Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản - Lịch giải J2 League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT    0 - 2 JEF United Chiba3 vs V-Varen Nagasaki2 0 : 0-0.930.800 : 0-0.950.832 1/20.890.9710.970.892.693.452.38
FT    1 - 2 Consa. Sapporo11 vs Montedio Yama.13 0 : 1/4-0.960.840 : 00.74-0.862 3/40.84-0.9810.75-0.892.293.652.72
FT    0 - 1 Fujieda MYFC15 vs Kataller Toyama18 0 : 1/20.910.980 : 1/4-0.940.822 1/20.950.9110.980.881.923.553.60
FT    1 - 2 1 Vegalta Sendai5 vs Omiya Ardija6 0 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.840.722 3/40.950.9110.82-0.962.123.503.10
FT    0 - 1 Ventforet Kofu12 vs Jubilo Iwata8 0 : 00.940.940 : 00.940.942 1/20.870.9910.900.962.523.502.52
FT    1 - 0 Tokushima Vortis4 vs FC Imabari9 0 : 0-0.950.830 : 0-0.970.852-0.990.853/40.930.932.882.922.54
FT    0 - 0 Blaublitz Akita14 vs Oita Trinita17 0 : 1/40.900.980 : 00.60-0.721 3/4-0.990.851/20.78-0.932.312.863.35
FT    1 - 2 Renofa Yamaguchi19 vs Sagan Tosu7 0 : 0-0.950.830 : 0-0.920.792 1/40.990.873/40.70-0.842.803.152.48
FT    0 - 2 Roas. Kumamoto16 vs Iwaki FC10 0 : 0-0.990.870 : 0-0.940.822 1/20.900.9610.861.002.623.452.44
FT    1 - 3 Ehime FC20 vs Mito Hollyhock1 3/4 : 00.950.931/4 : 00.950.932 1/2-0.960.821-0.940.804.503.651.71
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mito Hollyhock 32 17 10 5 50 29 9 6 1 28 13 8 4 4 22 16 21 61
2. V-Varen Nagasaki 32 16 11 5 51 40 9 5 2 26 17 7 6 3 25 23 11 59
3. JEF United Chiba 32 16 7 9 43 31 8 4 4 24 17 8 3 5 19 14 12 55
4. Tokushima Vortis 32 15 9 8 34 20 8 4 4 16 11 7 5 4 18 9 14 54
5. Vegalta Sendai 32 14 12 6 40 30 6 6 4 19 15 8 6 2 21 15 10 54
6. Omiya Ardija 32 15 8 9 47 32 7 5 4 23 17 8 3 5 24 15 15 53
7. Sagan Tosu 32 15 8 9 41 35 8 5 3 23 19 7 3 6 18 16 6 53
8. Jubilo Iwata 32 15 6 11 49 42 10 1 5 27 18 5 5 6 22 24 7 51
9. FC Imabari 32 12 11 9 39 34 3 7 6 18 21 9 4 3 21 13 5 47
10. Iwaki FC 32 11 10 11 48 40 5 6 5 25 18 6 4 6 23 22 8 43
11. Consa. Sapporo 32 13 4 15 39 55 7 2 7 20 28 6 2 8 19 27 -16 43
12. Ventforet Kofu 32 11 9 12 35 34 5 5 7 18 21 6 4 5 17 13 1 42
13. Montedio Yama. 32 12 5 15 47 46 6 2 7 23 22 6 3 8 24 24 1 41
14. Blaublitz Akita 32 10 8 14 40 49 4 4 8 17 24 6 4 6 23 25 -9 38
15. Fujieda MYFC 32 9 9 14 37 42 6 4 7 22 24 3 5 7 15 18 -5 36
16. Roas. Kumamoto 32 9 7 16 39 51 6 3 7 19 22 3 4 9 20 29 -12 34
17. Oita Trinita 32 7 13 12 24 36 5 7 4 13 13 2 6 8 11 23 -12 34
18. Kataller Toyama 32 6 9 17 25 43 3 3 9 13 19 3 6 8 12 24 -18 27
19. Renofa Yamaguchi 32 4 13 15 29 42 3 8 5 17 18 1 5 10 12 24 -13 25
20. Ehime FC 32 3 11 18 31 57 1 3 12 12 28 2 8 6 19 29 -26 20
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: