x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    2 - 2 Al Khaleej(KSA)14 vs Al Tai8 0 : 00.76-0.890 : 00.76-0.892 1/20.890.9710.880.982.323.402.68
FT    1 - 1 Al Feiha10 vs Al Adalah15 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.950.932 1/20.880.9810.83-0.971.783.603.85
FT    1 - 0 Dhamak7 vs Al Baten16 0 : 3/40.910.970 : 1/40.87-0.992 1/20.870.9910.80-0.941.703.654.20
FT    1 - 1 Al Wehda (KSA)13 vs Al Taawon (KSA)5 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.69-0.842 1/20.84-0.9810.880.983.053.402.09
FT    1 - 5 Al Fateh6 vs Al Ittihad (KSA)1 1/2 : 0-0.990.871/4 : 00.85-0.972 3/4-0.970.8310.84-0.983.503.551.87
FT    3 - 0 Al Hilal4 vs Al Ettifaq11 0 : 1 3/40.990.890 : 3/4-0.990.8730.910.951 1/40.950.911.225.5010.00
FT    2 - 2 Al Raed9 vs Al Shabab (KSA)3 1 : 00.980.901/2 : 00.79-0.922 3/40.861.001 1/4-0.980.845.004.251.50
FT    2 - 1 Al Nassr (KSA)2 vs Abha12 0 : 20.950.930 : 3/40.80-0.933 1/40.960.901 1/40.80-0.941.156.6012.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Ittihad (KSA) 21 15 5 1 40 7 7 2 1 18 2 8 3 0 22 5 33 50
2. Al Nassr (KSA) 21 15 4 2 44 12 9 2 0 23 7 6 2 2 21 5 32 49
3. Al Shabab (KSA) 21 13 5 3 43 20 8 2 1 24 6 5 3 2 19 14 23 44
4. Al Hilal 19 11 6 2 37 17 6 2 2 20 9 5 4 0 17 8 20 39
5. Al Taawon (KSA) 21 10 5 6 29 26 3 3 4 12 14 7 2 2 17 12 3 35
6. Al Fateh 21 10 2 9 35 30 5 1 5 17 16 5 1 4 18 14 5 32
7. Dhamak 21 7 7 7 26 25 4 4 3 12 11 3 3 4 14 14 1 28
8. Al Tai 21 8 2 11 29 32 5 0 5 16 12 3 2 6 13 20 -3 26
9. Al Raed 21 7 4 10 27 33 3 2 6 15 21 4 2 4 12 12 -6 25
10. Al Feiha 20 6 6 8 25 31 3 3 3 11 11 3 3 5 14 20 -6 24
11. Al Ettifaq 21 6 5 10 18 26 4 2 4 12 12 2 3 6 6 14 -8 23
12. Abha 21 7 2 12 25 36 4 2 4 13 17 3 0 8 12 19 -11 23
13. Al Wehda (KSA) 21 5 7 9 18 29 4 5 2 13 14 1 2 7 5 15 -11 22
14. Al Khaleej(KSA) 20 5 2 13 15 31 4 2 5 13 14 1 0 8 2 17 -16 17
15. Al Adalah 21 4 5 12 17 39 3 2 5 9 16 1 3 7 8 23 -22 17
16. Al Baten 21 2 3 16 14 48 2 1 7 9 23 0 2 9 5 25 -34 9
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo