x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    3 - 2 BFC Dynamo3 vs Hertha Berlin II6 0 : 3/4-0.940.780 : 1/40.990.852 3/40.870.951 1/4-0.960.781.843.703.50
23/11  Hoãn Greifswalder FC9 vs Viktoria Berlin10 0 : 1/40.73-0.920 : 1/4-0.930.752 3/40.80-0.981 1/4-0.930.721.963.553.25
FT    0 - 1 2 Plauen16 vs Lok.Leipzig1 1 : 00.72-0.881/4 : 0-0.990.832 1/20.980.8410.900.924.703.751.61
23/11   19h00 Luckenwalde18 vs Babelsberg14 1/4 : 0-0.990.811/4 : 00.69-0.882 1/20.810.9910.78-0.983.053.502.05
23/11   19h00 Meuselwitz11 vs CZ Jena5 1/4 : 01.000.821/4 : 00.70-0.882 3/40.810.991 1/4-0.950.752.953.652.05
23/11   20h00 RW Erfurt4 vs VSG Altglienicke7 0 : 0-0.900.740 : 0-0.950.792 3/40.850.951 1/4-0.930.722.693.502.26
24/11   19h00 Hertha Zehlendorf15 vs Hallescher2 3/4 : 0-0.970.791/4 : 0-0.970.792 3/40.801.001 1/4-0.990.794.303.951.57
24/11   19h00 Chemnitzer13 vs FC Eilenburg17 0 : 3/40.910.910 : 1/40.860.962 1/20.900.9010.75-0.951.703.603.95
24/11   19h00 C. Leipzig12 vs Zwickau8 0 : 1/40.950.870 : 00.71-0.892 1/20.820.9810.801.002.193.302.76
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok.Leipzig 16 12 3 1 29 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 39
2. Hallescher 15 8 5 2 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 29
3. BFC Dynamo 16 7 4 5 23 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 25
4. RW Erfurt 15 7 4 4 24 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 25
5. CZ Jena 15 7 3 5 32 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 24
6. Hertha Berlin II 16 8 0 8 25 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 24
7. VSG Altglienicke 15 6 5 4 18 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 23
8. Zwickau 15 7 2 6 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 23
9. Greifswalder FC 15 6 3 6 22 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 21
10. Viktoria Berlin 15 6 3 6 19 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
11. Meuselwitz 15 6 3 6 19 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 21
12. C. Leipzig 15 5 4 6 14 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 19
13. Chemnitzer 15 4 5 6 9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17
14. Babelsberg 15 4 5 6 21 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 17
15. Hertha Zehlendorf 15 4 4 7 20 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 16
16. Plauen 16 4 3 9 17 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 15
17. FC Eilenburg 15 2 5 8 16 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 11
18. Luckenwalde 15 1 5 9 10 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo