x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    4 - 2 Viktoria Berlin13 vs CZ Jena4 1/2 : 00.72-0.881/4 : 00.70-0.872 3/40.960.8610.74-0.932.863.352.13
FT    3 - 2 FC Eilenburg15 vs Babelsberg12 1/4 : 01.000.841/4 : 00.68-0.842 1/20.860.9610.840.982.943.352.07
FT    1 - 0 Luckenwalde17 vs Hertha Berlin II8 0 : 0-0.880.720 : 0-0.930.762 3/40.880.941 1/4-0.910.722.633.552.18
22    0-0 Chemnitzer9 vs Greifswalder FC6 0 : 1/40.920.900 : 00.67-0.852 1/40.940.861-0.890.692.173.152.93
22    0-1 RW Erfurt7 vs BFC Dynamo5 0 : 00.65-0.830 : 00.71-0.892 3/40.860.941 1/4-0.930.722.143.502.72
29/03   22h00 Hallescher2 vs Zwickau3 0 : 3/40.77-0.950 : 1/40.890.952 1/20.930.8910.890.931.553.804.80
30/03   18h00 Lok.Leipzig1 vs Meuselwitz10                
30/03   18h00 VSG Altglienicke11 vs C. Leipzig14                
30/03   18h00 Plauen18 vs Hertha Zehlendorf16                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 26 18 5 3 47 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 59
2. Hallescher 26 15 7 4 41 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 52
3. Zwickau 25 14 4 7 36 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 46
4. CZ Jena 25 12 6 7 53 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 42
5. BFC Dynamo 26 11 7 8 41 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 40
6. Greifswalder FC 26 11 7 8 37 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 40
7. RW Erfurt 24 11 7 6 37 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 40
8. Hertha Berlin II 25 12 1 12 43 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 37
9. Chemnitzer 24 8 8 8 22 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 32
10. Meuselwitz 25 8 8 9 29 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 32
11. VSG Altglienicke 24 7 10 7 28 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 31
12. Babelsberg 26 7 9 10 36 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 30
13. Viktoria Berlin 25 8 4 13 28 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 28
14. C. Leipzig 25 7 6 12 23 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 27
15. FC Eilenburg 26 6 7 13 32 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 25
16. Hertha Zehlendorf 25 6 6 13 36 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 24
17. Luckenwalde 26 4 10 12 21 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 22
18. Plauen 25 4 4 17 24 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: