x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    1 - 3 Hazm18 vs Al Taawon (KSA)3 1 : 0-0.960.861/2 : 00.78-0.913-0.980.841 1/41.000.865.404.451.49
FT    1 - 2 Al Tai14 vs Al Nassr (KSA)4 2 1/4 : 0-0.990.881 : 00.930.953 3/41.000.861 1/20.870.9913.507.901.13
FT    0 - 0 Al Fayha9 vs Al Ittihad (KSA)2 1 : 00.86-0.961/2 : 00.78-0.912 3/40.980.881 1/4-0.880.725.004.201.55
FT    2 - 0 Al Hilal1 vs Al Shabab (KSA)11 0 : 1 3/40.990.900 : 3/40.950.933 3/40.861.001 1/20.78-0.931.305.907.10
FT    0 - 1 Abha16 vs Al Riyadh15 0 : 1/20.920.970 : 1/4-0.970.852 3/4-0.990.8510.73-0.881.923.653.50
FT    1 - 2 Al Raed17 vs Al Akhdood13 0 : 1/40.81-0.920 : 1/4-0.880.752 3/4-0.970.831 1/4-0.880.732.073.603.15
FT    5 - 1 Al Fateh7 vs Al Wehda (KSA)8 0 : 00.910.980 : 00.900.982 3/41.000.861 1/4-0.920.772.423.452.65
FT    0 - 2 Al Khaleej(KSA)10 vs Dhamak12 0 : 1/40.980.910 : 00.68-0.832 3/4-0.970.8310.75-0.902.213.552.90
FT    0 - 0 Al Ahli (KSA)6 vs Al Ettifaq5 0 : 1-0.930.820 : 1/40.80-0.9330.890.971 1/40.970.891.594.204.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Hilal 8 6 2 0 23 7 3 1 0 11 2 3 1 0 12 5 16 20
2. Al Ittihad (KSA) 8 6 1 1 18 5 2 0 1 7 5 4 1 0 11 0 13 19
3. Al Taawon (KSA) 8 6 1 1 16 7 3 0 0 7 2 3 1 1 9 5 9 19
4. Al Nassr (KSA) 8 6 0 2 24 10 2 0 1 8 5 4 0 1 16 5 14 18
5. Al Ettifaq 8 5 2 1 15 9 3 1 0 10 6 2 1 1 5 3 6 17
6. Al Ahli (KSA) 8 5 1 2 16 13 4 1 0 9 3 1 0 2 7 10 3 16
7. Al Fateh 8 4 2 2 20 14 2 1 1 11 8 2 1 1 9 6 6 14
8. Al Wehda (KSA) 8 4 0 4 16 16 3 0 1 11 6 1 0 3 5 10 0 12
9. Al Fayha 8 2 4 2 8 6 1 3 1 3 2 1 1 1 5 4 2 10
10. Al Khaleej(KSA) 8 2 2 4 9 14 0 1 3 3 9 2 1 1 6 5 -5 8
11. Al Shabab (KSA) 8 2 2 4 9 15 1 2 1 7 6 1 0 3 2 9 -6 8
12. Dhamak 8 1 4 3 11 14 0 3 0 5 5 1 1 3 6 9 -3 7
13. Al Akhdood 8 2 1 5 5 9 0 0 4 1 6 2 1 1 4 3 -4 7
14. Al Tai 8 2 1 5 7 14 2 0 2 3 5 0 1 3 4 9 -7 7
15. Al Riyadh 8 2 1 5 6 19 1 0 3 2 8 1 1 2 4 11 -13 7
16. Abha 8 2 0 6 5 14 2 0 3 5 8 0 0 3 0 6 -9 6
17. Al Raed 8 1 1 6 6 15 1 0 4 5 12 0 1 2 1 3 -9 4
18. Hazm 8 0 3 5 6 19 0 1 3 3 11 0 2 2 3 8 -13 3
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo