Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    1 - 0 Zwickau7 vs Magdeburg II9 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.930.762 3/40.900.921 1/4-0.900.722.203.602.71
FT    0 - 2 FC Eilenburg16 vs Babelsberg6 1/4 : 00.920.920 : 0-0.880.642 1/20.780.9810.75-0.992.853.402.11
FT    2 - 0 BFC Dynamo13 vs Greifswalder FC15 0 : 1/40.950.810 : 00.72-0.892 3/40.880.881 1/4-0.930.682.153.602.78
FT    1 - 0 VSG Altglienicke4 vs Meuselwitz11 0 : 3/40.810.950 : 1/40.820.942 3/40.850.911 1/4-0.930.741.623.954.30
FT    1 - 0 Luckenwalde8 vs Hertha Zehlendorf18 0 : 3/40.980.860 : 1/40.940.9030.980.841 1/40.960.801.843.803.40
FT    0 - 1 1 C. Leipzig17 vs RW Erfurt1 3/4 : 00.78-0.941/4 : 00.980.862 3/40.821.001 1/4-0.960.723.503.751.83
17/09   22h00 BFC Preussen12 vs Hertha Berlin II14 0 : 1/40.980.780 : 00.74-0.982 3/40.920.8410.69-0.932.243.452.74
18/09   00h00 Chemnitzer10 vs Hallescher2                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. RW Erfurt 8 7 0 1 20 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 21
2. Hallescher 7 6 1 0 14 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 19
3. Lok.Leipzig 7 6 1 0 11 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 19
4. VSG Altglienicke 8 6 0 2 14 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 18
5. CZ Jena 7 5 1 1 14 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 16
6. Babelsberg 8 4 1 3 14 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 13
7. Zwickau 8 3 3 2 9 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 12
8. Luckenwalde 8 4 0 4 11 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 12
9. Magdeburg II 8 3 1 4 13 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
10. Chemnitzer 7 3 1 3 8 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
11. Meuselwitz 8 2 3 3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
12. BFC Preussen 7 2 2 3 10 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 8
13. BFC Dynamo 8 2 2 4 12 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 8
14. Hertha Berlin II 7 1 4 2 15 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 7
15. Greifswalder FC 8 1 2 5 8 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 5
16. FC Eilenburg 8 1 2 5 8 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 5
17. C. Leipzig 8 0 1 7 3 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 1
18. Hertha Zehlendorf 8 0 1 7 4 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: