x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 31/12/2023

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT    2 - 1 Fulham  vs Arsenal  1 : 00.86-0.961/4 : 0-0.910.792 1/20.86-0.9610.79-0.925.504.201.60K+SPORT1
FT    3 - 1 Tottenham  vs Bournemouth  0 : 3/40.980.910 : 1/40.900.993 1/20.910.981 1/20.980.901.784.503.90K+SPORT2, ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT    4 - 2 Central Coast  vs Perth Glory  2 0 : 10.85-0.950 : 1/2-0.950.833 1/40.84-0.961 1/2-0.930.811.544.905.00

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT    2 - 1 Algeria  vs Algeria U23                 
FT    3 - 0 Qatar  vs Campuchia                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT    2 - 0 Liberia U17  vs Sierra Leone U17                 

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    0 - 2 CD Mafra  vs AVS Futebol  0 : 00.930.950 : 00.930.952 1/40.960.901-0.880.732.513.252.55

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT    3 - 2 Beitar Jerusalem  vs Maccabi P.Tikva  0 : 3/40.930.890 : 1/40.870.952 3/40.860.941 1/4-0.950.751.723.603.85
FT    0 - 1 Hapoel Haifa  vs Maccabi TA  1 1/4 : 00.970.851/2 : 00.900.922 3/40.830.971 1/4-0.930.726.404.551.34
FT    0 - 0 Hapoel Tel Aviv  vs Maccabi Haifa  1 1/4 : 00.830.991/2 : 00.880.9430.980.821 1/4-0.990.795.404.351.41

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT    2 - 1 Caernarfon Town  vs Colwyn Bay  0 : 3/40.890.930 : 1/40.850.973 1/40.830.971 1/40.76-0.961.713.953.55
FT    0 - 4 Connah's QN  vs The New Saints  3/4 : 00.880.941/4 : 00.960.862 3/40.870.931 1/4-0.930.734.003.601.69
FT    1 - 0 1 Penybont  vs Pontypridd Town  0 : 10.860.960 : 1/2-0.930.742 1/20.870.9310.850.951.464.005.40

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

FT    1 - 2 Central Coast Nữ  vs Perth Glory Nữ  0 : 00.78-0.960 : 00.81-0.992 3/40.860.941 1/4-0.930.722.283.502.52
FT    3 - 1 Newcastle Jets Nữ  vs Adelaide Utd Nữ  0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.930.8130.900.961 1/40.970.891.963.753.10

Lịch Thi Đấu Cúp Bahrain

FT    2 - 0 Manama  vs Ittifaq Maqaba  0 : 1 1/20.830.990 : 3/4-0.970.7930.940.861 1/40.930.871.255.108.00
FT    0 - 1 Busaiteen  vs Al Ahli (BHR)  1/2 : 00.81-0.991/4 : 00.75-0.932 1/40.980.823/40.70-0.913.403.052.01

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT    1 - 1 Aluminium Arak  vs Malavan Bandar  0 : 00.75-0.880 : 00.79-0.921 3/40.880.923/4-0.960.762.432.872.94
FT    2 - 0 Havadar SC  vs Esteghlal Khu.  0 : 1/40.80-0.930 : 1/4-0.820.661 3/40.82-0.963/4-0.980.842.092.933.55

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT    0 - 2 Al Jahra  vs Kazma  1/2 : 00.900.961/4 : 00.81-0.9530.83-0.991 1/40.920.923.053.801.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT    0 - 2 Cape Town Spurs  vs Cape Town City  3/4 : 01.000.821/4 : 00.990.832 1/40.980.823/40.72-0.935.303.401.56
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo