Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut - Lịch giải Pro League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT    1 - 4 Hazm14 vs Al Khaleej(KSA)6 3/4 : 00.890.991/4 : 00.940.942 1/20.83-0.9710.83-0.974.053.651.72
FT    4 - 0 Qadisiya Khubar4 vs Al Kholood10 0 : 10.881.000 : 1/2-0.920.792 3/40.82-0.961 1/4-0.940.801.494.305.00
FT    1 - 1 Al Riyadh12 vs Dhamak17 0 : 1/20.930.950 : 1/4-0.930.802 1/2-0.950.8110.990.871.933.403.50
FT    2 - 0 Al Fayha9 vs Al Akhdood16 0 : 3/40.940.940 : 1/40.940.942 1/4-0.990.853/40.68-0.831.743.354.35
FT    2 - 5 Al Fateh15 vs Al Taawon (KSA)2 0 : 1/41.000.880 : 00.79-0.922 3/40.910.9510.66-0.802.253.352.79
FT    2 - 4 2 Al Najma (KSA)18 vs Al Hilal Riyadh3 2 1/4 : 00.990.891 : 0-0.990.873 3/4-0.980.841 1/20.861.0012.507.701.12
FT    1 - 3 1 Neom SC7 vs Al Nassr Riyadh1 1 1/2 : 00.920.961/2 : 0-0.920.793 1/20.900.961 1/20.980.886.105.201.34
FT    1 - 1 Al Shabab (KSA)13 vs Al Ettifaq11 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.930.812 1/2-0.940.8010.85-0.992.053.453.10
FT    0 - 1 Ittihad Jeddah8 vs Al Ahli Jeddah5 0 : 00.980.900 : 0-0.990.873-0.890.751 1/40.970.892.463.702.36
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Nassr Riyadh 8 8 0 0 26 4 4 0 0 14 3 4 0 0 12 1 22 24
2. Al Taawon (KSA) 8 7 0 1 23 12 3 0 1 12 7 4 0 0 11 5 11 21
3. Al Hilal Riyadh 8 6 2 0 22 8 3 1 0 8 3 3 1 0 14 5 14 20
4. Qadisiya Khubar 8 5 2 1 15 7 3 1 0 9 2 2 1 1 6 5 8 17
5. Al Ahli Jeddah 8 4 4 0 10 5 1 3 0 6 5 3 1 0 4 0 5 16
6. Al Khaleej(KSA) 8 4 2 2 21 11 2 1 1 11 6 2 1 1 10 5 10 14
7. Neom SC 8 4 1 3 12 13 1 1 2 4 7 3 0 1 8 6 -1 13
8. Ittihad Jeddah 8 3 2 3 15 14 1 0 3 4 7 2 2 0 11 7 1 11
9. Al Fayha 8 3 2 3 9 10 1 2 1 4 3 2 0 2 5 7 -1 11
10. Al Kholood 8 3 0 5 12 15 2 0 1 9 5 1 0 4 3 10 -3 9
11. Al Ettifaq 8 2 3 3 10 16 1 2 1 4 8 1 1 2 6 8 -6 9
12. Al Riyadh 8 2 2 4 9 17 2 1 1 6 5 0 1 3 3 12 -8 8
13. Al Shabab (KSA) 8 1 4 3 6 10 1 2 2 5 8 0 2 1 1 2 -4 7
14. Hazm 8 1 3 4 6 13 0 1 3 1 8 1 2 1 5 5 -7 6
15. Al Fateh 8 1 2 5 9 19 1 0 3 5 9 0 2 2 4 10 -10 5
16. Al Akhdood 8 1 1 6 8 17 1 0 3 7 11 0 1 3 1 6 -9 4
17. Dhamak 8 0 4 4 8 17 0 2 2 4 7 0 2 2 4 10 -9 4
18. Al Najma (KSA) 8 0 0 8 7 20 0 0 4 3 8 0 0 4 4 12 -13 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: