Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 1 Valencia16 vs Mallorca14 0 : 1/2-0.900.780 : 1/4-0.830.7120.83-0.953/40.76-0.882.093.204.00SSPORT2 (SCTV15)
20/12   20h00 Real Oviedo19 vs Celta Vigo8 1/4 : 0-0.970.861/4 : 00.66-0.782 1/4-0.910.783/40.74-0.873.753.202.16SSPORT2 (SCTV15)
20/12   22h15 Levante20 vs Real Sociedad15 1/4 : 00.76-0.880 : 0-0.900.792 1/40.81-0.931-0.930.803.053.252.43SSPORT2 (SCTV15)
21/12   00h30 Osasuna17 vs Alaves13 0 : 1/40.950.940 : 1/4-0.740.621 3/40.84-0.963/40.950.932.293.003.65SSPORT2 (SCTV15)
21/12   03h00 Real Madrid2 vs Sevilla9 0 : 20.83-0.940 : 3/40.74-0.853 1/20.881.001 1/20.881.001.207.7012.50SSPORT1 (SCTV22)
21/12   20h00 Girona18 vs Atletico Madrid4 3/4 : 00.940.891/4 : 00.940.872 3/40.970.8410.73-0.944.354.001.65SSPORT2 (SCTV15)
21/12   22h15 Villarreal3 vs Barcelona1 1/2 : 00.930.901/4 : 00.820.993 3/40.890.921 1/20.820.973.004.401.90SSPORT1 (SCTV22)
22/12   00h30 Elche11 vs Rayo Vallecano12 0 : 1/4-0.960.790 : 00.70-0.892 1/4-0.960.773/40.69-0.902.353.053.00SSPORT2 (SCTV15)
22/12   03h00 Real Betis6 vs Getafe10 0 : 3/40.950.880 : 1/40.890.922 1/4-0.930.743/40.69-0.901.683.454.95SSPORT2 (SCTV15)
23/12   03h00 Athletic Bilbao7 vs Espanyol5 0 : 3/40.990.840 : 1/40.910.902 1/40.960.851-0.880.671.683.554.75SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 17 14 1 2 49 20 9 0 0 28 5 5 1 2 21 15 29 43
2. Real Madrid 17 12 3 2 34 16 6 0 1 14 5 6 3 1 20 11 18 39
3. Villarreal 15 11 2 2 31 13 7 1 0 20 4 4 1 2 11 9 18 35
4. Atletico Madrid 17 10 4 3 30 16 8 1 0 22 7 2 3 3 8 9 14 34
5. Espanyol 16 9 3 4 20 16 6 1 2 13 10 3 2 2 7 6 4 30
6. Real Betis 16 6 7 3 25 19 4 1 3 14 11 2 6 0 11 8 6 25
7. Athletic Bilbao 17 7 2 8 15 22 5 1 3 9 9 2 1 5 6 13 -7 23
8. Celta Vigo 16 5 7 4 20 19 1 5 3 9 12 4 2 1 11 7 1 22
9. Sevilla 16 6 2 8 24 24 3 1 4 14 12 3 1 4 10 12 0 20
10. Getafe 16 6 2 8 13 18 3 2 3 7 6 3 0 5 6 12 -5 20
11. Elche 16 4 7 5 19 20 4 4 0 12 5 0 3 5 7 15 -1 19
12. Rayo Vallecano 16 4 6 6 13 16 1 5 1 4 4 3 1 5 9 12 -3 18
13. Alaves 16 5 3 8 14 17 4 2 3 11 9 1 1 5 3 8 -3 18
14. Mallorca 17 4 6 7 19 24 3 4 1 10 9 1 2 6 9 15 -5 18
15. Real Sociedad 16 4 4 8 20 24 3 1 4 12 13 1 3 4 8 11 -4 16
16. Valencia 17 3 7 7 16 26 3 4 2 11 8 0 3 5 5 18 -10 16
17. Osasuna 16 4 3 9 14 20 4 1 2 11 8 0 2 7 3 12 -6 15
18. Girona 16 3 6 7 15 30 2 3 3 8 14 1 3 4 7 16 -15 15
19. Real Oviedo 16 2 4 10 7 26 1 3 4 2 10 1 1 6 5 16 -19 10
20. Levante 15 2 3 10 16 28 0 1 5 6 16 2 2 5 10 12 -12 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Elche 16 11 1 4 68.8% 8 0 0 100.0% 3 1 4 37.5% W L W L L
2. Villarreal 15 10 0 5 66.7% 6 0 2 75.0% 4 0 3 57.1% L L W L W
3. Espanyol 16 10 2 4 62.5% 6 0 3 66.7% 4 2 1 57.1% W W W W
4. Mallorca 17 9 1 7 52.9% 5 0 3 62.5% 4 1 4 44.4% W L W D W
5. Barcelona 17 9 1 7 52.9% 5 1 3 55.6% 4 0 4 50.0% L L L W W
6. Real Betis 16 8 1 7 50.0% 4 0 4 50.0% 4 1 3 50.0% W D W L W
7. Osasuna 16 8 0 8 50.0% 4 0 3 57.1% 4 0 5 44.4% L W W W
8. Girona 16 8 1 7 50.0% 3 1 4 37.5% 5 0 3 62.5% W L L W W
9. Celta Vigo 16 8 0 8 50.0% 3 0 6 33.3% 5 0 2 71.4% L W L W L
10. Valencia 17 8 0 9 47.1% 4 0 5 44.4% 4 0 4 50.0% L W W L L
11. Rayo Vallecano 16 7 1 8 43.8% 3 1 3 42.9% 4 0 5 44.4% W D W L L
12. Alaves 16 7 1 8 43.8% 5 1 3 55.6% 2 0 5 28.6% W D W L
13. Sevilla 16 7 1 8 43.8% 3 0 5 37.5% 4 1 3 50.0% L W W L
14. Real Sociedad 16 7 1 8 43.8% 3 1 4 37.5% 4 0 4 50.0% L L L W L
15. Getafe 16 7 0 9 43.8% 4 0 4 50.0% 3 0 5 37.5% L L L L W
16. Levante 15 6 1 8 40.0% 2 0 4 33.3% 4 1 4 44.4% L L L L L
17. Real Madrid 17 6 3 8 35.3% 3 1 3 42.9% 3 2 5 30.0% L D L L W
18. Athletic Bilbao 17 6 1 10 35.3% 4 1 4 44.4% 2 0 6 25.0% L L W W L
19. Atletico Madrid 17 6 1 10 35.3% 4 1 4 44.4% 2 0 6 25.0% L L W L L
20. Real Oviedo 16 5 1 10 31.2% 3 1 4 37.5% 2 0 6 25.0% L D L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Rayo Vallecano 8 5 3 0 56.0% 43.0% 4 3 0 0 71.0% 28.0% 4 2 3 0 44.0% 55.0%
2. Alaves 8 6 2 0 31.0% 68.0% 3 5 1 0 33.0% 66.0% 5 1 1 0 28.0% 71.0%
3. Athletic Bilbao 7 7 3 0 35.0% 64.0% 5 3 1 0 11.0% 88.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
4. Osasuna 6 7 3 0 50.0% 50.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0% 5 3 1 0 44.0% 55.0%
5. Espanyol 6 7 3 0 37.0% 62.0% 3 4 2 0 22.0% 77.0% 3 3 1 0 57.0% 42.0%
6. Real Oviedo 6 7 3 0 68.0% 31.0% 4 3 1 0 75.0% 25.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
7. Getafe 6 10 0 0 31.0% 68.0% 4 4 0 0 37.0% 62.0% 2 6 0 0 25.0% 75.0%
8. Mallorca 4 9 4 0 47.0% 52.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0% 2 5 2 0 33.0% 66.0%
9. Elche 4 7 5 0 68.0% 31.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0% 2 2 4 0 75.0% 25.0%
10. Real Sociedad 4 7 5 0 37.0% 62.0% 2 3 3 0 12.0% 87.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
11. Valencia 3 11 3 0 64.0% 35.0% 1 8 0 0 66.0% 33.0% 2 3 3 0 62.0% 37.0%
12. Real Madrid 3 9 4 1 41.0% 58.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0% 2 5 2 1 30.0% 70.0%
13. Atletico Madrid 3 10 3 1 52.0% 47.0% 1 5 2 1 44.0% 55.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0%
14. Real Betis 2 10 3 1 68.0% 31.0% 1 5 1 1 50.0% 50.0% 1 5 2 0 87.0% 12.0%
15. Sevilla 2 9 5 0 37.0% 62.0% 1 3 4 0 50.0% 50.0% 1 6 1 0 25.0% 75.0%
16. Girona 2 10 4 0 56.0% 43.0% 2 3 3 0 75.0% 25.0% 0 7 1 0 37.0% 62.0%
17. Celta Vigo 2 12 2 0 68.0% 31.0% 1 7 1 0 88.0% 11.0% 1 5 1 0 42.0% 57.0%
18. Levante 1 9 5 0 60.0% 40.0% 0 3 3 0 33.0% 66.0% 1 6 2 0 77.0% 22.0%
19. Villarreal 1 9 5 0 60.0% 40.0% 1 4 3 0 50.0% 50.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0%
20. Barcelona 0 7 9 1 52.0% 47.0% 0 4 5 0 66.0% 33.0% 0 3 4 1 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 15 2 16 1 8 1 8 1 7 1 8 0
2. Real Madrid 11 6 11 6 4 3 4 3 7 3 7 3
3. Sevilla 11 5 10 6 6 2 6 2 5 3 4 4
4. Mallorca 9 8 13 4 3 5 6 2 6 3 7 2
5. Real Sociedad 9 7 12 4 6 2 6 2 3 5 6 2
6. Girona 9 7 14 2 4 4 7 1 5 3 7 1
7. Levante 8 7 13 2 5 1 6 0 3 6 7 2
8. Villarreal 8 7 12 3 5 3 7 1 3 4 5 2
9. Espanyol 7 9 9 7 5 4 6 3 2 5 3 4
10. Elche 7 9 9 7 3 5 4 4 4 4 5 3
11. Valencia 7 10 11 6 2 7 4 5 5 3 7 1
12. Atletico Madrid 7 10 12 5 5 4 7 2 2 6 5 3
13. Real Betis 7 9 12 4 4 4 7 1 3 5 5 3
14. Alaves 6 10 10 6 5 4 6 3 1 6 4 3
15. Athletic Bilbao 6 11 8 9 3 6 5 4 3 5 3 5
16. Osasuna 5 11 9 7 3 4 7 0 2 7 2 7
17. Real Oviedo 5 11 12 4 2 6 4 4 3 5 8 0
18. Getafe 5 11 8 8 1 7 2 6 4 4 6 2
19. Rayo Vallecano 4 12 8 8 0 7 2 5 4 5 6 3
20. Celta Vigo 4 12 9 7 1 8 5 4 3 4 4 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: