Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Lịch giải Regionalliga Nordost

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    2 - 2 Chemnitzer9 vs VSG Altglienicke4 0 : 1/40.920.780 : 00.79-0.952 1/21.000.8210.960.862.283.402.72
FT    0 - 1 Luckenwalde8 vs Hertha Berlin II11 0 : 00.83-0.990 : 00.850.992 1/20.780.9210.81-0.992.193.502.79
FT    2 - 3 1 BFC Dynamo14 vs CZ Jena2 3/4 : 00.910.931/4 : 00.950.892 3/40.940.8810.72-0.903.953.751.73
FT    2 - 2 Hallescher7 vs Babelsberg12 0 : 3/40.920.920 : 1/40.880.962 3/40.900.8010.74-0.931.713.754.05
FT    2 - 2 RW Erfurt3 vs Zwickau6 0 : 1/40.78-0.940 : 00.65-0.812 3/40.950.871 1/4-0.930.682.003.453.05
FT    0 - 2 C. Leipzig16 vs Meuselwitz13 0 : 1/40.920.920 : 00.66-0.832 1/20.860.9010.820.942.123.402.82
FT    2 - 0 BFC Preussen5 vs Lok.Leipzig1 3/4 : 00.81-0.971/4 : 00.970.792 3/40.950.8110.73-0.974.353.801.59
FT    2 - 1 Greifswalder FC15 vs FC Eilenburg17 0 : 10.990.770 : 1/40.75-0.922 3/40.840.921 1/4-0.940.701.563.954.45
FT    1 - 0 Magdeburg II10 vs Hertha Zehlendorf18 0 : 1 1/40.850.990 : 1/20.870.973 1/40.930.891 1/40.77-0.951.364.705.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 15 12 1 2 30 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 37
2. CZ Jena 15 11 3 1 32 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 36
3. RW Erfurt 15 8 5 2 30 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 29
4. VSG Altglienicke 15 8 3 4 21 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 27
5. BFC Preussen 15 7 4 4 24 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 25
6. Zwickau 15 7 4 4 20 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 25
7. Hallescher 15 7 3 5 21 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 24
8. Luckenwalde 15 7 2 6 17 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 23
9. Chemnitzer 15 6 4 5 23 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 22
10. Magdeburg II 15 6 2 7 26 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 20
11. Hertha Berlin II 15 4 6 5 22 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 18
12. Babelsberg 15 4 4 7 22 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 16
13. Meuselwitz 15 3 6 6 16 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 15
14. BFC Dynamo 15 4 3 8 18 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 15
15. Greifswalder FC 15 3 5 7 17 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
16. C. Leipzig 14 3 1 10 11 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 10
17. FC Eilenburg 15 1 5 9 14 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 8
18. Hertha Zehlendorf 14 1 3 10 11 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 6

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: