Hạng Nhất QG, vòng 13
FT
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
24/12 | PVF CAND | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
30/07 | PVF CAND | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
21/06 | PVF CAND | 3 - 0 | Đồng Nai |
14/06 | Khánh Hòa | 0 - 1 | PVF CAND |
26/05 | Đồng Tháp | 0 - 1 | PVF CAND |
17/05 | PVF CAND | 0 - 0 | TT Bình Phước |
11/05 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | PVF CAND |
14/06 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | TP.HCM 2 |
26/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | ĐT Long An |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | PVF CAND | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 12 | 7 | 1 | 2 | 16 | 7 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 26 | 43 |
11. | Thừa Thiên Huế | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | 4 | 16 |