TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Elche
11
8
1
2
72.7%
5
0
0
100.0%
3
1
2
50.0%
DLWL
2.
Real Betis
11
7
0
4
63.6%
4
0
2
66.7%
3
0
2
60.0%
WWLL
3.
Villarreal
11
7
0
4
63.6%
5
0
1
83.3%
2
0
3
40.0%
LWWWL
4.
Rayo Vallecano
11
6
0
5
54.5%
2
0
2
50.0%
4
0
3
57.1%
DLDWL
5.
Alaves
11
6
0
5
54.5%
4
0
2
66.7%
2
0
3
40.0%
WLLW
6.
Levante
11
6
0
5
54.5%
2
0
3
40.0%
4
0
2
66.7%
LLWLL
7.
Espanyol
11
6
2
3
54.5%
4
0
2
66.7%
2
2
1
40.0%
LLWWL
8.
Real Sociedad
11
6
1
4
54.5%
3
1
2
50.0%
3
0
2
60.0%
WWW
9.
Getafe
11
6
0
5
54.5%
3
0
2
60.0%
3
0
3
50.0%
WWWL
10.
Mallorca
11
5
0
6
45.5%
3
0
2
60.0%
2
0
4
33.3%
LLWL
11.
Real Madrid
11
5
2
4
45.5%
3
1
2
50.0%
2
1
2
40.0%
LWWLL
12.
Osasuna
11
5
0
6
45.5%
3
0
2
60.0%
2
0
4
33.3%
LWLW
13.
Celta Vigo
11
5
0
6
45.5%
2
0
4
33.3%
3
0
2
60.0%
WWWW
14.
Valencia
11
4
0
7
36.4%
2
0
3
40.0%
2
0
4
33.3%
LLWL
15.
Sevilla
11
4
1
6
36.4%
1
0
4
20.0%
3
1
2
50.0%
LWLLW
16.
Girona
11
4
1
6
36.4%
1
1
4
16.7%
3
0
2
60.0%
LLLWW
17.
Barcelona
11
4
1
6
36.4%
2
1
2
40.0%
2
0
4
33.3%
LDLWL
18.
Atletico Madrid
11
4
0
7
36.4%
3
0
3
50.0%
1
0
4
20.0%
WWWLL
19.
Real Oviedo
11
4
0
7
36.4%
2
0
4
33.3%
2
0
3
40.0%
WLWLL
20.
Athletic Bilbao
11
3
1
7
27.3%
2
1
3
33.3%
1
0
4
20.0%
LLLWL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Alaves
5
5
1
0
36.0%
63.0%
1
4
1
0
50.0%
50.0%
4
1
0
0
20.0%
80.0%
2.
Osasuna
5
5
1
0
36.0%
63.0%
1
3
1
0
40.0%
60.0%
4
2
0
0
33.0%
66.0%
3.
Athletic Bilbao
5
4
2
0
27.0%
72.0%
3
2
1
0
16.0%
83.0%
2
2
1
0
40.0%
60.0%
4.
Rayo Vallecano
4
4
3
0
45.0%
54.0%
2
2
0
0
50.0%
50.0%
2
2
3
0
42.0%
57.0%
5.
Elche
3
5
3
0
72.0%
27.0%
2
3
0
0
60.0%
40.0%
1
2
3
0
83.0%
16.0%
6.
Espanyol
3
5
3
0
45.0%
54.0%
2
2
2
0
16.0%
83.0%
1
3
1
0
80.0%
20.0%
7.
Real Sociedad
3
5
3
0
36.0%
63.0%
2
2
2
0
16.0%
83.0%
1
3
1
0
60.0%
40.0%
8.
Real Oviedo
3
6
2
0
63.0%
36.0%
2
3
1
0
66.0%
33.0%
1
3
1
0
60.0%
40.0%
9.
Valencia
2
6
3
0
63.0%
36.0%
0
5
0
0
60.0%
40.0%
2
1
3
0
66.0%
33.0%
10.
Mallorca
2
7
2
0
36.0%
63.0%
1
4
0
0
60.0%
40.0%
1
3
2
0
16.0%
83.0%
11.
Real Madrid
2
5
3
1
27.0%
72.0%
1
3
2
0
50.0%
50.0%
1
2
1
1
.0%
100.0%
12.
Getafe
2
9
0
0
36.0%
63.0%
1
4
0
0
60.0%
40.0%
1
5
0
0
16.0%
83.0%
13.
Real Betis
1
7
3
0
63.0%
36.0%
1
4
1
0
50.0%
50.0%
0
3
2
0
80.0%
20.0%
14.
Sevilla
1
6
4
0
27.0%
72.0%
0
2
3
0
40.0%
60.0%
1
4
1
0
16.0%
83.0%
15.
Girona
1
6
4
0
63.0%
36.0%
1
2
3
0
83.0%
16.0%
0
4
1
0
40.0%
60.0%
16.
Villarreal
1
6
4
0
63.0%
36.0%
1
2
3
0
50.0%
50.0%
0
4
1
0
80.0%
20.0%
17.
Atletico Madrid
1
8
1
1
54.0%
45.0%
1
3
1
1
33.0%
66.0%
0
5
0
0
80.0%
20.0%
18.
Levante
0
7
4
0
54.0%
45.0%
0
2
3
0
20.0%
80.0%
0
5
1
0
83.0%
16.0%
19.
Barcelona
0
6
5
0
36.0%
63.0%
0
3
2
0
40.0%
60.0%
0
3
3
0
33.0%
66.0%
20.
Celta Vigo
0
10
1
0
72.0%
27.0%
0
6
0
0
100.0%
.0%
0
4
1
0
40.0%
60.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
10
1
11
0
5
0
5
0
5
1
6
0
2.
Sevilla
9
2
9
2
5
0
5
0
4
2
4
2
3.
Real Madrid
8
3
8
3
4
2
4
2
4
1
4
1
4.
Girona
7
4
9
2
4
2
5
1
3
2
4
1
5.
Levante
7
4
10
1
5
0
5
0
2
4
5
1
6.
Espanyol
6
5
7
4
4
2
4
2
2
3
3
2
7.
Real Sociedad
6
5
8
3
4
2
4
2
2
3
4
1
8.
Valencia
6
5
8
3
2
3
3
2
4
2
5
1
9.
Mallorca
6
5
9
2
1
4
4
1
5
1
5
1
10.
Real Betis
6
5
10
1
3
3
5
1
3
2
5
0
11.
Villarreal
6
5
8
3
4
2
5
1
2
3
3
2
12.
Getafe
5
6
6
5
1
4
2
3
4
2
4
2
13.
Alaves
4
7
6
5
4
2
4
2
0
5
2
3
14.
Athletic Bilbao
4
7
4
7
2
4
3
3
2
3
1
4
15.
Rayo Vallecano
4
7
6
5
0
4
1
3
4
3
5
2
16.
Elche
4
7
7
4
1
4
3
2
3
3
4
2
17.
Real Oviedo
4
7
9
2
2
4
4
2
2
3
5
0
18.
Atletico Madrid
4
7
8
3
3
3
4
2
1
4
4
1
19.
Osasuna
3
8
7
4
2
3
5
0
1
5
2
4
20.
Celta Vigo
3
8
8
3
0
6
4
2
3
2
4
1
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1