TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Elche
16
11
1
4
68.8%
8
0
0
100.0%
3
1
4
37.5%
LWLLW
2.
Villarreal
15
10
0
5
66.7%
6
0
2
75.0%
4
0
3
57.1%
LWLWL
3.
Espanyol
16
10
2
4
62.5%
6
0
3
66.7%
4
2
1
57.1%
WWWW
4.
Barcelona
17
9
1
7
52.9%
5
1
3
55.6%
4
0
4
50.0%
LLWWW
5.
Valencia
16
8
0
8
50.0%
4
0
4
50.0%
4
0
4
50.0%
WLLWW
6.
Mallorca
16
8
1
7
50.0%
5
0
3
62.5%
3
1
4
37.5%
WDWLW
7.
Real Betis
16
8
1
7
50.0%
4
0
4
50.0%
4
1
3
50.0%
DWLWW
8.
Osasuna
16
8
0
8
50.0%
4
0
3
57.1%
4
0
5
44.4%
WWWL
9.
Girona
16
8
1
7
50.0%
3
1
4
37.5%
5
0
3
62.5%
WLLWW
10.
Celta Vigo
16
8
0
8
50.0%
3
0
6
33.3%
5
0
2
71.4%
WLWLL
11.
Rayo Vallecano
16
7
1
8
43.8%
3
1
3
42.9%
4
0
5
44.4%
DWLLL
12.
Alaves
16
7
1
8
43.8%
5
1
3
55.6%
2
0
5
28.6%
DWLL
13.
Sevilla
16
7
1
8
43.8%
3
0
5
37.5%
4
1
3
50.0%
WWLL
14.
Real Sociedad
16
7
1
8
43.8%
3
1
4
37.5%
4
0
4
50.0%
LLWLW
15.
Getafe
16
7
0
9
43.8%
4
0
4
50.0%
3
0
5
37.5%
LLLWL
16.
Levante
15
6
1
8
40.0%
2
0
4
33.3%
4
1
4
44.4%
LLLLD
17.
Real Madrid
17
6
3
8
35.3%
3
1
3
42.9%
3
2
5
30.0%
DLLWL
18.
Athletic Bilbao
17
6
1
10
35.3%
4
1
4
44.4%
2
0
6
25.0%
LWWLW
19.
Atletico Madrid
17
6
1
10
35.3%
4
1
4
44.4%
2
0
6
25.0%
LWLLW
20.
Real Oviedo
16
5
1
10
31.2%
3
1
4
37.5%
2
0
6
25.0%
LDLWL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Rayo Vallecano
8
5
3
0
56.0%
43.0%
4
3
0
0
71.0%
28.0%
4
2
3
0
44.0%
55.0%
2.
Alaves
8
6
2
0
31.0%
68.0%
3
5
1
0
33.0%
66.0%
5
1
1
0
28.0%
71.0%
3.
Athletic Bilbao
7
7
3
0
35.0%
64.0%
5
3
1
0
11.0%
88.0%
2
4
2
0
62.0%
37.0%
4.
Osasuna
6
7
3
0
50.0%
50.0%
1
4
2
0
57.0%
42.0%
5
3
1
0
44.0%
55.0%
5.
Espanyol
6
7
3
0
37.0%
62.0%
3
4
2
0
22.0%
77.0%
3
3
1
0
57.0%
42.0%
6.
Real Oviedo
6
7
3
0
68.0%
31.0%
4
3
1
0
75.0%
25.0%
2
4
2
0
62.0%
37.0%
7.
Getafe
6
10
0
0
31.0%
68.0%
4
4
0
0
37.0%
62.0%
2
6
0
0
25.0%
75.0%
8.
Mallorca
4
8
4
0
43.0%
56.0%
2
4
2
0
62.0%
37.0%
2
4
2
0
25.0%
75.0%
9.
Elche
4
7
5
0
68.0%
31.0%
2
5
1
0
62.0%
37.0%
2
2
4
0
75.0%
25.0%
10.
Real Sociedad
4
7
5
0
37.0%
62.0%
2
3
3
0
12.0%
87.0%
2
4
2
0
62.0%
37.0%
11.
Valencia
3
10
3
0
62.0%
37.0%
1
7
0
0
62.0%
37.0%
2
3
3
0
62.0%
37.0%
12.
Real Madrid
3
9
4
1
41.0%
58.0%
1
4
2
0
57.0%
42.0%
2
5
2
1
30.0%
70.0%
13.
Atletico Madrid
3
10
3
1
52.0%
47.0%
1
5
2
1
44.0%
55.0%
2
5
1
0
62.0%
37.0%
14.
Real Betis
2
10
3
1
68.0%
31.0%
1
5
1
1
50.0%
50.0%
1
5
2
0
87.0%
12.0%
15.
Sevilla
2
9
5
0
37.0%
62.0%
1
3
4
0
50.0%
50.0%
1
6
1
0
25.0%
75.0%
16.
Girona
2
10
4
0
56.0%
43.0%
2
3
3
0
75.0%
25.0%
0
7
1
0
37.0%
62.0%
17.
Celta Vigo
2
12
2
0
68.0%
31.0%
1
7
1
0
88.0%
11.0%
1
5
1
0
42.0%
57.0%
18.
Levante
1
9
5
0
60.0%
40.0%
0
3
3
0
33.0%
66.0%
1
6
2
0
77.0%
22.0%
19.
Villarreal
1
9
5
0
60.0%
40.0%
1
4
3
0
50.0%
50.0%
0
5
2
0
71.0%
28.0%
20.
Barcelona
0
7
9
1
52.0%
47.0%
0
4
5
0
66.0%
33.0%
0
3
4
1
37.0%
62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
15
2
16
1
8
1
8
1
7
1
8
0
2.
Real Madrid
11
6
11
6
4
3
4
3
7
3
7
3
3.
Sevilla
11
5
10
6
6
2
6
2
5
3
4
4
4.
Mallorca
9
7
12
4
3
5
6
2
6
2
6
2
5.
Real Sociedad
9
7
12
4
6
2
6
2
3
5
6
2
6.
Girona
9
7
14
2
4
4
7
1
5
3
7
1
7.
Levante
8
7
13
2
5
1
6
0
3
6
7
2
8.
Villarreal
8
7
12
3
5
3
7
1
3
4
5
2
9.
Espanyol
7
9
9
7
5
4
6
3
2
5
3
4
10.
Elche
7
9
9
7
3
5
4
4
4
4
5
3
11.
Valencia
7
9
10
6
2
6
3
5
5
3
7
1
12.
Atletico Madrid
7
10
12
5
5
4
7
2
2
6
5
3
13.
Real Betis
7
9
12
4
4
4
7
1
3
5
5
3
14.
Alaves
6
10
10
6
5
4
6
3
1
6
4
3
15.
Athletic Bilbao
6
11
8
9
3
6
5
4
3
5
3
5
16.
Osasuna
5
11
9
7
3
4
7
0
2
7
2
7
17.
Real Oviedo
5
11
12
4
2
6
4
4
3
5
8
0
18.
Getafe
5
11
8
8
1
7
2
6
4
4
6
2
19.
Rayo Vallecano
4
12
8
8
0
7
2
5
4
5
6
3
20.
Celta Vigo
4
12
9
7
1
8
5
4
3
4
4
3
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1