x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT    2 - 0 Fujieda MYFC12 vs Shimizu S-Pulse3 1 1/4 : 00.920.961/2 : 00.881.003 1/41.000.871 1/40.871.005.704.801.43
FT    1 - 0 Vegalta Sendai17 vs Roas. Kumamoto16 0 : 00.87-0.990 : 00.890.992 1/20.86-0.9910.86-0.992.433.502.61
FT    2 - 1 Ventforet Kofu6 vs Mito Hollyhock13 0 : 1/40.80-0.910 : 1/4-0.840.692 1/20.960.9110.930.942.093.403.25
FT    0 - 1 Oita Trinita9 vs Omiya Ardija22 0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.930.802 1/20.871.0010.85-0.981.953.503.55
FT    0 - 5 1 Okayama8 vs JEF United Chiba5 0 : 0-0.890.780 : 0-0.950.832 1/2-0.960.831-0.970.842.793.252.42
FT    1 - 2 Tochigi SC19 vs Blaublitz Akita15 0 : 1/4-0.880.760 : 00.78-0.911 3/40.940.933/4-0.960.832.512.833.05
FT    0 - 1 Montedio Yama.11 vs Tokushima Vortis14 0 : 1/40.84-0.940 : 1/4-0.850.712 1/20.84-0.9710.880.992.123.603.05
FT    2 - 3 Machida Zelvia1 vs Iwaki FC18 0 : 1/40.85-0.950 : 1/4-0.830.682 1/40.880.991-0.910.772.123.353.20
FT    3 - 2 Renofa Yamaguchi20 vs Zweigen Kan.21 0 : 1/40.950.940 : 00.70-0.852 1/21.000.8710.970.902.283.452.85
FT    1 - 0 Jubilo Iwata2 vs V-Varen Nagasaki7 0 : 1-0.970.860 : 1/40.78-0.9130.910.961 1/4-0.990.861.564.354.75
FT    0 - 0 Thespa Kusatsu10 vs Tokyo Verdy4 3/4 : 00.990.911/4 : 01.000.882 1/40.990.883/40.73-0.884.503.251.69
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Machida Zelvia 36 21 8 7 65 30 12 3 4 37 19 9 5 3 28 11 35 71
2. Jubilo Iwata 37 18 11 8 63 41 9 7 3 37 24 9 4 5 26 17 22 65
3. Shimizu S-Pulse 37 17 13 7 64 29 10 6 2 36 13 7 7 5 28 16 35 64
4. Tokyo Verdy 37 17 11 9 49 28 5 7 6 17 16 12 4 3 32 12 21 62
5. JEF United Chiba 37 17 9 11 54 45 11 4 3 27 17 6 5 8 27 28 9 60
6. Ventforet Kofu 37 16 8 13 51 44 10 3 6 28 20 6 5 7 23 24 7 56
7. V-Varen Nagasaki 37 15 10 12 58 50 9 4 5 33 24 6 6 7 25 26 8 55
8. Okayama 37 13 15 9 45 43 8 6 5 25 23 5 9 4 20 20 2 54
9. Oita Trinita 37 15 9 13 47 50 9 3 7 26 25 6 6 6 21 25 -3 54
10. Thespa Kusatsu 36 13 14 9 38 32 8 9 2 17 10 5 5 7 21 22 6 53
11. Montedio Yama. 37 16 4 17 54 51 10 2 6 32 19 6 2 11 22 32 3 52
12. Fujieda MYFC 36 12 9 15 50 59 5 5 7 19 26 7 4 8 31 33 -9 45
13. Mito Hollyhock 37 11 12 14 46 56 5 7 7 28 33 6 5 7 18 23 -10 45
14. Tokushima Vortis 38 9 17 12 40 48 5 7 7 18 22 4 10 5 22 26 -8 44
15. Blaublitz Akita 36 10 14 12 30 38 3 10 5 12 15 7 4 7 18 23 -8 44
16. Roas. Kumamoto 38 11 10 17 46 46 5 3 11 20 26 6 7 6 26 20 0 43
17. Vegalta Sendai 37 11 10 16 42 53 6 5 8 20 25 5 5 8 22 28 -11 43
18. Iwaki FC 37 11 10 16 37 54 6 3 9 16 23 5 7 7 21 31 -17 43
19. Tochigi SC 37 10 12 15 36 40 7 8 4 27 19 3 4 11 9 21 -4 42
20. Renofa Yamaguchi 37 10 12 15 32 57 6 7 6 22 30 4 5 9 10 27 -25 42
21. Zweigen Kan. 37 9 6 22 38 63 6 3 8 22 22 3 3 14 16 41 -25 33
22. Omiya Ardija 37 9 6 22 32 60 6 3 9 18 29 3 3 13 14 31 -28 33
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo