x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT    1 - 2 Riga FC6 vs BFC Daugavpils4 0 : 2 1/40.850.990 : 10.920.923 1/40.880.941 1/2-0.960.781.097.5014.50
FT    4 - 1 Rigas Futbola Skola1 vs FK Liepaja2 0 : 1 1/2-0.970.810 : 1/20.841.002 3/40.940.881 1/4-0.920.731.294.707.40
FT    2 - 4 Grobiņas SC/LFS8 vs METTA/LU Riga5 0 : 1/40.900.940 : 00.70-0.862 1/20.940.8810.900.922.193.352.89
FT    2 - 0 FK Auda3 vs Jelgava9 0 : 1 1/20.83-0.990 : 3/4-0.970.8130.870.951 1/40.890.931.265.308.20
FT    2 - 2 FK Tukums 200010 vs Supernova Riga7 1/4 : 00.78-0.940 : 0-0.930.772 1/4-0.970.793/40.74-0.932.823.202.32
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rigas Futbola Skola 4 4 0 0 9 3 2 0 0 5 1 2 0 0 4 2 6 12
2. FK Liepaja 4 2 1 1 9 4 2 1 0 8 0 0 0 1 1 4 5 7
3. FK Auda 4 2 1 1 6 4 2 0 1 4 2 0 1 0 2 2 2 7
4. BFC Daugavpils 4 2 0 2 8 6 1 0 1 4 2 1 0 1 4 4 2 6
5. METTA/LU Riga 4 2 0 2 7 12 1 0 0 3 2 1 0 2 4 10 -5 6
6. Riga FC 4 1 2 1 6 5 1 1 1 5 4 0 1 0 1 1 1 5
7. Supernova Riga 4 1 1 2 6 5 1 0 0 4 0 0 1 2 2 5 1 4
8. Grobiņas SC/LFS 4 1 1 2 6 11 1 1 1 6 7 0 0 1 0 4 -5 4
9. Jelgava 4 0 2 2 2 5 0 1 0 1 1 0 1 2 1 4 -3 2
10. FK Tukums 2000 4 0 2 2 4 8 0 1 0 2 2 0 1 2 2 6 -4 2
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: