Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 0 Valencia15 vs Levante19 0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.880.762 3/4-0.990.8710.980.902.033.403.90SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 1 Alaves14 vs Celta Vigo12 0 : 00.86-0.980 : 00.920.972 1/4-0.920.793/40.76-0.892.703.102.85SSPORT2 (SCTV15)
FT    4 - 0 Barcelona2 vs Athletic Bilbao8 0 : 1 1/40.86-0.980 : 1/20.81-0.933 1/40.910.971 1/2-0.920.791.405.406.90SSPORT1 (SCTV22)
FT    1 - 3 1 Osasuna17 vs Real Sociedad9 0 : 00.82-0.940 : 00.900.992 1/4-0.920.793/40.76-0.892.693.002.96SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Villarreal3 vs Mallorca16 0 : 1 1/40.881.000 : 1/20.88-0.992 3/40.85-0.971 1/4-0.940.821.395.207.60SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 0 1 Real Oviedo20 vs Rayo Vallecano13 1/4 : 00.980.900 : 0-0.780.672 1/4-0.990.871-0.880.753.553.252.20SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 1 Real Betis5 vs Girona18 0 : 10.79-0.920 : 1/20.940.9530.881.001 1/40.910.971.504.955.80SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 1 Getafe7 vs Atletico Madrid4 1/2 : 01.000.881/4 : 00.900.992-0.930.823/40.890.995.003.201.88SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 2 1 Elche10 vs Real Madrid1 1 1/4 : 00.940.941/2 : 0-0.960.853 1/4-0.970.851 1/40.81-0.936.505.301.43SSPORT1 (SCTV22)
FT    2 - 1 Espanyol6 vs Sevilla11 0 : 3/4-0.930.810 : 1/40.980.912 1/20.890.9910.900.981.803.754.55SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Real Madrid 13 10 2 1 28 12 6 0 0 14 3 4 2 1 14 9 16 32
2. Barcelona 13 10 1 2 36 15 6 0 0 20 3 4 1 2 16 12 21 31
3. Villarreal 13 9 2 2 26 11 6 1 0 18 4 3 1 2 8 7 15 29
4. Atletico Madrid 13 8 4 1 25 11 6 1 0 18 6 2 3 1 7 5 14 28
5. Real Betis 13 5 6 2 20 14 4 1 2 11 6 1 5 0 9 8 6 21
6. Espanyol 13 6 3 4 17 16 5 1 2 12 10 1 2 2 5 6 1 21
7. Getafe 13 5 2 6 12 15 2 2 2 6 5 3 0 4 6 10 -3 17
8. Athletic Bilbao 13 5 2 6 12 17 4 1 2 8 6 1 1 4 4 11 -5 17
9. Real Sociedad 13 4 4 5 17 18 3 1 2 9 8 1 3 3 8 10 -1 16
10. Elche 13 3 7 3 15 16 3 4 0 9 5 0 3 3 6 11 -1 16
11. Sevilla 13 5 1 7 19 21 2 1 3 10 10 3 0 4 9 11 -2 16
12. Celta Vigo 13 3 7 3 16 18 0 5 2 7 11 3 2 1 9 7 -2 16
13. Rayo Vallecano 13 4 4 5 12 14 1 3 1 3 3 3 1 4 9 11 -2 16
14. Alaves 13 4 3 6 11 12 3 2 2 9 7 1 1 4 2 5 -1 15
15. Valencia 13 3 4 6 12 21 3 2 2 9 6 0 2 4 3 15 -9 13
16. Mallorca 13 3 3 7 13 20 2 3 1 5 6 1 0 6 8 14 -7 12
17. Osasuna 13 3 2 8 10 16 3 1 2 9 8 0 1 6 1 8 -6 11
18. Girona 13 2 5 6 12 25 2 2 3 7 13 0 3 3 5 12 -13 11
19. Levante 13 2 3 8 16 24 0 1 4 6 14 2 2 4 10 10 -8 9
20. Real Oviedo 13 2 3 8 7 20 1 2 4 2 10 1 1 4 5 10 -13 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Elche 13 10 1 2 76.9% 7 0 0 100.0% 3 1 2 50.0% W W D L
2. Villarreal 13 8 0 5 61.5% 5 0 2 71.4% 3 0 3 50.0% L W L W W
3. Mallorca 13 7 0 6 53.8% 4 0 2 66.7% 3 0 4 42.9% W W L L
4. Real Betis 13 7 0 6 53.8% 4 0 3 57.1% 3 0 3 50.0% L L W W
5. Rayo Vallecano 13 7 0 6 53.8% 3 0 2 60.0% 4 0 4 50.0% L W D L D
6. Real Sociedad 13 7 1 5 53.8% 3 1 2 50.0% 4 0 3 57.1% W L W W
7. Espanyol 12 6 2 4 50.0% 4 0 3 57.1% 2 2 1 40.0% W L L L W
8. Valencia 13 6 0 7 46.2% 4 0 3 57.1% 2 0 4 33.3% W W L L
9. Alaves 13 6 0 7 46.2% 4 0 3 57.1% 2 0 4 33.3% L L W L
10. Levante 13 6 1 6 46.2% 2 0 3 40.0% 4 1 3 50.0% L D L L W
11. Girona 13 6 1 6 46.2% 2 1 4 28.6% 4 0 2 66.7% W W L L L
12. Barcelona 13 6 1 6 46.2% 3 1 2 50.0% 3 0 4 42.9% W W L D L
13. Celta Vigo 13 6 0 7 46.2% 2 0 5 28.6% 4 0 2 66.7% W L W W
14. Getafe 13 6 0 7 46.2% 3 0 3 50.0% 3 0 4 42.9% L L W W
15. Sevilla 12 5 1 6 41.7% 2 0 4 33.3% 3 1 2 50.0% L W L W L
16. Real Madrid 13 5 2 6 38.5% 3 1 2 50.0% 2 1 4 28.6% L L L W W
17. Osasuna 13 5 0 8 38.5% 3 0 3 50.0% 2 0 5 28.6% L L L W L
18. Atletico Madrid 13 5 1 7 38.5% 3 1 3 42.9% 2 0 4 33.3% W D W W W
19. Real Oviedo 13 5 0 8 38.5% 3 0 4 42.9% 2 0 4 33.3% W L W L W
20. Athletic Bilbao 13 4 1 8 30.8% 3 1 3 42.9% 1 0 5 16.7% L W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Alaves 7 5 1 0 30.0% 69.0% 2 4 1 0 42.0% 57.0% 5 1 0 0 16.0% 83.0%
2. Rayo Vallecano 6 4 3 0 53.0% 46.0% 3 2 0 0 60.0% 40.0% 3 2 3 0 50.0% 50.0%
3. Osasuna 6 5 2 0 38.0% 61.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 5 2 0 0 28.0% 71.0%
4. Athletic Bilbao 6 4 3 0 30.0% 69.0% 4 2 1 0 14.0% 85.0% 2 2 2 0 50.0% 50.0%
5. Real Oviedo 5 6 2 0 61.0% 38.0% 3 3 1 0 71.0% 28.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0%
6. Getafe 4 9 0 0 30.0% 69.0% 2 4 0 0 50.0% 50.0% 2 5 0 0 14.0% 85.0%
7. Valencia 3 7 3 0 61.0% 38.0% 1 6 0 0 57.0% 42.0% 2 1 3 0 66.0% 33.0%
8. Mallorca 3 8 2 0 30.0% 69.0% 2 4 0 0 50.0% 50.0% 1 4 2 0 14.0% 85.0%
9. Real Madrid 3 5 4 1 38.0% 61.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 2 2 2 1 28.0% 71.0%
10. Elche 3 6 4 0 76.0% 23.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0% 1 2 3 0 83.0% 16.0%
11. Espanyol 3 6 3 0 50.0% 50.0% 2 3 2 0 28.0% 71.0% 1 3 1 0 80.0% 20.0%
12. Real Sociedad 3 6 4 0 46.0% 53.0% 2 2 2 0 16.0% 83.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0%
13. Sevilla 2 6 4 0 25.0% 75.0% 1 2 3 0 33.0% 66.0% 1 4 1 0 16.0% 83.0%
14. Girona 2 7 4 0 61.0% 38.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0% 0 5 1 0 50.0% 50.0%
15. Atletico Madrid 2 8 2 1 53.0% 46.0% 1 3 2 1 42.0% 57.0% 1 5 0 0 66.0% 33.0%
16. Real Betis 1 9 3 0 69.0% 30.0% 1 5 1 0 57.0% 42.0% 0 4 2 0 83.0% 16.0%
17. Levante 1 7 5 0 53.0% 46.0% 0 2 3 0 20.0% 80.0% 1 5 2 0 75.0% 25.0%
18. Villarreal 1 8 4 0 61.0% 38.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0% 0 5 1 0 83.0% 16.0%
19. Celta Vigo 1 10 2 0 69.0% 30.0% 0 6 1 0 100.0% .0% 1 4 1 0 33.0% 66.0%
20. Barcelona 0 6 7 0 46.0% 53.0% 0 3 3 0 50.0% 50.0% 0 3 4 0 42.0% 57.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 12 1 13 0 6 0 6 0 6 1 7 0
2. Real Madrid 9 4 8 5 4 2 4 2 5 2 4 3
3. Sevilla 9 3 9 3 5 1 5 1 4 2 4 2
4. Levante 8 5 11 2 5 0 5 0 3 5 6 2
5. Mallorca 7 6 11 2 1 5 5 1 6 1 6 1
6. Real Sociedad 7 6 9 4 4 2 4 2 3 4 5 2
7. Girona 7 6 11 2 4 3 6 1 3 3 5 1
8. Villarreal 7 6 10 3 5 2 6 1 2 4 4 2
9. Valencia 6 7 8 5 2 5 3 4 4 2 5 1
10. Espanyol 6 6 8 4 4 3 5 2 2 3 3 2
11. Real Betis 6 7 11 2 3 4 6 1 3 3 5 1
12. Athletic Bilbao 5 8 6 7 2 5 4 3 3 3 2 4
13. Getafe 5 8 7 6 1 5 2 4 4 3 5 2
14. Elche 5 8 7 6 2 5 3 4 3 3 4 2
15. Atletico Madrid 5 8 9 4 4 3 5 2 1 5 4 2
16. Alaves 4 9 7 6 4 3 4 3 0 6 3 3
17. Rayo Vallecano 4 9 6 7 0 5 1 4 4 4 5 3
18. Osasuna 4 9 8 5 3 3 6 0 1 6 2 5
19. Real Oviedo 4 9 10 3 2 5 4 3 2 4 6 0
20. Celta Vigo 4 9 9 4 1 6 5 2 3 3 4 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: