Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 1 Elche11 vs Real Sociedad14 1/4 : 00.77-0.890 : 0-0.930.812 1/41.000.881-0.830.713.103.202.47SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Girona18 vs Alaves10 0 : 1/40.79-0.920 : 1/4-0.810.702 1/40.900.981-0.900.782.083.403.75SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Sevilla9 vs Osasuna16 0 : 1/40.970.910 : 00.67-0.782 1/40.86-0.9811.000.882.313.303.30SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 1 Atletico Madrid4 vs Levante19 0 : 2-0.980.860 : 3/40.78-0.893 1/40.890.991 1/2-0.930.811.227.2012.50SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 2 Espanyol6 vs Villarreal3 0 : 0-0.970.850 : 0-0.970.862 1/20.940.9410.79-0.922.703.552.56SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Athletic Bilbao7 vs Real Oviedo20 0 : 3/40.80-0.930 : 1/40.77-0.882 1/4-0.930.811-0.850.731.623.756.30SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 0 Rayo Vallecano12 vs Real Madrid1 1 : 0-0.950.831/2 : 00.910.9830.84-0.961 1/40.881.005.904.851.50SSPORT1 (SCTV22)
FT    1 - 0 Mallorca15 vs Getafe8 0 : 1/4-0.920.790 : 00.76-0.881 3/40.920.963/4-0.960.842.532.883.35SSPORT1 (SCTV22)
FT    1 - 1 Valencia17 vs Real Betis5 1/4 : 0-0.930.801/4 : 00.69-0.802 1/20.970.9110.86-0.983.553.502.11SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 4 Celta Vigo13 vs Barcelona2 1 3/4 : 00.960.921/4 : 0-0.930.823 1/20.940.941 1/20.950.934.154.401.74SSPORT1 (SCTV22)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Real Madrid 12 10 1 1 26 10 6 0 0 14 3 4 1 1 12 7 16 31
2. Barcelona 12 9 1 2 32 15 5 0 0 16 3 4 1 2 16 12 17 28
3. Villarreal 12 8 2 2 24 10 5 1 0 16 3 3 1 2 8 7 14 26
4. Atletico Madrid 12 7 4 1 24 11 6 1 0 18 6 1 3 1 6 5 13 25
5. Real Betis 12 5 5 2 19 13 4 0 2 10 5 1 5 0 9 8 6 20
6. Espanyol 12 5 3 4 15 15 4 1 2 10 9 1 2 2 5 6 0 18
7. Athletic Bilbao 12 5 2 5 12 13 4 1 2 8 6 1 1 3 4 7 -1 17
8. Getafe 12 5 2 5 12 14 2 2 1 6 4 3 0 4 6 10 -2 17
9. Sevilla 12 5 1 6 18 19 2 1 3 10 10 3 0 3 8 9 -1 16
10. Alaves 12 4 3 5 11 11 3 2 1 9 6 1 1 4 2 5 0 15
11. Elche 12 3 6 3 13 14 3 3 0 7 3 0 3 3 6 11 -1 15
12. Rayo Vallecano 12 4 3 5 12 14 1 3 1 3 3 3 0 4 9 11 -2 15
13. Celta Vigo 12 2 7 3 15 18 0 5 2 7 11 2 2 1 8 7 -3 13
14. Real Sociedad 12 3 4 5 14 17 3 1 2 9 8 0 3 3 5 9 -3 13
15. Mallorca 12 3 3 6 12 18 2 3 1 5 6 1 0 5 7 12 -6 12
16. Osasuna 12 3 2 7 9 13 3 1 1 8 5 0 1 6 1 8 -4 11
17. Valencia 12 2 4 6 11 21 2 2 2 8 6 0 2 4 3 15 -10 10
18. Girona 12 2 4 6 11 24 2 2 3 7 13 0 2 3 4 11 -13 10
19. Levante 12 2 3 7 16 23 0 1 4 6 14 2 2 3 10 9 -7 9
20. Real Oviedo 12 2 2 8 7 20 1 1 4 2 10 1 1 4 5 10 -13 8
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Elche 12 9 1 2 75.0% 6 0 0 100.0% 3 1 2 50.0% W D L W
2. Villarreal 12 8 0 4 66.7% 5 0 1 83.3% 3 0 3 50.0% W L W W W
3. Real Betis 12 7 0 5 58.3% 4 0 2 66.7% 3 0 3 50.0% L W W L
4. Rayo Vallecano 12 7 0 5 58.3% 3 0 2 60.0% 4 0 3 57.1% W D L D W
5. Mallorca 12 6 0 6 50.0% 4 0 2 66.7% 2 0 4 33.3% W L L W
6. Alaves 12 6 0 6 50.0% 4 0 2 66.7% 2 0 4 33.3% L W L L
7. Levante 12 6 1 5 50.0% 2 0 3 40.0% 4 1 2 57.1% D L L W L
8. Espanyol 12 6 2 4 50.0% 4 0 3 57.1% 2 2 1 40.0% L L L W W
9. Real Sociedad 12 6 1 5 50.0% 3 1 2 50.0% 3 0 3 50.0% L W W W
10. Getafe 12 6 0 6 50.0% 3 0 2 60.0% 3 0 4 42.9% L W W W
11. Valencia 12 5 0 7 41.7% 3 0 3 50.0% 2 0 4 33.3% W L L W
12. Real Madrid 12 5 2 5 41.7% 3 1 2 50.0% 2 1 3 33.3% L L W W L
13. Osasuna 12 5 0 7 41.7% 3 0 2 60.0% 2 0 5 28.6% L L W L W
14. Sevilla 12 5 1 6 41.7% 2 0 4 33.3% 3 1 2 50.0% W L W L L
15. Girona 12 5 1 6 41.7% 2 1 4 28.6% 3 0 2 60.0% W L L L W
16. Barcelona 12 5 1 6 41.7% 2 1 2 40.0% 3 0 4 42.9% W L D L W
17. Celta Vigo 12 5 0 7 41.7% 2 0 5 28.6% 3 0 2 60.0% L W W W
18. Athletic Bilbao 12 4 1 7 33.3% 3 1 3 42.9% 1 0 4 20.0% W L L L W
19. Atletico Madrid 12 4 1 7 33.3% 3 1 3 42.9% 1 0 4 20.0% D W W W L
20. Real Oviedo 12 4 0 8 33.3% 2 0 4 33.3% 2 0 4 33.3% L W L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Alaves 6 5 1 0 33.0% 66.0% 1 4 1 0 50.0% 50.0% 5 1 0 0 16.0% 83.0%
2. Osasuna 6 5 1 0 33.0% 66.0% 1 3 1 0 40.0% 60.0% 5 2 0 0 28.0% 71.0%
3. Athletic Bilbao 6 4 2 0 25.0% 75.0% 4 2 1 0 14.0% 85.0% 2 2 1 0 40.0% 60.0%
4. Rayo Vallecano 5 4 3 0 50.0% 50.0% 3 2 0 0 60.0% 40.0% 2 2 3 0 42.0% 57.0%
5. Real Oviedo 4 6 2 0 58.0% 41.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0%
6. Mallorca 3 7 2 0 33.0% 66.0% 2 4 0 0 50.0% 50.0% 1 3 2 0 16.0% 83.0%
7. Real Madrid 3 5 3 1 33.0% 66.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 2 2 1 1 16.0% 83.0%
8. Elche 3 6 3 0 75.0% 25.0% 2 4 0 0 66.0% 33.0% 1 2 3 0 83.0% 16.0%
9. Espanyol 3 6 3 0 50.0% 50.0% 2 3 2 0 28.0% 71.0% 1 3 1 0 80.0% 20.0%
10. Real Sociedad 3 6 3 0 41.0% 58.0% 2 2 2 0 16.0% 83.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0%
11. Getafe 3 9 0 0 33.0% 66.0% 1 4 0 0 60.0% 40.0% 2 5 0 0 14.0% 85.0%
12. Valencia 2 7 3 0 66.0% 33.0% 0 6 0 0 66.0% 33.0% 2 1 3 0 66.0% 33.0%
13. Sevilla 2 6 4 0 25.0% 75.0% 1 2 3 0 33.0% 66.0% 1 4 1 0 16.0% 83.0%
14. Girona 2 6 4 0 58.0% 41.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0% 0 4 1 0 40.0% 60.0%
15. Real Betis 1 8 3 0 66.0% 33.0% 1 4 1 0 50.0% 50.0% 0 4 2 0 83.0% 16.0%
16. Villarreal 1 7 4 0 66.0% 33.0% 1 2 3 0 50.0% 50.0% 0 5 1 0 83.0% 16.0%
17. Atletico Madrid 1 8 2 1 58.0% 41.0% 1 3 2 1 42.0% 57.0% 0 5 0 0 80.0% 20.0%
18. Levante 0 7 5 0 58.0% 41.0% 0 2 3 0 20.0% 80.0% 0 5 2 0 85.0% 14.0%
19. Barcelona 0 6 6 0 41.0% 58.0% 0 3 2 0 40.0% 60.0% 0 3 4 0 42.0% 57.0%
20. Celta Vigo 0 10 2 0 75.0% 25.0% 0 6 1 0 100.0% .0% 0 4 1 0 40.0% 60.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 11 1 12 0 5 0 5 0 6 1 7 0
2. Sevilla 9 3 9 3 5 1 5 1 4 2 4 2
3. Real Madrid 8 4 8 4 4 2 4 2 4 2 4 2
4. Levante 8 4 11 1 5 0 5 0 3 4 6 1
5. Girona 7 5 10 2 4 3 6 1 3 2 4 1
6. Mallorca 6 6 10 2 1 5 5 1 5 1 5 1
7. Espanyol 6 6 8 4 4 3 5 2 2 3 3 2
8. Real Sociedad 6 6 8 4 4 2 4 2 2 4 4 2
9. Valencia 6 6 8 4 2 4 3 3 4 2 5 1
10. Real Betis 6 6 10 2 3 3 5 1 3 3 5 1
11. Villarreal 6 6 9 3 4 2 5 1 2 4 4 2
12. Getafe 5 7 7 5 1 4 2 3 4 3 5 2
13. Atletico Madrid 5 7 9 3 4 3 5 2 1 4 4 1
14. Alaves 4 8 7 5 4 2 4 2 0 6 3 3
15. Athletic Bilbao 4 8 5 7 2 5 4 3 2 3 1 4
16. Rayo Vallecano 4 8 6 6 0 5 1 4 4 3 5 2
17. Real Oviedo 4 8 10 2 2 4 4 2 2 4 6 0
18. Elche 4 8 7 5 1 5 3 3 3 3 4 2
19. Celta Vigo 4 8 9 3 1 6 5 2 3 2 4 1
20. Osasuna 3 9 7 5 2 3 5 0 1 6 2 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: