x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 14/06/2021

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Euro 2024

FT    0 - 2 Scotland  vs Séc  0 : 00.990.920 : 01.000.912-0.980.873/4-0.960.842.852.952.85VTV6
FT    1 - 2 1 Ba Lan  vs Slovakia  0 : 3/4-0.940.850 : 1/4-0.950.8620.87-0.983/40.960.931.753.355.50VTV6
FT    0 - 0 T.B.Nha  vs Thụy Điển  0 : 1 1/40.911.000 : 1/20.950.962 1/2-0.960.851-0.930.821.364.709.60VTV3

Lịch Thi Đấu Copa America 2024

FT    1 - 1 Argentina  vs Chile  0 : 3/40.91-0.990 : 1/40.88-0.972 1/4-0.910.823/40.76-0.881.653.456.40
FT    3 - 1 Paraguay  vs Bolivia  1 0 : 10.970.940 : 1/40.76-0.872 1/40.970.923/40.74-0.871.523.957.00

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

15/06  Hoãn Séc U21  vs Andorra U21                 

Lịch Thi Đấu Vòng loại African Cup 2025

FT    1 - 0 Sierra Leone  vs Benin  0 : 00.860.960 : 00.870.951 1/20.820.981/20.830.972.622.672.75

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT    0 - 4 1 Spartak Moscow B  vs Baltika  1/2 : 00.840.881/4 : 00.71-0.992 1/40.750.9710.950.773.303.201.87

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT    0 - 1 Libya  vs Liberia                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT    0 - 5 Séc Nữ  vs Ba Lan Nữ  0 : 00.821.000 : 00.960.862 1/40.810.9910.960.842.413.102.63
FT    2 - 3 Áo Nữ  vs Italia Nữ  0 : 00.920.920 : 00.920.922 1/40.830.9911.000.822.493.152.49
14/06  Hoãn T.N.Kỳ Nữ  vs Bulgaria Nữ                 
FT    2 - 3 Hungary Nữ  vs Serbia Nữ  0 : 00.970.870 : 00.960.882 3/40.850.971 1/4-0.930.742.453.552.32
FT    3 - 1 Slovakia Nữ  vs Romania Nữ  0 : 1/40.940.900 : 00.71-0.882 1/20.860.9610.850.972.163.352.78
FT    3 - 2 Bulgaria U19 Nữ  vs North Macedonia U19 Nữ  0 : 20.920.800 : 3/40.780.943 3/40.950.771 1/20.840.881.175.707.90
FT    0 - 0 Georgia Nữ  vs Azerbaijan Nữ  1/4 : 00.79-0.950 : 0-0.940.782 1/40.920.901-0.920.732.733.202.27
FT    0 - 1 Phần Lan Nữ  vs Nga Nữ  0 : 1/40.80-0.960 : 1/4-0.850.672 1/4-0.970.793/40.74-0.932.053.103.25
FT    1 - 1 Belarus Nữ  vs Uzbekistan Nữ  0 : 1-0.950.790 : 1/40.79-0.952 3/40.920.9010.71-0.901.563.904.45
15/06  Hoãn Bulgaria Nữ  vs Bosnia & Herz Nữ                 
FT    3 - 2 Ma Rốc Nữ  vs Mali Nữ                 
FT    0 - 0 Brazil Nữ  vs Canada Nữ  0 : 3/41.000.840 : 1/40.930.912 1/2-0.900.711-0.960.781.753.354.05

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT    0 - 0 Samgurali Tskh.  vs Dinamo Batumi  1 : 00.870.971/4 : 0-0.910.742 1/20.920.8810.75-0.934.953.851.52
FT    1 - 1 1 Dila Gori  vs FC Telavi  0 : 1 1/40.841.000 : 1/20.900.942 1/20.80-0.9810.77-0.951.324.457.20
FT    3 - 1 Lokomotiv T  vs Torpedo Kut.  0 : 1 1/40.840.880 : 1/20.860.8630.850.871 1/40.860.861.354.355.50

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT    0 - 2 Leiknir Rey.  vs KR Reykjavik  1 : 00.980.931/2 : 00.78-0.893 1/4-0.960.841 1/40.950.934.654.451.56

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT    2 - 1 1 Vestmannaeyjar  vs Thor Akureyri  0 : 1 1/4-0.990.810 : 1/21.000.843 1/40.850.971 1/40.76-0.941.454.504.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT    0 - 3 Stabaek  vs Tromso  0 : 1/40.990.920 : 00.71-0.842 1/40.88-0.981-0.940.842.293.103.10

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT    0 - 1 IFK Mariehamn  vs Helsinki  1 1/4 : 0-0.960.881/2 : 0-0.970.8730.980.921 1/40.960.947.905.001.38
FT    1 - 0 Seinajoen JK  vs Ilves Tampere  0 : 1/4-0.890.800 : 00.83-0.932 1/40.990.911-0.860.742.443.153.10
FT    1 - 0 KuPS  vs Inter Turku  0 : 1/40.960.950 : 00.64-0.792 1/40.980.923/40.73-0.852.273.153.40

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

FT    2 - 1 Helsingborg U21  vs Halmstads U21  0 : 1 3/40.900.700 : 3/40.900.703 1/20.730.891 1/20.840.781.224.805.70
FT    6 - 4 Osters U21  vs Varnamo U21                 

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT    2 - 3 Bulls FC Academy  vs Wollongong Wolves  0 : 00.900.980 : 00.980.9030.85-0.991 1/4-0.990.852.423.752.50

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT    1 - 2 1 La Equidad  vs Deportes Tolima  0 : 0-0.970.810 : 0-0.990.832-0.880.693/4-0.980.802.772.782.50

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT    0 - 1 Atletico  vs Dep.Quindio                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT    2 - 2 Villa Espanola  vs Boston River  0 : 00.900.920 : 00.900.922 1/4-0.940.763/40.821.002.562.912.59
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo