Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 2 Real Sociedad15 vs Girona18 0 : 1/20.83-0.950 : 1/40.990.902 1/20.980.9010.910.971.833.754.40SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Atletico Madrid4 vs Valencia17 0 : 1 1/20.940.940 : 1/20.80-0.9230.940.941 1/40.980.901.325.509.50SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 1 Mallorca14 vs Elche11 0 : 00.74-0.860 : 00.78-0.8920.900.983/40.79-0.922.592.943.20SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 0 Barcelona1 vs Osasuna16 0 : 2 1/4-0.940.820 : 10.940.953 3/40.980.901 1/20.78-0.901.198.1013.50SSPORT1 (SCTV22)
FT    0 - 1 Getafe10 vs Espanyol5 0 : 00.75-0.860 : 00.76-0.881 1/20.84-0.961/20.78-0.902.602.803.30SSPORT2 (SCTV15)
FT    4 - 0 Sevilla9 vs Real Oviedo19 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.840.722 1/4-0.910.783/40.75-0.882.143.153.95SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 0 Celta Vigo8 vs Athletic Bilbao7 0 : 0-0.940.820 : 0-0.980.872 1/4-0.960.841-0.860.742.953.102.63SSPORT2 (SCTV15)
15/12  Hoãn Levante20 vs Villarreal3 3/4 : 00.910.981/4 : 00.990.9030.900.981 1/40.990.894.254.151.76SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 2 Alaves13 vs Real Madrid2 1 : 00.890.991/2 : 00.82-0.932 3/4-0.990.8710.76-0.885.904.151.58SSPORT1 (SCTV22)
FT    0 - 0 Rayo Vallecano12 vs Real Betis6 0 : 00.82-0.940 : 00.87-0.982 1/40.950.931-0.930.802.583.103.00SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 17 14 1 2 49 20 9 0 0 28 5 5 1 2 21 15 29 43
2. Real Madrid 17 12 3 2 34 16 6 0 1 14 5 6 3 1 20 11 18 39
3. Villarreal 15 11 2 2 31 13 7 1 0 20 4 4 1 2 11 9 18 35
4. Atletico Madrid 17 10 4 3 30 16 8 1 0 22 7 2 3 3 8 9 14 34
5. Espanyol 16 9 3 4 20 16 6 1 2 13 10 3 2 2 7 6 4 30
6. Real Betis 16 6 7 3 25 19 4 1 3 14 11 2 6 0 11 8 6 25
7. Athletic Bilbao 17 7 2 8 15 22 5 1 3 9 9 2 1 5 6 13 -7 23
8. Celta Vigo 16 5 7 4 20 19 1 5 3 9 12 4 2 1 11 7 1 22
9. Sevilla 16 6 2 8 24 24 3 1 4 14 12 3 1 4 10 12 0 20
10. Getafe 16 6 2 8 13 18 3 2 3 7 6 3 0 5 6 12 -5 20
11. Elche 16 4 7 5 19 20 4 4 0 12 5 0 3 5 7 15 -1 19
12. Rayo Vallecano 16 4 6 6 13 16 1 5 1 4 4 3 1 5 9 12 -3 18
13. Alaves 16 5 3 8 14 17 4 2 3 11 9 1 1 5 3 8 -3 18
14. Mallorca 16 4 5 7 18 23 3 4 1 10 9 1 1 6 8 14 -5 17
15. Real Sociedad 16 4 4 8 20 24 3 1 4 12 13 1 3 4 8 11 -4 16
16. Osasuna 16 4 3 9 14 20 4 1 2 11 8 0 2 7 3 12 -6 15
17. Valencia 16 3 6 7 15 25 3 3 2 10 7 0 3 5 5 18 -10 15
18. Girona 16 3 6 7 15 30 2 3 3 8 14 1 3 4 7 16 -15 15
19. Real Oviedo 16 2 4 10 7 26 1 3 4 2 10 1 1 6 5 16 -19 10
20. Levante 15 2 3 10 16 28 0 1 5 6 16 2 2 5 10 12 -12 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Elche 16 11 1 4 68.8% 8 0 0 100.0% 3 1 4 37.5% L W L L W
2. Villarreal 15 10 0 5 66.7% 6 0 2 75.0% 4 0 3 57.1% L W L W L
3. Espanyol 16 10 2 4 62.5% 6 0 3 66.7% 4 2 1 57.1% W W W W
4. Barcelona 17 9 1 7 52.9% 5 1 3 55.6% 4 0 4 50.0% L L W W W
5. Valencia 16 8 0 8 50.0% 4 0 4 50.0% 4 0 4 50.0% W L L W W
6. Mallorca 16 8 1 7 50.0% 5 0 3 62.5% 3 1 4 37.5% W D W L W
7. Real Betis 16 8 1 7 50.0% 4 0 4 50.0% 4 1 3 50.0% D W L W W
8. Osasuna 16 8 0 8 50.0% 4 0 3 57.1% 4 0 5 44.4% W W W L
9. Girona 16 8 1 7 50.0% 3 1 4 37.5% 5 0 3 62.5% W L L W W
10. Celta Vigo 16 8 0 8 50.0% 3 0 6 33.3% 5 0 2 71.4% W L W L L
11. Rayo Vallecano 16 7 1 8 43.8% 3 1 3 42.9% 4 0 5 44.4% D W L L L
12. Alaves 16 7 1 8 43.8% 5 1 3 55.6% 2 0 5 28.6% D W L L
13. Sevilla 16 7 1 8 43.8% 3 0 5 37.5% 4 1 3 50.0% W W L L
14. Real Sociedad 16 7 1 8 43.8% 3 1 4 37.5% 4 0 4 50.0% L L W L W
15. Getafe 16 7 0 9 43.8% 4 0 4 50.0% 3 0 5 37.5% L L L W L
16. Levante 15 6 1 8 40.0% 2 0 4 33.3% 4 1 4 44.4% L L L L D
17. Real Madrid 17 6 3 8 35.3% 3 1 3 42.9% 3 2 5 30.0% D L L W L
18. Athletic Bilbao 17 6 1 10 35.3% 4 1 4 44.4% 2 0 6 25.0% L W W L W
19. Atletico Madrid 17 6 1 10 35.3% 4 1 4 44.4% 2 0 6 25.0% L W L L W
20. Real Oviedo 16 5 1 10 31.2% 3 1 4 37.5% 2 0 6 25.0% L D L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Rayo Vallecano 8 5 3 0 56.0% 43.0% 4 3 0 0 71.0% 28.0% 4 2 3 0 44.0% 55.0%
2. Alaves 8 6 2 0 31.0% 68.0% 3 5 1 0 33.0% 66.0% 5 1 1 0 28.0% 71.0%
3. Athletic Bilbao 7 7 3 0 35.0% 64.0% 5 3 1 0 11.0% 88.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
4. Osasuna 6 7 3 0 50.0% 50.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0% 5 3 1 0 44.0% 55.0%
5. Espanyol 6 7 3 0 37.0% 62.0% 3 4 2 0 22.0% 77.0% 3 3 1 0 57.0% 42.0%
6. Real Oviedo 6 7 3 0 68.0% 31.0% 4 3 1 0 75.0% 25.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
7. Getafe 6 10 0 0 31.0% 68.0% 4 4 0 0 37.0% 62.0% 2 6 0 0 25.0% 75.0%
8. Mallorca 4 8 4 0 43.0% 56.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0% 2 4 2 0 25.0% 75.0%
9. Elche 4 7 5 0 68.0% 31.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0% 2 2 4 0 75.0% 25.0%
10. Real Sociedad 4 7 5 0 37.0% 62.0% 2 3 3 0 12.0% 87.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
11. Valencia 3 10 3 0 62.0% 37.0% 1 7 0 0 62.0% 37.0% 2 3 3 0 62.0% 37.0%
12. Real Madrid 3 9 4 1 41.0% 58.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0% 2 5 2 1 30.0% 70.0%
13. Atletico Madrid 3 10 3 1 52.0% 47.0% 1 5 2 1 44.0% 55.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0%
14. Real Betis 2 10 3 1 68.0% 31.0% 1 5 1 1 50.0% 50.0% 1 5 2 0 87.0% 12.0%
15. Sevilla 2 9 5 0 37.0% 62.0% 1 3 4 0 50.0% 50.0% 1 6 1 0 25.0% 75.0%
16. Girona 2 10 4 0 56.0% 43.0% 2 3 3 0 75.0% 25.0% 0 7 1 0 37.0% 62.0%
17. Celta Vigo 2 12 2 0 68.0% 31.0% 1 7 1 0 88.0% 11.0% 1 5 1 0 42.0% 57.0%
18. Levante 1 9 5 0 60.0% 40.0% 0 3 3 0 33.0% 66.0% 1 6 2 0 77.0% 22.0%
19. Villarreal 1 9 5 0 60.0% 40.0% 1 4 3 0 50.0% 50.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0%
20. Barcelona 0 7 9 1 52.0% 47.0% 0 4 5 0 66.0% 33.0% 0 3 4 1 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 15 2 16 1 8 1 8 1 7 1 8 0
2. Real Madrid 11 6 11 6 4 3 4 3 7 3 7 3
3. Sevilla 11 5 10 6 6 2 6 2 5 3 4 4
4. Mallorca 9 7 12 4 3 5 6 2 6 2 6 2
5. Real Sociedad 9 7 12 4 6 2 6 2 3 5 6 2
6. Girona 9 7 14 2 4 4 7 1 5 3 7 1
7. Levante 8 7 13 2 5 1 6 0 3 6 7 2
8. Villarreal 8 7 12 3 5 3 7 1 3 4 5 2
9. Espanyol 7 9 9 7 5 4 6 3 2 5 3 4
10. Elche 7 9 9 7 3 5 4 4 4 4 5 3
11. Valencia 7 9 10 6 2 6 3 5 5 3 7 1
12. Atletico Madrid 7 10 12 5 5 4 7 2 2 6 5 3
13. Real Betis 7 9 12 4 4 4 7 1 3 5 5 3
14. Alaves 6 10 10 6 5 4 6 3 1 6 4 3
15. Athletic Bilbao 6 11 8 9 3 6 5 4 3 5 3 5
16. Osasuna 5 11 9 7 3 4 7 0 2 7 2 7
17. Real Oviedo 5 11 12 4 2 6 4 4 3 5 8 0
18. Getafe 5 11 8 8 1 7 2 6 4 4 6 2
19. Rayo Vallecano 4 12 8 8 0 7 2 5 4 5 6 3
20. Celta Vigo 4 12 9 7 1 8 5 4 3 4 4 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: