x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT    5 - 2 BFC Daugava8 vs Jelgava7 0 : 1/40.77-0.950 : 1/4-0.910.7230.930.871 1/40.950.851.953.453.15
FT    0 - 0 Rigas Futbola Skola2 vs Riga FC1 1/4 : 00.980.841/4 : 00.64-0.852 1/20.980.8210.990.813.153.102.09
FT    3 - 2 Tukums/Salaspils9 vs Supernova Riga10 0 : 3/40.950.870 : 1/40.900.922 3/40.910.8910.73-0.931.743.603.75
FT    1 - 2 1 FK Liepaja5 vs Valmiera / BSS3 0 : 00.950.870 : 00.940.882 1/20.870.9310.860.942.503.252.41
28/05   20h00 FK Auda6 vs METTA/LU Riga4 0 : 3/40.880.880 : 1/40.840.922 3/4-0.950.7110.75-0.991.673.654.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Riga FC 15 12 3 0 37 5 6 1 0 18 3 6 2 0 19 2 32 39
2. Rigas Futbola Skola 15 10 5 0 31 4 6 1 0 13 2 4 4 0 18 2 27 35
3. Valmiera / BSS 15 7 4 4 20 14 4 2 1 11 6 3 2 3 9 8 6 25
4. METTA/LU Riga 13 6 3 4 21 19 3 1 2 10 8 3 2 2 11 11 2 21
5. FK Liepaja 14 6 2 6 22 22 2 2 4 7 16 4 0 2 15 6 0 20
6. FK Auda 14 4 4 6 10 19 1 1 4 2 13 3 3 2 8 6 -9 16
7. Jelgava 15 4 3 8 20 31 4 2 3 13 13 0 1 5 7 18 -11 15
8. BFC Daugava 15 3 4 8 21 24 2 4 2 14 15 1 0 6 7 9 -3 13
9. Tukums/Salaspils 15 3 3 9 20 36 2 1 4 6 16 1 2 5 14 20 -16 12
10. Supernova Riga 15 2 1 12 12 40 2 1 5 7 21 0 0 7 5 19 -28 7
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo