x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT SCOTLAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT    1 - 2 Hamilton8 vs Partick Thistle4 1/4 : 00.890.950 : 0-0.890.732 3/40.890.931 1/4-0.920.732.823.502.17
FT    0 - 0 Falkirk1 vs Queen's Park7 0 : 1 1/40.81-0.970 : 1/20.850.9930.74-0.931 1/40.830.991.354.856.40
FT    2 - 1 Livingston2 vs Airdrieonians10 0 : 1 1/20.850.850 : 1/20.720.982 3/40.850.851 1/40.980.721.254.707.50
FT    0 - 2 Dunfermline9 vs Ayr Utd3 1/4 : 00.750.950 : 0-0.980.682 1/40.900.803/40.65-0.952.783.002.19
FT    3 - 3 Greenock Morton5 vs Raith Rovers6 0 : 00.830.990 : 00.821.001 3/40.77-0.973/40.950.852.602.772.67
FT    1 - 0 Livingston2 vs Falkirk1 1/4 : 00.79-0.970 : 0-0.930.752 1/40.960.843/40.69-0.892.793.152.25
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Falkirk 31 20 6 5 61 26 11 3 1 31 9 9 3 4 30 17 35 66
2. Livingston 30 16 10 4 42 24 10 4 1 23 8 6 6 3 19 16 18 58
3. Ayr Utd 30 16 7 7 50 30 10 3 2 33 14 6 4 5 17 16 20 55
4. Partick Thistle 30 12 9 9 37 33 7 8 1 23 13 5 1 8 14 20 4 45
5. Greenock Morton 30 10 11 9 37 39 7 5 3 22 15 3 6 6 15 24 -2 41
6. Raith Rovers 30 11 6 13 33 39 9 2 4 22 15 2 4 9 11 24 -6 39
7. Queen's Park 30 9 6 15 33 39 5 2 8 15 20 4 4 7 18 19 -6 33
8. Hamilton 30 8 5 17 34 54 6 2 7 18 24 2 3 10 16 30 -20 29
9. Dunfermline 29 7 6 16 26 37 6 4 4 19 15 1 2 12 7 22 -11 27
10. Airdrieonians 30 5 6 19 26 58 5 3 7 15 25 0 3 12 11 33 -32 21
  Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: