x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT    1 - 1 Malavan Bandar7 vs Foolad Khozestan4 1/2 : 0-0.900.601/4 : 00.930.7720.75-0.953/40.77-0.974.503.201.60
FT    1 - 3 1 Shamsazar Qazvin13 vs Aluminium Arak8 0 : 1/40.821.000 : 1/4-0.830.642 1/40.900.903/40.67-0.882.073.103.10
FT    3 - 1 Sepahan2 vs Esteghlal Tehran9 0 : 10.990.830 : 1/40.73-0.922 1/40.970.833/40.70-0.901.503.655.50
FT    2 - 0 Persepolis3 vs Havadar SC16 0 : 20.920.900 : 3/40.79-0.973 1/41.000.801 1/40.840.961.156.2011.00
FT    0 - 3 Nassaji Mazandaran15 vs Zobahan6                
FT    0 - 0 Mes Rafsanjan14 vs Kheybar Khorram.11                
FT    0 - 1 Chad. Ardakan10 vs Gol Gohar5                
FT    1 - 3 Esteghlal Khu.12 vs Tractor SC1 3/4 : 0-0.980.801/4 : 0-0.990.812 1/20.900.9010.870.934.603.751.57
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tractor SC 30 21 5 4 57 19 9 3 3 28 11 12 2 1 29 8 38 68
2. Sepahan 30 16 12 2 48 21 11 2 2 28 9 5 10 0 20 12 27 60
3. Persepolis 30 18 6 6 42 20 10 2 3 20 9 8 4 3 22 11 22 60
4. Foolad Khozestan 30 15 8 7 36 30 8 5 2 20 12 7 3 5 16 18 6 53
5. Gol Gohar 30 12 11 7 23 16 6 5 4 12 9 6 6 3 11 7 7 47
6. Zobahan 30 10 12 8 32 28 5 6 4 14 13 5 6 4 18 15 4 42
7. Malavan Bandar 30 9 9 12 32 34 6 5 4 20 14 3 4 8 12 20 -2 36
8. Aluminium Arak 30 7 14 9 30 31 4 10 1 16 9 3 4 8 14 22 -1 35
9. Esteghlal Tehran 30 7 13 10 30 33 4 6 5 15 15 3 7 5 15 18 -3 34
10. Chad. Ardakan 30 8 10 12 22 28 6 5 4 15 11 2 5 8 7 17 -6 34
11. Kheybar Khorram. 30 8 9 13 24 31 7 3 5 18 13 1 6 8 6 18 -7 33
12. Esteghlal Khu. 30 6 13 11 19 30 5 7 3 13 11 1 6 8 6 19 -11 31
13. Shamsazar Qazvin 30 7 8 15 23 41 3 6 6 16 23 4 2 9 7 18 -18 29
14. Mes Rafsanjan 30 6 10 14 24 38 2 7 6 9 17 4 3 8 15 21 -14 28
15. Nassaji Mazandaran 30 4 14 12 16 27 1 8 6 7 14 3 6 6 9 13 -11 26
16. Havadar SC 30 4 10 16 17 48 2 2 11 8 26 2 8 5 9 22 -31 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: