Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut - Lịch giải Pro League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT    1 - 1 Dhamak17 vs Al Fateh15 1/2 : 0-0.960.841/4 : 00.930.953-0.990.851 1/4-0.930.783.453.751.84
FT    1 - 1 1 Al Ahli Jeddah5 vs Al Riyadh12 0 : 2 1/40.930.950 : 11.000.883 1/40.900.961 1/40.78-0.931.117.5014.50
FT    2 - 3 Al Kholood9 vs Neom SC6 1/2 : 00.940.941/4 : 00.77-0.892 3/40.900.9610.75-0.893.253.601.94
FT    2 - 1 Al Akhdood16 vs Al Najma (KSA)18 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.830.702 1/20.930.9310.900.962.143.253.10
FT    1 - 0 1 Al Hilal Riyadh2 vs Al Shabab (KSA)13 0 : 1 3/40.84-0.960 : 3/40.83-0.953 1/20.970.891 1/20.910.951.226.008.80
FT    2 - 2 1 Al Ettifaq11 vs Hazm14 0 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.880.762 1/20.940.9210.900.962.143.303.10
7    0-0 Al Taawon (KSA)3 vs Qadisiya Khubar4 1/2 : 00.970.911/4 : 00.81-0.932 1/40.84-0.981-0.960.823.153.252.11
01/11   21h35 Al Khaleej(KSA)7 vs Ittihad Jeddah8 1/2 : 00.85-0.971/4 : 00.73-0.853-0.990.851 1/4-0.950.813.053.552.03
02/11   00h30 Al Nassr Riyadh1 vs Al Fayha10 0 : 20.940.940 : 3/40.80-0.933 1/20.900.961 1/20.940.921.176.5011.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Nassr Riyadh 6 6 0 0 21 2 3 0 0 12 2 3 0 0 9 0 19 18
2. Al Hilal Riyadh 7 5 2 0 18 6 3 1 0 8 3 2 1 0 10 3 12 17
3. Al Taawon (KSA) 6 5 0 1 16 10 2 0 1 10 7 3 0 0 6 3 6 15
4. Qadisiya Khubar 6 4 2 0 11 5 2 1 0 5 2 2 1 0 6 3 6 14
5. Al Ahli Jeddah 7 3 4 0 9 5 1 3 0 6 5 2 1 0 3 0 4 13
6. Neom SC 7 4 1 2 11 10 1 1 1 3 4 3 0 1 8 6 1 13
7. Al Khaleej(KSA) 6 3 1 2 13 6 2 0 1 7 2 1 1 1 6 4 7 10
8. Ittihad Jeddah 6 3 1 2 11 9 1 0 2 4 6 2 1 0 7 3 2 10
9. Al Kholood 7 3 0 4 12 11 2 0 1 9 5 1 0 3 3 6 1 9
10. Al Fayha 6 2 2 2 6 8 0 2 1 2 3 2 0 1 4 5 -2 8
11. Al Ettifaq 7 2 2 3 9 15 1 2 1 4 8 1 0 2 5 7 -6 8
12. Al Riyadh 7 2 1 4 8 16 2 0 1 5 4 0 1 3 3 12 -8 7
13. Al Shabab (KSA) 7 1 3 3 5 9 1 1 2 4 7 0 2 1 1 2 -4 6
14. Hazm 7 1 3 3 5 9 0 1 2 0 4 1 2 1 5 5 -4 6
15. Al Fateh 7 1 2 4 7 14 1 0 2 3 4 0 2 2 4 10 -7 5
16. Al Akhdood 7 1 1 5 8 15 1 0 3 7 11 0 1 2 1 4 -7 4
17. Dhamak 7 0 3 4 7 16 0 2 2 4 7 0 1 2 3 9 -9 3
18. Al Najma (KSA) 7 0 0 7 5 16 0 0 3 1 4 0 0 4 4 12 -11 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: