x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU CÚP INDONESIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Cúp Indonesia

FT    2 - 2 Persisam PutraD-1 vs SriwijayaA-3 1/4 : 00.67-0.85         2.653.052.40
BẢNG XẾP HẠNG CÚP INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. PSPS Pekanbaru 3 2 0 1 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
2. Persija IPL 3 1 1 1 6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 4
3. Sriwijaya 2 1 0 1 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
4. Persita Tangerang 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
Bảng B
1. Persib Bandung 3 3 0 0 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 9
2. Gresik Utd 3 2 0 1 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
3. Persidafon 3 1 0 2 3 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
4. Persepam Pame. 3 0 0 3 1 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 0
Bảng C
1. Persipura 3 2 1 0 5 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 7
2. **Arema Malang 3 1 1 1 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
3. Persiwa Wamena 3 1 1 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 4
4. Persela Lamon 3 0 1 2 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 1
5. P.Raja Ampat 1 0 0 1 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 0
Bảng D
1. Persisam Putra 3 3 0 0 5 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 9
2. Mitra Kukar 3 1 1 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 4
3. Persiba Balikpapan 3 0 2 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 2
4. Barito Putera 3 0 1 2 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo