x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT    1 - 2 Univ. Catolica(CHL)5 vs Coquimbo Unido8 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.900.782 1/40.82-0.9611.000.861.953.353.45
FT    2 - 0 Iquique3 vs U. Espanola6 0 : 1/20.920.960 : 1/40.960.923 1/40.85-0.991 1/2-0.960.821.923.953.10
FT    3 - 0 U. La Calera11 vs Cobresal12 0 : 1/2-0.940.830 : 1/4-0.850.732 3/40.990.871 1/4-0.930.722.063.353.15
FT    1 - 0 Huachipato13 vs Nublense9 0 : 1/20.900.990 : 1/4-0.970.852 3/40.861.001 1/4-0.960.821.913.553.40
FT    2 - 0 Palestino4 vs Audax Italiano10 0 : 1-0.920.800 : 1/40.77-0.892 1/2-0.970.8310.930.931.553.855.10
FT    0 - 3 O Higgins14 vs Cobreloa15 0 : 3/4-0.970.860 : 1/40.980.902 3/40.960.901 1/4-0.880.731.793.653.75
FT    1 - 1 Dep. Copiapo16 vs Colo Colo2 1 3/4 : 00.970.923/4 : 00.940.9430.85-0.991 1/40.950.919.405.801.22
FT    1 - 1 Univ. de Chile1 vs Everton CD7 0 : 10.78-0.890 : 1/2-0.960.842 3/40.870.991 1/4-0.950.811.454.355.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Univ. de Chile 30 19 8 3 53 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 65
2. Colo Colo 29 20 4 5 47 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 64
3. Iquique 30 14 6 10 53 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 48
4. Palestino 30 13 7 10 46 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 46
5. Univ. Catolica(CHL) 30 13 7 10 44 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 46
6. U. Espanola 30 13 6 11 53 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 45
7. Everton CD 30 12 9 9 47 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 45
8. Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 45
9. Nublense 29 10 7 12 37 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 37
10. Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 34
11. U. La Calera 30 9 7 14 29 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 34
12. Cobresal 30 8 9 13 42 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 33
13. Huachipato 27 8 7 12 26 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 31
14. O Higgins 29 8 7 14 34 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 31
15. Cobreloa 30 9 4 17 33 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -29 31
16. Dep. Copiapo 30 7 3 20 40 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 24
17. Provincial Ovalle 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: