x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 14/10/2021

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VLWC KV Nam Mỹ

FT    4 - 0 Bolivia  vs Paraguay  0 : 1/4-0.920.810 : 00.81-0.922 1/40.990.903/40.80-0.912.423.002.99
FT    0 - 0 Colombia  vs Ecuador  0 : 1-0.900.790 : 1/40.79-0.922 1/40.920.961-0.930.811.613.756.00
FT    1 - 0 Argentina  vs Peru  0 : 20.990.900 : 3/40.75-0.883-0.930.811 1/4-0.980.861.186.7017.50
FT    3 - 0 Chile  vs Venezuela  0 : 10.79-0.880 : 1/20.980.902 1/2-0.950.8310.940.941.464.407.20
FT    4 - 1 Brazil  vs Uruguay  0 : 10.960.930 : 1/2-0.930.812 1/4-0.980.863/40.74-0.881.503.907.60

Lịch Thi Đấu C1 Châu Âu Nữ

FT    4 - 0 Bayern Munich Nữ  vs Hacken Nữ  0 : 3 1/40.860.90   4 1/20.960.80   1.0311.5018.00
FT    0 - 2 HB Koge Nữ  vs Barcelona Nữ                 
FT    4 - 0 Arsenal Nữ  vs Hoffenheim Nữ  0 : 1 1/20.880.880 : 1/20.770.993 1/40.850.911 1/2-0.970.731.315.006.30
FT    5 - 0 Lyon Nữ  vs Benfica Nữ  0 : 3 1/20.880.88   40.820.94   1.0112.0019.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT    6 - 0 Zalgiris  vs Nevezis  0 : 3 3/40.880.900 : 1 1/20.840.924 1/40.850.911 3/40.840.921.0112.5018.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT    1 - 1 TPS Turku  vs EIF Ekenas  0 : 1 1/20.950.930 : 1/20.82-0.943 1/40.990.881 1/40.910.951.325.207.70

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT    1 - 1 Jonkopings  vs GIF Sundsvall  0 : 0-0.980.860 : 00.990.892 3/40.990.8710.83-0.972.643.402.44

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT    3 - 0 Helsingor  vs Esbjerg FB  0 : 1-0.930.830 : 1/40.81-0.9230.960.901 1/40.990.891.574.154.50

Lịch Thi Đấu Cúp Trung Quốc

FT    5 - 1 Cangzhou Mighty Lions  vs Zibo Cuju  0 : 2 1/20.930.790 : 1 1/40.870.8340.66-0.941 3/40.850.851.087.6010.50
FT    7 - 0 Wuhan Yangtze  vs Dandong Tengyue  0 : 4 1/20.60-0.90   50.60-0.90   1.018.5010.50
FT    0 - 1 Hebei CFFC  vs Shaanxi Changan  3/4 : 0-0.850.55   2 1/40.950.75   1.753.253.15
FT    1 - 1 Guangzhou City  vs Chengdu Rongcheng  0 : 2 3/40.740.960 : 1 1/40.860.863 3/40.61-0.901 1/20.69-0.971.029.1016.50
FT    3 - 0 Sh. Shenhua  vs Sichuan Minzu  0 : 3 3/40.51-0.830 : 1 3/40.65-0.954 1/20.56-0.8620.65-0.951.0110.0014.50
FT    1 - 0 Shanghai Port  vs Xian Wolves  0 : 3 1/20.60-0.910 : 1 1/20.51-0.834 1/20.55-0.8720.55-0.871.0110.5015.00
FT    3 - 2 Qingdao FC  vs Kunshan FC  1/4 : 00.810.911/4 : 00.66-0.942 1/40.860.861-0.980.682.803.102.11
FT    1 - 1 Beijing Guoan  vs Shenzhen Peng City  0 : 1/40.910.810 : 00.68-0.9620.740.963/40.770.932.102.953.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT    1 - 0 Cuiaba/MT  vs SC Recife/PE  0 : 1/2-0.880.790 : 1/4-0.830.672-0.950.833/40.970.912.132.984.15
FT    1 - 1 Sao Paulo/SP  vs Ceara/CE  0 : 3/40.940.970 : 1/40.920.982 1/41.000.903/40.77-0.901.693.455.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT    0 - 3 Caracas  vs Atl.Venezuela                 
FT    0 - 3 LALA FC  vs Mineros Guayana                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT    1 - 1 1 Queretaro  vs Club Tijuana  0 : 1/4-0.960.860 : 00.78-0.9120.87-0.993/40.83-0.972.363.102.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT    1 - 2 Leones Negros UdeG  vs Celaya  0 : 1/40.990.850 : 00.69-0.872 1/4-0.930.753/40.76-0.962.212.983.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT    4 - 0 Dep. Saprissa  vs Guadalupe FC  0 : 1/20.880.940 : 1/41.000.842 3/40.801.001 1/4-0.950.751.883.603.20
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo