Lịch thi đấu VĐQG Bahrain - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bahrain

FT    0 - 0 Al Shabab (BHR)8 vs Aali Club6 0 : 1/4-0.890.770 : 00.80-0.932 1/40.900.861-0.920.772.313.252.79
FT    2 - 4 Al Najma (BHR)11 vs Al Ahli (BHR)10 1/4 : 00.900.980 : 0-0.880.752 1/40.85-0.991-0.970.832.963.152.25
FT    3 - 0 AL Riffa2 vs Budaiya (BHR)9 0 : 10.821.000 : 1/2-0.930.802 3/40.960.8410.73-0.931.464.205.50
FT    0 - 0 Sitra Club7 vs Al Hidd4 0 : 1/4-0.950.770 : 00.82-0.942 1/20.990.8710.950.912.303.402.69
FT    3 - 1 Malkiya3 vs Al Khaldiya(BHR)5 1 : 00.910.971/4 : 0-0.880.762 3/4-0.950.8110.74-0.884.953.951.50
FT    0 - 2 Bahrain Club12 vs Muharraq1 1 1/2 : 00.890.991/2 : 0-0.970.8530.861.001 1/40.880.986.905.001.32
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BAHRAIN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Muharraq 4 3 1 0 9 1 1 1 0 4 1 2 0 0 5 0 8 10
2. AL Riffa 4 2 2 0 7 1 2 1 0 7 1 0 1 0 0 0 6 8
3. Malkiya 4 2 2 0 8 5 2 0 0 5 2 0 2 0 3 3 3 8
4. Al Hidd 4 1 3 0 5 3 0 2 0 2 2 1 1 0 3 1 2 6
5. Al Khaldiya(BHR) 4 2 0 2 3 4 1 0 1 1 1 1 0 1 2 3 -1 6
6. Aali Club 4 1 2 1 4 2 0 1 0 1 1 1 1 1 3 1 2 5
7. Sitra Club 4 1 2 1 4 4 1 2 0 4 1 0 0 1 0 3 0 5
8. Al Shabab (BHR) 4 1 2 1 2 4 0 1 1 0 3 1 1 0 2 1 -2 5
9. Budaiya (BHR) 4 1 1 2 6 7 1 1 0 5 2 0 0 2 1 5 -1 4
10. Al Ahli (BHR) 4 1 1 2 5 7 0 0 1 0 1 1 1 1 5 6 -2 4
11. Al Najma (BHR) 4 0 2 2 3 8 0 0 2 2 7 0 2 0 1 1 -5 2
12. Bahrain Club 4 0 0 4 3 13 0 0 2 1 5 0 0 2 2 8 -10 0
  AFC Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: