x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SCOTLAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

FT    2 - 4 Annan Athletic9 vs Cove Rangers2 1/2 : 00.770.931/4 : 00.69-0.9930.810.891 1/40.880.822.853.551.93
FT    0 - 2 Montrose8 vs Inverness C.T.4 1/4 : 00.940.761/4 : 00.63-0.932 1/20.780.9210.760.942.903.301.99
FT    2 - 1 1 Stenhousemuir6 vs Dumbarton10 0 : 10.810.890 : 1/21.000.7030.910.791 1/40.940.761.454.054.65
FT    2 - 1 Kelty Hearts7 vs Alloa Athletic5 3/4 : 00.770.931/4 : 00.840.8630.860.841 1/40.910.793.403.651.72
FT    1 - 1 1 Arbroath1 vs Queen of South3 0 : 1/40.860.840 : 00.64-0.942 1/20.770.9310.740.962.063.352.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arbroath 36 19 7 10 58 42 11 4 3 28 14 8 3 7 30 28 16 64
2. Cove Rangers 34 16 8 10 61 40 7 5 4 23 20 9 3 6 38 20 21 56
3. Queen of South 36 16 7 13 46 41 13 2 3 32 21 3 5 10 14 20 5 55
4. Inverness C.T. 35 15 10 10 42 38 7 7 4 20 16 8 3 6 22 22 4 55
5. Alloa Athletic 35 13 11 11 53 45 7 3 7 24 21 6 8 4 29 24 8 50
6. Stenhousemuir 35 14 8 13 45 45 9 4 5 28 22 5 4 8 17 23 0 50
7. Kelty Hearts 36 11 11 14 40 46 6 4 8 18 28 5 7 6 22 18 -6 44
8. Montrose 35 9 12 14 39 48 4 7 7 22 28 5 5 7 17 20 -9 39
9. Annan Athletic 35 10 6 19 41 65 6 4 7 22 27 4 2 12 19 38 -24 36
10. Dumbarton 35 8 10 17 49 64 4 5 9 25 35 4 5 8 24 29 -15 34
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: