Lịch thi đấu VĐQG Iran - Lịch giải Persian Gulf Pro League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iran

FT    4 - 1 Tractor SC8 vs Aluminium Arak16 0 : 3/40.850.970 : 1/40.81-0.9920.880.923/40.830.971.414.007.00
FT    1 - 1 Kheybar Khorram.1 vs Fajr Sepasi4 0 : 1/4-0.930.750 : 00.73-0.921 3/40.970.833/4-0.940.742.402.823.05
FT    1 - 1 1 Gol Gohar11 vs Sepahan13 1 1/4 : 00.960.861/4 : 00.57-0.751 3/40.930.873/4-0.950.753.702.702.17
FT    1 - 0 1 Esteghlal Khu.3 vs Esteghlal Tehran10 1 1/2 : 00.910.911/4 : 00.73-0.921 3/40.78-0.983/40.950.854.053.001.90
FT    0 - 0 1 Chad. Ardakan2 vs Malavan Bandar7 1 1/4 : 0-0.930.751/4 : 00.60-0.781 3/40.970.833/4-0.960.763.452.742.25
FT    2 - 0 Zobahan9 vs Mes Rafsanjan15 1/4 : 00.75-0.930 : 0-0.850.671 3/40.880.923/4-0.990.792.422.902.92
FT    1 - 1 Shamsazar Qazvin12 vs Peykan6 0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.780.591 3/40.940.863/4-0.980.782.462.952.83
FT    1 - 1 Persepolis5 vs Foolad Khozestan14 0 : 3/40.870.950 : 1/40.870.951 3/40.76-0.963/40.940.861.593.355.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kheybar Khorram. 3 2 1 0 5 3 1 1 0 4 3 1 0 0 1 0 2 7
2. Chad. Ardakan 3 1 2 0 5 4 1 1 0 1 0 0 1 0 4 4 1 5
3. Esteghlal Khu. 3 1 2 0 3 2 1 1 0 2 1 0 1 0 1 1 1 5
4. Fajr Sepasi 3 1 2 0 3 2 1 0 0 1 0 0 2 0 2 2 1 5
5. Persepolis 3 1 2 0 3 2 0 2 0 2 2 1 0 0 1 0 1 5
6. Peykan 3 1 2 0 3 2 0 1 0 1 1 1 1 0 2 1 1 5
7. Malavan Bandar 3 1 2 0 2 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 0 1 5
8. Tractor SC 3 1 1 1 4 2 1 0 1 4 2 0 1 0 0 0 2 4
9. Zobahan 3 1 1 1 5 4 1 0 1 2 1 0 1 0 3 3 1 4
10. Esteghlal Tehran 3 1 1 1 4 4 0 1 0 3 3 1 0 1 1 1 0 4
11. Gol Gohar 3 1 1 1 2 2 1 1 0 2 1 0 0 1 0 1 0 4
12. Shamsazar Qazvin 3 0 3 0 6 6 0 2 0 5 5 0 1 0 1 1 0 3
13. Sepahan 3 0 2 1 2 3 0 0 1 0 1 0 2 0 2 2 -1 2
14. Foolad Khozestan 3 0 1 2 1 3 0 0 1 0 1 0 1 1 1 2 -2 1
15. Mes Rafsanjan 3 0 1 2 2 5 0 1 0 0 0 0 0 2 2 5 -3 1
16. Aluminium Arak 3 0 0 3 1 6 0 0 1 0 1 0 0 2 1 5 -5 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: