x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SCOTLAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

FT    1 - 0 Arbroath1 vs Cove Rangers2 0 : 1/40.880.820 : 00.66-0.962 3/40.950.7510.720.982.083.352.70
FT    2 - 1 Annan Athletic9 vs Kelty Hearts8 0 : 00.740.960 : 00.760.942 1/20.830.8710.790.912.243.302.51
FT    2 - 3 Alloa Athletic6 vs Dumbarton10 0 : 3/40.930.770 : 1/40.870.832 3/40.800.901 1/4-0.980.681.723.553.50
FT    4 - 1 Queen of South5 vs Inverness C.T.4 0 : 00.740.960 : 00.760.942 1/40.790.9110.980.722.273.152.56
FT    2 - 3 Stenhousemuir3 vs Montrose7 0 : 1/20.960.740 : 1/4-0.940.642 1/40.780.9210.970.731.963.153.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arbroath 31 17 6 8 51 33 10 3 3 23 13 7 3 5 28 20 18 57
2. Cove Rangers 29 14 6 9 51 31 7 3 3 20 14 7 3 6 31 17 20 48
3. Stenhousemuir 30 13 7 10 41 33 8 3 4 24 16 5 4 6 17 17 8 46
4. Inverness C.T. 30 12 9 9 33 35 6 7 3 17 14 6 2 6 16 21 -2 45
5. Queen of South 31 12 6 13 36 38 11 2 3 28 20 1 4 10 8 18 -2 42
6. Alloa Athletic 30 10 10 10 44 40 5 3 7 21 20 5 7 3 23 20 4 40
7. Montrose 30 9 11 10 35 39 4 6 5 20 23 5 5 5 15 16 -4 38
8. Kelty Hearts 31 9 10 12 33 34 5 4 6 15 18 4 6 6 18 16 -1 37
9. Annan Athletic 30 9 6 15 33 54 5 4 5 15 20 4 2 10 18 34 -21 33
10. Dumbarton 30 6 9 15 36 56 3 5 8 21 31 3 4 7 15 25 -20 27
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: