Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    0 - 2 FC Eilenburg17 vs Luckenwalde6                
FT    3 - 1 CZ Jena2 vs BFC Preussen9                
FT    2 - 1 Hertha Zehlendorf18 vs BFC Dynamo12 1/2 : 00.75-0.921/4 : 00.72-0.882 3/40.810.951 1/4-0.930.742.773.602.16
FT    1 - 0 Zwickau7 vs Greifswalder FC15 0 : 1/21.000.840 : 1/4-0.920.752 1/20.960.8010.960.861.963.403.40
FT    1 - 1 VSG Altglienicke5 vs Hallescher4 0 : 0-0.930.760 : 0-0.990.832 1/20.930.8310.940.882.673.302.36
FT    0 - 2 Babelsberg11 vs RW Erfurt3 1/4 : 00.930.830 : 0-0.960.802 3/40.880.881 1/4-0.890.712.923.602.09
FT    2 - 0 Lok.Leipzig1 vs C. Leipzig16                
FT    2 - 0 Hertha Berlin II13 vs Chemnitzer10                
FT    1 - 1 1 Meuselwitz14 vs Magdeburg II8 1/2 : 00.990.851/4 : 00.850.9931.000.821 1/4-0.980.803.053.702.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 12 10 1 1 23 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 31
2. CZ Jena 12 9 2 1 24 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 29
3. RW Erfurt 12 8 2 2 24 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 26
4. Hallescher 12 7 2 3 17 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 23
5. VSG Altglienicke 12 7 2 3 17 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 23
6. Luckenwalde 12 7 1 4 17 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 22
7. Zwickau 12 6 3 3 13 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 21
8. Magdeburg II 12 5 2 5 24 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 17
9. BFC Preussen 12 4 4 4 14 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 16
10. Chemnitzer 12 4 3 5 15 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 15
11. Babelsberg 12 4 2 6 18 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 14
12. BFC Dynamo 12 3 3 6 14 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 12
13. Hertha Berlin II 12 2 6 4 19 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 12
14. Meuselwitz 12 2 5 5 10 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 11
15. Greifswalder FC 12 1 4 7 10 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 7
16. C. Leipzig 12 2 1 9 8 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 7
17. FC Eilenburg 12 1 4 7 11 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 7
18. Hertha Zehlendorf 12 1 3 8 10 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 6

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: