)
07/12   22h15 Valencia16 vs Sevilla14 0 : 1/2-0.960.85   2 1/40.85-0.97   2.053.503.75SSPORT2 (SCTV15)
08/12   00h30 Espanyol6 vs Rayo Vallecano10 0 : 1/40.990.90   2 1/4-0.970.85   2.283.253.35SSPORT2 (SCTV15)
08/12   03h00 Real Madrid2 vs Celta Vigo13 0 : 1 3/40.970.92   3 1/20.940.94   1.286.709.00SSPORT1 (SCTV22)
09/12   03h00 Osasuna17 vs Levante20 0 : 3/40.960.92   2 1/20.990.89   1.733.805.00SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 16 13 1 2 47 20 8 0 0 26 5 5 1 2 21 15 27 40
2. Real Madrid 15 11 3 1 32 13 6 0 0 14 3 5 3 1 18 10 19 36
3. Villarreal 15 11 2 2 31 13 7 1 0 20 4 4 1 2 11 9 18 35
4. Atletico Madrid 16 9 4 3 28 15 7 1 0 20 6 2 3 3 8 9 13 31
5. Real Betis 15 6 6 3 25 19 4 1 3 14 11 2 5 0 11 8 6 24
6. Espanyol 14 7 3 4 18 16 5 1 2 12 10 2 2 2 6 6 2 24
7. Athletic Bilbao 16 7 2 7 15 20 5 1 3 9 9 2 1 4 6 11 -5 23
8. Getafe 15 6 2 7 13 17 3 2 2 7 5 3 0 5 6 12 -4 20
9. Alaves 15 5 3 7 13 15 4 2 2 10 7 1 1 5 3 8 -2 18
10. Rayo Vallecano 14 4 5 5 13 15 1 4 1 4 4 3 1 4 9 11 -2 17
11. Elche 14 3 7 4 15 17 3 4 0 9 5 0 3 4 6 12 -2 16
12. Real Sociedad 15 4 4 7 19 22 3 1 3 11 11 1 3 4 8 11 -3 16
13. Celta Vigo 14 3 7 4 16 19 0 5 3 7 12 3 2 1 9 7 -3 16
14. Sevilla 14 5 1 8 19 23 2 1 4 10 12 3 0 4 9 11 -4 16
15. Mallorca 15 3 5 7 15 22 2 4 1 7 8 1 1 6 8 14 -7 14
16. Valencia 14 3 5 6 13 22 3 2 2 9 6 0 3 4 4 16 -9 14
17. Osasuna 14 3 3 8 12 18 3 1 2 9 8 0 2 6 3 10 -6 12
18. Girona 14 2 6 6 13 26 2 3 3 8 14 0 3 3 5 12 -13 12
19. Real Oviedo 15 2 4 9 7 22 1 3 4 2 10 1 1 5 5 12 -15 10
20. Levante 14 2 3 9 16 26 0 1 5 6 16 2 2 4 10 10 -10 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Elche 14 10 1 3 71.4% 7 0 0 100.0% 3 1 3 42.9% L L W W D
2. Villarreal 15 10 0 5 66.7% 6 0 2 75.0% 4 0 3 57.1% W L W L L
3. Espanyol 14 8 2 4 57.1% 5 0 3 62.5% 3 2 1 50.0% W W L L
4. Barcelona 16 9 1 6 56.2% 5 1 2 62.5% 4 0 4 50.0% W W W L W
5. Real Betis 15 8 0 7 53.3% 4 0 4 50.0% 4 0 3 57.1% L W W L L
6. Valencia 14 7 0 7 50.0% 4 0 3 57.1% 3 0 4 42.9% L W W W L
7. Rayo Vallecano 14 7 0 7 50.0% 3 0 3 50.0% 4 0 4 50.0% L L L L W
8. Girona 14 7 1 6 50.0% 3 1 4 37.5% 4 0 2 66.7% L W W W L
9. Mallorca 15 7 1 7 46.7% 4 0 3 57.1% 3 1 4 37.5% D W L W W
10. Alaves 15 7 0 8 46.7% 5 0 3 62.5% 2 0 5 28.6% W L L L
11. Real Sociedad 15 7 1 7 46.7% 3 1 3 42.9% 4 0 4 50.0% L W L W L
12. Getafe 15 7 0 8 46.7% 4 0 3 57.1% 3 0 5 37.5% L L W L L
13. Levante 14 6 1 7 42.9% 2 0 4 33.3% 4 1 3 50.0% L L L D L
14. Osasuna 14 6 0 8 42.9% 3 0 3 50.0% 3 0 5 37.5% W L L L
15. Celta Vigo 14 6 0 8 42.9% 2 0 6 25.0% 4 0 2 66.7% L L L W L
16. Real Madrid 15 6 2 7 40.0% 3 1 2 50.0% 3 1 5 33.3% W L D L L
17. Athletic Bilbao 16 6 1 9 37.5% 4 1 4 44.4% 2 0 5 28.6% W L W L L
18. Atletico Madrid 16 6 1 9 37.5% 4 1 3 50.0% 2 0 6 25.0% L L W W W
19. Sevilla 14 5 1 8 35.7% 2 0 5 28.6% 3 1 3 42.9% L L W L
20. Real Oviedo 15 5 1 9 33.3% 3 1 4 37.5% 2 0 5 28.6% D L W L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Alaves 8 5 2 0 33.0% 66.0% 3 4 1 0 37.0% 62.0% 5 1 1 0 28.0% 71.0%
2. Athletic Bilbao 7 6 3 0 31.0% 68.0% 5 3 1 0 11.0% 88.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0%
3. Rayo Vallecano 6 5 3 0 57.0% 42.0% 3 3 0 0 66.0% 33.0% 3 2 3 0 50.0% 50.0%
4. Osasuna 6 5 3 0 42.0% 57.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 5 2 1 0 37.0% 62.0%
5. Real Oviedo 6 7 2 0 66.0% 33.0% 4 3 1 0 75.0% 25.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0%
6. Getafe 5 10 0 0 33.0% 66.0% 3 4 0 0 42.0% 57.0% 2 6 0 0 25.0% 75.0%
7. Mallorca 4 8 3 0 40.0% 60.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0% 2 4 2 0 25.0% 75.0%
8. Elche 4 6 4 0 71.0% 28.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
9. Espanyol 4 7 3 0 42.0% 57.0% 2 4 2 0 25.0% 75.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0%
10. Real Sociedad 4 6 5 0 40.0% 60.0% 2 2 3 0 14.0% 85.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
11. Valencia 3 8 3 0 64.0% 35.0% 1 6 0 0 57.0% 42.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
12. Real Madrid 3 7 4 1 40.0% 60.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 2 4 2 1 33.0% 66.0%
13. Atletico Madrid 3 9 3 1 56.0% 43.0% 1 4 2 1 50.0% 50.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0%
14. Sevilla 2 8 4 0 28.0% 71.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0% 1 5 1 0 14.0% 85.0%
15. Girona 2 8 4 0 64.0% 35.0% 2 3 3 0 75.0% 25.0% 0 5 1 0 50.0% 50.0%
16. Celta Vigo 2 10 2 0 64.0% 35.0% 1 6 1 0 87.0% 12.0% 1 4 1 0 33.0% 66.0%
17. Real Betis 1 10 3 1 66.0% 33.0% 1 5 1 1 50.0% 50.0% 0 5 2 0 85.0% 14.0%
18. Levante 1 8 5 0 57.0% 42.0% 0 3 3 0 33.0% 66.0% 1 5 2 0 75.0% 25.0%
19. Villarreal 1 9 5 0 60.0% 40.0% 1 4 3 0 50.0% 50.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0%
20. Barcelona 0 6 9 1 50.0% 50.0% 0 3 5 0 62.0% 37.0% 0 3 4 1 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 15 1 16 0 8 0 8 0 7 1 8 0
2. Real Madrid 10 5 10 5 4 2 4 2 6 3 6 3
3. Sevilla 10 4 9 5 5 2 5 2 5 2 4 3
4. Mallorca 8 7 11 4 2 5 5 2 6 2 6 2
5. Real Sociedad 8 7 11 4 5 2 5 2 3 5 6 2
6. Levante 8 6 12 2 5 1 6 0 3 5 6 2
7. Villarreal 8 7 12 3 5 3 7 1 3 4 5 2
8. Espanyol 7 7 8 6 5 3 5 3 2 4 3 3
9. Girona 7 7 12 2 4 4 7 1 3 3 5 1
10. Real Betis 7 8 12 3 4 4 7 1 3 4 5 2
11. Athletic Bilbao 6 10 8 8 3 6 5 4 3 4 3 4
12. Valencia 6 8 9 5 2 5 3 4 4 3 6 1
13. Atletico Madrid 6 10 11 5 4 4 6 2 2 6 5 3
14. Alaves 5 10 9 6 4 4 5 3 1 6 4 3
15. Osasuna 5 9 8 6 3 3 6 0 2 6 2 6
16. Getafe 5 10 8 7 1 6 2 5 4 4 6 2
17. Elche 5 9 7 7 2 5 3 4 3 4 4 3
18. Rayo Vallecano 4 10 7 7 0 6 2 4 4 4 5 3
19. Real Oviedo 4 11 11 4 2 6 4 4 2 5 7 0
20. Celta Vigo 4 10 9 5 1 7 5 3 3 3 4 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: