VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
05/02 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Sint Truiden |
27/08 | Sint Truiden | 0 - 2 | Cercle Brugge |
15/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
13/11 | Sint Truiden | 0 - 1 | Cercle Brugge |
08/11 | Lask | 0 - 0 | Cercle Brugge |
03/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
28/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 3 | Cercle Brugge |
24/10 | Vikingur Rey. | 3 - 1 | Cercle Brugge |
19/10 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
09/11 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Sint Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | 15 | 17 |
14. | Cercle Brugge | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 10 | 15 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
01h45 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
23h15 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
01h45 | Dender | 1 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | Hoãn | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23h30 | Gent | 3 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |