Hạng Nhất QG, vòng 4
FT
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
15/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/05 | PĐ Ninh Bình | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
28/10 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | PĐ Ninh Bình |
23/07 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
17/05 | PĐ Ninh Bình | 3 - 0 | TP.HCM 2 |
11/05 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | PVF CAND |
27/04 | Hòa Bình | 1 - 1 | PĐ Ninh Bình |
19/04 | PĐ Ninh Bình | 2 - 0 | Khánh Hòa |
12/04 | ĐT Long An | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
20/04 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | PĐ Ninh Bình | 17 | 16 | 1 | 0 | 34 | 2 | 9 | 0 | 0 | 19 | 1 | 7 | 1 | 0 | 15 | 1 | 34 | 49 |
11. | Thừa Thiên Huế | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 30 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | 3 | 12 |