x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BAHRAIN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT    3 - 2 Muharraq3 vs Al Hidd12                
FT    4 - 1 Al Khaldiya(BHR)2 vs Sitra Club7                
FT    2 - 1 Busaiteen10 vs Al Hala8 0 : 1/40.900.980 : 00.66-0.822 1/40.900.901-0.930.722.163.203.05
FT    1 - 1 Al Shabab (BHR)11 vs Manama6                
FT    1 - 0 Al Ahli (BHR)4 vs East Riffa9                
FT    3 - 3 1 Al Najma (BHR)5 vs AL Riffa1 1 : 00.910.911/2 : 00.73-0.9230.960.901 1/4-0.990.854.904.301.51
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BAHRAIN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. AL Riffa 13 8 3 2 22 13 4 2 1 10 6 4 1 1 12 7 9 27
2. Al Khaldiya(BHR) 13 6 6 1 26 12 3 4 0 17 7 3 2 1 9 5 14 24
3. Muharraq 13 6 5 2 23 18 3 3 0 10 6 3 2 2 13 12 5 23
4. Al Ahli (BHR) 13 6 3 4 19 20 4 1 1 11 6 2 2 3 8 14 -1 21
5. Al Najma (BHR) 13 4 4 5 25 22 3 2 1 13 10 1 2 4 12 12 3 16
6. Manama 13 4 4 5 16 15 1 1 3 6 8 3 3 2 10 7 1 16
7. Sitra Club 13 4 4 5 16 20 2 2 3 6 8 2 2 2 10 12 -4 16
8. Al Hala 13 5 1 7 11 19 2 1 4 5 12 3 0 3 6 7 -8 16
9. East Riffa 13 4 3 6 17 20 2 3 2 10 12 2 0 4 7 8 -3 15
10. Busaiteen 13 3 5 5 15 18 1 2 3 8 12 2 3 2 7 6 -3 14
11. Al Shabab (BHR) 13 3 5 5 16 20 3 2 3 9 10 0 3 2 7 10 -4 14
12. Al Hidd 13 2 3 8 17 26 1 0 5 7 14 1 3 3 10 12 -9 9
  AFC Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo