Lịch thi đấu VĐQG Venezuela - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Venezuela

FT    1 - 2 Puerto Cabello8 vs Estu.Merida7 0 : 1/20.920.780 : 1/4-0.970.672 1/20.960.7410.920.781.923.203.15
FT    3 - 0 UCV FC10 vs Rayo Zuliano11 0 : 1/20.67-0.970 : 1/40.880.822 1/40.740.9610.940.761.633.404.15
FT    2 - 1 Zamora Barinas6 vs Anzoategui12 0 : 00.760.940 : 00.780.9220.780.923/40.740.962.362.952.58
FT    5 - 1 Metropolitano9 vs Portuguesa13 0 : 1/20.900.800 : 1/4-0.980.682 1/20.970.7310.930.771.903.203.20
FT    2 - 2 Monagas4 vs Caracas5 0 : 1/40.750.950 : 00.51-0.812 1/40.870.833/40.67-0.972.053.052.97
FT    1 - 3 Yaracuyanos14 vs Dep.Tachira3 1 1/2 : 00.930.771/2 : 00.990.712 3/40.880.8210.66-0.968.304.851.21
FT    0 - 0 Carabobo2 vs Dep.Guaira1 0 : 00.61-0.920 : 00.730.9720.840.863/40.760.942.342.782.76
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VENEZUELA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dep.Guaira 12 9 1 2 27 8 0 0 0 0 0 0 0 1 1 3 19 28
2. Carabobo 12 7 4 1 14 5 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 9 25
3. Dep.Tachira 12 7 3 2 20 12 1 0 0 3 1 0 0 0 0 0 8 24
4. Monagas 12 6 3 3 17 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 21
5. Caracas 12 6 3 3 16 12 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 4 21
6. Zamora Barinas 12 6 1 5 11 13 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 -2 19
7. Estu.Merida 12 5 1 6 11 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 16
8. Puerto Cabello 12 3 6 3 11 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
9. Metropolitano 12 4 2 6 20 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 14
10. UCV FC 12 4 2 6 14 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 14
11. Rayo Zuliano 12 4 1 7 10 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 13
12. Anzoategui 12 3 1 8 8 16 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 -8 10
13. Portuguesa 12 3 1 8 10 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 10
14. Yaracuyanos 12 2 1 9 9 21 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -12 7
  Playoff Copa Libertadores   Copa Sudamericana   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: