x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SCOTLAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

FT    4 - 0 Stenhousemuir3 vs Dumbarton9 0 : 1/40.800.900 : 1/4-0.900.602 1/20.850.8510.820.882.033.152.92
FT    2 - 3 1 Montrose7 vs Inverness C.T.5 1/4 : 00.820.880 : 0-0.900.6020.830.873/40.780.923.052.842.13
FT    0 - 2 Kelty Hearts4 vs Alloa Athletic2 0 : 00.760.940 : 00.780.922 1/20.850.8510.820.882.293.152.52
FT    1 - 1 Annan Athletic10 vs Cove Rangers6 0 : 00.920.780 : 00.900.802 3/40.950.7510.730.972.303.252.46
FT    2 - 1 Arbroath1 vs Queen of South8 0 : 1/20.900.800 : 1/4-0.980.682 1/20.960.7410.920.781.903.203.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arbroath 15 7 4 4 19 17 5 2 2 9 8 2 2 2 10 9 2 25
2. Alloa Athletic 15 6 6 3 19 12 3 2 2 9 5 3 4 1 10 7 7 24
3. Stenhousemuir 15 7 3 5 21 15 6 1 1 17 6 1 2 4 4 9 6 24
4. Kelty Hearts 15 6 4 5 23 15 3 1 3 8 7 3 3 2 15 8 8 22
5. Inverness C.T. 15 5 7 3 15 14 3 5 0 7 4 2 2 3 8 10 1 22
6. Cove Rangers 15 6 3 6 24 20 2 1 3 8 10 4 2 3 16 10 4 21
7. Montrose 16 5 5 6 16 15 3 3 2 12 10 2 2 4 4 5 1 20
8. Queen of South 15 5 3 7 13 17 5 1 1 11 8 0 2 6 2 9 -4 18
9. Dumbarton 15 3 6 6 19 28 2 3 3 13 16 1 3 3 6 12 -9 15
10. Annan Athletic 16 4 3 9 11 27 3 3 2 6 6 1 0 7 5 21 -16 15
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: