x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT    0 - 1 1 Colo Colo5 vs Curico Unido14 0 : 1 1/40.87-0.990 : 1/20.85-0.972 3/40.861.001 1/4-0.930.791.364.656.70
FT    0 - 1 Palestino11 vs O Higgins9 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.880.752 1/20.960.9010.890.972.053.403.15
FT    1 - 0 Audax Italiano10 vs Huachipato2 0 : 1/41.000.880 : 00.73-0.872 1/20.870.9910.861.002.253.252.87
FT    1 - 0 Coquimbo Unido3 vs CD Magallanes16 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.890.762 1/2-0.960.8210.940.922.003.353.30
FT    1 - 1 Nublense12 vs Univ. de Chile6 0 : 1/40.950.930 : 00.67-0.832 1/4-0.950.813/40.74-0.892.252.973.15
FT    2 - 1 1 Everton CD7 vs Dep. Copiapo15 0 : 1 1/40.980.900 : 1/2-0.960.842 3/40.920.941 1/4-0.880.731.404.456.20
FT    1 - 1 Univ. Catolica(CHL)4 vs U. La Calera13 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.940.942 3/40.81-0.951 1/4-0.910.761.793.753.65
FT    0 - 0 Cobresal1 vs U. Espanola8 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.940.822 3/4-0.980.8410.79-0.931.943.303.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Cobresal 15 8 4 3 27 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 28
2. Huachipato 14 9 1 4 23 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 28
3. Coquimbo Unido 15 8 1 6 20 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 25
4. Univ. Catolica(CHL) 14 6 5 3 28 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 23
5. Colo Colo 15 6 5 4 20 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 23
6. Univ. de Chile 14 6 5 3 15 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 23
7. Everton CD 15 6 4 5 23 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22
8. U. Espanola 15 5 6 4 18 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 21
9. O Higgins 15 5 5 5 18 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 20
10. Audax Italiano 15 5 4 6 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 19
11. Palestino 15 5 4 6 21 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 19
12. Nublense 15 5 3 7 17 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 18
13. U. La Calera 15 3 8 4 18 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 17
14. Curico Unido 15 5 1 9 18 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 16
15. Dep. Copiapo 15 3 4 8 13 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 13
16. CD Magallanes 14 2 2 10 13 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 8
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo