x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 02/01/2024

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT    0 - 0 West Ham Utd  vs Brighton  0 : 00.82-0.930 : 00.82-0.953-0.980.851 1/4-0.980.852.423.652.55K+SPORT1, ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    0 - 2 2 Getafe  vs Rayo Vallecano  0 : 1/4-0.950.850 : 00.67-0.822-0.990.883/40.920.962.403.003.45SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 1 Real Sociedad  vs Alaves  0 : 1-0.930.830 : 1/40.79-0.912 1/4-0.930.823/40.78-0.911.583.806.80SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 1 Valencia  vs Villarreal  0 : 1/2-0.930.820 : 1/4-0.850.712 1/2-0.970.8710.990.892.073.453.70SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu Cúp Italia

FT    4 - 1 AC Milan  vs Cagliari  0 : 1-0.970.870 : 1/40.77-0.902 3/40.890.991 1/4-0.880.751.594.205.40

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT    0 - 4 Indonesia  vs Libya  0 : 0-0.930.740 : 0-0.960.782 1/40.990.813/40.71-0.922.703.102.33

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT    2 - 3 Algeciras  vs Recreativo Huelva  0 : 1/40.990.830 : 00.68-0.881 3/40.820.983/40.970.832.242.873.05
FT    0 - 1 Lugo  vs Celta Vigo II  1 0 : 00.910.910 : 00.910.9120.860.943/40.79-0.992.562.952.56
FT    2 - 2 CF Intercity  vs Malaga  1/4 : 00.890.930 : 0-0.880.682 1/40.920.881-0.920.712.893.152.19
FT    1 - 1 Murcia  vs Atletico Madrid B  0 : 1/4-0.950.770 : 00.75-0.9320.900.903/40.801.002.303.002.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

FT    0 - 3 1 Ross County  vs Aberdeen  1/4 : 00.891.000 : 0-0.870.732 1/40.83-0.971-0.960.822.943.402.25
FT    2 - 2 Hibernian  vs Motherwell  0 : 1/20.980.910 : 1/4-0.920.792 1/20.980.8810.920.941.983.403.60
FT    1 - 2 Livingston  vs Hearts  1/2 : 00.990.901/4 : 00.82-0.942 1/4-0.990.853/40.73-0.883.953.351.90
FT    3 - 1 Rangers  vs Kilmarnock  0 : 1 3/40.980.910 : 3/40.960.922 3/40.81-0.951 1/40.990.871.235.7010.50
FT    0 - 3 1 St. Mirren  vs Celtic  1 3/4 : 00.88-0.983/4 : 00.920.9630.930.931 1/41.000.869.505.601.25

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT    3 - 0 Greenock Morton  vs Ayr Utd  0 : 1/40.910.930 : 00.68-0.862 1/20.980.8410.900.922.143.402.96
FT    3 - 2 Partick Thistle  vs Queen's Park  0 : 1 1/40.960.880 : 1/20.940.903 1/40.860.961 1/2-0.940.761.434.705.20
FT    2 - 0 Airdrieonians  vs Inverness C.T.  0 : 1/40.950.890 : 00.70-0.882 1/40.910.911-0.920.732.203.252.95
FT    0 - 3 Arbroath  vs Dundee Utd  2 : 00.83-0.993/4 : 0-0.980.823 1/40.950.871 1/40.77-0.9510.506.201.18
FT    1 - 2 Dunfermline  vs Raith Rovers  1/4 : 0-0.960.801/4 : 00.71-0.882 3/40.980.8410.70-0.893.053.552.04

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT    0 - 1 Crusaders Belfast  vs Linfield  1/4 : 00.770.930 : 0-0.980.682 1/20.870.8310.840.862.683.252.13

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT    1 - 3 Maccabi Bnei Raina  vs Maccabi Netanya  1/4 : 0-0.970.791/4 : 00.66-0.862 1/40.950.853/40.69-0.903.153.152.05
FT    0 - 2 1 Hapoel Hadera  vs Hap. Beer Sheva  1 : 00.870.951/4 : 0-0.930.742 1/20.930.8710.910.895.203.851.49

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT    2 - 2 Apollon Limassol  vs Apoel FC  1/4 : 00.79-0.930 : 0-0.930.792 1/21.000.8410.990.852.803.202.31
FT    3 - 1 Omonia Nicosia  vs AEL Limassol  0 : 1 1/41.000.860 : 1/21.000.862 1/20.83-0.9910.75-0.921.404.356.30
FT    1 - 0 Anorthosis  vs Karmiotissa Pol.  0 : 1 1/21.000.860 : 1/20.85-0.993-0.980.821 1/40.990.851.324.907.20

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    3 - 1 Al Qaisoma  vs Al Taraji  0 : 00.890.930 : 00.890.932 1/20.920.8810.880.922.413.352.46
FT    3 - 0 Al Arabi (KSA)  vs Al Baten  0 : 1/21.000.820 : 1/4-0.890.702 1/40.890.911-0.930.732.003.203.25
FT    1 - 1 1 Ohud Medina  vs Al Adalah  1 1/4 : 00.70-0.890 : 00.980.842 1/40.950.853/40.71-0.922.603.152.39

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT    2 - 2 Al Arabi (KUW)  vs Al Quadisiya  0 : 1/40.82-0.960 : 1/4-0.870.712 1/20.880.9610.80-0.962.073.153.10
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo