x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 27/12/2023

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT    1 - 4 Brentford  vs Wolves  0 : 1/40.81-0.920 : 1/4-0.850.722 1/2-0.970.8710.960.922.113.503.55K+ACTION
FT    2 - 1 Chelsea  vs Crystal Palace  0 : 3/40.930.960 : 1/40.87-0.982 1/20.950.9410.86-0.981.713.905.00K+SPORT2
FT    1 - 3 Everton  vs Man City  1 : 00.88-0.981/4 : 0-0.880.762 3/4-0.970.8510.74-0.885.804.251.57K+SPORT1

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT    0 - 0 Zanzibar  vs Tanzania                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT    6 - 2 Liberia U17  vs Sierra Leone U17                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

FT    0 - 1 St. Mirren  vs Kilmarnock  0 : 00.990.900 : 00.970.9120.940.923/40.880.982.693.002.65
FT    0 - 0 Livingston  vs St. Johnstone  0 : 1/4-0.930.830 : 00.74-0.8821.000.863/40.890.972.403.003.00
FT    0 - 1 Hibernian  vs Hearts  0 : 0-0.950.850 : 0-0.980.862 1/40.890.971-0.960.822.733.252.46

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT    1 - 1 Standard Liege  vs Sint Truiden  0 : 00.87-0.970 : 00.84-0.962 1/40.990.881-0.910.772.533.202.70
FT    3 - 1 Charleroi  vs KV Mechelen  0 : 1/40.960.930 : 00.69-0.842 1/40.910.961-0.930.792.243.352.96
FT    2 - 0 Anderlecht  vs Cercle Brugge  0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.930.802 3/40.950.921 1/4-0.880.731.953.603.45

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT    0 - 1 Bnei Sakhnin  vs Hapoel Hadera  0 : 1/40.930.890 : 00.68-0.882 1/40.840.9610.880.922.173.202.87
FT    2 - 0 Maccabi P.Tikva  vs H. Petah Tikva  0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.840.632 1/40.820.981-0.980.782.123.103.05
FT    1 - 0 Maccabi Haifa  vs Maccabi Bnei Raina  0 : 1 1/40.920.900 : 1/20.960.862 3/40.810.991 1/4-0.950.751.384.405.90
FT    1 - 0 Maccabi TA  vs Beitar Jerusalem  0 : 1 1/20.830.990 : 3/4-0.970.7930.860.941 1/40.880.921.255.107.70

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    0 - 1 Al Taraji  vs Al Arabi (KSA)  1/4 : 00.870.950 : 0-0.900.712 1/20.850.9510.860.942.763.352.17
FT    1 - 0 Al Oruba (KSA)  vs Al Bukiryah  0 : 1/20.960.860 : 1/4-0.930.742 1/20.801.0010.810.991.963.453.15
FT    1 - 1 Ohud Medina  vs Al Qaisoma  1 0 : 1/20.70-0.890 : 1/40.880.942 1/20.70-0.9110.77-0.971.703.653.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT    2 - 0 1 HA Gia Lai  vs Hà Nội FC  3/4 : 00.970.871/4 : 00.980.862 1/40.81-0.991-0.990.814.703.701.63VTV5, VTV5TN, FPT Play
FT    0 - 2 Quảng Nam  vs ĐA Thanh Hóa  1/4 : 00.82-0.980 : 0-0.930.762 1/20.980.8410.940.882.783.402.24FPT Play
FT    3 - 0 TX Nam Định  vs Thể Công - Viettel  0 : 1/20.870.970 : 1/4-0.980.822 1/20.980.8410.940.881.873.453.65FPT Play, HTV Thể thao
FT    0 - 1 Hải Phòng  vs QN Bình Định  0 : 1/40.83-0.990 : 1/4-0.870.692 1/20.920.9010.890.932.073.453.10FPT Play

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT    0 - 1 Mohun Bagan  vs Kerala Blasters  0 : 1/40.83-0.930 : 1/4-0.850.702 1/40.870.991-0.950.812.093.403.30

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    3 - 1 ZED FC  vs Dakhleya  0 : 3/40.930.960 : 1/40.910.9720.940.923/40.84-0.981.703.205.50
FT    1 - 0 Semouha Club  vs Tala'ea Al Jaish  0 : 0-0.930.820 : 0-0.960.8420.930.933/40.84-0.982.912.912.55

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT    3 - 0 Mamelodi Sun.  vs Moroka Swallows  0 : 1 1/2-0.980.800 : 1/20.880.942 1/40.820.981-0.990.791.284.508.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo