TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Elche
13
10
1
2
76.9%
7
0
0
100.0%
3
1
2
50.0%
WWDL
2.
Villarreal
13
8
0
5
61.5%
5
0
2
71.4%
3
0
3
50.0%
LWLWW
3.
Mallorca
13
7
0
6
53.8%
4
0
2
66.7%
3
0
4
42.9%
WWLL
4.
Real Betis
13
7
0
6
53.8%
4
0
3
57.1%
3
0
3
50.0%
LLWW
5.
Rayo Vallecano
13
7
0
6
53.8%
3
0
2
60.0%
4
0
4
50.0%
LWDLD
6.
Real Sociedad
13
7
1
5
53.8%
3
1
2
50.0%
4
0
3
57.1%
WLWW
7.
Espanyol
12
6
2
4
50.0%
4
0
3
57.1%
2
2
1
40.0%
WLLLW
8.
Valencia
13
6
0
7
46.2%
4
0
3
57.1%
2
0
4
33.3%
WWLL
9.
Alaves
13
6
0
7
46.2%
4
0
3
57.1%
2
0
4
33.3%
LLWL
10.
Levante
13
6
1
6
46.2%
2
0
3
40.0%
4
1
3
50.0%
LDLLW
11.
Girona
13
6
1
6
46.2%
2
1
4
28.6%
4
0
2
66.7%
WWLLL
12.
Barcelona
13
6
1
6
46.2%
3
1
2
50.0%
3
0
4
42.9%
WWLDL
13.
Celta Vigo
13
6
0
7
46.2%
2
0
5
28.6%
4
0
2
66.7%
WLWW
14.
Getafe
13
6
0
7
46.2%
3
0
3
50.0%
3
0
4
42.9%
LLWW
15.
Sevilla
12
5
1
6
41.7%
2
0
4
33.3%
3
1
2
50.0%
LWLWL
16.
Real Madrid
13
5
2
6
38.5%
3
1
2
50.0%
2
1
4
28.6%
LLLWW
17.
Osasuna
13
5
0
8
38.5%
3
0
3
50.0%
2
0
5
28.6%
LLLWL
18.
Atletico Madrid
13
5
1
7
38.5%
3
1
3
42.9%
2
0
4
33.3%
WDWWW
19.
Real Oviedo
13
5
0
8
38.5%
3
0
4
42.9%
2
0
4
33.3%
WLWLW
20.
Athletic Bilbao
13
4
1
8
30.8%
3
1
3
42.9%
1
0
5
16.7%
LWLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Alaves
7
5
1
0
30.0%
69.0%
2
4
1
0
42.0%
57.0%
5
1
0
0
16.0%
83.0%
2.
Rayo Vallecano
6
4
3
0
53.0%
46.0%
3
2
0
0
60.0%
40.0%
3
2
3
0
50.0%
50.0%
3.
Osasuna
6
5
2
0
38.0%
61.0%
1
3
2
0
50.0%
50.0%
5
2
0
0
28.0%
71.0%
4.
Athletic Bilbao
6
4
3
0
30.0%
69.0%
4
2
1
0
14.0%
85.0%
2
2
2
0
50.0%
50.0%
5.
Real Oviedo
5
6
2
0
61.0%
38.0%
3
3
1
0
71.0%
28.0%
2
3
1
0
50.0%
50.0%
6.
Getafe
4
9
0
0
30.0%
69.0%
2
4
0
0
50.0%
50.0%
2
5
0
0
14.0%
85.0%
7.
Valencia
3
7
3
0
61.0%
38.0%
1
6
0
0
57.0%
42.0%
2
1
3
0
66.0%
33.0%
8.
Mallorca
3
8
2
0
30.0%
69.0%
2
4
0
0
50.0%
50.0%
1
4
2
0
14.0%
85.0%
9.
Real Madrid
3
5
4
1
38.0%
61.0%
1
3
2
0
50.0%
50.0%
2
2
2
1
28.0%
71.0%
10.
Elche
3
6
4
0
76.0%
23.0%
2
4
1
0
71.0%
28.0%
1
2
3
0
83.0%
16.0%
11.
Espanyol
3
6
3
0
50.0%
50.0%
2
3
2
0
28.0%
71.0%
1
3
1
0
80.0%
20.0%
12.
Real Sociedad
3
6
4
0
46.0%
53.0%
2
2
2
0
16.0%
83.0%
1
4
2
0
71.0%
28.0%
13.
Sevilla
2
6
4
0
25.0%
75.0%
1
2
3
0
33.0%
66.0%
1
4
1
0
16.0%
83.0%
14.
Girona
2
7
4
0
61.0%
38.0%
2
2
3
0
71.0%
28.0%
0
5
1
0
50.0%
50.0%
15.
Atletico Madrid
2
8
2
1
53.0%
46.0%
1
3
2
1
42.0%
57.0%
1
5
0
0
66.0%
33.0%
16.
Real Betis
1
9
3
0
69.0%
30.0%
1
5
1
0
57.0%
42.0%
0
4
2
0
83.0%
16.0%
17.
Levante
1
7
5
0
53.0%
46.0%
0
2
3
0
20.0%
80.0%
1
5
2
0
75.0%
25.0%
18.
Villarreal
1
8
4
0
61.0%
38.0%
1
3
3
0
42.0%
57.0%
0
5
1
0
83.0%
16.0%
19.
Celta Vigo
1
10
2
0
69.0%
30.0%
0
6
1
0
100.0%
.0%
1
4
1
0
33.0%
66.0%
20.
Barcelona
0
6
7
0
46.0%
53.0%
0
3
3
0
50.0%
50.0%
0
3
4
0
42.0%
57.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
12
1
13
0
6
0
6
0
6
1
7
0
2.
Real Madrid
9
4
8
5
4
2
4
2
5
2
4
3
3.
Sevilla
9
3
9
3
5
1
5
1
4
2
4
2
4.
Levante
8
5
11
2
5
0
5
0
3
5
6
2
5.
Mallorca
7
6
11
2
1
5
5
1
6
1
6
1
6.
Real Sociedad
7
6
9
4
4
2
4
2
3
4
5
2
7.
Girona
7
6
11
2
4
3
6
1
3
3
5
1
8.
Villarreal
7
6
10
3
5
2
6
1
2
4
4
2
9.
Valencia
6
7
8
5
2
5
3
4
4
2
5
1
10.
Espanyol
6
6
8
4
4
3
5
2
2
3
3
2
11.
Real Betis
6
7
11
2
3
4
6
1
3
3
5
1
12.
Athletic Bilbao
5
8
6
7
2
5
4
3
3
3
2
4
13.
Getafe
5
8
7
6
1
5
2
4
4
3
5
2
14.
Elche
5
8
7
6
2
5
3
4
3
3
4
2
15.
Atletico Madrid
5
8
9
4
4
3
5
2
1
5
4
2
16.
Alaves
4
9
7
6
4
3
4
3
0
6
3
3
17.
Rayo Vallecano
4
9
6
7
0
5
1
4
4
4
5
3
18.
Osasuna
4
9
8
5
3
3
6
0
1
6
2
5
19.
Real Oviedo
4
9
10
3
2
5
4
3
2
4
6
0
20.
Celta Vigo
4
9
9
4
1
6
5
2
3
3
4
2
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1