VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Genk |
01/12 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
28/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
24/09 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 0.96*1/2 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.89
4/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
14. | Sint Truiden | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | 5 | 7 | 3 | 24 | 22 | 2 | 3 | 10 | 17 | 34 | 28 | 31 |
Thứ 7, ngày 01/03 | |||
02h45 | Charleroi | 1 - 1 | Genk |
22h00 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
C.Nhật, ngày 02/03 | |||
00h15 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
02h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Dender |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 03/03 | |||
00h30 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
01h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Westerlo |