VĐQG Séc, vòng 14
FT
23/04 | Slovan Liberec | 3 - 1 | Brno |
30/10 | Brno | 3 - 0 | Slovan Liberec |
15/05 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Brno |
23/01 | Brno | 0 - 3 | Slovan Liberec |
26/09 | Brno | 0 - 1 | Slovan Liberec |
26/04 | Brno | 1 - 0 | Sigma Olomouc II |
19/04 | SK Lisen | 1 - 4 | Brno |
16/04 | Brno | 1 - 1 | SK Prostejov |
11/04 | Zlin | 1 - 1 | Brno |
05/04 | Brno | 1 - 2 | MFK Vyskov |
19/04 | Slovan Liberec | 2 - 3 | MFk Karvina |
13/04 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Slovan Liberec |
05/04 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
30/03 | Slovacko | 0 - 4 | Slovan Liberec |
16/03 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sparta Praha |
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 11/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.77*2 1/2*-0.97
5 trận gần đây của BRNO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 6 | 5 | 4 | 23 | 16 | 5 | 4 | 6 | 22 | 15 | 35 | 42 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
19h30 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
22h00 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
22h00 | Jablonec | 3 - 0 | Teplice |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
01h00 | Sparta Praha | 1 - 3 | Banik Ostrava |
19h00 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
21h30 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
21h30 | Slovacko | 1 - 0 | Vik.Plzen |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |