x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 25/12/2023

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT    1 - 4 Kyrgyzstan  vs Uzbekistan  3/4 : 00.880.821/4 : 00.890.812 1/40.950.751-0.970.674.503.251.61

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT    0 - 0 Maccabi K.Jaffa  vs Bnei Yehuda  1 1/4 : 00.82-0.980 : 0-0.960.803 1/40.860.961 1/40.860.962.613.702.25
FT    0 - 5 Ihud Bnei Shfaram  vs INR HaSharon  0 : 00.860.980 : 00.870.972 3/40.821.001 1/4-0.940.762.343.652.50
FT    5 - 1 HIK Shmona  vs Maccabi Herzliya  0 : 10.920.920 : 1/2-0.900.732 1/40.860.9610.930.891.483.806.10

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    3 - 1 Alanyaspor  vs Samsunspor  0 : 1/4-0.980.880 : 00.79-0.922 1/40.85-0.981-0.980.852.293.302.93
FT    2 - 2 Kasimpasa  vs Rizespor  0 : 1/40.87-0.970 : 1/4-0.870.7330.990.881 1/4-0.980.852.123.653.00
FT    1 - 1 Pendikspor  vs Ankaragucu  1/4 : 00.88-0.980 : 0-0.880.742 1/2-0.990.8610.980.892.853.402.29
FT    1 - 2 Hatayspor  vs Besiktas  0 : 00.970.920 : 0-0.980.862 1/20.970.9010.900.972.533.502.51

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT    1 - 1 Manisa FK  vs Sanliurfaspor  0 : 10.861.000 : 1/2-0.900.752 1/20.860.9810.880.961.474.155.60
FT    2 - 0 Corum FK  vs Boluspor  0 : 1/2-0.990.850 : 1/4-0.910.762 1/20.930.9110.940.901.973.453.30
FT    3 - 0 Eyupspor  vs Erzurumspor FK  0 : 1 1/20.980.880 : 1/20.85-0.9930.920.921 1/40.970.871.315.007.10

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    2 - 1 Al Baten  vs Al Jndal  0 : 3/40.850.970 : 1/40.81-0.992 1/40.950.851-0.930.721.673.354.50
FT    0 - 3 Al Najma (KSA)  vs Al Qadisiya  1/2 : 00.920.901/4 : 00.76-0.942 1/40.801.0011.000.803.503.251.90
FT    1 - 1 Hajer  vs Al Faisaly (KSA)  3/4 : 00.970.851/4 : 00.970.852 1/20.870.9310.880.924.403.751.60
FT    0 - 3 1 Jeddah Club  vs Al Kholood  0 : 00.900.920 : 00.860.962 1/4-0.960.763/40.76-0.962.513.052.55

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT    1 - 1 Al Shabab (BHR)  vs Al Ahli (BHR)  1/4 : 00.881.000 : 0-0.880.752 1/20.80-0.9410.75-0.952.813.552.16
FT    1 - 0 AL Riffa  vs Busaiteen  0 : 1 1/20.960.920 : 1/20.82-0.943-0.960.821 1/4-0.990.851.284.907.40

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT    0 - 0 Malavan Bandar  vs Tractor SC  1/4 : 00.78-0.960 : 0-0.920.732-0.920.773/40.880.923.002.932.35
FT    0 - 1 Sanat Naft  vs Zobahan  1/2 : 00.78-0.911/4 : 00.66-0.861 3/40.85-0.993/40.980.823.752.852.07

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT    1 - 0 2 Al Arabi (KUW)  vs Al Shabab (KUW)  1 0 : 1 1/20.800.960 : 3/40.980.783 1/40.900.861 1/40.73-0.971.265.207.20
FT    1 - 1 2 Al Nasr (KUW)  vs Salmiya  0 : 1/40.960.900 : 00.75-0.9030.980.861 1/40.950.892.173.752.69

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT    3 - 0 Port FC  vs Ratchaburi  1 0 : 1 1/40.980.860 : 1/20.980.863 1/4-0.970.791 1/40.860.961.444.605.30

Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam

FT    3 - 0 CLB TPHCM Nữ  vs PP Hà Nam Nữ  0 : 1 3/40.800.900 : 3/40.840.862 1/20.750.951 1/4-0.950.651.1511.005.30
FT    0 - 3 Sơn La Nữ  vs Hà Nội I Nữ                 
FT    0 - 3 Hà Nội II Nữ  vs Than Khoáng Sản Nữ                 
FT    0 - 2 CLB TPHCM II Nữ  vs Thái Nguyên T&T Nữ  2 : 00.800.903/4 : 00.960.7430.880.821 1/40.840.8610.505.801.13

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    1 - 2 El Gouna  vs ENPPI Cairo  0 : 1/4-0.890.780 : 00.73-0.8720.920.943/40.85-0.992.482.803.10
FT    0 - 2 B. Al Mahalla  vs National Bank SC  0 : 00.940.950 : 00.930.952 1/2-0.970.8310.900.962.603.202.60

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Ai Cập

FT    0 - 0 Future FC  vs Pyramids FC  1 : 00.80-0.981/4 : 0-0.940.7620.810.993/40.79-0.995.803.551.50
FT    1 - 0 Ahly Cairo  vs Ceramica Cleopatra  1 0 : 1-0.940.820 : 1/40.81-0.932 1/40.861.001-0.920.771.563.805.20