LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Á

FT    6 - 0 Nhật BảnC-1 vs IndonesiaC-4 0 : 2 1/40.86-0.980 : 1-0.950.833 1/40.870.991 1/21.000.861.107.3013.50K+SPORT1
FT    1 - 0 Trung QuốcC-5 vs BahrainC-6 0 : 1/4-0.990.870 : 00.73-0.8521.000.863/40.81-0.952.352.902.86K+ACTION
FT    4 - 0 Hàn QuốcB-1 vs KuwaitB-6 0 : 2 1/40.950.930 : 10.920.963 1/20.990.871 1/20.950.911.117.1012.50K+SPORT2
FT    3 - 0 UzbekistanA-2 vs QatarA-4 0 : 1-0.930.800 : 1/40.81-0.932 1/4-0.970.833/40.74-0.881.603.355.00K+SPORT1
FT    1 - 1 KyrgyzstanA-5 vs UAEA-3 3/4 : 00.86-0.981/4 : 00.950.932 1/2-0.970.8310.960.904.003.251.77K+SPORT2
FT    3 - 0 IranA-1 vs Triều TiênA-6 0 : 20.990.890 : 3/40.76-0.8830.880.981 1/40.910.951.156.1011.50K+SPORT1
FT    0 - 1 JordanB-2 vs IraqB-3 0 : 1/40.970.910 : 00.65-0.7820.84-0.983/40.80-0.942.263.103.15K+SPORT2
FT    1 - 2 Arập XêutC-3 vs AustraliaC-2 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.880.7520.80-0.943/40.78-0.932.063.253.55K+SPORT1
FT    1 - 1 PalestineB-5 vs OmanB-4 0 : 1/40.890.990 : 00.63-0.751 3/40.82-0.963/40.960.902.203.003.40K+ACTION
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Iran 10 7 2 1 19 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 23
2. Uzbekistan 10 6 3 1 14 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 21
3. UAE 10 4 3 3 15 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 15
4. Qatar 10 4 1 5 17 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 13
5. Kyrgyzstan 10 2 2 6 12 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 8
6. Triều Tiên 10 0 3 7 9 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 3
Bảng B
1. Hàn Quốc 10 6 4 0 20 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 22
2. Jordan 10 4 4 2 16 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 16
3. Iraq 10 4 3 3 9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15
4. Oman 10 3 2 5 9 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 11
5. Palestine 10 2 4 4 10 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 10
6. Kuwait 10 0 5 5 7 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 5
Bảng C
1. Nhật Bản 10 7 2 1 30 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 23
2. Australia 10 5 4 1 16 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 19
3. Arập Xêut 10 3 4 3 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 13
4. Indonesia 10 3 3 4 9 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 12
5. Trung Quốc 10 3 0 7 7 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 9
6. Bahrain 10 1 3 6 5 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 6

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: