Hạng Nhất QG, vòng 7
FT
10/12 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/08 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
20/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
20/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
17/07 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 1 | Thừa Thiên Huế |
04/04 | ĐT Long An | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
31/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Bình Phước |
08/03 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
02/03 | PVF CAND | 3 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
05/04 | Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Thừa Thiên Huế | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 13 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 8 | 18 |
6. | Bà Rịa Vũng Tàu | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 19 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | 11 | 16 |