Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản - Lịch giải J2 League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT    3 - 1 Consa. Sapporo12 vs Oita Trinita16 0 : 1/40.890.99   20.85-0.99   2.203.203.20
FT    0 - 4 Ehime FC20 vs V-Varen Nagasaki2 1 1/4 : 00.970.91   30.900.96   6.004.701.42
FT    3 - 1 Kataller Toyama19 vs Sagan Tosu8 1/2 : 00.84-0.96   2 1/40.960.90   3.453.302.04
FT    2 - 0 Vegalta Sendai6 vs Roas. Kumamoto17 0 : 3/41.000.88   2 1/20.870.99   1.803.653.95
FT    1 - 1 JEF United Chiba4 vs Fujieda MYFC15 0 : 10.990.890 : 1/40.76-0.882 3/40.970.8910.68-0.831.564.204.95
FT    2 - 1 Montedio Yama.11 vs FC Imabari10 0 : 0-0.930.800 : 0-0.980.862 1/20.83-0.9710.85-0.992.693.552.35
FT    0 - 2 Mito Hollyhock1 vs Omiya Ardija3 0 : 0-0.970.850 : 00.970.912 1/2-0.970.831-0.980.842.663.252.53
FT    1 - 2 Renofa Yamaguchi18 vs Jubilo Iwata7 0 : 1/40.900.980 : 1/4-0.790.672 1/40.900.961-0.880.742.163.103.35
FT    2 - 0 Blaublitz Akita14 vs Iwaki FC9 1/2 : 00.930.951/4 : 00.75-0.882 1/40.890.973/40.68-0.833.853.401.90
FT    4 - 1 Tokushima Vortis5 vs Ventforet Kofu13 0 : 3/40.930.950 : 1/40.881.0020.76-0.903/40.78-0.931.703.554.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mito Hollyhock 36 19 10 7 52 32 9 6 3 28 16 10 4 4 24 16 20 67
2. V-Varen Nagasaki 36 18 12 6 60 42 10 6 2 31 18 8 6 4 29 24 18 66
3. Omiya Ardija 36 18 9 9 57 34 9 5 4 29 17 9 4 5 28 17 23 63
4. JEF United Chiba 36 18 9 9 50 34 9 5 4 30 20 9 4 5 20 14 16 63
5. Tokushima Vortis 36 17 10 9 42 22 9 4 5 20 13 8 6 4 22 9 20 61
6. Vegalta Sendai 36 16 13 7 47 35 8 6 4 24 17 8 7 3 23 18 12 61
7. Jubilo Iwata 36 18 6 12 55 48 11 1 6 28 22 7 5 6 27 26 7 60
8. Sagan Tosu 36 16 9 11 45 41 9 6 3 24 19 7 3 8 21 22 4 57
9. Iwaki FC 36 14 10 12 54 44 7 6 5 30 20 7 4 7 24 24 10 52
10. FC Imabari 36 13 13 10 45 40 4 8 6 22 24 9 5 4 23 16 5 52
11. Montedio Yama. 36 14 7 15 54 51 7 4 7 28 26 7 3 8 26 25 3 49
12. Consa. Sapporo 36 15 4 17 46 62 8 2 8 23 30 7 2 9 23 32 -16 49
13. Ventforet Kofu 36 11 10 15 37 44 5 5 8 18 22 6 5 7 19 22 -7 43
14. Blaublitz Akita 36 11 9 16 42 55 5 5 8 19 24 6 4 8 23 31 -13 42
15. Fujieda MYFC 36 9 11 16 40 48 6 5 7 23 25 3 6 9 17 23 -8 38
16. Oita Trinita 36 8 14 14 27 41 5 8 5 14 15 3 6 9 13 26 -14 38
17. Roas. Kumamoto 36 9 8 19 40 56 6 3 9 19 24 3 5 10 21 32 -16 35
18. Renofa Yamaguchi 36 6 14 16 33 45 4 8 6 19 20 2 6 10 14 25 -12 32
19. Kataller Toyama 36 7 10 19 29 48 4 4 10 17 23 3 6 9 12 25 -19 31
20. Ehime FC 36 3 12 21 34 67 1 3 14 13 35 2 9 7 21 32 -33 21
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: