x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    2 - 2 FC Eilenburg16 vs Chemnitzer7                
FT    1 - 2 Hertha Berlin II10 vs BFC Dynamo8                
FT    1 - 2 Babelsberg13 vs Luckenwalde15 0 : 1/4-0.920.750 : 00.81-0.972 3/40.890.931 1/4-0.900.722.293.552.50
FT    0 - 1 CZ Jena5 vs Meuselwitz11 0 : 1/20.810.890 : 1/40.920.783 1/40.760.941 1/40.701.001.814.003.15
FT    2 - 0 Lok.Leipzig1 vs Plauen18 0 : 2 1/20.910.790 : 10.780.923 1/20.710.991 1/20.790.911.077.3012.00
FT    4 - 1 Hallescher2 vs Hertha Zehlendorf12 0 : 1 1/40.940.820 : 1/20.900.863 1/40.810.951 1/20.980.781.434.555.00
FT    1 - 1 Viktoria Berlin17 vs Greifswalder FC6 1/2 : 00.970.791/4 : 00.830.932 3/40.800.961 1/4-0.970.733.453.651.79
FT    0 - 1 VSG Altglienicke9 vs RW Erfurt3 0 : 1/40.790.970 : 1/4-0.930.683 1/40.820.941 1/40.761.002.003.752.83
FT    1 - 1 Zwickau4 vs C. Leipzig14 0 : 1/20.990.770 : 1/4-0.930.682 3/40.940.8210.71-0.951.993.503.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 33 22 7 4 61 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 39 73
2. Hallescher 33 21 7 5 56 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 70
3. RW Erfurt 33 17 9 7 58 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 60
4. Zwickau 33 18 5 10 45 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 59
5. CZ Jena 33 16 7 10 68 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 55
6. Greifswalder FC 33 14 10 9 49 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 52
7. Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 49
8. BFC Dynamo 33 13 9 11 50 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 48
9. VSG Altglienicke 33 12 10 11 42 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 46
10. Hertha Berlin II 33 14 3 16 55 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 45
11. Meuselwitz 33 11 10 12 39 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 43
12. Hertha Zehlendorf 33 9 8 16 53 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 35
13. Babelsberg 33 8 10 15 43 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 34
14. C. Leipzig 33 8 10 15 33 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 34
15. Luckenwalde 33 7 10 16 28 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 31
16. FC Eilenburg 33 7 10 16 43 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 31
17. Viktoria Berlin 33 8 7 18 33 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 31
18. Plauen 33 4 7 22 26 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -35 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: