x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 21/06/2021

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Euro 2024

FT    0 - 3 North Macedonia  vs Hà Lan  2 : 00.911.003/4 : 0-0.890.793 1/40.85-0.941 1/2-0.930.8313.006.901.22VTV3
FT    0 - 1 Ukraina  vs Áo  0 : 0-0.860.760 : 0-0.870.7620.79-0.883/40.81-0.923.602.182.88VTV6
FT    0 - 2 Phần Lan  vs Bỉ  1 1/4 : 00.88-0.961/2 : 00.77-0.882 1/2-0.900.811-0.840.718.304.601.42VTV6
FT    1 - 4 Nga  vs Đan Mạch  3/4 : 0-0.890.801/4 : 0-0.830.712 1/40.930.981-0.860.745.604.051.62VTV3

Lịch Thi Đấu Copa America 2024

FT    1 - 1 Uruguay  vs Chile  0 : 1/40.990.920 : 00.63-0.781 3/40.91-0.993/4-0.960.862.332.853.65BĐTV, ON Sports
FT    1 - 0 Argentina  vs Paraguay  0 : 10.980.910 : 1/40.72-0.832 1/4-0.950.873/40.77-0.881.523.807.60BĐTV, ON Sports

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT    3 - 1 Fakel  vs Torpedo Moscow                 
FT    2 - 3 FK Sochi  vs Krasnodar B                 
FT    1 - 1 O.Ljubljana  vs Neftchi Baku  1/4 : 00.780.940 : 0-0.990.712 3/40.910.8110.69-0.972.613.402.12
22/06  Hoãn Rapid Wien  vs Wiener SC  0 : 1/4-0.900.610 : 00.760.964 1/20.910.8120.880.842.044.002.18

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT    3 - 0 Vaprus Parnu  vs Tulevik Viljandi  1 : 00.860.981/4 : 0-0.930.762 3/40.80-0.981 1/4-0.950.774.554.051.53
FT    0 - 3 Tammeka Tartu  vs Flora Tallinn  1 3/4 : 01.000.843/4 : 01.000.843 1/40.920.901 1/40.77-0.958.905.701.20

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT    1 - 1 Vikingur Rey.  vs KR Reykjavik  0 : 00.901.000 : 00.910.992 1/20.940.9410.79-0.922.433.252.76

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT    3 - 0 1 Stjarnan Nữ  vs Vestmannaeyjar Nữ  0 : 00.890.890 : 00.890.893 1/40.890.891 1/40.780.982.333.802.33
FT    1 - 1 Valur Nữ  vs Thor Akureyri Nữ  0 : 2 1/40.890.890 : 10.900.883 3/40.810.971 1/20.810.971.127.1011.50
FT    0 - 4 UMF Selfoss Nữ  vs Breidablik Nữ  1 1/4 : 00.880.901/2 : 00.900.883 3/40.910.871 1/20.820.964.854.901.41
FT    2 - 4 Trottur Rey. Nữ  vs Fylkir Nữ  0 : 1/20.860.920 : 1/41.000.783 1/2-0.990.771 1/20.960.821.853.953.10

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT    0 - 1 Drogheda Utd  vs Dundalk  1/2 : 0-0.950.871/4 : 00.84-0.942 3/40.970.9210.76-0.883.653.701.86
FT    1 - 1 Derry City  vs Sligo Rovers  0 : 1/4-0.970.890 : 00.75-0.8720.980.913/40.88-0.992.352.983.15
FT    1 - 0 Bohemians  vs Shamrock Rovers  0 : 0-0.920.830 : 0-0.880.772 1/41.000.891-0.880.762.703.152.53
FT    4 - 1 St. Patricks  vs Finn Harps  0 : 10.90-0.980 : 1/2-0.860.742 1/4-0.940.833/40.77-0.891.463.857.30
FT    1 - 2 1 Longford Town  vs Waterford Utd  0 : 1/4-0.900.810 : 00.76-0.882 1/4-0.930.813/40.77-0.892.473.102.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT    0 - 0 FK Liepaja  vs BFC Daugava                 
FT    5 - 0 Rigas Futbola Skola  vs Noah Jurmala                 
FT    1 - 0 Riga FC  vs Valmiera / BSS  0 : 1/20.940.840 : 1/4-0.960.742 3/40.930.8510.70-0.931.933.253.40

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT    1 - 0 GIF Sundsvall  vs Vasteras  0 : 3/4-0.950.870 : 1/40.960.942 3/40.83-0.951 1/4-0.870.731.803.703.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT    3 - 2 Taby IS  vs Hammarby Talang  1/4 : 00.890.950 : 0-0.930.763 1/20.970.851 1/2-0.960.782.613.902.09

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

21/06  Hoãn Jonkopings U21  vs Varbergs BoIS U21                 

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT    0 - 2 Blaublitz Akita  vs Alb. Niigata (JPN)  1/4 : 00.76-0.860 : 0-0.840.7221.000.873/40.86-0.992.902.982.49

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT    2 - 0 Esteghlal Tehran  vs Padideh Khorasan  0 : 3/40.82-0.960 : 1/40.930.931 1/20.841.001/2-0.930.761.542.967.60

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT    1 - 1 Atl. Mineiro/MG  vs Chapecoense  0 : 1 1/20.980.920 : 1/20.80-0.912 3/4-0.950.8410.78-0.901.305.009.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT    0 - 1 Interna. Palmira  vs Dep.Quindio  0 : 00.930.910 : 00.970.872 1/4-0.970.791-0.900.712.632.822.59
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo