Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    2 - 1 VSG Altglienicke5 vs CZ Jena4 1/4 : 00.890.950 : 0-0.880.722 3/4-0.890.7110.77-0.952.823.502.17
FT    5 - 2 Hertha Berlin II11 vs FC Eilenburg9 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.970.8130.940.881 1/40.930.891.923.803.15
FT    1 - 2 Magdeburg II13 vs Luckenwalde6 0 : 1/2-0.960.800 : 1/4-0.960.802 3/40.80-0.981 1/4-0.930.752.043.552.88
FT    1 - 2 BFC Preussen8 vs BFC Dynamo14 1/4 : 00.70-0.860 : 00.980.862 1/20.81-0.9910.78-0.962.453.452.36
FT    0 - 2 1 Babelsberg16 vs Zwickau10 1 0 : 00.850.990 : 00.870.972 1/20.850.9510.820.982.333.402.51
FT    5 - 1 Hallescher1 vs Hertha Zehlendorf18 0 : 1 1/20.77-0.930 : 3/4-0.990.8330.890.931 1/40.930.891.225.408.39
FT    3 - 2 2 RW Erfurt2 vs Greifswalder FC12 1 0 : 1/40.880.960 : 1/4-0.830.672 3/40.980.8410.75-0.932.103.402.83
FT    1 - 0 Lok.Leipzig3 vs Meuselwitz15 0 : 10.870.970 : 1/2-0.900.742 3/40.970.8510.74-0.931.354.446.50
FT    1 - 0 Chemnitzer7 vs C. Leipzig17                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hallescher 3 3 0 0 7 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 9
2. RW Erfurt 3 3 0 0 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 9
3. Lok.Leipzig 3 2 1 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 7
4. CZ Jena 3 2 0 1 6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 6
5. VSG Altglienicke 3 2 0 1 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
6. Luckenwalde 3 2 0 1 5 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
7. Chemnitzer 3 2 0 1 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6
8. BFC Preussen 3 1 1 1 5 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
9. FC Eilenburg 3 1 1 1 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
10. Zwickau 3 1 1 1 3 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 4
11. Hertha Berlin II 2 1 0 1 5 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
12. Greifswalder FC 3 1 0 2 5 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
13. Magdeburg II 3 1 0 2 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
14. BFC Dynamo 3 1 0 2 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
15. Meuselwitz 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
16. Babelsberg 3 0 1 2 2 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 1
17. C. Leipzig 3 0 0 3 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 0
18. Hertha Zehlendorf 3 0 0 3 1 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: