x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

29/03   01h00 Viktoria Berlin14 vs CZ Jena4 1/2 : 00.980.861/4 : 00.841.002 3/41.000.8210.76-0.943.403.451.86
29/03   01h00 FC Eilenburg16 vs Babelsberg12 1/4 : 01.000.841/4 : 00.68-0.842 1/20.860.9610.840.982.943.352.07
29/03   01h00 Luckenwalde17 vs Hertha Berlin II8 0 : 01.000.840 : 01.000.842 3/40.821.001 1/4-0.940.762.533.552.25
29/03   19h00 Chemnitzer9 vs Greifswalder FC6                
29/03   19h00 RW Erfurt7 vs BFC Dynamo5                
29/03   22h00 Hallescher2 vs Zwickau3                
30/03   18h00 Lok.Leipzig1 vs Meuselwitz10                
30/03   18h00 VSG Altglienicke11 vs C. Leipzig13                
30/03   18h00 Plauen18 vs Hertha Zehlendorf15                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 26 18 5 3 47 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 59
2. Hallescher 26 15 7 4 41 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 52
3. Zwickau 25 14 4 7 36 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 46
4. CZ Jena 24 12 6 6 51 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 42
5. BFC Dynamo 26 11 7 8 41 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 40
6. Greifswalder FC 26 11 7 8 37 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 40
7. RW Erfurt 24 11 7 6 37 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 40
8. Hertha Berlin II 24 12 1 11 43 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 37
9. Chemnitzer 24 8 8 8 22 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 32
10. Meuselwitz 25 8 8 9 29 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 32
11. VSG Altglienicke 24 7 10 7 28 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 31
12. Babelsberg 25 7 9 9 34 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 30
13. C. Leipzig 25 7 6 12 23 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 27
14. Viktoria Berlin 24 7 4 13 24 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 25
15. Hertha Zehlendorf 25 6 6 13 36 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 24
16. FC Eilenburg 25 5 7 13 29 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 22
17. Luckenwalde 25 3 10 12 20 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 19
18. Plauen 25 4 4 17 24 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: