VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
11/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
22/10 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
18/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Genk |
29/10 | Genk | 3 - 1 | KV Mechelen |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
22/09 | Genk | 4 - 0 | Dender |
18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
31/08 | Genk | 1 - 0 | Westerlo |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
22/09 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
16/09 | Gent | 2 - 0 | KV Mechelen |
31/08 | KV Mechelen | 5 - 2 | Charleroi |
25/08 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.82
GENK đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, MEC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.98*3 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 4 | 1 | 0 | 10 | 3 | 3 | 0 | 1 | 10 | 8 | 19 | 22 |
12. | KV Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | 11 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
01h45 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
23h15 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
01h45 | Dender | 1 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | Hoãn | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23h30 | Gent | 3 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |