x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 19/03/2024

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu C1 Châu Âu Nữ

FT    0 - 3 Ajax Nữ  vs Chelsea Nữ  1 1/4 : 00.920.901/2 : 00.920.903 1/41.000.801 1/40.880.925.504.601.38
FT    1 - 2 Benfica Nữ  vs Lyon Nữ  2 : 00.80-0.983/4 : 0-0.930.743 1/40.880.921 1/2-0.970.779.305.901.18

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT    3 - 0 Ba Lan U17 Nữ  vs Đan Mạch U17 Nữ                 
FT    0 - 7 North Macedonia U17 Nữ  vs Scotland U17 Nữ                 

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Nam Mỹ

FT    5 - 0 Chile U17 Nữ  vs Bolivia U17 Nữ                 
FT    2 - 2 Paraguay U17 Nữ  vs Ecuador U17 Nữ                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT    0 - 3 Stromsgodset  vs Sandefjord  0 : 1/20.830.990 : 1/40.970.8530.920.881 1/40.970.831.833.603.40
FT    1 - 0 Molde  vs Brann  0 : 1/40.990.830 : 00.77-0.9530.960.841 1/41.000.802.163.652.61
FT    4 - 0 Drogheda Utd  vs Athlone  0 : 1/2-0.850.700 : 00.75-0.882 3/40.930.931 1/4-0.900.752.213.452.66
FT    2 - 0 St. Mochta's  vs Dundalk  1 1/2 : 00.70-0.851/2 : 00.920.963 1/20.84-0.981 1/20.880.984.754.701.43

Lịch Thi Đấu League Two

FT    0 - 3 Bradford City  vs Notts County  0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.900.7731.000.861 1/4-0.980.842.013.553.10

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT    1 - 1 Vicenza  vs Fiorenzuola  0 : 1 1/20.850.970 : 3/4-0.940.762 1/20.860.9410.77-0.971.235.009.40

Lịch Thi Đấu Cup Series C

FT    2 - 1 Padova  vs Catania  1 0 : 1/20.821.000 : 1/4-0.970.7921.000.803/40.890.911.822.944.35

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    1 - 0 Babelsberg  vs Chemnitzer  0 : 1/40.860.980 : 00.70-0.882 1/40.80-0.9811.000.822.113.252.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

FT    2 - 1 Kelty Hearts  vs Alloa Athletic  1/2 : 00.860.841/4 : 00.69-0.992 3/40.750.951 1/40.980.722.973.401.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT    3 - 0 Argentinos Jun.  vs Rosario Central  0 : 1/2-0.930.830 : 1/4-0.860.7220.85-0.983/40.77-0.912.073.153.60

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT    0 - 0 Gimnasia y Tiro  vs Almirante Brown  0 : 3/4-0.980.840 : 1/40.970.891 3/40.850.993/40.990.851.743.105.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT    1 - 0 Dep.Quindio  vs Real Cartagena  0 : 1/20.880.940 : 1/4-0.970.792 1/40.79-0.9910.990.811.883.303.50

Lịch Thi Đấu Cúp Colombia

FT    2 - 1 Jag de Cordoba  vs Atletico  0 : 1 1/40.81-0.990 : 1/20.890.932 3/40.950.8510.72-0.931.324.557.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT    2 - 1 Cumbaya FC  vs Mushuc Runa  1/4 : 00.81-0.930 : 0-0.920.792 1/40.910.951-0.910.762.833.202.30
FT    1 - 2 Orense SC  vs Imbabura  0 : 10.990.890 : 1/40.77-0.902 3/40.990.8710.76-0.911.534.054.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT    0 - 1 Estu.Merida  vs UCV FC  0 : 00.850.850 : 00.850.8520.750.953/40.720.982.502.852.50
FT    0 - 0 Dep.Guaira  vs Carabobo  0 : 1/20.950.750 : 1/4-0.940.642 1/40.980.723/40.68-0.981.952.973.35
FT    3 - 1 Portuguesa  vs Metropolitano  1 0 : 00.790.910 : 00.800.9020.730.973/40.701.002.402.922.56

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT    2 - 0 Cancun FC  vs Tepatitlan FC  1 0 : 1 1/40.85-0.950 : 1/20.900.982 3/40.960.901 1/4-0.890.741.354.857.60
FT    3 - 1 Atlante  vs Mineros de Zac.  0 : 3/40.900.990 : 1/40.87-0.992 3/40.960.9010.75-0.901.713.854.25
FT    1 - 1 Oaxaca  vs Tlaxcala FC  1 0 : 1/4-0.970.870 : 00.77-0.902 1/20.920.9410.890.972.283.502.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT    0 - 0 NC Magra  vs CR Belouizdad  1/2 : 00.940.881/4 : 00.74-0.931 3/40.78-0.983/40.940.864.102.901.88
FT    2 - 0 USM Alger  vs ES Setif  0 : 3/40.81-0.990 : 1/40.821.002 1/40.920.881-0.920.711.573.554.95