x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT    1 - 2 Thespa Kusatsu20 vs V-Varen Nagasaki1 3/4 : 00.980.901/4 : 00.970.912 1/40.900.971-0.900.764.703.601.69
FT    2 - 3 Mito Hollyhock17 vs Fujieda MYFC18 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.850.702 1/2-0.980.851-0.990.862.033.453.30
FT    0 - 2 Vegalta Sendai9 vs JEF United Chiba8                
FT    2 - 1 Ehime FC7 vs Ventforet Kofu5 1/4 : 00.930.950 : 0-0.830.682 1/20.910.9610.900.972.913.502.23
28/04   11h00 Roas. Kumamoto14 vs Oita Trinita13 0 : 1/4-0.940.820 : 00.75-0.882 1/40.900.971-0.930.802.333.352.85
28/04   11h00 Okayama3 vs Shimizu S-Pulse2 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.880.752 1/40.890.981-0.930.802.853.352.31
28/04   12h00 Kagoshima15 vs Renofa Yamaguchi12 0 : 00.84-0.960 : 00.881.002 1/40.871.001-0.930.792.433.352.69
28/04   12h00 Tokushima Vortis19 vs Montedio Yama.11 1/4 : 00.940.940 : 0-0.820.662 1/40.920.951-0.870.723.053.352.20
28/04   12h00 Tochigi SC16 vs Iwaki FC10 1/2 : 00.84-0.961/4 : 00.69-0.842 1/4-0.980.853/40.75-0.893.503.302.04
28/04   12h00 Blaublitz Akita6 vs Yokohama FC4 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.860.7220.970.903/40.85-0.983.103.002.35
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. V-Varen Nagasaki 12 8 3 1 25 11 4 1 1 15 5 4 2 0 10 6 14 27
2. Shimizu S-Pulse 11 8 1 2 19 13 4 1 0 9 3 4 0 2 10 10 6 25
3. Okayama 11 6 4 1 14 7 4 0 1 8 3 2 4 0 6 4 7 22
4. Yokohama FC 11 5 3 3 16 8 3 2 1 9 5 2 1 2 7 3 8 18
5. Ventforet Kofu 12 5 3 4 20 15 1 1 3 6 7 4 2 1 14 8 5 18
6. Blaublitz Akita 11 5 3 3 12 8 2 3 0 5 1 3 0 3 7 7 4 18
7. Ehime FC 12 5 3 4 18 16 3 2 2 13 10 2 1 2 5 6 2 18
8. JEF United Chiba 12 5 2 5 25 15 2 1 3 17 9 3 1 2 8 6 10 17
9. Vegalta Sendai 12 4 5 3 12 11 2 2 2 4 4 2 3 1 8 7 1 17
10. Iwaki FC 11 4 4 3 20 10 2 2 1 9 5 2 2 2 11 5 10 16
11. Montedio Yama. 11 5 1 5 12 12 3 0 2 6 3 2 1 3 6 9 0 16
12. Renofa Yamaguchi 11 4 3 4 14 9 2 1 3 9 6 2 2 1 5 3 5 15
13. Oita Trinita 11 3 4 4 10 11 1 3 2 5 6 2 1 2 5 5 -1 13
14. Roas. Kumamoto 11 3 3 5 15 23 1 2 3 9 16 2 1 2 6 7 -8 12
15. Kagoshima 11 3 3 5 12 20 3 0 2 8 9 0 3 3 4 11 -8 12
16. Tochigi SC 11 3 3 5 10 24 2 2 1 5 5 1 1 4 5 19 -14 12
17. Mito Hollyhock 12 2 5 5 10 13 1 3 3 7 9 1 2 2 3 4 -3 11
18. Fujieda MYFC 12 3 2 7 7 19 1 2 3 3 5 2 0 4 4 14 -12 11
19. Tokushima Vortis 11 2 2 7 9 21 0 0 5 3 11 2 2 2 6 10 -12 8
20. Thespa Kusatsu 12 1 3 8 7 21 0 2 5 4 11 1 1 3 3 10 -14 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo