x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 0 - 5 | 1 Tammeka Tartu8 vs Vaprus Parnu5 | 0 : 3/4 | 0.79 | 0.97 | 0 : 1/4 | 0.79 | 0.97 | 2 3/4 | 0.89 | 0.87 | 1 | 0.68 | -0.93 | 1.59 | 3.85 | 4.30 | | |
FT 0 - 3 | Harju JK Laagri6 vs Trans Narva4 | 1/4 : 0 | 0.93 | 0.83 | 1/4 : 0 | 0.65 | -0.89 | 2 3/4 | 0.85 | 0.91 | 1 1/4 | -0.93 | 0.69 | 2.86 | 3.55 | 2.05 | | |
FT 5 - 0 | Flora Tallinn3 vs Kuressaare9 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 5 - 0 | Paide Linname.2 vs Tallinna Kalev10 | 0 : 2 1/4 | 0.90 | 0.92 | 0 : 1 | 0.82 | 1.00 | 3 1/2 | 0.85 | 0.95 | 1 1/2 | 0.83 | 0.97 | 1.11 | 7.30 | 12.50 | | |
FT 2 - 1 | Levadia T.1 vs Nomme Kalju7 | 0 : 1 | -0.88 | 0.70 | 0 : 1/4 | 0.76 | -0.94 | 2 3/4 | 0.78 | -0.98 | 1 1/4 | 0.95 | 0.85 | 1.62 | 3.90 | 4.05 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: