x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    2 - 1 Al Ittihad (KSA)1 vs Al Riyadh9 0 : 1 1/20.960.920 : 1/20.78-0.903 1/2-0.970.831 1/2-0.940.801.325.206.60
FT    3 - 1 Al Fateh15 vs Al Raed18 0 : 10.85-0.970 : 1/2-0.930.812 3/40.83-0.971 1/4-0.930.791.474.305.30
FT    6 - 0 Al Shabab (KSA)6 vs Al Oruba (KSA)13 0 : 20.881.000 : 3/40.76-0.883 1/20.82-0.961 1/21.000.861.176.7010.50
FT    1 - 0 Dhamak12 vs Al Qadisiya4 1 : 0-0.980.861/2 : 00.83-0.952 1/20.84-0.9810.80-0.945.704.201.45
FT    3 - 1 1 Al Nassr (KSA)3 vs Al Kholood10 0 : 1 3/41.000.880 : 3/40.960.923 1/20.970.891 1/20.930.931.265.707.70
FT    0 - 2 Al Khaleej(KSA)11 vs Al Wehda (KSA)17 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.930.812 1/20.880.9810.82-0.961.953.503.35
FT    0 - 2 Al Ettifaq7 vs Al Fayha14 0 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.810.692 1/40.960.901-0.880.732.143.253.10
FT    0 - 2 Al Taawon (KSA)8 vs Al Hilal2 1 1/2 : 00.930.951/2 : 0-0.930.8030.79-0.931 1/40.890.977.105.101.31
FT    2 - 1 Al Akhdood16 vs Al Ahli (KSA)5 1 : 0-0.960.841/2 : 00.81-0.932 3/40.980.881 1/4-0.900.765.504.251.46
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Ittihad (KSA) 25 19 4 2 59 24 12 1 0 38 13 7 3 2 21 11 35 61
2. Al Hilal 25 18 3 4 72 28 10 1 1 42 12 8 2 3 30 16 44 57
3. Al Nassr (KSA) 25 15 6 4 53 27 7 4 2 27 13 8 2 2 26 14 26 51
4. Al Qadisiya 25 16 3 6 37 21 9 1 2 17 7 7 2 4 20 14 16 51
5. Al Ahli (KSA) 25 15 3 7 48 25 8 2 2 29 13 7 1 5 19 12 23 48
6. Al Shabab (KSA) 25 13 4 8 47 30 8 1 4 29 15 5 3 4 18 15 17 43
7. Al Ettifaq 25 10 5 10 32 36 3 0 9 11 23 7 5 1 21 13 -4 35
8. Al Taawon (KSA) 25 9 7 9 27 24 5 5 3 17 13 4 2 6 10 11 3 34
9. Al Riyadh 25 9 6 10 27 35 5 3 4 11 12 4 3 6 16 23 -8 33
10. Al Kholood 25 9 4 12 34 47 6 2 4 19 21 3 2 8 15 26 -13 31
11. Al Khaleej(KSA) 24 7 6 11 28 36 4 3 6 15 16 3 3 5 13 20 -8 27
12. Dhamak 25 7 6 12 30 41 5 4 4 18 19 2 2 8 12 22 -11 27
13. Al Oruba (KSA) 25 8 2 15 22 50 5 0 7 11 20 3 2 8 11 30 -28 26
14. Al Fayha 25 5 10 10 18 32 2 5 5 6 15 3 5 5 12 17 -14 25
15. Al Fateh 25 6 4 15 27 49 4 3 6 17 19 2 1 9 10 30 -22 22
16. Al Akhdood 24 5 5 14 24 38 2 3 7 11 17 3 2 7 13 21 -14 20
17. Al Wehda (KSA) 25 5 5 15 30 54 3 3 7 19 28 2 2 8 11 26 -24 20
18. Al Raed 25 5 3 17 28 46 2 2 8 11 19 3 1 9 17 27 -18 18
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: