x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT    0 - 1 Consa. Sapporo17 vs Ventforet Kofu15 0 : 1/20.980.910 : 1/4-0.930.802 1/20.940.9210.920.941.983.503.45
FT    3 - 1 Roas. Kumamoto11 vs Sagan Tosu16 0 : 00.83-0.950 : 00.80-0.932 1/2-0.940.8010.910.952.363.452.72
FT    4 - 1 Mito Hollyhock12 vs Iwaki FC19 0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.840.722 1/40.930.933/40.67-0.812.033.353.45
FT    0 - 1 Kataller Toyama9 vs Vegalta Sendai8 1/4 : 00.920.970 : 0-0.780.6520.81-0.953/40.82-0.963.253.002.29
FT    3 - 2 Fujieda MYFC7 vs V-Varen Nagasaki4 1/2 : 00.920.971/4 : 00.80-0.932 3/40.950.9110.79-0.933.353.701.96
FT    1 - 0 Blaublitz Akita13 vs Renofa Yamaguchi18 0 : 00.85-0.960 : 00.82-0.942-0.940.803/40.890.972.533.002.85
FT    2 - 2 FC Imabari5 vs Montedio Yama.14 0 : 1/40.83-0.940 : 1/4-0.810.692 1/20.950.9110.910.952.123.503.15
FT    1 - 0 Jubilo Iwata3 vs JEF United Chiba1 1/4 : 00.900.990 : 0-0.830.712 3/40.940.9210.80-0.942.753.602.26
FT    0 - 1 Ehime FC20 vs Oita Trinita10 1/4 : 00.88-0.991/4 : 00.67-0.7920.960.903/40.83-0.973.153.002.31
FT    1 - 0 Tokushima Vortis6 vs Omiya Ardija2 0 : 0-0.980.870 : 0-0.980.8620.980.883/40.900.962.713.102.56
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. JEF United Chiba 7 6 0 1 17 6 3 0 0 10 3 3 0 1 7 3 11 18
2. Omiya Ardija 7 5 0 2 11 4 4 0 0 7 2 1 0 2 4 2 7 15
3. Jubilo Iwata 7 5 0 2 11 9 4 0 0 7 3 1 0 2 4 6 2 15
4. V-Varen Nagasaki 7 4 2 1 15 9 4 0 0 10 3 0 2 1 5 6 6 14
5. FC Imabari 7 3 3 1 10 6 0 3 1 2 3 3 0 0 8 3 4 12
6. Tokushima Vortis 7 3 3 1 5 2 2 1 0 2 0 1 2 1 3 2 3 12
7. Fujieda MYFC 7 3 3 1 11 9 3 0 1 7 5 0 3 0 4 4 2 12
8. Vegalta Sendai 7 3 2 2 9 7 1 1 1 5 4 2 1 1 4 3 2 11
9. Kataller Toyama 7 3 1 3 6 5 2 0 1 5 2 1 1 2 1 3 1 10
10. Oita Trinita 7 2 4 1 5 4 1 3 0 3 1 1 1 1 2 3 1 10
11. Roas. Kumamoto 7 3 1 3 10 11 2 0 2 7 8 1 1 1 3 3 -1 10
12. Mito Hollyhock 7 2 3 2 10 9 2 2 0 8 4 0 1 2 2 5 1 9
13. Blaublitz Akita 7 3 0 4 9 15 1 0 1 2 3 2 0 3 7 12 -6 9
14. Montedio Yama. 7 2 2 3 12 11 1 1 0 4 2 1 1 3 8 9 1 8
15. Ventforet Kofu 7 2 1 4 7 10 1 1 1 5 5 1 0 3 2 5 -3 7
16. Sagan Tosu 7 2 1 4 5 10 2 0 2 3 5 0 1 2 2 5 -5 7
17. Consa. Sapporo 7 2 0 5 6 13 0 0 2 1 4 2 0 3 5 9 -7 6
18. Renofa Yamaguchi 7 1 2 4 6 8 1 2 1 5 4 0 0 3 1 4 -2 5
19. Iwaki FC 7 0 3 4 3 11 0 2 2 2 5 0 1 2 1 6 -8 3
20. Ehime FC 7 0 1 6 6 15 0 0 5 4 9 0 1 1 2 6 -9 1
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: