VĐQG Bỉ, vòng 21
FT
07/12 | Oostende | 1 - 1 | Genk |
26/02 | Genk | 3 - 0 | Oostende |
01/10 | Oostende | 1 - 2 | Genk |
27/12 | Oostende | 0 - 4 | Genk |
31/07 | Genk | 3 - 4 | Oostende |
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
20/04 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 1.00*1/2 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.93*3*0.94
4/5 trận gần đây của OOS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 34 | 23 | 5 | 6 | 62 | 37 | 14 | 2 | 1 | 35 | 11 | 9 | 3 | 5 | 27 | 26 | 56 | 74 |
Thứ 7, ngày 11/01 | |||
02h45 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
22h00 | Westerlo | 1 - 2 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 12/01 | |||
00h15 | Genk | 2 - 0 | OH Leuven |
02h45 | Charleroi | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Dender | 0 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 13/01 | |||
00h30 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 0 | KV Mechelen |