x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT    2 - 5 1 Miami FCA-10 vs Tampa Bay RowdiesA-4 1/4 : 00.890.990 : 0-0.860.722 1/20.870.9310.870.992.843.402.20
FT    2 - 1 Loudoun UnitedA-6 vs Memphis 901B-10 1/4 : 00.920.960 : 0-0.860.722 3/4-0.940.8010.76-0.912.803.502.19
FT    2 - 4 Indy ElevenA-11 vs Ch. BatteryA-1 1/4 : 0-0.980.861/4 : 00.73-0.872 1/2-0.980.8410.910.893.153.402.05
FT    0 - 0 Rhode Island FCA-9 vs Pittsburgh R.A-12                
FT    0 - 0 SA ScorpionsB-5 vs Orange County SCB-1 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.930.802 3/4-0.930.7910.79-0.931.963.503.30
FT    2 - 3 El Paso LocomotiveB-11 vs Oakland RootsB-8 0 : 1/20.84-0.960 : 1/4-0.990.872 1/20.910.9510.840.961.843.503.65
FT    1 - 1 SacramentoB-2 vs FC TulsaB-9 1 0 : 10.970.910 : 1/2-0.890.762 1/20.83-0.9710.75-0.901.524.055.10
FT    3 - 1 Monterey Bay FCB-3 vs Las Vegas LightsB-6 1 0 : 1/40.71-0.850 : 1/4-0.920.792 1/20.950.9110.910.951.953.403.40
FT    1 - 0 Phoenix RisingB-7 vs Colorado SpringsB-12 0 : 1/2-0.880.740 : 00.70-0.852 3/4-0.970.8310.77-0.972.163.452.87
FT    1 - 1 North CarolinaA-8 vs Birmingham LegionA-7 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.930.812 3/40.940.9210.72-0.881.953.553.25
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Ch. Battery 7 4 3 0 14 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 15
2. Louisville City 5 4 0 1 16 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 12
3. Detroit City FC 4 4 0 0 7 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
4. Tampa Bay Rowdies 5 2 3 0 12 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 9
5. Hartford Athletic 4 3 0 1 6 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 9
6. Loudoun United 5 2 1 2 9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
7. Birmingham Legion 5 2 1 2 5 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
8. North Carolina 6 1 3 2 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
9. Rhode Island FC 5 0 4 1 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 4
10. Miami FC 6 1 1 4 9 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 4
11. Indy Eleven 6 1 1 4 10 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 4
12. Pittsburgh R. 5 0 2 3 1 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 2
Bảng B
1. Orange County SC 6 3 3 0 9 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 12
2. Sacramento 6 3 3 0 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
3. Monterey Bay FC 6 3 2 1 9 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 11
4. New Mexico United 5 3 1 1 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
5. SA Scorpions 6 2 3 1 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 9
6. Las Vegas Lights 6 3 0 3 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
7. Phoenix Rising 6 2 1 3 5 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
8. Oakland Roots 6 2 1 3 6 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
9. FC Tulsa 4 1 2 1 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 5
10. Memphis 901 5 1 0 4 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 3
11. El Paso Locomotive 6 0 1 5 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 1
12. Colorado Springs 5 0 0 5 1 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 0
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo