Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

16/08   02h00 U. Espanola15 vs Iquique16 0 : 1/20.930.95   2 3/4-0.950.81   1.973.753.30
16/08   07h00 U. La Calera11 vs La Serena13 0 : 1/40.910.97   20.75-0.89   2.063.253.50
16/08   23h00 Nublense10 vs Palestino3 0 : 00.80-0.93   2 1/40.82-0.96   2.363.402.74
17/08   02h00 Colo Colo7 vs Univ. Catolica(CHL)8 0 : 1/20.83-0.95   2 1/40.950.91   1.833.454.10
17/08   05h30 O Higgins5 vs Cobresal6 0 : 3/40.990.89   2 1/21.000.86   1.763.654.19
17/08   23h30 Univ. de Chile2 vs Audax Italiano4 0 : 1-0.960.84   2 1/20.85-0.99   1.504.195.60
18/08   02h00 Huachipato9 vs Deportes Limache14 0 : 1/4-0.980.86   2 1/20.970.89   2.273.402.91
18/08   04h30 Coquimbo Unido1 vs Everton CD12 0 : 3/4-0.980.86   2 1/40.870.99   1.803.504.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coquimbo Unido 19 13 5 1 30 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 44
2. Univ. de Chile 19 12 2 5 43 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 38
3. Palestino 18 10 5 3 26 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 35
4. Audax Italiano 19 10 4 5 30 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 34
5. O Higgins 19 8 7 4 21 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31
6. Cobresal 18 8 5 5 23 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 29
7. Colo Colo 19 7 6 6 30 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 27
8. Univ. Catolica(CHL) 18 7 6 5 25 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 27
9. Huachipato 19 7 4 8 26 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 25
10. Nublense 18 5 8 5 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 23
11. U. La Calera 19 6 4 9 16 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 22
12. Everton CD 19 4 7 8 20 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 19
13. La Serena 19 5 3 11 23 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 18
14. Deportes Limache 19 4 5 10 22 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 17
15. U. Espanola 19 4 1 14 17 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 13
16. Iquique 19 2 4 13 19 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 10
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: