Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut - Lịch giải Pro League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT    1 - 2 Al Kholood11 vs Hazm12 0 : 00.910.970 : 00.960.922 1/40.870.9911.000.862.603.152.53
FT    2 - 1 1 Ittihad Jeddah7 vs Al Riyadh14 0 : 2-0.960.840 : 3/40.890.993 1/40.83-0.971 1/2-0.940.801.196.209.60
FT    2 - 1 1 Al Ahli Jeddah4 vs Qadisiya Khubar5 0 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.800.682 1/2-0.960.8211.000.862.123.303.10
FT    0 - 0 Dhamak16 vs Al Najma (KSA)18 0 : 1/20.83-0.950 : 1/40.940.942 1/20.970.8910.960.901.833.453.75
FT    3 - 2 Al Ettifaq9 vs Al Fayha10 0 : 0-0.930.800 : 0-0.980.862 1/40.980.883/40.76-0.902.753.002.47
FT    2 - 1 Al Hilal Riyadh2 vs Al Fateh17 0 : 2 1/40.87-0.990 : 10.950.934 1/4-0.990.851 3/40.890.971.147.6011.00
FT    1 - 1 Al Akhdood15 vs Al Shabab (KSA)13 1/4 : 00.87-0.990 : 0-0.850.732 1/40.940.921-0.950.812.873.252.25
FT    1 - 1 Al Taawon (KSA)3 vs Neom SC8 0 : 1/40.881.000 : 1/4-0.810.692 1/20.940.9210.78-0.932.143.352.99
FT    4 - 1 Al Nassr Riyadh1 vs Al Khaleej(KSA)6 0 : 2 1/4-0.980.860 : 10.881.003 3/40.920.941 1/20.77-0.921.156.9010.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Nassr Riyadh 9 9 0 0 30 5 5 0 0 18 4 4 0 0 12 1 25 27
2. Al Hilal Riyadh 9 7 2 0 24 9 4 1 0 10 4 3 1 0 14 5 15 23
3. Al Taawon (KSA) 9 7 1 1 24 13 3 1 1 13 8 4 0 0 11 5 11 22
4. Al Ahli Jeddah 9 5 4 0 12 6 2 3 0 8 6 3 1 0 4 0 6 19
5. Qadisiya Khubar 9 5 2 2 16 9 3 1 0 9 2 2 1 2 7 7 7 17
6. Al Khaleej(KSA) 9 4 2 3 22 15 2 1 1 11 6 2 1 2 11 9 7 14
7. Ittihad Jeddah 9 4 2 3 17 15 2 0 3 6 8 2 2 0 11 7 2 14
8. Neom SC 9 4 2 3 13 14 1 1 2 4 7 3 1 1 9 7 -1 14
9. Al Ettifaq 9 3 3 3 13 18 2 2 1 7 10 1 1 2 6 8 -5 12
10. Al Fayha 9 3 2 4 11 13 1 2 1 4 3 2 0 3 7 10 -2 11
11. Al Kholood 9 3 0 6 13 17 2 0 2 10 7 1 0 4 3 10 -4 9
12. Hazm 9 2 3 4 8 14 0 1 3 1 8 2 2 1 7 6 -6 9
13. Al Shabab (KSA) 9 1 5 3 7 11 1 2 2 5 8 0 3 1 2 3 -4 8
14. Al Riyadh 9 2 2 5 10 19 2 1 1 6 5 0 1 4 4 14 -9 8
15. Al Akhdood 9 1 2 6 9 18 1 1 3 8 12 0 1 3 1 6 -9 5
16. Dhamak 9 0 5 4 8 17 0 3 2 4 7 0 2 2 4 10 -9 5
17. Al Fateh 9 1 2 6 10 21 1 0 3 5 9 0 2 3 5 12 -11 5
18. Al Najma (KSA) 9 0 1 8 7 20 0 0 4 3 8 0 1 4 4 12 -13 1
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: