Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    3 - 1 Barcelona1 vs Atletico Madrid4 0 : 3/40.84-0.960 : 1/40.84-0.953 1/40.84-0.961 1/2-0.970.851.674.354.65
FT    0 - 3 Athletic Bilbao8 vs Real Madrid2 1/2 : 0-0.970.851/4 : 00.920.972 1/20.970.9110.890.994.303.701.85
11/01   22h00 Girona18 vs Osasuna17                
11/01   22h00 Valencia15 vs Elche11                
11/01   22h00 Real Oviedo20 vs Real Betis5                
11/01   22h00 Sevilla13 vs Celta Vigo12                
11/01   22h00 Rayo Vallecano9 vs Mallorca16                
11/01   22h00 Villarreal3 vs Alaves14                
11/01   22h00 Levante19 vs Espanyol6                
11/01   22h00 Getafe7 vs Real Sociedad10                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 15 12 1 2 42 17 8 0 0 26 5 4 1 2 16 12 25 37
2. Real Madrid 15 11 3 1 32 13 6 0 0 14 3 5 3 1 18 10 19 36
3. Villarreal 14 10 2 2 29 13 6 1 0 18 4 4 1 2 11 9 16 32
4. Atletico Madrid 15 9 4 2 28 14 7 1 0 20 6 2 3 2 8 8 14 31
5. Real Betis 14 6 6 2 22 14 4 1 2 11 6 2 5 0 11 8 8 24
6. Espanyol 14 7 3 4 18 16 5 1 2 12 10 2 2 2 6 6 2 24
7. Getafe 14 6 2 6 13 15 3 2 2 7 5 3 0 4 6 10 -2 20
8. Athletic Bilbao 15 6 2 7 14 20 4 1 3 8 9 2 1 4 6 11 -6 20
9. Rayo Vallecano 14 4 5 5 13 15 1 4 1 4 4 3 1 4 9 11 -2 17
10. Real Sociedad 14 4 4 6 19 21 3 1 3 11 11 1 3 3 8 10 -2 16
11. Elche 14 3 7 4 15 17 3 4 0 9 5 0 3 4 6 12 -2 16
12. Celta Vigo 14 3 7 4 16 19 0 5 3 7 12 3 2 1 9 7 -3 16
13. Sevilla 14 5 1 8 19 23 2 1 4 10 12 3 0 4 9 11 -4 16
14. Alaves 14 4 3 7 12 15 3 2 2 9 7 1 1 5 3 8 -3 15
15. Valencia 14 3 5 6 13 22 3 2 2 9 6 0 3 4 4 16 -9 14
16. Mallorca 14 3 4 7 15 22 2 4 1 7 8 1 0 6 8 14 -7 13
17. Osasuna 14 3 3 8 12 18 3 1 2 9 8 0 2 6 3 10 -6 12
18. Girona 14 2 6 6 13 26 2 3 3 8 14 0 3 3 5 12 -13 12
19. Levante 14 2 3 9 16 26 0 1 5 6 16 2 2 4 10 10 -10 9
20. Real Oviedo 14 2 3 9 7 22 1 2 4 2 10 1 1 5 5 12 -15 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Elche 14 10 1 3 71.4% 7 0 0 100.0% 3 1 3 42.9% L L W W D
2. Villarreal 14 9 0 5 64.3% 5 0 2 71.4% 4 0 3 57.1% L W L L W
3. Real Betis 14 8 0 6 57.1% 4 0 3 57.1% 4 0 3 57.1% W W L L L
4. Espanyol 14 8 2 4 57.1% 5 0 3 62.5% 3 2 1 50.0% W W L L
5. Barcelona 15 8 1 6 53.3% 5 1 2 62.5% 3 0 4 42.9% W W L W W
6. Valencia 14 7 0 7 50.0% 4 0 3 57.1% 3 0 4 42.9% L W W W L
7. Mallorca 14 7 0 7 50.0% 4 0 3 57.1% 3 0 4 42.9% W L W W L
8. Rayo Vallecano 14 7 0 7 50.0% 3 0 3 50.0% 4 0 4 50.0% L L L L W
9. Girona 14 7 1 6 50.0% 3 1 4 37.5% 4 0 2 66.7% L W W W L
10. Real Sociedad 14 7 1 6 50.0% 3 1 3 42.9% 4 0 3 57.1% W L W L W
11. Getafe 14 7 0 7 50.0% 4 0 3 57.1% 3 0 4 42.9% L W L L W
12. Alaves 14 6 0 8 42.9% 4 0 3 57.1% 2 0 5 28.6% L L L W
13. Levante 14 6 1 7 42.9% 2 0 4 33.3% 4 1 3 50.0% L L L D L
14. Osasuna 14 6 0 8 42.9% 3 0 3 50.0% 3 0 5 37.5% W L L L
15. Celta Vigo 14 6 0 8 42.9% 2 0 6 25.0% 4 0 2 66.7% L L L W L
16. Real Madrid 15 6 2 7 40.0% 3 1 2 50.0% 3 1 5 33.3% W L D L L
17. Atletico Madrid 15 6 1 8 40.0% 4 1 3 50.0% 2 0 5 28.6% L W W W D
18. Sevilla 14 5 1 8 35.7% 2 0 5 28.6% 3 1 3 42.9% L L W L
19. Real Oviedo 14 5 0 9 35.7% 3 0 4 42.9% 2 0 5 28.6% L W L W L
20. Athletic Bilbao 15 5 1 9 33.3% 3 1 4 37.5% 2 0 5 28.6% L W L L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Alaves 7 5 2 0 35.0% 64.0% 2 4 1 0 42.0% 57.0% 5 1 1 0 28.0% 71.0%
2. Rayo Vallecano 6 5 3 0 57.0% 42.0% 3 3 0 0 66.0% 33.0% 3 2 3 0 50.0% 50.0%
3. Osasuna 6 5 3 0 42.0% 57.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 5 2 1 0 37.0% 62.0%
4. Athletic Bilbao 6 6 3 0 33.0% 66.0% 4 3 1 0 12.0% 87.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0%
5. Real Oviedo 5 7 2 0 64.0% 35.0% 3 3 1 0 71.0% 28.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0%
6. Getafe 5 9 0 0 28.0% 71.0% 3 4 0 0 42.0% 57.0% 2 5 0 0 14.0% 85.0%
7. Elche 4 6 4 0 71.0% 28.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
8. Espanyol 4 7 3 0 42.0% 57.0% 2 4 2 0 25.0% 75.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0%
9. Valencia 3 8 3 0 64.0% 35.0% 1 6 0 0 57.0% 42.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
10. Mallorca 3 8 3 0 35.0% 64.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0% 1 4 2 0 14.0% 85.0%
11. Real Madrid 3 7 4 1 40.0% 60.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 2 4 2 1 33.0% 66.0%
12. Real Sociedad 3 6 5 0 42.0% 57.0% 2 2 3 0 14.0% 85.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0%
13. Sevilla 2 8 4 0 28.0% 71.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0% 1 5 1 0 14.0% 85.0%
14. Girona 2 8 4 0 64.0% 35.0% 2 3 3 0 75.0% 25.0% 0 5 1 0 50.0% 50.0%
15. Celta Vigo 2 10 2 0 64.0% 35.0% 1 6 1 0 87.0% 12.0% 1 4 1 0 33.0% 66.0%
16. Atletico Madrid 2 9 3 1 60.0% 40.0% 1 4 2 1 50.0% 50.0% 1 5 1 0 71.0% 28.0%
17. Real Betis 1 10 3 0 71.0% 28.0% 1 5 1 0 57.0% 42.0% 0 5 2 0 85.0% 14.0%
18. Levante 1 8 5 0 57.0% 42.0% 0 3 3 0 33.0% 66.0% 1 5 2 0 75.0% 25.0%
19. Villarreal 1 8 5 0 57.0% 42.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0%
20. Barcelona 0 6 9 0 53.0% 46.0% 0 3 5 0 62.0% 37.0% 0 3 4 0 42.0% 57.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 14 1 15 0 8 0 8 0 6 1 7 0
2. Real Madrid 10 5 10 5 4 2 4 2 6 3 6 3
3. Sevilla 10 4 9 5 5 2 5 2 5 2 4 3
4. Mallorca 8 6 11 3 2 5 5 2 6 1 6 1
5. Real Sociedad 8 6 10 4 5 2 5 2 3 4 5 2
6. Levante 8 6 12 2 5 1 6 0 3 5 6 2
7. Villarreal 8 6 11 3 5 2 6 1 3 4 5 2
8. Espanyol 7 7 8 6 5 3 5 3 2 4 3 3
9. Girona 7 7 12 2 4 4 7 1 3 3 5 1
10. Athletic Bilbao 6 9 8 7 3 5 5 3 3 4 3 4
11. Valencia 6 8 9 5 2 5 3 4 4 3 6 1
12. Atletico Madrid 6 9 11 4 4 4 6 2 2 5 5 2
13. Real Betis 6 8 11 3 3 4 6 1 3 4 5 2
14. Alaves 5 9 8 6 4 3 4 3 1 6 4 3
15. Osasuna 5 9 8 6 3 3 6 0 2 6 2 6
16. Getafe 5 9 7 7 1 6 2 5 4 3 5 2
17. Elche 5 9 7 7 2 5 3 4 3 4 4 3
18. Rayo Vallecano 4 10 7 7 0 6 2 4 4 4 5 3
19. Real Oviedo 4 10 11 3 2 5 4 3 2 5 7 0
20. Celta Vigo 4 10 9 5 1 7 5 3 3 3 4 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: