Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản - Lịch giải J2 League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT    0 - 1 Oita Trinita16 vs JEF United Chiba3 3/4 : 00.86-0.98   2 1/40.890.97   4.303.501.78
FT    2 - 1 V-Varen Nagasaki1 vs Mito Hollyhock2 0 : 1/20.950.93   2 1/20.940.92   1.983.553.45
FT    0 - 1 Ventforet Kofu13 vs Kataller Toyama18 0 : 0-0.970.850 : 00.960.922 1/4-0.940.803/40.72-0.862.773.102.52
FT    1 - 1 FC Imabari10 vs Consa. Sapporo12 0 : 1/40.80-0.930 : 1/4-0.900.782 1/20.80-0.9410.82-0.962.133.603.00
FT    2 - 2 Jubilo Iwata7 vs Montedio Yama.11 0 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.840.722 1/20.83-0.9710.76-0.902.143.353.15
FT    0 - 0 Fujieda MYFC15 vs Sagan Tosu8 1/4 : 00.930.950 : 0-0.850.732 1/21.000.8610.970.892.923.452.21
FT    1 - 2 Omiya Ardija5 vs Tokushima Vortis4 0 : 00.80-0.930 : 00.82-0.942 1/2-0.950.811-0.960.822.463.302.70
FT    0 - 0 Iwaki FC9 vs Renofa Yamaguchi19 0 : 1/4-0.930.800 : 00.71-0.832 1/40.85-0.991-0.920.772.313.302.88
FT    0 - 0 Blaublitz Akita14 vs Vegalta Sendai6 3/4 : 01.000.881/4 : 0-0.960.842 1/20.920.9410.940.924.703.801.66
FT    1 - 1 Ehime FC20 vs Roas. Kumamoto17 3/4 : 00.80-0.931/4 : 00.881.002 1/20.83-0.9710.861.004.203.601.77
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. V-Varen Nagasaki 37 19 12 6 62 43 11 6 2 33 19 8 6 4 29 24 19 69
2. Mito Hollyhock 37 19 10 8 53 34 9 6 3 28 16 10 4 5 25 18 19 67
3. JEF United Chiba 37 19 9 9 51 34 9 5 4 30 20 10 4 5 21 14 17 66
4. Tokushima Vortis 37 18 10 9 44 23 9 4 5 20 13 9 6 4 24 10 21 64
5. Omiya Ardija 37 18 9 10 58 36 9 5 5 30 19 9 4 5 28 17 22 63
6. Vegalta Sendai 37 16 14 7 47 35 8 6 4 24 17 8 8 3 23 18 12 62
7. Jubilo Iwata 37 18 7 12 57 50 11 2 6 30 24 7 5 6 27 26 7 61
8. Sagan Tosu 37 16 10 11 45 41 9 6 3 24 19 7 4 8 21 22 4 58
9. Iwaki FC 37 14 11 12 54 44 7 7 5 30 20 7 4 7 24 24 10 53
10. FC Imabari 37 13 14 10 46 41 4 9 6 23 25 9 5 4 23 16 5 53
11. Montedio Yama. 37 14 8 15 56 53 7 4 7 28 26 7 4 8 28 27 3 50
12. Consa. Sapporo 37 15 5 17 47 63 8 2 8 23 30 7 3 9 24 33 -16 50
13. Ventforet Kofu 37 11 10 16 37 45 5 5 9 18 23 6 5 7 19 22 -8 43
14. Blaublitz Akita 37 11 10 16 42 55 5 6 8 19 24 6 4 8 23 31 -13 43
15. Fujieda MYFC 37 9 12 16 40 48 6 6 7 23 25 3 6 9 17 23 -8 39
16. Oita Trinita 37 8 14 15 27 42 5 8 6 14 16 3 6 9 13 26 -15 38
17. Roas. Kumamoto 37 9 9 19 41 57 6 3 9 19 24 3 6 10 22 33 -16 36
18. Kataller Toyama 37 8 10 19 30 48 4 4 10 17 23 4 6 9 13 25 -18 34
19. Renofa Yamaguchi 37 6 15 16 33 45 4 8 6 19 20 2 7 10 14 25 -12 33
20. Ehime FC 37 3 13 21 35 68 1 4 14 14 36 2 9 7 21 32 -33 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: