Hạng Nhất QG, vòng 13
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
24/12 | PVF CAND | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
30/07 | PVF CAND | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | PVF CAND |
08/03 | PVF CAND | 0 - 2 | TP.HCM 2 |
01/03 | TT Bình Phước | 2 - 2 | PVF CAND |
22/02 | PVF CAND | 1 - 0 | Đồng Tháp |
15/02 | PVF CAND | 3 - 1 | Khánh Hòa |
08/02 | Đồng Nai | 0 - 1 | PVF CAND |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/02 | TP.HCM 2 | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | PVF CAND | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | 11 | 21 |
10. | Thừa Thiên Huế | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 4 | 8 |