x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 28/12/2023

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT    4 - 2 Brighton  vs Tottenham  0 : 00.940.960 : 00.920.963 1/40.960.921 1/40.81-0.932.663.602.34K+SPORT2
FT    0 - 2 Arsenal  vs West Ham Utd  0 : 1 1/20.970.920 : 1/20.81-0.9330.940.941 1/40.930.951.345.408.90K+SPORT1, App (K+ Live 1)

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT    8 - 1 Melbourne City  vs Brisbane Roar  0 : 3/40.910.980 : 1/40.881.003 1/4-0.980.861 1/40.900.981.734.404.10

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT    2 - 1 Lebanon  vs Jordan  1/4 : 00.900.920 : 0-0.850.652 1/4-0.980.783/40.72-0.932.963.102.17

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT    3 - 2 Liberia U17  vs Sierra Leone U17                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT    0 - 1 Lebanon U20  vs Syria U20  0 : 00.79-0.970 : 00.821.002 1/20.900.9010.870.932.323.252.61

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT    1 - 4 1 CD Estrela  vs Arouca  0 : 00.980.910 : 00.960.922 1/40.871.001-0.960.832.613.252.55

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

FT    5 - 3 Melbourne City Nữ  vs Brisbane Roar Nữ  0 : 1 1/4-0.930.750 : 1/21.000.823 1/40.960.841 1/40.840.961.474.354.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    1 - 0 Al Riyadh  vs Dhamak  1 : 00.83-0.931/4 : 0-0.910.782 3/4-0.940.8010.78-0.935.104.051.57
FT    1 - 1 Al Ettifaq  vs Hazm  0 : 10.990.900 : 1/40.76-0.892 3/4-0.900.7510.78-0.931.544.155.20

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Hồng Kông

FT    3 - 2 Lee Man FC  vs HK Ranger                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT    3 - 1 Gol Gohar  vs Sepahan  1 0 : 1/20.760.940 : 1/40.920.782 1/40.740.9610.940.761.763.253.65
FT    1 - 0 Persepolis  vs Nassaji Mazandaran  0 : 1 1/20.910.910 : 1/20.821.002 1/40.77-0.971-0.950.751.234.7510.50

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT    1 - 2 Prachuap FC  vs Buriram Utd  3/4 : 00.930.911/4 : 00.960.882 3/40.821.001 1/4-0.940.763.953.851.71
FT    2 - 2 BG Pathum United  vs Chiangrai Utd  1 0 : 1 1/40.880.960 : 1/20.930.913-0.980.801 1/4-0.960.781.374.656.40
FT    0 - 0 Chonburi  vs Bangkok Utd  3/4 : 00.900.941/4 : 00.940.902 3/40.860.961 1/4-0.920.733.853.801.73

Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam

FT    3 - 0 Thái Nguyên T&T Nữ  vs Hà Nội II Nữ  0 : 20.900.800 : 3/40.740.9631.000.701 1/40.860.841.135.8010.50
FT    0 - 5 Sơn La Nữ  vs CLB TPHCM Nữ                 
FT    2 - 1 Hà Nội I Nữ  vs PP Hà Nam Nữ  0 : 2-0.910.600 : 3/40.950.752 1/20.960.7410.830.871.174.9010.50
FT    0 - 2 CLB TPHCM II Nữ  vs Than Khoáng Sản Nữ                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT    3 - 0 Mumbai  vs Chennaiyin FC  0 : 1-0.960.860 : 1/40.78-0.912 3/40.84-0.981 1/4-0.930.791.564.104.65

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Ai Cập

FT    1 - 1 Pyramids FC  vs Ceramica Cleopatra  0 : 1/20.84-0.940 : 1/4-0.980.862 1/4-0.980.843/40.74-0.891.843.254.00
FT    2 - 2 Future FC  vs Ahly Cairo  1 : 00.990.901/2 : 00.75-0.882 1/40.84-0.981-0.960.826.003.951.47

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT    2 - 1 CR Belouizdad  vs CS Constantine  0 : 3/40.70-0.890 : 1/40.76-0.942 1/4-0.920.713/40.74-0.941.503.605.60

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT    1 - 1 FUS Rabat  vs Youssoufia. Berre  0 : 10.910.910 : 1/2-0.890.7020.810.993/40.74-0.941.463.656.20
FT    6 - 1 Raja Casablanca  vs Ittihad Tanger  0 : 1 1/4-0.950.770 : 1/2-0.980.802 1/40.70-0.9110.920.881.403.956.60
FT    1 - 1 Chabab Mohammedia  vs Renai. Berkane  3/4 : 00.840.981/4 : 00.880.9420.890.913/40.79-0.994.403.201.73
FT    1 - 1 Maghreb Tetouan  vs US Touarga  1 0 : 1/4-0.990.810 : 00.71-0.902-0.990.793/40.890.912.252.952.96