x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT    0 - 1 Harju JK Laagri7 vs Vaprus Parnu6 0 : 1/41.000.820 : 00.76-0.942 3/4-0.950.7510.801.002.193.402.69
FT    1 - 0 Tallinna Kalev10 vs Paide Linname.2                
FT    4 - 0 Levadia T.1 vs Tammeka Tartu9 0 : 2 1/40.70-0.880 : 10.80-0.983 1/40.801.001 1/40.65-0.851.068.3016.50
FT    2 - 3 Flora Tallinn3 vs Nomme Kalju4 0 : 1/2-0.920.730 : 00.66-0.842 3/40.960.8410.73-0.932.093.452.85
FT    2 - 1 Kuressaare8 vs Trans Narva5                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levadia T. 10 8 1 1 29 7 4 1 0 13 2 4 0 1 16 5 22 25
2. Paide Linname. 10 7 0 3 17 6 5 0 0 13 1 2 0 3 4 5 11 21
3. Flora Tallinn 10 6 2 2 22 9 3 1 2 14 7 3 1 0 8 2 13 20
4. Nomme Kalju 10 6 1 3 23 14 2 1 1 12 5 4 0 2 11 9 9 19
5. Trans Narva 10 5 1 4 13 11 2 0 3 3 5 3 1 1 10 6 2 16
6. Vaprus Parnu 10 3 2 5 12 12 0 2 3 5 10 3 0 2 7 2 0 11
7. Harju JK Laagri 10 3 1 6 11 21 2 0 3 7 7 1 1 3 4 14 -10 10
8. Kuressaare 10 3 0 7 9 19 2 0 3 5 7 1 0 4 4 12 -10 9
9. Tammeka Tartu 10 2 1 7 10 24 1 0 4 5 12 1 1 3 5 12 -14 7
10. Tallinna Kalev 10 2 1 7 9 32 2 0 3 6 16 0 1 4 3 16 -23 7
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: