Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut - Lịch giải Pro League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Arập Xeut

82    4-1 Al Taawon (KSA)12 vs Al Ettifaq6 0 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.840.722 1/40.900.961-0.960.822.043.303.25
86    2-1 Al Kholood17 vs Dhamak13 0 : 1/4-0.890.770 : 00.78-0.902 1/2-0.940.8010.990.872.353.302.70
19/09   01h00 Neom SC8 vs Al Akhdood18 0 : 1 1/4-0.930.810 : 1/20.930.952 3/40.950.9110.72-0.861.404.456.20
19/09   22h15 Qadisiya Khubar4 vs Al Khaleej(KSA)2 0 : 1 1/41.000.82   30.880.92   1.444.455.50
19/09   22h35 Al Fayha10 vs Al Shabab (KSA)11 1/2 : 00.830.99   2 3/4-0.950.75   3.203.551.99
20/09   01h00 Al Ahli Jeddah7 vs Al Hilal Riyadh5 1/2 : 00.76-0.94   3 1/4-0.920.71   2.943.752.02
20/09   22h40 Al Najma (KSA)16 vs Ittihad Jeddah3 1 : 01.000.82   30.960.84   5.104.351.47
20/09   22h40 Hazm14 vs Al Fateh15 1/2 : 00.81-0.99   30.960.84   2.983.752.01
21/09   01h00 Al Nassr Riyadh1 vs Al Riyadh9 0 : 20.75-0.93   3 1/40.801.00   1.147.0012.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Nassr Riyadh 2 2 0 0 7 0 1 0 0 2 0 1 0 0 5 0 7 6
2. Al Khaleej(KSA) 2 2 0 0 7 1 1 0 0 3 0 1 0 0 4 1 6 6
3. Ittihad Jeddah 2 2 0 0 9 4 1 0 0 4 2 1 0 0 5 2 5 6
4. Qadisiya Khubar 2 1 1 0 5 3 1 0 0 3 1 0 1 0 2 2 2 4
5. Al Hilal Riyadh 2 1 1 0 4 2 1 1 0 4 2 0 0 0 0 0 2 4
6. Al Ettifaq 2 1 1 0 2 1 1 1 0 2 1 0 0 0 0 0 1 4
7. Al Ahli Jeddah 2 1 1 0 1 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 0 1 4
8. Neom SC 2 1 0 1 2 2 0 0 0 0 0 1 0 1 2 2 0 3
9. Al Riyadh 2 1 0 1 2 3 1 0 0 2 1 0 0 1 0 2 -1 3
10. Al Fayha 2 1 0 1 2 4 0 0 0 0 0 1 0 1 2 4 -2 3
11. Al Shabab (KSA) 2 1 0 1 2 4 1 0 1 2 4 0 0 0 0 0 -2 3
12. Al Taawon (KSA) 2 1 0 1 3 7 0 0 1 0 5 1 0 0 3 2 -4 3
13. Dhamak 2 0 1 1 2 3 0 1 1 2 3 0 0 0 0 0 -1 1
14. Hazm 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 1 1 1 2 -1 1
15. Al Fateh 2 0 0 2 3 6 0 0 1 1 2 0 0 1 2 4 -3 0
16. Al Najma (KSA) 2 0 0 2 2 5 0 0 0 0 0 0 0 2 2 5 -3 0
17. Al Kholood 2 0 0 2 1 4 0 0 0 0 0 0 0 2 1 4 -3 0
18. Al Akhdood 2 0 0 2 4 8 0 0 2 4 8 0 0 0 0 0 -4 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: