TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Elche
12
9
1
2
75.0%
6
0
0
100.0%
3
1
2
50.0%
WDLW
2.
Villarreal
12
8
0
4
66.7%
5
0
1
83.3%
3
0
3
50.0%
WLWWW
3.
Real Betis
12
7
0
5
58.3%
4
0
2
66.7%
3
0
3
50.0%
LWWL
4.
Rayo Vallecano
12
7
0
5
58.3%
3
0
2
60.0%
4
0
3
57.1%
WDLDW
5.
Mallorca
12
6
0
6
50.0%
4
0
2
66.7%
2
0
4
33.3%
WLLW
6.
Alaves
12
6
0
6
50.0%
4
0
2
66.7%
2
0
4
33.3%
LWLL
7.
Levante
12
6
1
5
50.0%
2
0
3
40.0%
4
1
2
57.1%
DLLWL
8.
Espanyol
12
6
2
4
50.0%
4
0
3
57.1%
2
2
1
40.0%
LLLWW
9.
Real Sociedad
12
6
1
5
50.0%
3
1
2
50.0%
3
0
3
50.0%
LWWW
10.
Getafe
12
6
0
6
50.0%
3
0
2
60.0%
3
0
4
42.9%
LWWW
11.
Valencia
12
5
0
7
41.7%
3
0
3
50.0%
2
0
4
33.3%
WLLW
12.
Real Madrid
12
5
2
5
41.7%
3
1
2
50.0%
2
1
3
33.3%
LLWWL
13.
Osasuna
12
5
0
7
41.7%
3
0
2
60.0%
2
0
5
28.6%
LLWLW
14.
Sevilla
12
5
1
6
41.7%
2
0
4
33.3%
3
1
2
50.0%
WLWLL
15.
Girona
12
5
1
6
41.7%
2
1
4
28.6%
3
0
2
60.0%
WLLLW
16.
Barcelona
12
5
1
6
41.7%
2
1
2
40.0%
3
0
4
42.9%
WLDLW
17.
Celta Vigo
12
5
0
7
41.7%
2
0
5
28.6%
3
0
2
60.0%
LWWW
18.
Athletic Bilbao
12
4
1
7
33.3%
3
1
3
42.9%
1
0
4
20.0%
WLLLW
19.
Atletico Madrid
12
4
1
7
33.3%
3
1
3
42.9%
1
0
4
20.0%
DWWWL
20.
Real Oviedo
12
4
0
8
33.3%
2
0
4
33.3%
2
0
4
33.3%
LWLWL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Alaves
6
5
1
0
33.0%
66.0%
1
4
1
0
50.0%
50.0%
5
1
0
0
16.0%
83.0%
2.
Osasuna
6
5
1
0
33.0%
66.0%
1
3
1
0
40.0%
60.0%
5
2
0
0
28.0%
71.0%
3.
Athletic Bilbao
6
4
2
0
25.0%
75.0%
4
2
1
0
14.0%
85.0%
2
2
1
0
40.0%
60.0%
4.
Rayo Vallecano
5
4
3
0
50.0%
50.0%
3
2
0
0
60.0%
40.0%
2
2
3
0
42.0%
57.0%
5.
Real Oviedo
4
6
2
0
58.0%
41.0%
2
3
1
0
66.0%
33.0%
2
3
1
0
50.0%
50.0%
6.
Mallorca
3
7
2
0
33.0%
66.0%
2
4
0
0
50.0%
50.0%
1
3
2
0
16.0%
83.0%
7.
Real Madrid
3
5
3
1
33.0%
66.0%
1
3
2
0
50.0%
50.0%
2
2
1
1
16.0%
83.0%
8.
Elche
3
6
3
0
75.0%
25.0%
2
4
0
0
66.0%
33.0%
1
2
3
0
83.0%
16.0%
9.
Espanyol
3
6
3
0
50.0%
50.0%
2
3
2
0
28.0%
71.0%
1
3
1
0
80.0%
20.0%
10.
Real Sociedad
3
6
3
0
41.0%
58.0%
2
2
2
0
16.0%
83.0%
1
4
1
0
66.0%
33.0%
11.
Getafe
3
9
0
0
33.0%
66.0%
1
4
0
0
60.0%
40.0%
2
5
0
0
14.0%
85.0%
12.
Valencia
2
7
3
0
66.0%
33.0%
0
6
0
0
66.0%
33.0%
2
1
3
0
66.0%
33.0%
13.
Sevilla
2
6
4
0
25.0%
75.0%
1
2
3
0
33.0%
66.0%
1
4
1
0
16.0%
83.0%
14.
Girona
2
6
4
0
58.0%
41.0%
2
2
3
0
71.0%
28.0%
0
4
1
0
40.0%
60.0%
15.
Real Betis
1
8
3
0
66.0%
33.0%
1
4
1
0
50.0%
50.0%
0
4
2
0
83.0%
16.0%
16.
Villarreal
1
7
4
0
66.0%
33.0%
1
2
3
0
50.0%
50.0%
0
5
1
0
83.0%
16.0%
17.
Atletico Madrid
1
8
2
1
58.0%
41.0%
1
3
2
1
42.0%
57.0%
0
5
0
0
80.0%
20.0%
18.
Levante
0
7
5
0
58.0%
41.0%
0
2
3
0
20.0%
80.0%
0
5
2
0
85.0%
14.0%
19.
Barcelona
0
6
6
0
41.0%
58.0%
0
3
2
0
40.0%
60.0%
0
3
4
0
42.0%
57.0%
20.
Celta Vigo
0
10
2
0
75.0%
25.0%
0
6
1
0
100.0%
.0%
0
4
1
0
40.0%
60.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
11
1
12
0
5
0
5
0
6
1
7
0
2.
Sevilla
9
3
9
3
5
1
5
1
4
2
4
2
3.
Real Madrid
8
4
8
4
4
2
4
2
4
2
4
2
4.
Levante
8
4
11
1
5
0
5
0
3
4
6
1
5.
Girona
7
5
10
2
4
3
6
1
3
2
4
1
6.
Mallorca
6
6
10
2
1
5
5
1
5
1
5
1
7.
Espanyol
6
6
8
4
4
3
5
2
2
3
3
2
8.
Real Sociedad
6
6
8
4
4
2
4
2
2
4
4
2
9.
Valencia
6
6
8
4
2
4
3
3
4
2
5
1
10.
Real Betis
6
6
10
2
3
3
5
1
3
3
5
1
11.
Villarreal
6
6
9
3
4
2
5
1
2
4
4
2
12.
Getafe
5
7
7
5
1
4
2
3
4
3
5
2
13.
Atletico Madrid
5
7
9
3
4
3
5
2
1
4
4
1
14.
Alaves
4
8
7
5
4
2
4
2
0
6
3
3
15.
Athletic Bilbao
4
8
5
7
2
5
4
3
2
3
1
4
16.
Rayo Vallecano
4
8
6
6
0
5
1
4
4
3
5
2
17.
Real Oviedo
4
8
10
2
2
4
4
2
2
4
6
0
18.
Elche
4
8
7
5
1
5
3
3
3
3
4
2
19.
Celta Vigo
4
8
9
3
1
6
5
2
3
2
4
1
20.
Osasuna
3
9
7
5
2
3
5
0
1
6
2
5
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1