x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Thụy Điển

FT    0 - 1 Kristianstads Nữ12 vs Pitea IF Nữ2 0 : 00.940.880 : 00.940.882 3/40.980.821 1/4-0.920.712.503.502.30
FT    0 - 2 Umea IK Nữ7 vs Vittsjo GIK Nữ4 0 : 1/40.880.940 : 1/4-0.890.702 3/4-0.910.7010.860.942.003.552.95
FT    1 - 1 Rosengard Nữ5 vs Linkopings FC Nữ1 0 : 1/20.821.000 : 1/40.980.842 3/41.000.8010.70-0.911.823.503.55
FT    1 - 4 Orebro Nữ9 vs Eskilstuna Utd Nữ3 1/4 : 00.850.970 : 0-0.890.702 3/4-0.930.7210.72-0.932.773.402.15
BẢNG XẾP HẠNG NỮ THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Linkopings FC Nữ 3 2 1 0 9 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 7
2. Pitea IF Nữ 3 2 1 0 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 7
3. Eskilstuna Utd Nữ 3 2 0 1 6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 6
4. Vittsjo GIK Nữ 2 2 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 6
5. Rosengard Nữ 2 1 1 0 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 4
6. Kvarnsvedens Nữ 1 1 0 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
7. Umea IK Nữ 2 0 1 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
8. Kopparbergs/Got Nữ 2 0 1 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
9. Orebro Nữ 2 0 1 1 1 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 1
10. Mallbacken Nữ 2 0 0 2 3 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 0
11. Djurgardens Nữ 2 0 0 2 1 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 0
12. Kristianstads Nữ 2 0 0 2 1 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo