x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

14/12  Hoãn Hertha Zehlendorf15 vs CZ Jena5 3/4 : 00.980.861/4 : 01.000.8430.870.951 1/40.940.884.054.101.64
FT    3 - 0 RW Erfurt3 vs Viktoria Berlin13 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.930.772 3/40.830.991 1/4-0.930.751.963.653.15
14/12  Hoãn C. Leipzig14 vs Meuselwitz12 0 : 1/2-0.990.830 : 1/4-0.890.732 1/20.820.9810.80-0.982.013.503.15
14/12  Hoãn Chemnitzer10 vs Hertha Berlin II7 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.850.672 1/20.890.9110.860.942.073.453.05
FT    2 - 1 Greifswalder FC8 vs Zwickau4 0 : 1/2-0.930.760 : 1/4-0.840.682 3/4-0.940.7610.801.002.083.503.00
FT    2 - 2 Luckenwalde18 vs Lok.Leipzig1 3/4 : 00.79-0.951/4 : 00.860.982 1/20.930.8910.930.873.853.501.81
14/12  Hoãn Plauen16 vs Hallescher2 1 1/4 : 00.74-0.931/2 : 00.77-0.952 3/40.890.911 1/4-0.900.705.204.151.45
15/12  Hoãn VSG Altglienicke9 vs FC Eilenburg17 0 : 1 1/40.900.920 : 1/20.940.8830.930.871 1/40.980.821.374.505.80
FT    3 - 0 BFC Dynamo6 vs Babelsberg11 0 : 1/20.990.850 : 1/41.000.842 1/20.900.9210.81-0.991.993.453.25
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 19 13 5 1 33 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 44
2. Hallescher 18 10 5 3 28 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 35
3. RW Erfurt 19 9 6 4 30 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 33
4. Zwickau 19 10 2 7 26 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 32
5. CZ Jena 18 9 4 5 41 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 31
6. BFC Dynamo 19 8 5 6 27 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 29
7. Hertha Berlin II 18 9 1 8 28 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 28
8. Greifswalder FC 18 7 4 7 24 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
9. VSG Altglienicke 17 6 6 5 19 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 24
10. Chemnitzer 17 6 5 6 11 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 23
11. Babelsberg 19 5 7 7 27 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 22
12. Meuselwitz 18 6 4 8 20 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 22
13. Viktoria Berlin 16 6 3 7 19 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 21
14. C. Leipzig 18 5 4 9 15 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 19
15. Hertha Zehlendorf 18 4 4 10 24 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 16
16. Plauen 17 4 3 10 17 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
17. FC Eilenburg 18 3 5 10 21 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 14
18. Luckenwalde 18 2 7 9 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 13

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: