x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BAHRAIN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT    2 - 3 Aali Club  vs Ittifaq Maqaba  0 : 1/40.810.890 : 00.62-0.9320.860.843/40.780.922.132.932.95
FT    1 - 1 East Riffa9 vs Al Hala10 0 : 1/40.790.910 : 1/4-0.890.582 1/40.890.813/40.68-0.982.043.053.05
FT    1 - 1 Aali Club  vs Al Hala10 3/4 : 00.940.761/4 : 00.940.762 1/40.900.8011.000.704.653.501.54
FT    0 - 2 Ittifaq Maqaba  vs East Riffa9 1 : 00.880.821/2 : 00.68-0.982 1/20.780.9210.830.875.203.801.44
FT    1 - 0 Al Hala10 vs Ittifaq Maqaba  0 : 10.730.970 : 1/20.990.712 1/20.850.8510.900.801.403.905.40
FT    1 - 1 East Riffa9 vs Aali Club  0 : 1 1/40.980.720 : 1/20.970.732 1/20.67-0.9710.730.971.404.005.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BAHRAIN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Khaldiya(BHR) 22 12 6 4 45 23 5 4 2 21 11 7 2 2 24 12 22 42
2. Manama 22 11 8 3 35 16 4 5 1 18 8 7 3 2 17 8 19 41
3. Muharraq 22 10 10 2 34 12 4 7 0 15 6 6 3 2 19 6 22 40
4. AL Riffa 22 11 6 5 37 19 5 3 3 21 10 6 3 2 16 9 18 39
5. Sitra Club 22 10 8 4 30 20 4 5 3 13 10 6 3 1 17 10 10 38
6. Al Ahli (BHR) 22 7 10 5 24 23 3 6 3 8 11 4 4 2 16 12 1 31
7. Al Shabab (BHR) 22 7 6 9 21 25 4 2 5 11 15 3 4 4 10 10 -4 27
8. Al Hidd 22 7 6 9 29 38 2 3 5 14 21 5 3 4 15 17 -9 27
9. East Riffa 22 5 9 8 23 27 2 3 6 13 19 3 6 2 10 8 -4 24
10. Al Hala 22 5 6 11 22 34 3 2 6 9 15 2 4 5 13 19 -12 21
11. Bahrain Club 22 4 7 11 22 32 4 1 6 14 17 0 6 5 8 15 -10 19
12. Budaiya (BHR) 22 1 2 19 11 64 1 1 9 4 29 0 1 10 7 35 -53 -1
  AFC Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo