Hạng Nhất QG, vòng 13
FT
06/04 | PĐ Ninh Bình | 5 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
12/01 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | PĐ Ninh Bình |
10/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
29/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 2 | PĐ Ninh Bình |
01/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
21/06 | Đồng Tháp | 1 - 2 | PĐ Ninh Bình |
14/06 | PĐ Ninh Bình | 3 - 0 | TT Bình Phước |
26/05 | Đồng Nai | 0 - 1 | PĐ Ninh Bình |
17/05 | PĐ Ninh Bình | 3 - 0 | TP.HCM 2 |
11/05 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | PVF CAND |
21/06 | Hòa Bình | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
14/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Đồng Tháp |
26/05 | Khánh Hòa | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TP.HCM 2 | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | PĐ Ninh Bình | 20 | 19 | 1 | 0 | 40 | 3 | 10 | 0 | 0 | 22 | 1 | 9 | 1 | 0 | 18 | 2 | 40 | 58 |
10. | Bà Rịa Vũng Tàu | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 33 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 2 | 0 | 8 | 7 | 21 | 5 | 18 |