x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT    0 - 0 Las Vegas LightsB-4 vs SacramentoB-5 0 : 00.83-0.950 : 00.86-0.982 1/4-0.950.813/40.76-0.902.453.052.73
FT    0 - 0 1 Memphis 901B-3 vs Orange County SCB-6 0 : 3/4-0.930.750 : 1/40.990.832 1/2-0.990.7911.000.861.833.103.90
FT    1 - 0 Ch. BatteryA-2 vs Pittsburgh R.A-7 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.920.792 1/40.890.971-0.920.771.943.203.45
FT    1 - 1 Detroit City FCA-3 vs Tampa Bay RowdiesA-6 0 : 0-0.890.770 : 0-0.930.802 1/21.000.8010.990.872.693.302.25
FT    3 - 2 Louisville CityA-1 vs North CarolinaA-8 0 : 10.881.000 : 1/2-0.920.792 3/40.900.961 1/4-0.880.731.454.155.20
FT    2 - 0 Colorado SpringsB-2 vs Oakland RootsB-7 0 : 10.960.920 : 1/2-0.930.802 1/20.840.9610.80-0.941.493.955.00
FT    2 - 3 Indy ElevenA-5 vs Rhode Island FCA-4 0 : 0-0.890.770 : 0-0.930.802 1/2-0.930.781-0.930.792.803.152.36
FT    2 - 1 New Mexico UnitedB-1 vs Phoenix RisingB-8 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.860.682 1/40.920.9411.000.802.113.253.15
FT    0 - 3 Louisville CityA-1 vs Rhode Island FCA-4 0 : 11.000.700 : 1/40.701.003 1/4-0.970.671 1/40.770.931.544.004.00
FT    0 - 1 New Mexico UnitedB-1 vs Las Vegas LightsB-4 0 : 1/4-0.940.820 : 00.81-0.932 3/41.000.861 1/4-0.860.722.253.552.66
FT    2 - 1 Ch. BatteryA-2 vs Tampa Bay RowdiesA-6 0 : 1/2-0.890.770 : 1/4-0.920.792 3/40.940.8610.72-0.932.123.402.81
FT    1 - 1 Colorado SpringsB-2 vs Orange County SCB-6 0 : 3/40.81-0.930 : 1/40.81-0.932 1/2-0.930.7810.940.921.583.805.00
FT    1 - 2 Ch. BatteryA-2 vs Rhode Island FCA-4 0 : 1/2-0.880.750 : 00.69-0.812 3/4-0.990.8510.78-0.932.143.452.92
FT    1 - 0 Colorado SpringsB-2 vs Las Vegas LightsB-4 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.940.762 3/4-0.930.7810.76-0.901.993.503.15
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Louisville City 34 24 4 6 86 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 43 76
2. Ch. Battery 34 18 10 6 68 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33 64
3. Detroit City FC 34 15 11 8 46 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 56
4. Rhode Island FC 34 12 15 7 56 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 51
5. Indy Eleven 34 14 9 11 49 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 51
6. Tampa Bay Rowdies 34 14 8 12 55 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 50
7. Pittsburgh R. 34 12 12 10 41 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 48
8. North Carolina 34 13 9 12 54 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 48
9. Birmingham Legion 34 13 6 15 44 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 45
10. Hartford Athletic 34 12 8 14 39 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 44
11. Loudoun United 34 11 9 14 44 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 42
12. Miami FC 34 3 2 29 26 89 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -63 11
Bảng B
1. New Mexico United 34 18 5 11 46 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 59
2. Colorado Springs 34 15 7 12 48 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 52
3. Memphis 901 34 14 9 11 52 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 51
4. Las Vegas Lights 34 13 11 10 49 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 50
5. Sacramento 34 13 10 11 46 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 49
6. Orange County SC 34 13 7 14 38 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 46
7. Oakland Roots 34 13 5 16 37 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 44
8. Phoenix Rising 34 11 9 14 33 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 42
9. SA Scorpions 34 10 9 15 36 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 39
10. FC Tulsa 34 9 11 14 33 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 38
11. Monterey Bay FC 34 8 10 16 29 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 34
12. El Paso Locomotive 34 8 8 18 27 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 32
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo