Lịch thi đấu VĐQG Latvia - Lịch giải Virsliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Latvia

FT    2 - 3 FK Liepaja3 vs Riga FC1                
FT    2 - 1 FK Liepaja3 vs BFC Daugavpils5 0 : 3/40.79-0.950 : 1/40.80-0.962 3/40.960.8610.73-0.921.563.904.50
FT    2 - 2 METTA/LU Riga9 vs Jelgava6 1/2 : 00.870.971/4 : 00.78-0.942 1/2-0.990.8110.970.853.403.401.89
FT    2 - 0 Riga FC1 vs Grobiņas SC/LFS10 0 : 2 1/20.900.940 : 10.78-0.943 3/40.920.901 1/20.81-0.991.098.6015.00
FT    1 - 0 FK Tukums 20007 vs FK Auda4 1 : 0-0.970.811/2 : 00.81-0.9730.821.001 1/40.910.914.504.151.57
FT    4 - 1 Rigas Futbola Skola2 vs Supernova Riga8 0 : 2 1/40.920.920 : 10.970.873 1/40.860.961 1/2-0.950.771.117.5014.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Riga FC 26 21 4 1 61 18 10 3 1 30 9 11 1 0 31 9 43 67
2. Rigas Futbola Skola 26 21 1 4 70 25 12 0 1 36 8 9 1 3 34 17 45 64
3. FK Liepaja 26 13 5 8 44 37 8 4 2 25 13 5 1 6 19 24 7 44
4. FK Auda 26 11 4 11 34 30 7 1 5 21 14 4 3 6 13 16 4 37
5. BFC Daugavpils 26 9 7 10 38 45 7 1 4 21 18 2 6 6 17 27 -7 34
6. Jelgava 26 7 7 12 23 31 7 2 4 19 13 0 5 8 4 18 -8 28
7. FK Tukums 2000 26 6 6 14 28 48 4 4 5 17 22 2 2 9 11 26 -20 24
8. Supernova Riga 26 4 11 11 28 37 3 7 4 17 17 1 4 7 11 20 -9 23
9. METTA/LU Riga 26 5 6 15 24 52 2 4 6 12 24 3 2 9 12 28 -28 21
10. Grobiņas SC/LFS 26 5 5 16 22 49 4 2 6 16 20 1 3 10 6 29 -27 20
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: