VĐQG Bỉ, vòng 21
FT
11/01 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
20/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Westerlo |
14/04 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |
07/04 | Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
08/03 | Kortrijk | 2 - 0 | OH Leuven |
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
KTR thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để STA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.95
5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Standard Liege | 34 | 10 | 12 | 12 | 26 | 40 | 7 | 6 | 4 | 15 | 13 | 3 | 6 | 8 | 11 | 27 | 14 | 42 |
15. | Kortrijk | 33 | 9 | 6 | 18 | 36 | 59 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | 3 | 3 | 10 | 17 | 35 | 18 | 33 |
Thứ 7, ngày 11/01 | |||
02h45 | Standard Liege | 1 - 0 | Kortrijk |
22h00 | Westerlo | 1 - 2 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 12/01 | |||
00h15 | Genk | 2 - 0 | OH Leuven |
02h45 | Charleroi | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Dender | 0 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 13/01 | |||
00h30 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 0 | KV Mechelen |