x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U21 BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu U21 Ba Lan

FT    2 - 2 1 Ruch Chorzow U2111 vs Jagiellonia U219 0 : 1/40.870.950 : 1/4-0.880.702 3/40.820.981 1/4-0.980.782.053.253.05
FT    3 - 1 Korona Kielce U216 vs Lech Poznan U212 1/4 : 00.70-0.880 : 0-0.950.772 3/40.801.001 1/4-0.930.732.653.302.30
FT    3 - 1 GKS Belchatow U217 vs Piast Gliwice U2113 0 : 1 3/40.990.83 0.850.973 1/40.68-0.88   1.156.5010.00
FT    3 - 1 Podbeskidzie U2115 vs Widzew Lodz U218 1/4 : 00.60-0.780 : 00.830.9930.960.841 1/40.950.852.33.302.60
FT    2 - 1 Zaglebie Lubin U214 vs Wisla Krakow U2114 0 : 1 1/20.970.850 : 1/20.850.9730.900.901 1/40.850.951.274.708.30
FT    2 - 0 Slask Wroclaw U213 vs Legia Wars. U211 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.75-0.933-0.980.781 1/4-0.950.7533.402.02
FT    3 - 3 Polonia Wars. U2116 vs Pogon Szczecin U2110 3/4 : 0-0.630.451/4 : 0-0.830.642 3/40.47-0.671 1/40.930.876.24.301.32
FT    0 - 1 Gornik Zabrze U2112 vs Lechia GD U215 0 : 0-0.880.700 : 0-0.930.752 3/40.860.941 1/40.980.822.83.202.20
BẢNG XẾP HẠNG U21 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Legia Wars. U21 30 21 5 4 66 19 12 1 2 35 9 9 4 2 31 10 47 68
2. Lech Poznan U21 30 18 5 7 55 32 11 1 3 31 14 7 4 4 24 18 23 59
3. Slask Wroclaw U21 30 16 7 7 58 46 10 3 2 31 11 6 4 5 27 35 12 55
4. Zaglebie Lubin U21 30 15 8 7 53 35 7 5 3 28 17 8 3 4 25 18 18 53
5. Lechia GD U21 30 15 4 11 55 46 7 3 5 31 26 8 1 6 24 20 9 49
6. Korona Kielce U21 30 14 7 9 57 32 9 4 2 38 10 5 3 7 19 22 25 49
7. GKS Belchatow U21 30 12 6 12 43 47 6 5 4 24 16 6 1 8 19 31 -4 42
8. Widzew Lodz U21 30 9 14 7 37 33 6 7 2 21 11 3 7 5 16 22 4 41
9. Jagiellonia U21 30 10 8 12 42 44 7 4 4 26 17 3 4 8 16 27 -2 38
10. Pogon Szczecin U21 30 11 5 14 47 45 6 3 6 29 19 5 2 8 18 26 2 38
11. Ruch Chorzow U21 30 10 6 14 37 47 6 4 5 23 21 4 2 9 14 26 -10 36
12. Gornik Zabrze U21 30 8 8 14 38 44 5 4 6 20 20 3 4 8 18 24 -6 32
13. Piast Gliwice U21 30 9 3 18 36 85 4 3 8 21 38 5 0 10 15 47 -49 30
14. Wisla Krakow U21 30 7 6 17 41 53 4 3 8 23 29 3 3 9 18 24 -12 27
15. Podbeskidzie U21 30 6 9 15 34 57 5 0 10 18 26 1 9 5 16 31 -23 27
16. Polonia Wars. U21 30 7 3 20 32 66 4 2 9 17 31 3 1 11 15 35 -34 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo