x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    1 - 1 Chemnitzer7 vs Viktoria Berlin17                
FT    0 - 0 Luckenwalde15 vs VSG Altglienicke9 0 : 1/40.800.960 : 1/4-0.930.6830.800.961 1/40.800.962.013.802.79
FT    0 - 3 C. Leipzig14 vs CZ Jena5 1/4 : 00.760.940 : 00.980.7230.780.981 1/40.900.862.563.652.19
FT    1 - 1 Plauen18 vs FC Eilenburg16 3/4 : 00.890.871/4 : 00.930.833 1/40.850.911 1/40.770.993.604.001.69
FT    2 - 2 BFC Dynamo8 vs Zwickau4 0 : 3/40.840.920 : 1/40.810.953 1/40.890.871 1/40.790.971.644.103.75
FT    2 - 3 Meuselwitz11 vs Babelsberg13 0 : 1/40.870.830 : 00.67-0.973 1/40.800.961 1/40.850.912.093.852.63
FT    3 - 0 Hertha Zehlendorf12 vs Hertha Berlin II10 0 : 0-0.990.750 : 00.980.783 3/40.761.001 1/20.780.982.454.152.12
FT    4 - 0 Greifswalder FC6 vs Hallescher2 1/2 : 00.800.961/4 : 00.73-0.973 1/40.850.911 1/40.770.992.873.801.96
FT    2 - 4 RW Erfurt3 vs Lok.Leipzig1 1/2 : 00.74-0.981/4 : 00.69-0.932 3/40.990.7710.73-0.973.053.402.02
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 34 23 7 4 65 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 41 76
2. Hallescher 34 21 7 6 56 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 70
3. RW Erfurt 34 17 9 8 60 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 60
4. Zwickau 34 18 6 10 47 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 60
5. CZ Jena 34 17 7 10 71 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 58
6. Greifswalder FC 34 15 10 9 53 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 55
7. Chemnitzer 34 12 14 8 38 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 50
8. BFC Dynamo 34 13 10 11 52 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 49
9. VSG Altglienicke 34 12 11 11 42 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 47
10. Hertha Berlin II 34 14 3 17 55 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 45
11. Meuselwitz 34 11 10 13 41 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 43
12. Hertha Zehlendorf 34 10 8 16 56 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 38
13. Babelsberg 34 9 10 15 46 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 37
14. C. Leipzig 34 8 10 16 33 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 34
15. Luckenwalde 34 7 11 16 28 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 32
16. FC Eilenburg 34 7 11 16 44 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 32
17. Viktoria Berlin 34 8 8 18 34 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 32
18. Plauen 34 4 8 22 27 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -35 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: