x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

17/05   05h00 UCV FC4 vs Dep.Guaira1 0 : 00.69-0.990 : 00.720.9820.710.993/40.701.002.252.972.69
17/05   07h30 Portuguesa7 vs Anzoategui6 0 : 1/40.850.850 : 00.62-0.932 1/40.750.9510.940.762.073.152.84
18/05   04h00 Dep.Tachira3 vs Carabobo2 0 : 3/40.900.800 : 1/40.870.8320.740.963/40.710.991.673.154.25
18/05   06h30 Metropolitano9 vs Puerto Cabello5 0 : 00.750.950 : 00.770.932 1/40.870.831-0.960.662.342.972.59
22/05   05h00 Dep.Guaira1 vs UCV FC4                
22/05   07h30 Anzoategui6 vs Portuguesa7                
23/05   05h00 Carabobo2 vs Dep.Tachira3                
23/05   07h30 Puerto Cabello5 vs Metropolitano9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VENEZUELA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dep.Guaira 15 9 5 1 25 13 0 0 0 0 0 0 0 1 1 3 12 32
2. Carabobo 15 8 6 1 16 8 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 8 30
3. Dep.Tachira 15 8 5 2 22 11 1 0 0 3 1 0 0 0 0 0 11 29
4. UCV FC 15 7 6 2 21 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 27
5. Puerto Cabello 15 6 4 5 15 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 22
6. Anzoategui 15 5 6 4 22 19 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 3 21
7. Portuguesa 15 5 4 6 17 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 19
8. Caracas 13 4 4 5 12 15 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 -3 16
9. Metropolitano 15 4 4 7 18 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 16
10. Monagas 13 4 3 6 17 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 15
11. Rayo Zuliano 13 4 2 7 13 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 14
12. Estu.Merida 13 3 1 9 15 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 10
13. Zamora Barinas 13 2 3 8 10 17 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 -7 9
14. Yaracuyanos 13 1 5 7 12 24 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -12 8
  Playoff Copa Libertadores   Copa Sudamericana   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: