x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT    0 - 5 1 Tammeka Tartu8 vs Vaprus Parnu5 0 : 3/40.790.970 : 1/40.790.972 3/40.890.8710.68-0.931.593.854.30
FT    0 - 3 Harju JK Laagri6 vs Trans Narva4 1/4 : 00.930.831/4 : 00.65-0.892 3/40.850.911 1/4-0.930.692.863.552.05
FT    5 - 0 Flora Tallinn3 vs Kuressaare9                
FT    5 - 0 Paide Linname.2 vs Tallinna Kalev10 0 : 2 1/40.900.920 : 10.821.003 1/20.850.951 1/20.830.971.117.3012.50
FT    2 - 1 Levadia T.1 vs Nomme Kalju7 0 : 1-0.880.700 : 1/40.76-0.942 3/40.78-0.981 1/40.950.851.623.904.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levadia T. 4 4 0 0 12 4 2 0 0 7 1 2 0 0 5 3 8 12
2. Paide Linname. 4 3 0 1 11 2 2 0 0 9 0 1 0 1 2 2 9 9
3. Flora Tallinn 4 2 1 1 11 3 1 1 1 7 3 1 0 0 4 0 8 7
4. Trans Narva 4 2 1 1 6 4 1 0 1 1 2 1 1 0 5 2 2 7
5. Vaprus Parnu 4 2 0 2 7 5 0 0 2 1 5 2 0 0 6 0 2 6
6. Harju JK Laagri 4 2 0 2 4 9 1 0 1 2 3 1 0 1 2 6 -5 6
7. Nomme Kalju 4 1 1 2 6 8 0 1 0 2 2 1 0 2 4 6 -2 4
8. Tammeka Tartu 4 1 1 2 6 11 0 0 2 2 8 1 1 0 4 3 -5 4
9. Kuressaare 4 1 0 3 4 9 0 0 2 2 4 1 0 1 2 5 -5 3
10. Tallinna Kalev 4 0 0 4 1 13 0 0 2 1 6 0 0 2 0 7 -12 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: