VĐQG Séc, vòng 14
FT
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
01/07 | Mlada Boleslav | 4 - 4 | Dukla Praha |
25/01 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Dukla Praha |
21/04 | Dukla Praha | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
10/11 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Dukla Praha |
30/03 | Dukla Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
15/03 | Pardubice | 0 - 1 | Dukla Praha |
13/03 | Dukla Praha | 0 - 0 | MFk Karvina |
08/03 | Dukla Praha | 1 - 1 | Teplice |
02/03 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha |
30/03 | MFk Karvina | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
15/03 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
09/03 | Banik Ostrava | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
02/03 | Mlada Boleslav | 0 - 2 | Vik.Plzen |
26/02 | Mlada Boleslav | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.87
4/5 trận gần đây của DPRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Mlada Boleslav | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 36 | 5 | 4 | 4 | 20 | 15 | 4 | 3 | 7 | 20 | 21 | 29 | 34 |
14. | Dukla Praha | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | 3 | 4 | 7 | 13 | 20 | 1 | 5 | 7 | 6 | 21 | 5 | 21 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
19h30 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
22h00 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
22h00 | Jablonec | 3 - 0 | Teplice |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
01h00 | Sparta Praha | 1 - 3 | Banik Ostrava |
19h00 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
21h30 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
21h30 | Slovacko | 1 - 0 | Vik.Plzen |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |