Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    0 - 2 1 Lok.Leipzig1 vs Zwickau3 0 : 3/40.940.900 : 1/40.930.912 1/20.860.9610.830.991.753.503.80
FT    1 - 1 BFC Dynamo13 vs Hallescher6 1/4 : 0-0.960.801/4 : 00.71-0.882 3/40.970.8510.74-0.932.963.452.04
06/12   20h00 FC Eilenburg18 vs BFC Preussen7                
06/12   20h00 Hertha Zehlendorf17 vs VSG Altglienicke5                
06/12   20h00 Greifswalder FC15 vs Chemnitzer10                
06/12   20h00 Luckenwalde8 vs RW Erfurt4                
07/12   20h00 CZ Jena2 vs Babelsberg11                
07/12   20h00 Magdeburg II9 vs C. Leipzig16                
07/12   20h00 Meuselwitz14 vs Hertha Berlin II12                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 18 14 1 3 38 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 43
2. CZ Jena 17 11 4 2 34 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 37
3. Zwickau 18 10 4 4 28 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 34
4. RW Erfurt 17 9 6 2 34 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 33
5. VSG Altglienicke 17 9 4 4 25 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 31
6. Hallescher 18 8 5 5 26 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 29
7. BFC Preussen 16 7 5 4 25 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 26
8. Luckenwalde 16 7 3 6 19 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
9. Magdeburg II 17 7 2 8 30 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 23
10. Chemnitzer 17 6 5 6 24 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 23
11. Babelsberg 17 5 4 8 25 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 19
12. Hertha Berlin II 17 4 6 7 22 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 18
13. BFC Dynamo 17 4 5 8 20 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 17
14. Meuselwitz 16 3 7 6 18 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 16
15. Greifswalder FC 17 3 6 8 18 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 15
16. C. Leipzig 16 4 1 11 13 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 13
17. Hertha Zehlendorf 16 1 5 10 13 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 8
18. FC Eilenburg 17 1 5 11 14 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: