x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    2 - 0 Al Qadisiya5 vs Al Fayha16 0 : 1 1/20.990.900 : 1/20.86-0.982 3/40.880.981 1/4-0.950.811.305.108.70
FT    0 - 2 Al Kholood15 vs Al Shabab (KSA)4 1/2 : 00.980.911/4 : 00.83-0.952 1/20.870.9910.85-0.993.603.551.91
FT    0 - 2 Al Oruba (KSA)13 vs Al Ittihad (KSA)2 1 1/4 : 00.940.951/2 : 00.980.902 1/20.910.9510.82-0.967.204.601.38
FT    3 - 1 Al Hilal1 vs Al Ettifaq12 0 : 2 1/4-0.990.880 : 10.890.993 1/2-0.990.851 1/20.900.961.147.5014.00
FT    2 - 0 Al Ahli (KSA)8 vs Al Raed11 0 : 1 3/40.920.970 : 3/40.900.983 1/40.890.971 1/2-0.930.781.246.009.20
FT    0 - 1 Al Riyadh9 vs Al Nassr (KSA)3 2 : 00.87-0.983/4 : 0-0.930.803 1/20.870.991 1/20.960.909.806.501.21
FT    1 - 2 Al Fateh18 vs Al Khaleej(KSA)6 1/2 : 00.940.951/4 : 00.81-0.932 1/20.83-0.9710.76-0.903.503.501.95
FT    2 - 3 Al Wehda (KSA)17 vs Dhamak10 1/2 : 00.910.981/4 : 00.80-0.932 3/40.910.8910.73-0.883.403.551.98
FT    1 - 0 Al Taawon (KSA)7 vs Al Akhdood14 0 : 1/4-0.900.790 : 00.75-0.882 1/40.880.981-0.990.852.373.252.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Hilal 10 9 1 0 27 8 5 0 0 14 4 4 1 0 13 4 19 28
2. Al Ittihad (KSA) 10 9 0 1 24 8 5 0 0 17 4 4 0 1 7 4 16 27
3. Al Nassr (KSA) 10 6 4 0 21 8 2 3 0 8 3 4 1 0 13 5 13 22
4. Al Shabab (KSA) 10 7 0 3 14 6 3 0 2 7 5 4 0 1 7 1 8 21
5. Al Qadisiya 10 6 1 3 13 7 4 0 1 8 2 2 1 2 5 5 6 19
6. Al Khaleej(KSA) 10 5 1 4 12 12 2 1 2 5 4 3 0 2 7 8 0 16
7. Al Taawon (KSA) 10 4 3 3 11 9 4 2 0 8 2 0 1 3 3 7 2 15
8. Al Ahli (KSA) 10 4 2 4 14 9 3 1 1 10 5 1 1 3 4 4 5 14
9. Al Riyadh 10 4 2 4 13 15 2 0 3 5 7 2 2 1 8 8 -2 14
10. Dhamak 10 3 2 5 16 18 2 2 1 8 6 1 0 4 8 12 -2 11
11. Al Raed 10 3 2 5 13 15 1 1 2 5 6 2 1 3 8 9 -2 11
12. Al Ettifaq 10 3 2 5 9 15 1 0 4 3 9 2 2 1 6 6 -6 11
13. Al Oruba (KSA) 10 3 1 6 9 21 2 0 2 2 5 1 1 4 7 16 -12 10
14. Al Akhdood 10 2 2 6 11 14 1 1 3 5 6 1 1 3 6 8 -3 8
15. Al Kholood 10 1 4 5 12 19 0 2 3 8 13 1 2 2 4 6 -7 7
16. Al Fayha 10 1 4 5 7 19 1 1 2 4 10 0 3 3 3 9 -12 7
17. Al Wehda (KSA) 10 1 3 6 14 27 1 2 3 10 13 0 1 3 4 14 -13 6
18. Al Fateh 10 1 2 7 8 18 1 2 3 7 10 0 0 4 1 8 -10 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo