x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT    2 - 2 Jubilo Iwata15 vs Shimizu S-Pulse14 1/4 : 01.000.890 : 0-0.830.672 1/2-0.960.831-0.930.793.103.302.20
FT    0 - 2 Roas. Kumamoto8 vs V-Varen Nagasaki17 0 : 1/4-0.990.880 : 00.70-0.852 1/40.970.903/40.78-0.922.333.103.05
FT    0 - 5 Fujieda MYFC13 vs Tokyo Verdy4 1/4 : 00.930.960 : 0-0.860.722 1/20.900.9710.940.933.153.152.25
FT    1 - 2 Thespa Kusatsu18 vs Vegalta Sendai7 1/4 : 00.86-0.960 : 0-0.840.6920.85-0.983/40.81-0.942.973.152.35
FT    1 - 1 Blaublitz Akita3 vs Mito Hollyhock20 0 : 0-0.960.860 : 0-0.980.861 3/40.930.941/20.75-0.892.892.902.54
FT    2 - 1 Tochigi SC16 vs Omiya Ardija12 0 : 0-0.850.720 : 0-0.980.861 3/40.871.003/4-0.930.803.002.772.58
FT    0 - 3 Montedio Yama.11 vs Machida Zelvia1 0 : 0-0.940.840 : 0-0.980.862 1/4-0.940.813/40.74-0.882.823.102.49
FT    5 - 2 Zweigen Kan.21 vs Renofa Yamaguchi10 0 : 00.940.950 : 00.970.912 1/40.83-0.961-0.920.782.603.252.57
FT    1 - 0 Iwaki FC9 vs Tokushima Vortis22 0 : 1/20.84-0.940 : 1/4-0.970.852 1/40.980.893/40.75-0.891.833.254.45
FT    2 - 3 Okayama5 vs Ventforet Kofu6 0 : 00.88-0.980 : 00.84-0.962 1/4-0.980.853/40.76-0.902.553.102.73
FT    2 - 1 Oita Trinita2 vs JEF United Chiba19 0 : 00.77-0.880 : 00.82-0.9420.930.943/40.85-0.982.503.002.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Machida Zelvia 5 4 1 0 10 1 2 1 0 5 0 2 0 0 5 1 9 13
2. Oita Trinita 5 4 1 0 6 2 3 0 0 4 1 1 1 0 2 1 4 13
3. Blaublitz Akita 5 3 2 0 4 1 1 1 0 2 1 2 1 0 2 0 3 11
4. Tokyo Verdy 5 3 1 1 8 1 1 1 0 1 0 2 0 1 7 1 7 10
5. Okayama 5 2 2 1 9 6 1 1 1 5 3 1 1 0 4 3 3 8
6. Ventforet Kofu 5 2 2 1 7 6 1 1 1 4 4 1 1 0 3 2 1 8
7. Vegalta Sendai 5 2 2 1 4 3 1 0 1 1 1 1 2 0 3 2 1 8
8. Roas. Kumamoto 5 2 1 2 7 5 1 0 2 3 3 1 1 0 4 2 2 7
9. Iwaki FC 5 2 1 2 6 6 1 0 2 3 4 1 1 0 3 2 0 7
10. Renofa Yamaguchi 5 2 1 2 6 9 1 1 1 3 4 1 0 1 3 5 -3 7
11. Montedio Yama. 5 2 0 3 6 8 0 0 1 0 3 2 0 2 6 5 -2 6
12. Omiya Ardija 5 2 0 3 4 6 2 0 0 3 0 0 0 3 1 6 -2 6
13. Fujieda MYFC 5 2 0 3 6 10 1 0 2 2 6 1 0 1 4 4 -4 6
14. Shimizu S-Pulse 5 0 5 0 3 3 0 2 0 0 0 0 3 0 3 3 0 5
15. Jubilo Iwata 5 1 2 2 7 8 1 1 1 6 6 0 1 1 1 2 -1 5
16. Tochigi SC 5 1 2 2 3 4 1 2 0 3 2 0 0 2 0 2 -1 5
17. V-Varen Nagasaki 5 1 2 2 3 4 0 1 1 1 2 1 1 1 2 2 -1 5
18. Thespa Kusatsu 5 1 2 2 4 6 1 1 1 2 2 0 1 1 2 4 -2 5
19. JEF United Chiba 5 1 1 3 5 8 0 1 1 3 5 1 0 2 2 3 -3 4
20. Mito Hollyhock 5 0 4 1 4 7 0 2 0 3 3 0 2 1 1 4 -3 4
21. Zweigen Kan. 5 1 0 4 6 10 1 0 1 6 4 0 0 3 0 6 -4 3
22. Tokushima Vortis 5 0 2 3 3 7 0 1 2 2 5 0 1 1 1 2 -4 2
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo