VĐQG Israel, vòng 13
FT
17/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
01/01 | Beitar Jerusalem | 3 - 2 | Maccabi P.Tikva |
30/04 | Beitar Jerusalem | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
14/02 | Beitar Jerusalem | 2 - 1 | Maccabi P.Tikva |
07/11 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
22/04 | H. Petah Tikva | 0 - 2 | Beitar Jerusalem |
13/04 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Hapoel Hadera |
01/04 | Maccabi Netanya | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
17/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
11/03 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Maccabi TA |
21/04 | Maccabi P.Tikva | 4 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
14/04 | Hapoel Jerusalem | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
03/04 | Maccabi P.Tikva | 2 - 2 | Maccabi TA |
30/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 1 | Ashdod |
17/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
Châu Á: -0.98*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BJER khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BJER
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của MPT có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 3 | 5 | 5 | 16 | 20 | 5 | 1 | 7 | 18 | 14 | 22 | 30 |
9. | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 7 | 1 | 5 | 20 | 18 | 1 | 5 | 7 | 11 | 30 | 19 | 30 |
Thứ 7, ngày 30/12 | |||
20h00 | H. Petah Tikva | 1 - 2 | Hapoel Jerusalem |
23h00 | Hapoel Hadera | 1 - 4 | Maccabi Netanya |
23h00 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
C.Nhật, ngày 31/12 | |||
00h30 | Ashdod | 1 - 3 | Hap. Beer Sheva |
Thứ 2, ngày 01/01 | |||
00h45 | Beitar Jerusalem | 3 - 2 | Maccabi P.Tikva |
01h00 | Hapoel Haifa | 0 - 1 | Maccabi TA |
01h30 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 0 | Maccabi Haifa |