TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Elche
15
11
1
3
73.3%
8
0
0
100.0%
3
1
3
42.9%
WLLWW
2.
Villarreal
15
10
0
5
66.7%
6
0
2
75.0%
4
0
3
57.1%
WLWLL
3.
Espanyol
15
9
2
4
60.0%
6
0
3
66.7%
3
2
1
50.0%
WWWL
4.
Barcelona
16
9
1
6
56.2%
5
1
2
62.5%
4
0
4
50.0%
5.
Real Betis
15
8
0
7
53.3%
4
0
4
50.0%
4
0
3
57.1%
LWWLL
6.
Valencia
15
7
0
8
46.7%
4
0
4
50.0%
3
0
4
42.9%
7.
Mallorca
15
7
1
7
46.7%
4
0
3
57.1%
3
1
4
37.5%
8.
Rayo Vallecano
15
7
0
8
46.7%
3
0
3
50.0%
4
0
5
44.4%
9.
Alaves
15
7
0
8
46.7%
5
0
3
62.5%
2
0
5
28.6%
10.
Osasuna
15
7
0
8
46.7%
4
0
3
57.1%
3
0
5
37.5%
WWLL
11.
Girona
15
7
1
7
46.7%
3
1
4
37.5%
4
0
3
57.1%
LLWWW
12.
Celta Vigo
15
7
0
8
46.7%
2
0
6
25.0%
5
0
2
71.4%
13.
Real Sociedad
15
7
1
7
46.7%
3
1
3
42.9%
4
0
4
50.0%
14.
Getafe
15
7
0
8
46.7%
4
0
3
57.1%
3
0
5
37.5%
LLWLL
15.
Levante
15
6
1
8
40.0%
2
0
4
33.3%
4
1
4
44.4%
16.
Sevilla
15
6
1
8
40.0%
2
0
5
28.6%
4
1
3
50.0%
WLLW
17.
Real Madrid
16
6
2
8
37.5%
3
1
3
42.9%
3
1
5
33.3%
LWLDL
18.
Athletic Bilbao
16
6
1
9
37.5%
4
1
4
44.4%
2
0
5
28.6%
19.
Atletico Madrid
16
6
1
9
37.5%
4
1
3
50.0%
2
0
6
25.0%
20.
Real Oviedo
15
5
1
9
33.3%
3
1
4
37.5%
2
0
5
28.6%
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Alaves
8
5
2
0
33.0%
66.0%
3
4
1
0
37.0%
62.0%
5
1
1
0
28.0%
71.0%
2.
Rayo Vallecano
7
5
3
0
53.0%
46.0%
3
3
0
0
66.0%
33.0%
4
2
3
0
44.0%
55.0%
3.
Athletic Bilbao
7
6
3
0
31.0%
68.0%
5
3
1
0
11.0%
88.0%
2
3
2
0
57.0%
42.0%
4.
Osasuna
6
6
3
0
46.0%
53.0%
1
4
2
0
57.0%
42.0%
5
2
1
0
37.0%
62.0%
5.
Real Oviedo
6
7
2
0
66.0%
33.0%
4
3
1
0
75.0%
25.0%
2
4
1
0
57.0%
42.0%
6.
Espanyol
5
7
3
0
40.0%
60.0%
3
4
2
0
22.0%
77.0%
2
3
1
0
66.0%
33.0%
7.
Getafe
5
10
0
0
33.0%
66.0%
3
4
0
0
42.0%
57.0%
2
6
0
0
25.0%
75.0%
8.
Mallorca
4
8
3
0
40.0%
60.0%
2
4
1
0
57.0%
42.0%
2
4
2
0
25.0%
75.0%
9.
Elche
4
7
4
0
66.0%
33.0%
2
5
1
0
62.0%
37.0%
2
2
3
0
71.0%
28.0%
10.
Real Sociedad
4
6
5
0
40.0%
60.0%
2
2
3
0
14.0%
85.0%
2
4
2
0
62.0%
37.0%
11.
Valencia
3
9
3
0
66.0%
33.0%
1
7
0
0
62.0%
37.0%
2
2
3
0
71.0%
28.0%
12.
Real Madrid
3
8
4
1
43.0%
56.0%
1
4
2
0
57.0%
42.0%
2
4
2
1
33.0%
66.0%
13.
Atletico Madrid
3
9
3
1
56.0%
43.0%
1
4
2
1
50.0%
50.0%
2
5
1
0
62.0%
37.0%
14.
Sevilla
2
9
4
0
33.0%
66.0%
1
3
3
0
42.0%
57.0%
1
6
1
0
25.0%
75.0%
15.
Girona
2
9
4
0
60.0%
40.0%
2
3
3
0
75.0%
25.0%
0
6
1
0
42.0%
57.0%
16.
Celta Vigo
2
11
2
0
66.0%
33.0%
1
6
1
0
87.0%
12.0%
1
5
1
0
42.0%
57.0%
17.
Real Betis
1
10
3
1
66.0%
33.0%
1
5
1
1
50.0%
50.0%
0
5
2
0
85.0%
14.0%
18.
Levante
1
9
5
0
60.0%
40.0%
0
3
3
0
33.0%
66.0%
1
6
2
0
77.0%
22.0%
19.
Villarreal
1
9
5
0
60.0%
40.0%
1
4
3
0
50.0%
50.0%
0
5
2
0
71.0%
28.0%
20.
Barcelona
0
6
9
1
50.0%
50.0%
0
3
5
0
62.0%
37.0%
0
3
4
1
37.0%
62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
15
1
16
0
8
0
8
0
7
1
8
0
2.
Real Madrid
10
6
10
6
4
3
4
3
6
3
6
3
3.
Sevilla
10
5
9
6
5
2
5
2
5
3
4
4
4.
Mallorca
8
7
11
4
2
5
5
2
6
2
6
2
5.
Real Sociedad
8
7
11
4
5
2
5
2
3
5
6
2
6.
Girona
8
7
13
2
4
4
7
1
4
3
6
1
7.
Levante
8
7
13
2
5
1
6
0
3
6
7
2
8.
Villarreal
8
7
12
3
5
3
7
1
3
4
5
2
9.
Espanyol
7
8
9
6
5
4
6
3
2
4
3
3
10.
Real Betis
7
8
12
3
4
4
7
1
3
4
5
2
11.
Athletic Bilbao
6
10
8
8
3
6
5
4
3
4
3
4
12.
Elche
6
9
8
7
3
5
4
4
3
4
4
3
13.
Valencia
6
9
9
6
2
6
3
5
4
3
6
1
14.
Atletico Madrid
6
10
11
5
4
4
6
2
2
6
5
3
15.
Alaves
5
10
9
6
4
4
5
3
1
6
4
3
16.
Osasuna
5
10
9
6
3
4
7
0
2
6
2
6
17.
Getafe
5
10
8
7
1
6
2
5
4
4
6
2
18.
Rayo Vallecano
4
11
8
7
0
6
2
4
4
5
6
3
19.
Real Oviedo
4
11
11
4
2
6
4
4
2
5
7
0
20.
Celta Vigo
4
11
9
6
1
7
5
3
3
4
4
3
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1