Hạng Nhất QG, vòng 12
FT
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
15/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/05 | PĐ Ninh Bình | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
28/10 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | PĐ Ninh Bình |
23/07 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/02 | TP.HCM 2 | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
28/02 | TP.HCM 2 | 0 - 3 | PĐ Ninh Bình |
22/02 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | Đồng Nai |
15/02 | TT Bình Phước | 0 - 1 | PĐ Ninh Bình |
09/02 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | Đồng Tháp |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | PĐ Ninh Bình | 11 | 11 | 0 | 0 | 20 | 1 | 5 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 | 0 | 0 | 12 | 0 | 20 | 33 |
10. | Thừa Thiên Huế | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 4 | 8 |