x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    2 - 2 1 Dhamak10 vs Al Fayha17 0 : 1/20.910.980 : 1/41.000.882 1/21.000.8610.920.941.903.553.65
FT    2 - 3 Al Wehda (KSA)16 vs Al Akhdood14 1/2 : 00.84-0.951/4 : 00.72-0.842 1/20.980.8810.920.933.353.352.05
FT    2 - 2 Al Shabab (KSA)6 vs Al Fateh18 0 : 1 1/20.84-0.950 : 3/4-0.940.8230.880.981 1/40.940.921.275.508.80
FT    0 - 3 1 Al Kholood15 vs Al Qadisiya3 1 : 0-0.960.851/2 : 00.79-0.922 1/20.82-0.9610.79-0.935.904.251.48
FT    0 - 1 Al Oruba (KSA)13 vs Al Riyadh7 0 : 00.940.950 : 00.950.932 1/4-0.930.793/40.76-0.902.683.002.68
FT    2 - 1 Al Ittihad (KSA)1 vs Al Nassr (KSA)4 1/4 : 00.900.990 : 0-0.930.8030.980.881 1/40.960.902.873.552.20
FT    1 - 2 Al Khaleej(KSA)8 vs Al Ettifaq11 0 : 00.900.990 : 00.910.972 1/40.77-0.921-0.930.792.453.402.64
FT    3 - 2 Al Hilal2 vs Al Raed12 0 : 2 1/20.980.910 : 10.86-0.983 3/40.900.961 1/20.890.971.128.4015.00
FT    2 - 4 Al Taawon (KSA)9 vs Al Ahli (KSA)5 3/4 : 00.85-0.961/4 : 00.900.9820.82-0.963/40.72-0.865.003.201.76
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Ittihad (KSA) 13 12 0 1 32 9 7 0 0 21 5 5 0 1 11 4 23 36
2. Al Hilal 13 11 1 1 34 14 6 0 0 17 6 5 1 1 17 8 20 34
3. Al Qadisiya 13 9 1 3 19 8 5 0 1 9 2 4 1 2 10 6 11 28
4. Al Nassr (KSA) 13 7 4 2 25 12 3 3 1 11 5 4 1 1 14 7 13 25
5. Al Ahli (KSA) 13 7 2 4 20 11 4 1 1 11 5 3 1 3 9 6 9 23
6. Al Shabab (KSA) 13 7 2 4 18 11 3 1 3 10 9 4 1 1 8 2 7 23
7. Al Riyadh 13 6 3 4 16 16 2 1 3 5 7 4 2 1 11 9 0 21
8. Al Khaleej(KSA) 13 6 1 6 16 17 3 1 3 9 8 3 0 3 7 9 -1 19
9. Al Taawon (KSA) 13 5 3 5 14 14 4 2 1 10 6 1 1 4 4 8 0 18
10. Dhamak 13 4 3 6 20 23 3 3 1 12 9 1 0 5 8 14 -3 15
11. Al Ettifaq 13 4 3 6 11 20 1 0 5 3 13 3 3 1 8 7 -9 15
12. Al Raed 13 4 2 7 18 20 2 1 3 8 8 2 1 4 10 12 -2 14
13. Al Oruba (KSA) 13 4 1 8 11 25 2 0 3 2 6 2 1 5 9 19 -14 13
14. Al Akhdood 13 3 3 7 16 19 1 2 4 7 9 2 1 3 9 10 -3 12
15. Al Kholood 13 2 4 7 15 25 0 2 4 8 16 2 2 3 7 9 -10 10
16. Al Wehda (KSA) 13 2 3 8 17 31 2 2 4 13 16 0 1 4 4 15 -14 9
17. Al Fayha 13 1 5 7 9 23 1 1 4 4 12 0 4 3 5 11 -14 8
18. Al Fateh 13 1 3 9 11 24 1 2 4 8 12 0 1 5 3 12 -13 6
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: