VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
19/01 | KV Mechelen | 1 - 2 | Genk |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
11/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
22/10 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
18/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Genk |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
16/03 | Genk | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
09/03 | Dender | 0 - 1 | Genk |
01/03 | Charleroi | 1 - 1 | Genk |
23/02 | Genk | 0 - 0 | Gent |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
17/03 | KV Mechelen | 2 - 1 | Dender |
09/03 | Charleroi | 0 - 1 | KV Mechelen |
02/03 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KV Mechelen |
22/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.82
GENK đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, MEC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.98*3 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 31 | 22 | 5 | 4 | 59 | 33 | 14 | 2 | 0 | 34 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 55 | 71 |
8. | KV Mechelen | 31 | 10 | 9 | 12 | 47 | 42 | 6 | 5 | 4 | 31 | 20 | 4 | 4 | 8 | 16 | 22 | 35 | 39 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
01h45 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
23h15 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
01h45 | Dender | 1 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | Hoãn | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23h30 | Gent | 3 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |