VĐQG Bỉ, vòng 32
FT
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
26/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Genk |
09/04 | Standard Liege | 2 - 0 | Genk |
31/07 | Genk | 3 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Genk | 2 - 0 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
18/03 | Westerlo | 1 - 1 | Genk |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 33 | 14 | 12 | 7 | 54 | 32 | 7 | 7 | 3 | 30 | 18 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 47 | 54 |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 6 | 9 | 19 | 37 | 24 | 36 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
01h45 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
21h00 | Charleroi | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
23h15 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
18h30 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
21h00 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
23h30 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
00h15 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |