Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT    3 - 0 Cobresal7 vs Colo Colo8 1/4 : 00.960.921/4 : 00.71-0.832 3/40.83-0.971 1/4-0.930.782.933.602.16
FT    0 - 0 Huachipato9 vs Univ. Catolica(CHL)2 1/4 : 00.930.950 : 0-0.840.722 1/40.85-0.9910.980.883.003.402.20
FT    0 - 3 La Serena13 vs Palestino6 1/4 : 00.930.951/4 : 00.71-0.832 1/20.920.9410.82-0.962.933.452.21
FT    2 - 4 U. Espanola16 vs O Higgins3 0 : 1/40.900.980 : 00.71-0.832 3/40.83-0.971 1/4-0.900.762.163.752.86
FT    0 - 1 U. La Calera11 vs Deportes Limache12 1/4 : 0-0.980.861/4 : 00.70-0.832 1/20.85-0.9910.81-0.953.203.402.11
FT    0 - 1 Everton CD14 vs Iquique15 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.880.752 1/20.930.9310.861.002.043.553.25
FT    1 - 0 1 Audax Italiano5 vs Nublense10 0 : 3/40.881.000 : 1/40.77-0.892 3/4-0.990.851 1/4-0.890.751.663.854.65
FT    1 - 1 Univ. de Chile4 vs Coquimbo Unido1 0 : 1/4-0.930.800 : 00.70-0.8320.82-0.963/40.68-0.832.363.202.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coquimbo Unido 29 22 6 1 45 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 72
2. Univ. Catolica(CHL) 29 16 7 6 42 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 55
3. O Higgins 29 15 8 6 42 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 53
4. Univ. de Chile 29 16 4 9 55 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 52
5. Audax Italiano 29 15 4 10 49 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 49
6. Palestino 29 14 6 9 40 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 48
7. Cobresal 29 14 5 10 38 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 47
8. Colo Colo 29 12 8 9 45 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 44
9. Huachipato 29 12 6 11 41 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 42
10. Nublense 29 7 9 13 26 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 30
11. U. La Calera 29 8 5 16 27 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 29
12. Deportes Limache 29 7 7 15 35 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 28
13. La Serena 29 7 6 16 32 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 27
14. Everton CD 29 6 8 15 27 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 26
15. Iquique 29 6 6 17 32 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 24
16. U. Espanola 29 6 3 20 31 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 21
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: