x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT    3 - 0 Omiya Ardija2 vs Vegalta Sendai3 0 : 00.86-0.980 : 00.881.002 1/40.900.961-0.880.732.483.302.68
FT    1 - 0 Jubilo Iwata7 vs Fujieda MYFC16 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.850.732 3/40.880.9810.76-0.902.033.653.20
FT    1 - 1 Iwaki FC17 vs Consa. Sapporo14 0 : 1/4-0.940.820 : 00.77-0.892 1/2-0.990.8510.960.902.293.402.87
FT    2 - 0 Tokushima Vortis6 vs Renofa Yamaguchi19 0 : 1/2-0.920.800 : 1/4-0.800.681 3/40.85-0.993/4-0.990.852.092.983.75
FT    1 - 1 1 V-Varen Nagasaki10 vs Montedio Yama.11 0 : 3/40.980.910 : 1/40.890.9930.920.941 1/4-0.960.821.763.903.85
FT    0 - 1 FC Imabari5 vs JEF United Chiba1 0 : 0-0.970.860 : 01.000.882 1/21.000.861-0.990.852.673.352.47
FT    0 - 0 Sagan Tosu9 vs Ventforet Kofu13 0 : 1/40.940.950 : 00.70-0.8320.861.003/40.83-0.972.293.103.10
FT    2 - 1 Mito Hollyhock4 vs Blaublitz Akita18 0 : 1/40.960.930 : 00.70-0.8320.81-0.953/40.82-0.962.263.153.15
FT    1 - 1 Kataller Toyama15 vs Oita Trinita8 0 : 0-0.850.740 : 0-0.890.772-0.950.813/40.990.873.002.842.53
FT    2 - 2 Roas. Kumamoto12 vs Ehime FC20 0 : 3/4-0.920.800 : 1/40.990.892 1/20.870.9910.910.951.793.504.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. JEF United Chiba 15 11 2 2 29 13 6 0 1 17 7 5 2 1 12 6 16 35
2. Omiya Ardija 15 9 3 3 24 12 6 2 0 15 6 3 1 3 9 6 12 30
3. Vegalta Sendai 15 8 4 3 19 14 4 3 1 12 7 4 1 2 7 7 5 28
4. Mito Hollyhock 15 7 5 3 21 14 4 4 0 13 6 3 1 3 8 8 7 26
5. FC Imabari 15 6 7 2 20 12 1 5 2 9 8 5 2 0 11 4 8 25
6. Tokushima Vortis 15 7 4 4 13 6 4 1 2 5 2 3 3 2 8 4 7 25
7. Jubilo Iwata 15 7 3 5 21 21 5 1 2 9 8 2 2 3 12 13 0 24
8. Oita Trinita 15 5 7 3 14 12 3 4 0 6 2 2 3 3 8 10 2 22
9. Sagan Tosu 15 6 4 5 14 15 4 3 2 9 9 2 1 3 5 6 -1 22
10. V-Varen Nagasaki 15 5 6 4 26 25 4 2 2 15 11 1 4 2 11 14 1 21
11. Montedio Yama. 15 4 5 6 20 18 2 2 2 9 6 2 3 4 11 12 2 17
12. Roas. Kumamoto 15 4 5 6 15 17 2 3 4 9 12 2 2 2 6 5 -2 17
13. Ventforet Kofu 15 4 5 6 11 15 2 2 3 8 10 2 3 3 3 5 -4 17
14. Consa. Sapporo 15 5 2 8 16 25 2 1 3 8 11 3 1 5 8 14 -9 17
15. Kataller Toyama 15 3 6 6 13 15 2 3 3 10 9 1 3 3 3 6 -2 15
16. Fujieda MYFC 15 4 3 8 19 24 3 0 4 9 12 1 3 4 10 12 -5 15
17. Iwaki FC 15 3 6 6 14 21 1 4 3 6 9 2 2 3 8 12 -7 15
18. Blaublitz Akita 15 4 1 10 15 28 2 0 4 5 9 2 1 6 10 19 -13 13
19. Renofa Yamaguchi 15 2 5 8 15 22 1 3 3 8 9 1 2 5 7 13 -7 11
20. Ehime FC 15 1 7 7 17 27 0 2 6 7 14 1 5 1 10 13 -10 10
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: