Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT    2 - 1 Coquimbo Unido1 vs Nublense10 0 : 3/4-0.980.870 : 1/40.950.932 1/4-0.930.793/40.74-0.881.743.255.00
FT    1 - 0 U. La Calera11 vs Everton CD12 1/4 : 00.980.911/4 : 00.69-0.812-0.920.773/40.861.003.353.002.23
FT    3 - 4 U. Espanola15 vs Audax Italiano3 0 : 1/4-0.950.840 : 00.78-0.902 1/20.890.9710.80-0.942.313.502.76
FT    1 - 2 Palestino5 vs O Higgins2 0 : 1/40.980.910 : 00.65-0.782 1/20.940.9210.861.002.253.452.91
FT    3 - 2 1 Cobresal7 vs Huachipato9 0 : 3/4-0.960.850 : 1/40.960.922 1/20.80-0.9410.76-0.901.833.703.80
FT    0 - 1 Deportes Limache14 vs Univ. Catolica(CHL)4 1/4 : 0-0.950.841/4 : 00.69-0.812 1/2-0.990.851-0.900.763.253.302.13
27/09   05h00 Colo Colo8 vs Iquique16                
29/09   01h00 La Serena13 vs Univ. de Chile6                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Coquimbo Unido 23 17 5 1 36 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 56
2. O Higgins 23 11 8 4 29 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 41
3. Audax Italiano 23 12 4 7 39 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 40
4. Univ. Catolica(CHL) 22 11 6 5 34 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 39
5. Palestino 23 11 6 6 30 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 39
6. Univ. de Chile 21 12 2 7 44 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 38
7. Cobresal 23 11 5 7 30 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 38
8. Colo Colo 22 8 7 7 32 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 31
9. Huachipato 23 9 4 10 34 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31
10. Nublense 22 7 8 7 23 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 29
11. U. La Calera 23 7 5 11 19 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 26
12. Everton CD 22 5 7 10 24 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 22
13. La Serena 22 5 4 13 25 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 19
14. Deportes Limache 23 4 6 13 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 18
15. U. Espanola 23 5 2 16 24 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 17
16. Iquique 22 3 5 14 23 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 14
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: