Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    1 - 5 Magdeburg II8 vs Lok.Leipzig1                
29/11   01h00 Chemnitzer10 vs BFC Dynamo14 0 : 1/2-0.960.80   2 1/20.790.97   2.043.503.10
29/11   01h00 Hallescher6 vs FC Eilenburg17 0 : 1 1/40.75-0.92   2 3/40.780.98   1.314.907.40
29/11   01h00 Luckenwalde9 vs Meuselwitz13 0 : 1/2-0.930.76   2 1/20.860.90   2.083.453.05
29/11   02h20 RW Erfurt3 vs CZ Jena2 1/2 : 00.890.95   2 3/40.821.00   2.883.652.09
29/11   20h00 BFC Preussen7 vs VSG Altglienicke5                
29/11   20h00 C. Leipzig16 vs Zwickau4                
30/11   20h00 Hertha Berlin II11 vs Babelsberg12                
30/11   20h00 Greifswalder FC15 vs Hertha Zehlendorf18                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 16 13 1 2 33 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 40
2. CZ Jena 16 11 4 1 33 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 37
3. RW Erfurt 16 8 6 2 31 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 30
4. Zwickau 16 8 4 4 24 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 28
5. VSG Altglienicke 15 8 3 4 21 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 27
6. Hallescher 16 7 4 5 22 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
7. BFC Preussen 15 7 4 4 24 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 25
8. Magdeburg II 16 7 2 7 29 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 23
9. Luckenwalde 15 7 2 6 17 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 23
10. Chemnitzer 16 6 4 6 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 22
11. Hertha Berlin II 15 4 6 5 22 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 18
12. Babelsberg 16 4 4 8 23 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 16
13. Meuselwitz 15 3 6 6 16 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 15
14. BFC Dynamo 15 4 3 8 18 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 15
15. Greifswalder FC 16 3 5 8 17 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
16. C. Leipzig 15 4 1 10 12 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 13
17. FC Eilenburg 16 1 5 10 14 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 8
18. Hertha Zehlendorf 15 1 4 10 12 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 7

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: