x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT    3 - 3 FK Liepaja6 vs Daugava5 0 : 10.72-0.880 : 1/21.000.842 3/40.900.921 1/4-0.930.741.454.355.50
FT    5 - 0 FK Auda4 vs METTA/LU Riga7 0 : 1 3/40.83-0.990 : 3/40.841.003 1/40.840.981 1/2-0.950.771.206.109.60
FT    2 - 3 Valmiera / BSS3 vs Tukums/Salaspils8 0 : 2 1/20.970.870 : 10.80-0.964 1/40.960.861 3/40.830.991.128.2012.00
FT    2 - 0 Jelgava10 vs Grobinas9 1/4 : 00.850.990 : 0-0.930.762 3/40.870.951 1/4-0.940.762.713.652.18
FT    1 - 2 Rigas Futbola Skola2 vs Riga FC1 1/4 : 00.990.851/4 : 00.75-0.922 1/20.980.8410.910.913.153.252.11
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Riga FC 36 27 6 3 99 23 15 2 1 51 6 12 4 2 48 17 76 87
2. Rigas Futbola Skola 35 28 3 4 99 24 13 1 3 57 13 15 2 1 42 11 75 87
3. Valmiera / BSS 36 19 7 10 75 39 9 3 6 38 20 10 4 4 37 19 36 64
4. FK Auda 34 18 4 12 60 31 9 2 6 29 14 9 2 6 31 17 29 58
5. Daugava 34 10 9 15 38 55 6 4 7 24 29 4 5 8 14 26 -17 39
6. FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 5 4 9 20 30 5 5 8 17 26 -19 39
7. METTA/LU Riga 36 10 6 20 34 76 5 4 9 21 32 5 2 11 13 44 -42 36
8. Tukums/Salaspils 34 9 7 18 36 76 5 4 9 19 32 4 3 9 17 44 -40 34
9. Grobinas 35 8 4 23 32 76 5 1 11 23 38 3 3 12 9 38 -44 28
10. Jelgava 36 6 7 23 28 82 3 6 9 13 29 3 1 14 15 53 -54 25
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo