Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    0 - 0 2 Real Oviedo19 vs Mallorca17 0 : 00.77-0.890 : 00.80-0.9220.900.983/40.83-0.952.563.053.10SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 0 Villarreal3 vs Getafe8 1 0 : 3/40.83-0.950 : 1/40.84-0.952 1/40.950.931-0.920.791.643.706.20SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Alaves11 vs Real Sociedad14 0 : 00.86-0.980 : 00.891.002-0.950.833/40.910.972.732.962.95SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 5 Real Betis6 vs Barcelona1 1/2 : 00.990.891/4 : 00.940.953 1/20.87-0.991 1/20.85-0.973.554.301.89SSPORT1 (SCTV22)
FT    1 - 0 Athletic Bilbao7 vs Atletico Madrid4 0 : 0-0.950.830 : 00.990.902 1/40.910.971-0.880.752.813.252.60SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 0 Elche9 vs Girona18 0 : 1/40.79-0.920 : 1/4-0.870.752 1/40.84-0.961-0.950.822.083.403.75SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Valencia16 vs Sevilla13 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.880.762 1/40.950.931-0.860.742.013.404.00SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 1 Espanyol5 vs Rayo Vallecano12 1 0 : 1/4-0.930.800 : 00.74-0.862 1/4-0.930.803/40.73-0.852.413.153.20SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 2 3 Real Madrid2 vs Celta Vigo10 0 : 1 3/40.980.900 : 3/40.86-0.973 1/40.82-0.941 1/20.980.901.286.509.40SSPORT1 (SCTV22)
FT    2 - 0 Osasuna15 vs Levante20 0 : 3/40.881.000 : 1/40.85-0.962 1/20.87-0.9910.82-0.941.674.005.10SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 16 13 1 2 47 20 8 0 0 26 5 5 1 2 21 15 27 40
2. Real Madrid 16 11 3 2 32 15 6 0 1 14 5 5 3 1 18 10 17 36
3. Villarreal 15 11 2 2 31 13 7 1 0 20 4 4 1 2 11 9 18 35
4. Atletico Madrid 16 9 4 3 28 15 7 1 0 20 6 2 3 3 8 9 13 31
5. Espanyol 15 8 3 4 19 16 6 1 2 13 10 2 2 2 6 6 3 27
6. Real Betis 15 6 6 3 25 19 4 1 3 14 11 2 5 0 11 8 6 24
7. Athletic Bilbao 16 7 2 7 15 20 5 1 3 9 9 2 1 4 6 11 -5 23
8. Getafe 15 6 2 7 13 17 3 2 2 7 5 3 0 5 6 12 -4 20
9. Elche 15 4 7 4 18 17 4 4 0 12 5 0 3 4 6 12 1 19
10. Celta Vigo 15 4 7 4 18 19 0 5 3 7 12 4 2 1 11 7 -1 19
11. Alaves 15 5 3 7 13 15 4 2 2 10 7 1 1 5 3 8 -2 18
12. Rayo Vallecano 15 4 5 6 13 16 1 4 1 4 4 3 1 5 9 12 -3 17
13. Sevilla 15 5 2 8 20 24 2 1 4 10 12 3 1 4 10 12 -4 17
14. Real Sociedad 15 4 4 7 19 22 3 1 3 11 11 1 3 4 8 11 -3 16
15. Osasuna 15 4 3 8 14 18 4 1 2 11 8 0 2 6 3 10 -4 15
16. Valencia 15 3 6 6 14 23 3 3 2 10 7 0 3 4 4 16 -9 15
17. Mallorca 15 3 5 7 15 22 2 4 1 7 8 1 1 6 8 14 -7 14
18. Girona 15 2 6 7 13 29 2 3 3 8 14 0 3 4 5 15 -16 12
19. Real Oviedo 15 2 4 9 7 22 1 3 4 2 10 1 1 5 5 12 -15 10
20. Levante 15 2 3 10 16 28 0 1 5 6 16 2 2 5 10 12 -12 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Elche 15 11 1 3 73.3% 8 0 0 100.0% 3 1 3 42.9% W L L W W
2. Villarreal 15 10 0 5 66.7% 6 0 2 75.0% 4 0 3 57.1% W L W L L
3. Espanyol 15 9 2 4 60.0% 6 0 3 66.7% 3 2 1 50.0% W W W L
4. Barcelona 16 9 1 6 56.2% 5 1 2 62.5% 4 0 4 50.0%
5. Real Betis 15 8 0 7 53.3% 4 0 4 50.0% 4 0 3 57.1% L W W L L
6. Valencia 15 7 0 8 46.7% 4 0 4 50.0% 3 0 4 42.9%
7. Mallorca 15 7 1 7 46.7% 4 0 3 57.1% 3 1 4 37.5%
8. Rayo Vallecano 15 7 0 8 46.7% 3 0 3 50.0% 4 0 5 44.4%
9. Alaves 15 7 0 8 46.7% 5 0 3 62.5% 2 0 5 28.6%
10. Osasuna 15 7 0 8 46.7% 4 0 3 57.1% 3 0 5 37.5% W W L L
11. Girona 15 7 1 7 46.7% 3 1 4 37.5% 4 0 3 57.1% L L W W W
12. Celta Vigo 15 7 0 8 46.7% 2 0 6 25.0% 5 0 2 71.4%
13. Real Sociedad 15 7 1 7 46.7% 3 1 3 42.9% 4 0 4 50.0%
14. Getafe 15 7 0 8 46.7% 4 0 3 57.1% 3 0 5 37.5% L L W L L
15. Levante 15 6 1 8 40.0% 2 0 4 33.3% 4 1 4 44.4%
16. Sevilla 15 6 1 8 40.0% 2 0 5 28.6% 4 1 3 50.0% W L L W
17. Real Madrid 16 6 2 8 37.5% 3 1 3 42.9% 3 1 5 33.3% L W L D L
18. Athletic Bilbao 16 6 1 9 37.5% 4 1 4 44.4% 2 0 5 28.6%
19. Atletico Madrid 16 6 1 9 37.5% 4 1 3 50.0% 2 0 6 25.0%
20. Real Oviedo 15 5 1 9 33.3% 3 1 4 37.5% 2 0 5 28.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Alaves 8 5 2 0 33.0% 66.0% 3 4 1 0 37.0% 62.0% 5 1 1 0 28.0% 71.0%
2. Rayo Vallecano 7 5 3 0 53.0% 46.0% 3 3 0 0 66.0% 33.0% 4 2 3 0 44.0% 55.0%
3. Athletic Bilbao 7 6 3 0 31.0% 68.0% 5 3 1 0 11.0% 88.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0%
4. Osasuna 6 6 3 0 46.0% 53.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0% 5 2 1 0 37.0% 62.0%
5. Real Oviedo 6 7 2 0 66.0% 33.0% 4 3 1 0 75.0% 25.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0%
6. Espanyol 5 7 3 0 40.0% 60.0% 3 4 2 0 22.0% 77.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0%
7. Getafe 5 10 0 0 33.0% 66.0% 3 4 0 0 42.0% 57.0% 2 6 0 0 25.0% 75.0%
8. Mallorca 4 8 3 0 40.0% 60.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0% 2 4 2 0 25.0% 75.0%
9. Elche 4 7 4 0 66.0% 33.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
10. Real Sociedad 4 6 5 0 40.0% 60.0% 2 2 3 0 14.0% 85.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
11. Valencia 3 9 3 0 66.0% 33.0% 1 7 0 0 62.0% 37.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
12. Real Madrid 3 8 4 1 43.0% 56.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0% 2 4 2 1 33.0% 66.0%
13. Atletico Madrid 3 9 3 1 56.0% 43.0% 1 4 2 1 50.0% 50.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0%
14. Sevilla 2 9 4 0 33.0% 66.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0% 1 6 1 0 25.0% 75.0%
15. Girona 2 9 4 0 60.0% 40.0% 2 3 3 0 75.0% 25.0% 0 6 1 0 42.0% 57.0%
16. Celta Vigo 2 11 2 0 66.0% 33.0% 1 6 1 0 87.0% 12.0% 1 5 1 0 42.0% 57.0%
17. Real Betis 1 10 3 1 66.0% 33.0% 1 5 1 1 50.0% 50.0% 0 5 2 0 85.0% 14.0%
18. Levante 1 9 5 0 60.0% 40.0% 0 3 3 0 33.0% 66.0% 1 6 2 0 77.0% 22.0%
19. Villarreal 1 9 5 0 60.0% 40.0% 1 4 3 0 50.0% 50.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0%
20. Barcelona 0 6 9 1 50.0% 50.0% 0 3 5 0 62.0% 37.0% 0 3 4 1 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 15 1 16 0 8 0 8 0 7 1 8 0
2. Real Madrid 10 6 10 6 4 3 4 3 6 3 6 3
3. Sevilla 10 5 9 6 5 2 5 2 5 3 4 4
4. Mallorca 8 7 11 4 2 5 5 2 6 2 6 2
5. Real Sociedad 8 7 11 4 5 2 5 2 3 5 6 2
6. Girona 8 7 13 2 4 4 7 1 4 3 6 1
7. Levante 8 7 13 2 5 1 6 0 3 6 7 2
8. Villarreal 8 7 12 3 5 3 7 1 3 4 5 2
9. Espanyol 7 8 9 6 5 4 6 3 2 4 3 3
10. Real Betis 7 8 12 3 4 4 7 1 3 4 5 2
11. Athletic Bilbao 6 10 8 8 3 6 5 4 3 4 3 4
12. Elche 6 9 8 7 3 5 4 4 3 4 4 3
13. Valencia 6 9 9 6 2 6 3 5 4 3 6 1
14. Atletico Madrid 6 10 11 5 4 4 6 2 2 6 5 3
15. Alaves 5 10 9 6 4 4 5 3 1 6 4 3
16. Osasuna 5 10 9 6 3 4 7 0 2 6 2 6
17. Getafe 5 10 8 7 1 6 2 5 4 4 6 2
18. Rayo Vallecano 4 11 8 7 0 6 2 4 4 5 6 3
19. Real Oviedo 4 11 11 4 2 6 4 4 2 5 7 0
20. Celta Vigo 4 11 9 6 1 7 5 3 3 4 4 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: