x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT    2 - 1 Tukums/Salaspils4 vs Riga FC2 2 1/2 : 00.70-0.941 : 00.830.933 1/4-0.990.751 1/40.790.9716.507.701.10
FT    1 - 0 FK Auda6 vs Daugava5 1                
FT    2 - 0 Rigas Futbola Skola1 vs METTA/LU Riga8 0 : 2 1/40.800.900 : 10.860.843 1/21.000.821 1/20.920.781.117.6014.00
FT    3 - 2 Grobinas7 vs FK Liepaja9 1/2 : 00.870.971/4 : 00.74-0.912 1/40.860.961-0.940.763.453.301.97
FT    0 - 3 Jelgava10 vs Valmiera / BSS3 1 : 00.920.921/2 : 00.72-0.892 1/40.970.853/40.60-0.826.303.851.46
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rigas Futbola Skola 7 5 1 1 18 4 3 0 1 12 2 2 1 0 6 2 14 16
2. Riga FC 7 5 0 2 12 4 4 0 0 9 0 1 0 2 3 4 8 15
3. Valmiera / BSS 7 4 1 2 10 6 1 1 1 3 3 3 0 1 7 3 4 13
4. Tukums/Salaspils 7 4 1 2 10 11 2 1 0 4 1 2 0 2 6 10 -1 13
5. Daugava 7 3 2 2 7 5 2 1 0 6 2 1 1 2 1 3 2 11
6. FK Auda 7 2 2 3 6 6 2 0 1 5 3 0 2 2 1 3 0 8
7. Grobinas 7 2 2 3 8 9 2 1 1 7 4 0 1 2 1 5 -1 8
8. METTA/LU Riga 7 2 1 4 3 8 1 0 2 2 3 1 1 2 1 5 -5 7
9. FK Liepaja 7 2 0 5 4 14 1 0 2 1 5 1 0 3 3 9 -10 6
10. Jelgava 7 0 2 5 3 14 0 2 3 2 7 0 0 2 1 7 -11 2
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo