x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

30/06   22h00 BFC Daugavpils5 vs Rigas Futbola Skola2 1 3/4 : 00.81-0.993/4 : 01.000.8230.75-0.951 1/21.000.807.805.401.24
01/07   22h00 Supernova Riga8 vs FK Auda4                
01/07   22h59 FK Liepaja3 vs Grobiņas SC/LFS7 0 : 1 1/40.910.910 : 1/20.900.9230.930.871 1/40.890.911.384.505.80
02/07   00h00 Riga FC1 vs Jelgava6                
02/07   23h00 METTA/LU Riga10 vs FK Tukums 20009                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Riga FC 20 16 3 1 48 13 7 2 1 21 6 9 1 0 27 7 35 51
2. Rigas Futbola Skola 20 15 1 4 44 18 9 0 1 24 4 6 1 3 20 14 26 46
3. FK Liepaja 20 9 5 6 33 30 5 4 1 17 9 4 1 5 16 21 3 32
4. FK Auda 20 9 4 7 30 23 6 1 3 18 10 3 3 4 12 13 7 31
5. BFC Daugavpils 20 7 5 8 29 33 6 1 3 18 11 1 4 5 11 22 -4 26
6. Jelgava 20 6 6 8 19 20 6 2 3 17 11 0 4 5 2 9 -1 24
7. Grobiņas SC/LFS 20 5 4 11 19 39 4 2 4 14 16 1 2 7 5 23 -20 19
8. Supernova Riga 20 3 9 8 25 30 2 5 3 15 15 1 4 5 10 15 -5 18
9. FK Tukums 2000 20 3 6 11 20 39 2 4 4 14 20 1 2 7 6 19 -19 15
10. METTA/LU Riga 20 3 5 12 18 40 2 3 4 10 15 1 2 8 8 25 -22 14
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: