x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT    2 - 2 Peykan12 vs Havadar SC11 0 : 00.910.910 : 00.910.911 3/40.930.871/20.75-0.952.772.622.77
FT    2 - 2 Gol Gohar6 vs Esteghlal Khu.14 0 : 1/20.910.910 : 1/4-0.950.7720.950.853/40.830.971.873.054.20
FT    0 - 3 Sanat Naft16 vs Persepolis2 1 1/4 : 00.830.991/2 : 00.80-0.982 1/41.000.803/40.72-0.938.004.101.36
FT    1 - 0 Nassaji Mazandaran15 vs Tractor SC4                
FT    3 - 2 Esteghlal Tehran1 vs Shamsazar Qazvin7 0 : 3/40.890.930 : 1/40.880.9420.77-0.973/40.77-0.971.653.255.30
FT    0 - 1 Foolad Khozestan13 vs Mes Rafsanjan9 0 : 00.910.910 : 00.890.9320.78-0.983/40.78-0.982.602.752.85
FT    2 - 0 Zobahan8 vs Aluminium Arak10 0 : 1/4-0.930.740 : 00.70-0.891 1/20.801.001/20.810.992.442.483.25
FT    1 - 2 Malavan Bandar5 vs Sepahan3 1/4 : 00.76-0.940 : 0-0.940.762 1/4-0.990.793/40.75-0.952.842.962.32
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Esteghlal Tehran 24 15 8 1 34 14 10 2 0 21 7 5 6 1 13 7 20 53
2. Persepolis 24 15 7 2 33 13 9 3 0 19 7 6 4 2 14 6 20 52
3. Sepahan 24 14 3 7 44 23 8 1 3 23 11 6 2 4 21 12 21 45
4. Tractor SC 24 12 4 8 32 21 7 2 3 21 11 5 2 5 11 10 11 40
5. Malavan Bandar 24 10 8 6 27 18 5 4 3 13 8 5 4 3 14 10 9 38
6. Gol Gohar 24 8 10 6 26 19 5 5 2 21 12 3 5 4 5 7 7 34
7. Shamsazar Qazvin 24 9 7 8 28 25 4 5 3 11 11 5 2 5 17 14 3 34
8. Zobahan 24 8 9 7 24 23 2 4 6 5 11 6 5 1 19 12 1 33
9. Mes Rafsanjan 24 7 9 8 27 30 2 6 4 13 17 5 3 4 14 13 -3 30
10. Aluminium Arak 24 8 6 10 20 27 4 5 3 10 12 4 1 7 10 15 -7 30
11. Havadar SC 24 5 10 9 27 34 3 3 6 8 14 2 7 3 19 20 -7 25
12. Peykan 24 4 13 7 22 30 2 7 3 10 13 2 6 4 12 17 -8 25
13. Foolad Khozestan 24 5 6 13 15 34 3 3 6 9 14 2 3 7 6 20 -19 21
14. Esteghlal Khu. 24 4 8 12 19 29 3 4 5 13 16 1 4 7 6 13 -10 20
15. Nassaji Mazandaran 24 4 7 13 15 32 4 3 5 11 13 0 4 8 4 19 -17 19
16. Sanat Naft 24 3 7 14 18 39 1 4 7 7 19 2 3 7 11 20 -21 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo