Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    2 - 3 Babelsberg12 vs Meuselwitz13 0 : 1/20.940.900 : 1/4-0.940.782 1/20.810.9910.78-0.981.943.553.30
FT    2 - 3 VSG Altglienicke5 vs Lok.Leipzig1 1/4 : 00.870.970 : 0-0.850.692 1/20.930.8710.910.913.003.202.21
13/12  Hoãn BFC Preussen8 vs Hertha Zehlendorf18                
FT    3 - 3 Chemnitzer10 vs Luckenwalde9 0 : 1/20.930.910 : 1/4-0.950.792 1/20.910.8510.810.951.893.203.55
FT    1 - 0 RW Erfurt3 vs BFC Dynamo15 0 : 3/41.000.840 : 1/40.940.902 3/40.761.001 1/4-0.990.751.753.753.55
FT    2 - 2 Zwickau4 vs FC Eilenburg17 0 : 1 1/40.930.910 : 1/20.930.912 3/40.821.001 1/4-0.940.761.394.556.10
FT    3 - 1 Hallescher6 vs Magdeburg II7 0 : 1/40.990.850 : 00.80-0.962 3/40.821.001 1/4-0.940.761.853.653.50
FT    2 - 3 C. Leipzig16 vs Greifswalder FC14 1/4 : 00.78-0.940 : 0-0.950.792 1/20.990.7710.980.842.723.352.30
FT    2 - 3 Hertha Berlin II11 vs CZ Jena2 1/4 : 00.850.990 : 0-0.960.802 3/40.75-0.931 1/4-0.950.772.823.702.11
02/01   19h00 C. Leipzig16 vs Chemnitzer10                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 19 15 1 3 41 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 46
2. CZ Jena 19 12 5 2 38 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 41
3. RW Erfurt 19 10 7 2 36 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 37
4. Zwickau 19 10 5 4 30 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 35
5. VSG Altglienicke 19 10 4 5 30 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 34
6. Hallescher 19 9 5 5 29 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 32
7. Magdeburg II 19 8 2 9 33 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 26
8. BFC Preussen 17 7 5 5 25 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 26
9. Luckenwalde 18 7 5 6 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 26
10. Chemnitzer 19 6 7 6 27 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 25
11. Hertha Berlin II 19 5 6 8 27 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 21
12. Babelsberg 19 5 5 9 28 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 20
13. Meuselwitz 18 4 7 7 22 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 19
14. Greifswalder FC 19 4 7 8 21 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 19
15. BFC Dynamo 18 4 5 9 20 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 17
16. C. Leipzig 18 4 1 13 16 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 13
17. FC Eilenburg 19 2 6 11 17 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 12
18. Hertha Zehlendorf 17 1 5 11 14 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: