Lịch thi đấu VĐQG Latvia - Lịch giải Virsliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Latvia

FT    3 - 0 Riga FC1 vs FK Liepaja3 0 : 1 1/2-0.990.850 : 1/20.83-0.9730.870.891 1/40.910.931.334.906.90
FT    1 - 0 Grobiņas SC/LFS8 vs FK Tukums 20007 0 : 3/41.000.860 : 1/40.910.952 1/20.841.0010.81-0.971.783.603.85
FT    1 - 1 Supernova Riga9 vs Jelgava6 1/2 : 0-0.950.811/4 : 00.84-0.982 1/2-0.980.8210.980.863.753.451.85
FT    1 - 0 BFC Daugavpils4 vs FK Auda5 1/4 : 00.81-0.950 : 0-0.940.802 3/40.860.981 1/4-0.920.752.673.552.26
FT    5 - 1 Rigas Futbola Skola2 vs METTA/LU Riga10 0 : 2 1/20.84-0.980 : 1 1/4-0.920.773 3/40.82-0.981 3/4-0.950.791.089.0015.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Riga FC 32 26 5 1 80 22 12 3 1 39 9 14 2 0 41 13 58 83
2. Rigas Futbola Skola 32 24 3 5 84 33 14 1 2 47 14 10 2 3 37 19 51 75
3. FK Liepaja 32 16 6 10 53 47 9 5 3 31 19 7 1 7 22 28 6 54
4. BFC Daugavpils 32 13 7 12 48 55 10 1 5 29 23 3 6 7 19 32 -7 46
5. FK Auda 32 13 5 14 39 41 9 1 6 25 17 4 4 8 14 24 -2 44
6. Jelgava 32 8 10 14 34 41 7 4 5 23 18 1 6 9 11 23 -7 34
7. FK Tukums 2000 32 8 7 17 35 58 6 4 6 22 26 2 3 11 13 32 -23 31
8. Grobiņas SC/LFS 32 8 5 19 29 56 6 2 7 20 23 2 3 12 9 33 -27 29
9. Supernova Riga 32 5 12 15 38 51 3 8 5 20 24 2 4 10 18 27 -13 27
10. METTA/LU Riga 32 6 6 20 32 68 3 4 8 15 28 3 2 12 17 40 -36 24
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: