x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SCOTLAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

FT    1 - 1 Annan Athletic6 vs Alloa Athletic8 0 : 00.830.870 : 00.830.872 3/40.810.891 1/4-0.970.672.313.402.36
FT    2 - 2 Edinburgh City10 vs Cove Rangers9 3/4 : 00.940.761/4 : 00.950.7530.780.921 1/40.870.833.953.901.56
FT    1 - 2 Queen of South5 vs Hamilton2 1/4 : 00.870.830 : 0-0.930.632 3/40.810.891 1/4-0.970.672.743.452.03
FT    1 - 0 Montrose3 vs Stirling Albion4 0 : 1/20.920.780 : 1/4-0.980.682 3/40.860.8410.65-0.951.923.402.98
FT    1 - 5 Kelty Hearts7 vs Falkirk1 1 : 00.940.761/2 : 00.720.982 3/40.770.931 1/41.000.704.954.051.43
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Falkirk 7 6 1 0 20 4 3 0 0 7 0 3 1 0 13 4 16 19
2. Hamilton 7 6 1 0 13 4 3 0 0 4 1 3 1 0 9 3 9 19
3. Montrose 7 4 0 3 12 11 2 0 2 6 7 2 0 1 6 4 1 12
4. Stirling Albion 7 3 1 3 5 9 2 1 0 4 2 1 0 3 1 7 -4 10
5. Queen of South 7 3 0 4 13 13 1 0 3 9 10 2 0 1 4 3 0 9
6. Annan Athletic 7 2 2 3 10 13 2 1 1 8 6 0 1 2 2 7 -3 8
7. Kelty Hearts 7 2 2 3 8 12 1 1 2 4 9 1 1 1 4 3 -4 8
8. Alloa Athletic 7 2 1 4 9 13 1 0 2 2 5 1 1 2 7 8 -4 7
9. Cove Rangers 7 1 3 3 10 10 0 2 1 5 6 1 1 2 5 4 0 6
10. Edinburgh City 7 0 1 6 7 18 0 1 3 3 9 0 0 3 4 9 -11 1
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo