Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT    4 - 2 U. Espanola15 vs Huachipato9 0 : 1/4-0.930.810 : 00.84-0.962 3/40.950.911 1/4-0.920.772.343.702.61
FT    2 - 1 1 Univ. de Chile4 vs Palestino6 0 : 1/20.900.980 : 1/40.980.902 1/20.980.8810.861.001.903.553.70
FT    4 - 3 Audax Italiano3 vs U. La Calera11 0 : 1/40.970.910 : 00.70-0.832 1/40.920.941-0.960.822.263.203.10
FT    2 - 3 Iquique16 vs O Higgins2 1/4 : 00.960.920 : 0-0.840.722 1/20.85-0.9910.76-0.903.003.402.20
FT    1 - 1 La Serena14 vs Nublense10 0 : 0-0.930.800 : 0-0.950.832 1/20.970.8910.910.952.693.452.38
FT    2 - 0 Deportes Limache13 vs Cobresal7 0 : 1/20.76-0.880 : 1/40.970.912 3/40.78-0.931 1/4-0.930.781.773.853.85
19/10   22h30 Coquimbo Unido1 vs Colo Colo8 0 : 1/41.000.88   2 1/4-0.940.80   2.253.253.05
20/10   01h00 Everton CD12 vs Univ. Catolica(CHL)5 0 : 1/4-0.930.80   2 1/4-0.980.84   2.353.302.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coquimbo Unido 23 17 5 1 36 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 56
2. O Higgins 24 12 8 4 32 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 44
3. Audax Italiano 24 13 4 7 43 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 43
4. Univ. de Chile 23 13 3 7 47 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 42
5. Univ. Catolica(CHL) 23 12 6 5 35 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 42
6. Palestino 24 11 6 7 31 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 39
7. Cobresal 24 11 5 8 30 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 38
8. Colo Colo 23 9 7 7 36 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 34
9. Huachipato 24 9 4 11 36 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 31
10. Nublense 24 7 9 8 24 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 30
11. U. La Calera 24 7 5 12 22 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 26
12. Everton CD 22 5 7 10 24 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 22
13. Deportes Limache 24 5 6 13 27 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 21
14. La Serena 24 5 6 13 27 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 21
15. U. Espanola 24 6 2 16 28 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 20
16. Iquique 24 3 5 16 25 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 14
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: