x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT    2 - 1 1 Monagas12 vs Zamora Barinas13 0 : 1/20.68-0.980 : 1/40.930.772 1/40.900.8011.000.701.763.403.90
FT    0 - 0 Caracas7 vs Puerto Cabello5 0 : 1/40.980.720 : 00.69-0.9920.69-0.993/40.760.942.312.952.87
FT    2 - 0 Rayo Zuliano8 vs Yaracuyanos14 0 : 3/40.850.850 : 1/40.840.862 1/40.950.753/40.66-0.961.643.154.40
FT    0 - 0 Anzoategui6 vs Portuguesa9 0 : 1/40.730.970 : 1/4-0.940.642 1/20.910.7910.830.871.973.253.00
FT    1 - 1 UCV FC3 vs Carabobo4 0 : 1/40.950.750 : 00.67-0.9720.900.803/40.750.952.232.752.95
FT    1 - 1 Dep.Tachira2 vs Metropolitano10 0 : 10.850.850 : 1/40.66-0.962 1/40.940.763/40.66-0.961.433.605.70
FT    2 - 1 Dep.Guaira1 vs Estu.Merida11 0 : 1/20.770.930 : 1/40.900.802 1/40.740.9610.940.761.773.253.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VENEZUELA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dep.Guaira 8 4 3 1 13 8 0 0 0 0 0 0 0 1 1 3 5 15
2. Dep.Tachira 8 4 3 1 9 4 1 0 0 3 1 0 0 0 0 0 5 15
3. UCV FC 8 4 3 1 10 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 15
4. Carabobo 8 4 3 1 10 7 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 3 15
5. Puerto Cabello 8 4 1 3 9 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 13
6. Anzoategui 8 3 3 2 11 8 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 3 12
7. Caracas 8 3 3 2 5 3 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 2 12
8. Rayo Zuliano 8 3 2 3 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11
9. Portuguesa 8 3 2 3 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11
10. Metropolitano 8 2 3 3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
11. Estu.Merida 8 2 1 5 9 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
12. Monagas 8 2 1 5 6 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 7
13. Zamora Barinas 8 1 3 4 6 10 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 -4 6
14. Yaracuyanos 8 0 3 5 5 14 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -9 3
  Playoff Copa Libertadores   Copa Sudamericana   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: