x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT    0 - 1 BFC Daugavpils6 vs Riga FC1 1 3/4 : 00.950.893/4 : 0-0.970.8130.840.981 1/40.880.9410.505.901.20
FT    2 - 1 FK Liepaja5 vs Rigas Futbola Skola2 1 : 00.74-0.901/4 : 0-0.980.822 3/40.77-0.951 1/4-0.970.794.254.051.62
FT    3 - 1 Jelgava4 vs FK Auda3 3/4 : 00.900.921/4 : 00.940.882 1/40.70-0.9010.900.904.053.451.71
FT    1 - 1 METTA/LU Riga7 vs Grobiņas SC/LFS8 1/4 : 00.860.960 : 0-0.860.682 1/4-0.950.753/40.75-0.952.923.052.21
16/05   23h00 Supernova Riga9 vs FK Tukums 200010 0 : 1/20.850.970 : 1/41.000.822 3/4-0.950.7510.801.001.853.553.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Riga FC 13 9 3 1 30 10 3 2 1 11 5 6 1 0 19 5 20 30
2. Rigas Futbola Skola 13 9 1 3 26 12 5 0 1 13 3 4 1 2 13 9 14 28
3. FK Auda 13 6 2 5 18 14 5 0 2 12 5 1 2 3 6 9 4 20
4. Jelgava 13 5 4 4 16 14 5 2 0 15 7 0 2 4 1 7 2 19
5. FK Liepaja 13 5 3 5 24 25 4 2 1 15 8 1 1 4 9 17 -1 18
6. BFC Daugavpils 13 5 2 6 19 21 4 1 2 13 7 1 1 4 6 14 -2 17
7. METTA/LU Riga 13 3 3 7 12 25 2 2 3 7 10 1 1 4 5 15 -13 12
8. Grobiņas SC/LFS 13 3 3 7 12 25 3 1 2 10 11 0 2 5 2 14 -13 12
9. Supernova Riga 12 2 5 5 16 19 1 2 2 8 9 1 3 3 8 10 -3 11
10. FK Tukums 2000 12 2 4 6 11 19 2 3 1 8 7 0 1 5 3 12 -8 10
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: