Hạng Nhất QG, vòng 21
FT
22/10 | Phú Thọ | 0 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
22/07 | Phú Thọ | 3 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
04/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Phú Thọ |
24/10 | Phú Thọ | 2 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
25/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Phú Thọ |
08/03 | Phú Thọ | 1 - 0 | Đồng Nai |
01/03 | Phú Thọ | 1 - 1 | Hòa Bình |
25/02 | Phù Đổng | 2 - 1 | Phú Thọ |
18/02 | Phú Thọ | 1 - 2 | Đồng Tháp |
24/12 | Đồng Nai | 3 - 0 | Phú Thọ |
08/03 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
02/03 | PVF CAND | 3 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
17/02 | Bình Phước | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
24/12 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 3 | SHB Đà Nẵng |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 4 | 0 | 1 | 13 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 13 | 16 |
11. | Phú Thọ | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 21 | 1 | 1 | 5 | 3 | 13 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -4 | 5 |