x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

08/03  Hoãn Paide Linname.6 vs Levadia T.2                
FT    0 - 2 Trans Narva10 vs Levadia T.2                
FT    0 - 2 Tallinna Kalev7 vs Flora Tallinn1                
FT    1 - 2 Kuressaare5 vs Vaprus Parnu4 0 : 1 1/40.940.880 : 1/21.000.822 3/40.960.8410.73-0.931.404.255.80
FT    1 - 2 Harju JK Laagri9 vs Nomme Kalju3 2 : 00.830.993/4 : 00.990.833 1/4-0.930.721 1/40.850.9510.506.001.16
FT    0 - 0 Tammeka Tartu8 vs Paide Linname.6 1 3/4 : 00.900.921/4 : 00.940.882 3/41.000.8010.77-0.973.903.601.71
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Flora Tallinn 3 3 0 0 11 0 2 0 0 9 0 1 0 0 2 0 11 9
2. Levadia T. 3 2 1 0 5 0 1 1 0 3 0 1 0 0 2 0 5 7
3. Nomme Kalju 3 1 2 0 3 2 0 0 0 0 0 1 2 0 3 2 1 5
4. Vaprus Parnu 3 1 2 0 3 2 0 1 0 1 1 1 1 0 2 1 1 5
5. Kuressaare 3 1 1 1 3 3 0 1 1 2 3 1 0 0 1 0 0 4
6. Paide Linname. 3 1 1 1 2 2 1 0 1 2 2 0 1 0 0 0 0 4
7. Tallinna Kalev 3 1 1 1 2 2 0 1 1 0 2 1 0 0 2 0 0 4
8. Tammeka Tartu 2 0 1 1 0 3 0 1 0 0 0 0 0 1 0 3 -3 1
9. Harju JK Laagri 4 0 1 3 2 9 0 0 2 1 4 0 1 1 1 5 -7 1
10. Trans Narva 3 0 0 3 1 9 0 0 1 0 2 0 0 2 1 7 -8 0
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo