Hạng Nhất QG, vòng 13
FT
06/04 | PĐ Ninh Bình | 5 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
12/01 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | PĐ Ninh Bình |
10/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
29/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 2 | PĐ Ninh Bình |
01/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
27/04 | Hòa Bình | 1 - 1 | PĐ Ninh Bình |
19/04 | PĐ Ninh Bình | 2 - 0 | Khánh Hòa |
12/04 | ĐT Long An | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
06/04 | PĐ Ninh Bình | 5 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
29/03 | BCM Bình Dương | 2 - 2 | PĐ Ninh Bình |
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
19/04 | Đồng Nai | 4 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
06/04 | PĐ Ninh Bình | 5 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | PĐ Ninh Bình | 15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | 7 | 0 | 0 | 15 | 1 | 7 | 1 | 0 | 15 | 1 | 30 | 43 |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 24 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 2 | 0 | 5 | 6 | 16 | 8 | 17 |