Lịch thi đấu VĐQG Iran - Lịch giải Persian Gulf Pro League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iran

FT    0 - 0 Malavan Bandar5 vs Shamsazar Qazvin14 0 : 1/20.900.920 : 1/4-0.930.741 3/4-0.950.751/20.75-0.951.902.914.35
FT    1 - 2 Gol Gohar9 vs Zobahan13 0 : 1/20.990.830 : 1/4-0.860.681 3/40.820.981/20.65-0.851.942.704.65
FT    1 - 0 Chad. Ardakan1 vs Aluminium Arak10 0 : 1/40.79-0.920 : 1/4-0.740.611 3/40.980.881/20.83-0.972.132.614.05
FT    1 - 1 Fajr Sepasi7 vs Mes Rafsanjan16 0 : 1/4-0.930.750 : 00.74-0.931 3/40.930.871/20.74-0.942.412.803.00
FT    3 - 0 Persepolis3 vs Esteghlal Khu.11 0 : 1 1/40.87-0.990 : 1/20.840.982 1/40.960.841-0.930.721.324.358.80
FT    1 - 0 Foolad Khozestan12 vs Peykan15 0 : 1/20.930.890 : 1/4-0.880.701 3/40.870.933/4-0.960.761.932.874.25
FT    1 - 2 Tractor SC8 vs Kheybar Khorram.6                
08/11  Hoãn Sepahan4 vs Esteghlal Tehran2 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.800.622-0.950.753/40.970.832.082.913.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Chad. Ardakan 10 4 5 1 12 10 3 3 0 5 2 1 2 1 7 8 2 17
2. Esteghlal Tehran 9 4 4 1 15 9 2 2 0 9 6 2 2 1 6 3 6 16
3. Persepolis 10 3 6 1 11 6 2 4 0 8 3 1 2 1 3 3 5 15
4. Sepahan 9 4 3 2 9 6 1 1 2 3 4 3 2 0 6 2 3 15
5. Malavan Bandar 9 3 5 1 5 3 2 2 1 4 3 1 3 0 1 0 2 14
6. Kheybar Khorram. 10 4 2 4 10 10 2 2 1 6 5 2 0 3 4 5 0 14
7. Fajr Sepasi 10 3 5 2 9 10 2 1 2 4 6 1 4 0 5 4 -1 14
8. Tractor SC 9 3 4 2 13 6 1 2 2 6 5 2 2 0 7 1 7 13
9. Gol Gohar 10 3 4 3 7 10 2 2 2 5 8 1 2 1 2 2 -3 13
10. Aluminium Arak 10 4 1 5 7 10 2 1 1 3 1 2 0 4 4 9 -3 13
11. Esteghlal Khu. 10 3 3 4 9 13 2 2 1 5 4 1 1 3 4 9 -4 12
12. Foolad Khozestan 10 2 5 3 5 6 2 1 2 2 2 0 4 1 3 4 -1 11
13. Zobahan 10 2 4 4 8 10 1 2 2 3 3 1 2 2 5 7 -2 10
14. Shamsazar Qazvin 10 1 6 3 8 10 0 3 2 6 8 1 3 1 2 2 -2 9
15. Peykan 10 1 5 4 8 12 0 3 1 3 4 1 2 3 5 8 -4 8
16. Mes Rafsanjan 10 1 4 5 7 12 1 2 1 4 3 0 2 4 3 9 -5 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: