x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BAHRAIN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

16/05   23h00 Al Khaldiya(BHR)2 vs Al Najma (BHR)5 0 : 1 1/4-0.830.700 : 1/2-0.930.8130.970.831 1/40.950.851.524.254.85
16/05   23h00 Manama12 vs Malkiya6 1/2 : 0-0.950.831/4 : 00.890.992 1/40.870.931-0.950.754.003.401.80
16/05   23h00 Sitra Club4 vs Bahrain Club9 0 : 0-0.950.830 : 0-0.970.852 1/20.910.9510.870.992.623.452.33
17/05   23h00 Aali Club11 vs East Riffa10                
17/05   23h00 AL Riffa3 vs Al Shabab (BHR)7                
17/05   23h00 Al Ahli (BHR)8 vs Muharraq1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BAHRAIN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Muharraq 19 15 2 2 50 14 9 0 1 31 7 6 2 1 19 7 36 47
2. Al Khaldiya(BHR) 19 11 3 5 37 23 7 0 2 17 8 4 3 3 20 15 14 36
3. AL Riffa 19 10 4 5 32 19 5 1 3 18 10 5 3 2 14 9 13 34
4. Sitra Club 19 8 7 4 28 20 3 4 2 12 9 5 3 2 16 11 8 31
5. Al Najma (BHR) 19 7 4 8 26 25 2 3 5 14 15 5 1 3 12 10 1 25
6. Malkiya 19 5 9 5 17 21 1 7 2 6 7 4 2 3 11 14 -4 24
7. Al Shabab (BHR) 19 5 8 6 18 22 1 5 4 8 13 4 3 2 10 9 -4 23
8. Al Ahli (BHR) 19 6 2 11 26 31 4 1 4 15 13 2 1 7 11 18 -5 20
9. Bahrain Club 19 5 5 9 21 34 2 3 5 13 18 3 2 4 8 16 -13 20
10. East Riffa 19 4 7 8 20 27 3 3 4 12 16 1 4 4 8 11 -7 19
11. Aali Club 19 4 6 9 23 35 2 2 5 10 15 2 4 4 13 20 -12 18
12. Manama 19 2 7 10 14 41 1 3 5 5 20 1 4 5 9 21 -27 13
  AFC Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: