x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BAHRAIN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT    2 - 2 Manama10 vs Aali Club11 1                
FT    2 - 4 East Riffa12 vs Al Najma (BHR)7 2                
FT    0 - 0 Al Shabab (BHR)5 vs Malkiya6 1                
FT    7 - 2 Muharraq1 vs Bahrain Club8                
FT    1 - 3 AL Riffa3 vs Sitra Club4 0 : 3/40.920.960 : 1/40.840.922 1/40.84-0.981-0.960.821.713.504.40
FT    1 - 1 1 Al Ahli (BHR)9 vs Al Khaldiya(BHR)2 1 : 00.970.911/2 : 00.78-0.902 3/40.960.9010.73-0.975.304.201.48
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BAHRAIN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Muharraq 12 9 2 1 31 9 6 0 0 23 5 3 2 1 8 4 22 29
2. Al Khaldiya(BHR) 12 9 1 2 26 11 6 0 0 13 3 3 1 2 13 8 15 28
3. AL Riffa 12 6 2 4 16 10 4 0 2 11 6 2 2 2 5 4 6 20
4. Sitra Club 12 5 4 3 18 13 3 1 2 9 6 2 3 1 9 7 5 19
5. Al Shabab (BHR) 12 5 3 4 15 15 1 3 2 6 7 4 0 2 9 8 0 18
6. Malkiya 12 4 6 2 11 11 1 5 0 4 3 3 1 2 7 8 0 18
7. Al Najma (BHR) 12 5 2 5 21 19 1 1 4 10 12 4 1 1 11 7 2 17
8. Bahrain Club 12 4 3 5 14 21 2 1 3 8 10 2 2 2 6 11 -7 15
9. Al Ahli (BHR) 12 4 2 6 20 21 3 1 2 11 8 1 1 4 9 13 -1 14
10. Manama 12 2 4 6 9 23 1 3 2 4 10 1 1 4 5 13 -14 10
11. Aali Club 12 1 3 8 10 26 1 1 4 5 10 0 2 4 5 16 -16 6
12. East Riffa 12 0 4 8 9 21 0 2 4 4 12 0 2 4 5 9 -12 4
  AFC Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: