Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 0 Getafe7 vs Elche11 0 : 1/40.970.910 : 1/4-0.710.602-0.930.803/40.940.942.332.903.75SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 2 Mallorca16 vs Osasuna17 0 : 1/4-0.950.830 : 00.74-0.852 1/4-0.930.803/40.79-0.922.403.103.30SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 1 Barcelona1 vs Alaves14 0 : 1 3/40.960.920 : 3/40.87-0.983 1/40.900.981 1/2-0.960.841.276.4010.00SSPORT1 (SCTV22)
FT    0 - 2 Levante19 vs Athletic Bilbao8 1/2 : 00.890.991/4 : 00.74-0.852 1/40.81-0.931-0.950.833.953.452.00SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 0 Atletico Madrid4 vs Real Oviedo20 0 : 1 3/4-0.990.870 : 3/41.000.892 3/40.83-0.951 1/4-0.990.871.256.4011.50SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 3 Real Sociedad10 vs Villarreal3 0 : 0-0.960.840 : 0-0.990.882 1/20.930.9510.85-0.972.803.352.59SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 2 1 Sevilla13 vs Real Betis5 0 : 00.940.940 : 00.920.972 1/2-0.900.7810.990.892.653.352.76SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 1 Celta Vigo12 vs Espanyol6 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.950.842 1/20.990.8910.881.001.903.504.30SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Girona18 vs Real Madrid2 1 1/2 : 00.920.963/4 : 00.86-0.973 1/20.910.971 1/20.960.926.905.801.38SSPORT1 (SCTV22)
FT    1 - 1 Rayo Vallecano9 vs Valencia15 0 : 1/40.78-0.900 : 1/4-0.860.752 1/4-0.980.861-0.900.782.083.253.90SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 14 11 1 2 39 16 7 0 0 23 4 4 1 2 16 12 23 34
2. Real Madrid 14 10 3 1 29 13 6 0 0 14 3 4 3 1 15 10 16 33
3. Villarreal 14 10 2 2 29 13 6 1 0 18 4 4 1 2 11 9 16 32
4. Atletico Madrid 14 9 4 1 27 11 7 1 0 20 6 2 3 1 7 5 16 31
5. Real Betis 14 6 6 2 22 14 4 1 2 11 6 2 5 0 11 8 8 24
6. Espanyol 14 7 3 4 18 16 5 1 2 12 10 2 2 2 6 6 2 24
7. Getafe 14 6 2 6 13 15 3 2 2 7 5 3 0 4 6 10 -2 20
8. Athletic Bilbao 14 6 2 6 14 17 4 1 2 8 6 2 1 4 6 11 -3 20
9. Rayo Vallecano 14 4 5 5 13 15 1 4 1 4 4 3 1 4 9 11 -2 17
10. Real Sociedad 14 4 4 6 19 21 3 1 3 11 11 1 3 3 8 10 -2 16
11. Elche 14 3 7 4 15 17 3 4 0 9 5 0 3 4 6 12 -2 16
12. Celta Vigo 14 3 7 4 16 19 0 5 3 7 12 3 2 1 9 7 -3 16
13. Sevilla 14 5 1 8 19 23 2 1 4 10 12 3 0 4 9 11 -4 16
14. Alaves 14 4 3 7 12 15 3 2 2 9 7 1 1 5 3 8 -3 15
15. Valencia 14 3 5 6 13 22 3 2 2 9 6 0 3 4 4 16 -9 14
16. Mallorca 14 3 4 7 15 22 2 4 1 7 8 1 0 6 8 14 -7 13
17. Osasuna 14 3 3 8 12 18 3 1 2 9 8 0 2 6 3 10 -6 12
18. Girona 14 2 6 6 13 26 2 3 3 8 14 0 3 3 5 12 -13 12
19. Levante 14 2 3 9 16 26 0 1 5 6 16 2 2 4 10 10 -10 9
20. Real Oviedo 14 2 3 9 7 22 1 2 4 2 10 1 1 5 5 12 -15 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Elche 14 10 1 3 71.4% 7 0 0 100.0% 3 1 3 42.9% L W W D
2. Villarreal 14 9 0 5 64.3% 5 0 2 71.4% 4 0 3 57.1% W L L W L
3. Real Betis 14 8 0 6 57.1% 4 0 3 57.1% 4 0 3 57.1% W L L L W
4. Espanyol 14 8 2 4 57.1% 5 0 3 62.5% 3 2 1 50.0% W W L L L
5. Valencia 14 7 0 7 50.0% 4 0 3 57.1% 3 0 4 42.9% W W W L
6. Mallorca 14 7 0 7 50.0% 4 0 3 57.1% 3 0 4 42.9% L W W L
7. Rayo Vallecano 14 7 0 7 50.0% 3 0 3 50.0% 4 0 4 50.0% L L L W D
8. Girona 14 7 1 6 50.0% 3 1 4 37.5% 4 0 2 66.7% W W W L L
9. Barcelona 14 7 1 6 50.0% 4 1 2 57.1% 3 0 4 42.9% W L W W L
10. Real Sociedad 14 7 1 6 50.0% 3 1 3 42.9% 4 0 3 57.1% L W L W
11. Getafe 14 7 0 7 50.0% 4 0 3 57.1% 3 0 4 42.9% W L L W
12. Alaves 14 6 0 8 42.9% 4 0 3 57.1% 2 0 5 28.6% L L L W
13. Levante 14 6 1 7 42.9% 2 0 4 33.3% 4 1 3 50.0% L L D L L
14. Osasuna 14 6 0 8 42.9% 3 0 3 50.0% 3 0 5 37.5% W L L L W
15. Celta Vigo 14 6 0 8 42.9% 2 0 6 25.0% 4 0 2 66.7% L L W L W
16. Atletico Madrid 14 6 1 7 42.9% 4 1 3 50.0% 2 0 4 33.3% W W W D W
17. Real Madrid 14 5 2 7 35.7% 3 1 2 50.0% 2 1 5 25.0% L D L L L
18. Sevilla 14 5 1 8 35.7% 2 0 5 28.6% 3 1 3 42.9% L L W L W
19. Athletic Bilbao 14 5 1 8 35.7% 3 1 3 42.9% 2 0 5 28.6% W L L W L
20. Real Oviedo 14 5 0 9 35.7% 3 0 4 42.9% 2 0 5 28.6% L W L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Alaves 7 5 2 0 35.0% 64.0% 2 4 1 0 42.0% 57.0% 5 1 1 0 28.0% 71.0%
2. Rayo Vallecano 6 5 3 0 57.0% 42.0% 3 3 0 0 66.0% 33.0% 3 2 3 0 50.0% 50.0%
3. Osasuna 6 5 3 0 42.0% 57.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 5 2 1 0 37.0% 62.0%
4. Athletic Bilbao 6 5 3 0 35.0% 64.0% 4 2 1 0 14.0% 85.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0%
5. Real Oviedo 5 7 2 0 64.0% 35.0% 3 3 1 0 71.0% 28.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0%
6. Getafe 5 9 0 0 28.0% 71.0% 3 4 0 0 42.0% 57.0% 2 5 0 0 14.0% 85.0%
7. Elche 4 6 4 0 71.0% 28.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
8. Espanyol 4 7 3 0 42.0% 57.0% 2 4 2 0 25.0% 75.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0%
9. Valencia 3 8 3 0 64.0% 35.0% 1 6 0 0 57.0% 42.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
10. Mallorca 3 8 3 0 35.0% 64.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0% 1 4 2 0 14.0% 85.0%
11. Real Madrid 3 6 4 1 42.0% 57.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 2 3 2 1 37.0% 62.0%
12. Real Sociedad 3 6 5 0 42.0% 57.0% 2 2 3 0 14.0% 85.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0%
13. Sevilla 2 8 4 0 28.0% 71.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0% 1 5 1 0 14.0% 85.0%
14. Girona 2 8 4 0 64.0% 35.0% 2 3 3 0 75.0% 25.0% 0 5 1 0 50.0% 50.0%
15. Celta Vigo 2 10 2 0 64.0% 35.0% 1 6 1 0 87.0% 12.0% 1 4 1 0 33.0% 66.0%
16. Atletico Madrid 2 9 2 1 57.0% 42.0% 1 4 2 1 50.0% 50.0% 1 5 0 0 66.0% 33.0%
17. Real Betis 1 10 3 0 71.0% 28.0% 1 5 1 0 57.0% 42.0% 0 5 2 0 85.0% 14.0%
18. Levante 1 8 5 0 57.0% 42.0% 0 3 3 0 33.0% 66.0% 1 5 2 0 75.0% 25.0%
19. Villarreal 1 8 5 0 57.0% 42.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0%
20. Barcelona 0 6 8 0 50.0% 50.0% 0 3 4 0 57.0% 42.0% 0 3 4 0 42.0% 57.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 13 1 14 0 7 0 7 0 6 1 7 0
2. Sevilla 10 4 9 5 5 2 5 2 5 2 4 3
3. Real Madrid 9 5 9 5 4 2 4 2 5 3 5 3
4. Mallorca 8 6 11 3 2 5 5 2 6 1 6 1
5. Real Sociedad 8 6 10 4 5 2 5 2 3 4 5 2
6. Levante 8 6 12 2 5 1 6 0 3 5 6 2
7. Villarreal 8 6 11 3 5 2 6 1 3 4 5 2
8. Espanyol 7 7 8 6 5 3 5 3 2 4 3 3
9. Girona 7 7 12 2 4 4 7 1 3 3 5 1
10. Valencia 6 8 9 5 2 5 3 4 4 3 6 1
11. Real Betis 6 8 11 3 3 4 6 1 3 4 5 2
12. Alaves 5 9 8 6 4 3 4 3 1 6 4 3
13. Osasuna 5 9 8 6 3 3 6 0 2 6 2 6
14. Athletic Bilbao 5 9 7 7 2 5 4 3 3 4 3 4
15. Getafe 5 9 7 7 1 6 2 5 4 3 5 2
16. Elche 5 9 7 7 2 5 3 4 3 4 4 3
17. Atletico Madrid 5 9 10 4 4 4 6 2 1 5 4 2
18. Rayo Vallecano 4 10 7 7 0 6 2 4 4 4 5 3
19. Real Oviedo 4 10 11 3 2 5 4 3 2 5 7 0
20. Celta Vigo 4 10 9 5 1 7 5 3 3 3 4 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: