x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    2 - 2 Al Khaleej(KSA)11 vs Al Akhdood14 0 : 1/40.82-0.920 : 1/4-0.860.722 1/20.940.9210.910.952.133.403.20
FT    0 - 3 Hazm18 vs Al Shabab (KSA)10 1/2 : 0-0.950.851/4 : 00.940.942 3/40.960.901 1/4-0.920.773.753.651.85
FT    1 - 0 Abha17 vs Al Wehda (KSA)12 1 1/4 : 00.80-0.910 : 0-0.940.822 3/41.000.8610.75-0.902.713.602.31
FT    0 - 1 Al Ahli (KSA)3 vs Al Nassr (KSA)2 0 : 00.960.930 : 00.960.923 1/40.940.921 1/40.861.002.433.952.40
FT    1 - 1 Al Fayha8 vs Al Riyadh15 0 : 3/40.990.900 : 1/40.930.952 1/20.930.9310.890.971.753.704.20
FT    1 - 1 Al Tai16 vs Al Ettifaq6 1 3/4 : 0-0.960.861/4 : 0-0.950.832 1/20.84-0.9810.84-0.984.803.901.63
FT    0 - 0 Al Raed13 vs Al Taawon (KSA)5 0 : 00.930.960 : 00.950.932 3/40.970.8910.75-0.902.513.552.49
FT    2 - 1 Al Hilal1 vs Dhamak7 1 0 : 20.891.000 : 3/40.75-0.883 1/40.84-0.981 1/2-0.940.801.176.9012.00
FT    2 - 4 Al Fateh9 vs Al Ittihad (KSA)4 1 1/2 : 00.980.921/4 : 00.84-0.962 3/40.930.931 1/4-0.880.733.453.701.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Hilal 24 22 2 0 72 13 12 1 0 37 6 10 1 0 35 7 59 68
2. Al Nassr (KSA) 24 18 2 4 66 33 8 2 2 31 18 10 0 2 35 15 33 56
3. Al Ahli (KSA) 24 14 5 5 49 25 7 4 1 17 6 7 1 4 32 19 24 47
4. Al Ittihad (KSA) 24 13 4 7 48 33 7 1 4 26 22 6 3 3 22 11 15 43
5. Al Taawon (KSA) 24 11 7 6 39 28 6 2 4 21 15 5 5 2 18 13 11 40
6. Al Ettifaq 24 9 8 7 30 25 4 4 3 16 14 5 4 4 14 11 5 35
7. Dhamak 24 9 7 8 38 31 6 4 2 24 14 3 3 6 14 17 7 34
8. Al Fayha 24 8 8 8 31 38 2 5 5 10 18 6 3 3 21 20 -7 32
9. Al Fateh 24 8 7 9 39 36 3 4 6 20 21 5 3 3 19 15 3 31
10. Al Shabab (KSA) 24 7 7 10 27 31 4 3 4 16 14 3 4 6 11 17 -4 28
11. Al Khaleej(KSA) 24 7 7 10 28 34 3 5 4 15 16 4 2 6 13 18 -6 28
12. Al Wehda (KSA) 24 8 3 13 36 42 6 3 3 27 19 2 0 10 9 23 -6 27
13. Al Raed 24 6 6 12 30 38 4 1 7 15 21 2 5 5 15 17 -8 24
14. Al Akhdood 24 7 3 14 21 36 5 0 7 11 16 2 3 7 10 20 -15 24
15. Al Riyadh 24 6 6 12 22 45 3 4 5 9 16 3 2 7 13 29 -23 24
16. Al Tai 24 6 4 14 24 47 5 2 5 17 23 1 2 9 7 24 -23 22
17. Abha 24 6 3 15 28 59 6 2 4 15 19 0 1 11 13 40 -31 21
18. Hazm 24 2 9 13 25 59 2 2 8 12 36 0 7 5 13 23 -34 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo