x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SCOTLAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

FT    0 - 0 Dumbarton10 vs Queen of South6 3/4 : 00.800.901/4 : 00.880.822 1/20.800.9010.810.893.853.501.65
FT    3 - 1 Montrose8 vs Annan Athletic9 0 : 1/20.750.950 : 1/40.920.782 1/20.850.8510.820.881.753.353.55
FT    1 - 1 Kelty Hearts7 vs Arbroath1 1/2 : 00.960.741/4 : 00.790.912 1/20.900.8010.860.843.603.351.74
FT    1 - 1 1 Inverness C.T.4 vs Alloa Athletic5 0 : 1/20.701.000 : 1/40.870.832 3/41.000.7010.770.931.703.403.75
FT    0 - 0 Cove Rangers2 vs Stenhousemuir3 0 : 1/20.950.750 : 1/4-0.950.652 1/20.900.8010.880.821.953.253.05
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arbroath 30 16 6 8 50 33 9 3 3 22 13 7 3 5 28 20 17 54
2. Cove Rangers 28 14 6 8 51 30 7 3 3 20 14 7 3 5 31 16 21 48
3. Stenhousemuir 29 13 7 9 39 30 8 3 3 22 13 5 4 6 17 17 9 46
4. Inverness C.T. 29 12 9 8 32 31 6 7 3 17 14 6 2 5 15 17 1 45
5. Alloa Athletic 29 10 10 9 42 37 5 3 6 19 17 5 7 3 23 20 5 40
6. Queen of South 30 11 6 13 32 37 10 2 3 24 19 1 4 10 8 18 -5 39
7. Kelty Hearts 30 9 10 11 32 32 5 4 6 15 18 4 6 5 17 14 0 37
8. Montrose 29 8 11 10 32 37 4 6 5 20 23 4 5 5 12 14 -5 35
9. Annan Athletic 29 8 6 15 31 53 4 4 5 13 19 4 2 10 18 34 -22 30
10. Dumbarton 29 5 9 15 33 54 3 5 8 21 31 2 4 7 12 23 -21 24
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: