Hạng Nhất QG, vòng 22
FT
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | TT Bình Phước |
05/04 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | TT Bình Phước |
03/08 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | TT Bình Phước |
27/06 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | TT Bình Phước |
21/06 | TT Bình Phước | 3 - 0 | ĐT Long An |
14/06 | PĐ Ninh Bình | 3 - 0 | TT Bình Phước |
17/05 | PVF CAND | 0 - 0 | TT Bình Phước |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
14/06 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | TP.HCM 2 |
26/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | ĐT Long An |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | TT Bình Phước | 20 | 13 | 5 | 2 | 30 | 13 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 6 | 3 | 1 | 11 | 5 | 28 | 44 |
11. | Thừa Thiên Huế | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | 4 | 16 |