x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    3 - 1 Al Qadisiya3 vs Al Wehda (KSA)15 0 : 1 1/20.940.940 : 3/4-0.930.802 3/40.920.941 1/4-0.960.821.285.008.30
FT    1 - 3 Al Riyadh9 vs Al Shabab (KSA)6 3/4 : 00.980.901/4 : 01.000.883 1/4-0.930.781 1/40.84-0.983.853.951.70
FT    1 - 3 Al Raed18 vs Al Ittihad (KSA)1 1 1/2 : 00.86-0.981/2 : 0-0.950.8230.980.881 1/40.920.946.904.901.33
FT    3 - 4 Al Fateh14 vs Al Hilal2 1 1/4 : 00.990.891/2 : 0-0.940.823 3/40.900.961 1/20.84-0.985.105.001.41
FT    1 - 2 Al Oruba (KSA)16 vs Al Khaleej(KSA)10 0 : 1/4-0.970.850 : 00.77-0.892 1/20.980.8810.85-0.992.193.502.79
FT    1 - 1 Al Nassr (KSA)4 vs Al Taawon (KSA)8 0 : 2-0.940.820 : 3/40.82-0.953 1/20.940.921 1/20.960.901.216.109.10
FT    0 - 0 Al Ettifaq7 vs Dhamak12 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.830.712 1/21.000.8610.950.912.043.353.20
FT    2 - 0 Al Fayha11 vs Al Akhdood17 0 : 1/4-0.980.860 : 1/4-0.780.662 1/4-0.960.823/40.76-0.902.213.202.97
FT    4 - 1 Al Ahli (KSA)5 vs Al Kholood13 0 : 1 1/2-0.930.800 : 1/20.82-0.943 1/40.870.991 1/40.77-0.921.345.006.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Ittihad (KSA) 32 24 5 3 75 33 15 1 0 46 15 9 4 3 29 18 42 77
2. Al Hilal 32 22 5 5 92 40 12 2 2 52 17 10 3 3 40 23 52 71
3. Al Qadisiya 32 20 5 7 50 28 12 2 2 27 11 8 3 5 23 17 22 65
4. Al Nassr (KSA) 32 19 7 6 74 37 8 5 3 32 18 11 2 3 42 19 37 64
5. Al Ahli (KSA) 32 20 4 8 67 33 11 3 2 42 16 9 1 6 25 17 34 64
6. Al Shabab (KSA) 32 17 6 9 61 38 10 2 4 34 16 7 4 5 27 22 23 57
7. Al Ettifaq 32 12 8 12 39 43 5 2 9 15 25 7 6 3 24 18 -4 44
8. Al Taawon (KSA) 32 11 9 12 35 34 6 5 5 21 19 5 4 7 14 15 1 42
9. Al Riyadh 32 10 8 14 35 48 5 5 6 16 21 5 3 8 19 27 -13 38
10. Al Khaleej(KSA) 32 10 7 15 38 52 4 4 8 18 24 6 3 7 20 28 -14 37
11. Al Fayha 32 8 12 12 27 45 5 6 5 13 18 3 6 7 14 27 -18 36
12. Dhamak 32 9 8 15 37 48 6 4 6 21 23 3 4 9 16 25 -11 35
13. Al Kholood 32 10 4 18 38 63 7 2 7 21 27 3 2 11 17 36 -25 34
14. Al Fateh 32 9 6 17 43 59 6 3 7 25 24 3 3 10 18 35 -16 33
15. Al Wehda (KSA) 32 9 5 18 40 64 4 3 9 23 34 5 2 9 17 30 -24 32
16. Al Oruba (KSA) 32 9 3 20 29 67 5 1 10 14 29 4 2 10 15 38 -38 30
17. Al Akhdood 32 7 7 18 29 54 2 4 10 14 31 5 3 8 15 23 -25 28
18. Al Raed 32 6 3 23 40 63 2 2 12 16 31 4 1 11 24 32 -23 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: