Hạng Nhất QG, vòng 7
FT
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
16/10 | Khánh Hòa | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
05/03 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Khánh Hòa |
18/04 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Khánh Hòa |
26/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | ĐT Long An |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
26/05 | Khánh Hòa | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/05 | ĐT Long An | 1 - 1 | Khánh Hòa |
10/05 | Khánh Hòa | 1 - 1 | Hòa Bình |
03/05 | Đồng Tháp | 1 - 2 | Khánh Hòa |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Khánh Hòa | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | 3 | 2 | 4 | 7 | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | 8 | 21 |
11. | Thừa Thiên Huế | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | 0 | 3 | 6 | 5 | 14 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | 3 | 13 |